Năm ông Bảy tròn 70 tuổi, mái tóc đã bạc trắng, lưng cũng hơi còng, nhưng đầu óc vẫn còn minh mẫn lắm. Cả đời làm lụng vất vả, dành dụm từng đồng, ông mới có được căn nhà cấp 4 khang trang và một ít đất ruộng ở quê. Ông có ba người con trai: Thắng – anh cả, Hòa – anh hai, và Minh – út. Cả ba đều đã có gia đình riêng, nhà cửa cũng gần nhau.
Một hôm, ông gọi cả nhà về, ngồi trước hiên, ông nói:
– “Cha già rồi, chẳng biết sống được bao lâu. Của cải này cũng là để lại cho tụi con. Cha quyết chia đều, khỏi phải anh em tranh giành về sau.”
Mỗi người được chia một phần bằng nhau. Ba đứa con nghe vậy, ai cũng cười nói rạng rỡ, cảm ơn cha rối rít. Hôm ấy, ông Bảy thấy lòng nhẹ tênh, nghĩ rằng mình đã làm đúng, con cái sau này sẽ hòa thuận, thương cha hơn.
Sau ngày chia tài sản, ông dọn về ở với con trai cả. Ban đầu, Thắng tỏ ra hiếu thảo, cơm bưng nước rót, còn bảo:
– “Cha cứ yên tâm, ở đây với tụi con là vui nhất.”
Nhưng chỉ một tháng sau, sắc mặt vợ Thắng đã khác hẳn. Cô ta bắt đầu bóng gió:
– “Ông ở đây lâu quá, chật nhà chật cửa. Con còn phải chăm hai đứa nhỏ…”
Thắng im lặng, tránh ánh mắt cha. Ông Bảy hiểu, tự khắc xin chuyển sang nhà con trai thứ.
Ở nhà Hòa, tuần đầu mọi thứ cũng tạm ổn. Nhưng rồi, cô con dâu thứ hai bắt đầu tỏ thái độ. Cô ta than mệt, than cơm tốn gạo, than việc ông già hay mở tivi to… Ông Bảy biết thân, biết phận, chỉ lặng lẽ thu xếp đồ, dọn về nhà Minh — đứa con út mà ông từng thương nhất.
Nhưng ở nhà út, mọi chuyện còn tệ hơn. Minh nói khéo:
– “Cha à, vợ con làm ca đêm, con thì tăng ca. Nhà nhỏ, ông ở đây cực lắm, hay cha thuê đâu đó cho tiện, tụi con mỗi tháng góp tiền phụ cha thuê trọ?”
Câu nói ấy như lưỡi dao xoáy sâu vào lòng ông lão. Ông Bảy từng nghĩ, ít ra đứa út sẽ không đẩy mình ra đường… Nhưng cuối cùng, chính đứa con mà ông thương nhất lại nói ra điều ấy nhẹ như không.
Vậy là sau 6 tháng rong ruổi từ nhà này sang nhà khác, ông Bảy dọn ra thuê một căn phòng trọ nhỏ cuối con ngõ hẹp. Phòng chỉ rộng chừng 10 mét vuông, mái tôn dột mưa, nhưng ít ra… ở đó, không ai than phiền vì sự tồn tại của ông.
Mỗi chiều, người ta vẫn thấy ông lão ngồi trước cửa phòng trọ, lưng áo bạc màu, tay cầm tách trà nguội, mắt dõi về phía con đường dẫn về ngôi nhà cũ — nơi từng là tổ ấm của cả gia đình.
Rồi một ngày, ông Bảy đổ bệnh. Hàng xóm thương tình đưa ông vào viện. Ba người con trai nghe tin cũng vào, nhưng ai nấy lúng túng, ngại ngần. Họ không ngờ ông lại sống cô độc đến vậy. Lúc đó, bác sĩ nói nhẹ:
– “Ông cụ yếu lắm rồi, nếu có điều gì muốn nói với con cái thì nên nói sớm.”
Ông Bảy mỉm cười yếu ớt, nắm tay từng đứa con, không trách móc, chỉ nói một câu:
– “Cha đã cho tụi con hết rồi. Cha không trách gì… Nhưng sau này, tụi con cũng sẽ già như cha thôi.”
Sau đám tang, cả ba anh em quay lại căn nhà mà ông từng chia cho họ. Nhưng căn nhà giờ chẳng còn thuộc riêng ai — ông Bảy đã âm thầm làm lại giấy tờ trước khi mất: toàn bộ phần đất ông giữ lại cho mình, ông quyên tặng một nửa cho nhà dưỡng lão trong xã, một nửa cho người hàng xóm nghèo đã chăm sóc ông những ngày cuối.
Ba người con chết lặng. Họ không mất tiền — mà mất cha, mất cả cơ hội chuộc lại điều đã bỏ lỡ.
Tấm bảng nhỏ treo trước căn phòng trọ cũ của ông vẫn còn nguyên:
“Phòng trọ của ông Bảy — ấm áp tình người, lạnh lẽo tình thân.”