ĐỨA TRẺ ĐẾN VÀO NGÀY THỨ 49
Tôi nhận được cuộc gọi ấy đúng ngày vợ mất 49 ngày.
Một con số người ta bảo là linh thiêng, là ngày người đã khuất “về” lần cuối. Nhưng khi chiếc điện thoại rung lên giữa căn nhà đã quá lâu không có tiếng cười, tôi chỉ nghĩ đơn giản: ai đó gọi nhầm.
“Anh là anh Trần Minh phải không ạ?” – giọng nữ, nhẹ mà run.
“Vâng… tôi đây.”
“Chúng tôi gọi từ khoa Sản – Bệnh viện Thành phố. Anh có thể đến ngay được không? Chúng tôi đang giữ… con của anh.”
Tôi gần như đánh rơi điện thoại.
Con của tôi?
Tôi và Lan – vợ tôi – cưới nhau bảy năm, chưa từng sinh con. Không phải không muốn, chúng tôi còn từng chạy chữa khắp nơi. Cô ấy yếu, tôi càng yếu hơn. Có những ngày Lan ngồi trước máy sưởi, áp bàn tay lạnh ngắt lên bụng mà thở dài: “Có lẽ mình không có duyên làm mẹ.”
Vậy mà hôm nay… một bệnh viện lại gọi tôi đến đón con?
Tôi lao đi trong cơn mưa phùn cuối đông, đường phố nhòe nước, giống hệt cảm giác lúc Lan được đưa vào phòng cấp cứu ba tháng trước – cái khoảnh khắc tôi không kịp nắm tay cô thêm lần nào nữa.
Bệnh viện Thành phố vẫn sáng đèn như mọi ngày, mùi thuốc sát trùng lạnh ngắt quấn lấy bước chân tôi. Tôi đến bàn trực, chìa chứng minh.
Cô y tá xem xong, nhìn tôi rất lâu – một ánh nhìn khó diễn tả – rồi dẫn tôi vào phòng tư vấn.
Trong phòng, một bác sĩ đã ngồi chờ. Sau khi xác nhận lại danh tính, ông bắt đầu nói:
“Anh Minh… Chúng tôi xin chia buồn về sự ra đi của chị Lan. Nhưng có một chuyện chị ấy đã chuẩn bị trước khi mất, và dặn rằng phải thực hiện đúng vào ngày thứ 49.”
Tôi ngồi chết lặng.
Lan? Chuẩn bị gì trước khi mất?
Cô ấy che giấu tôi điều gì?
Bác sĩ nhìn xuống tập hồ sơ, lật vài trang.
“Chị Lan đã làm thủ tục nhận nuôi một đứa bé sơ sinh bị bỏ rơi. Trong hồ sơ, người giám hộ chính là… anh.”
Mọi thứ quanh tôi xoay vòng.
“Không… không thể nào… Cô ấy chưa từng nói với tôi…”
Bác sĩ thở ra, ánh mắt chùng xuống.
“Chị Lan dặn chúng tôi tuyệt đối không được báo với anh sớm. Chị muốn anh có thời gian vượt qua mất mát trước khi nhận thêm tin mới.”
Ông đặt một phong bì lên bàn.
“Và đây… là thư chị ấy để lại cho anh.”
Tôi run rẩy mở phong bì.
Tôi nhận ra nét chữ của Lan ngay lập tức – mềm, nghiêng, lúc nào cũng như đang mỉm cười.
📜 Thư để lại của Lan
Minh à,
Khi anh đọc được lá thư này… chắc em đã không còn ở bên anh nữa.
Em biết mình không khỏe. Em biết mình không thể đi cùng anh đến già. Nhưng em không muốn anh sống một mình. Em không muốn căn nhà của chúng ta chỉ còn tiếng cửa gió và bóng đèn vàng cô độc.
Em muốn anh có gia đình.
Minh, ngày em gặp đứa trẻ ấy… là một buổi tối trời lạnh như cắt. Bé bị bỏ lại trước cổng chùa, gói trong chiếc khăn cũ. Em nhìn bé mà nhớ chính mình. Em cũng từng bị bỏ rơi như vậy.
Vâng… em đã không dám kể với anh. Em sợ anh thương hại. Sợ gia đình anh phản đối. Em chỉ muốn quá khứ dừng lại ở em, không lan sang những đứa trẻ sau này.
Nhưng khi nhìn đứa bé – cái cách nó khóc, cái cách nó bấu lấy tay em – em biết… em không thể quay lưng.
Em xin nhận bé. Em biết mình không đủ khỏe để nuôi bé lâu. Nhưng anh thì có. Anh là người tốt nhất em từng gặp. Em tin, nếu có ai xứng đáng được gọi là ba… thì chỉ có anh thôi.
Hãy nhận bé, Minh nhé.
Hãy yêu bé như em đã từng yêu anh.
Đứa trẻ ấy sẽ là hơi ấm cuối cùng em gửi lại cho anh.
Lan.
Khi đọc xong, tôi chẳng biết mình đã khóc từ lúc nào. Những giọt nước nóng rơi xuống bức thư, loang thành từng vệt dài.
Lan… vợ tôi… người phụ nữ hiền đến mức sẵn sàng xin lỗi cả khi chẳng làm gì sai… giờ lại âm thầm gánh cả một bí mật quá lớn chỉ để tôi không đau thêm.
Cô ấy không chỉ cho tôi một đứa trẻ.
Cô ấy cho tôi một gia đình.
Cô y tá nhẹ nhàng gọi tôi.
“Anh Minh, anh muốn gặp bé chứ?”
Tôi đứng dậy, chân mềm như không còn xương.
Chúng tôi đi qua dãy hành lang dài, tiếng trẻ sơ sinh khóc vọng từ đâu đó khiến tim tôi như bị ai bóp lại.
Khi cửa phòng mở ra, tôi nhìn thấy bé – bé nhỏ xíu, đỏ hỏn, đang được quấn trong một chiếc khăn có họa tiết bông cúc màu vàng.
Bông cúc…
Màu hoa mà Lan thích nhất.
Cô điều dưỡng bế bé đến gần.
“Bé gái, khoảng gần một tháng tuổi. Tên tạm đặt là Hy.”
Con bé hé mắt nhìn tôi, đôi mắt đen lay láy – ánh nhìn đó… không biết vì sao, giống Lan đến lạ.
Tôi chìa tay ra, nhưng rồi rụt lại, sợ mình làm bé đau.
Cô điều dưỡng mỉm cười.
“Ba nó mà còn sợ thì ai bế?”
Chữ “ba” khiến tim tôi nổ tung.
Tôi nhận lấy bé.
Bé nhẹ đến mức tôi tưởng chỉ cần một hơi thở mạnh cũng khiến bé biến mất. Nhưng khi tôi áp bé vào ngực, bé cựa mình, rồi ngủ ngoan.
Tôi bật khóc.
Một mình giữa phòng bệnh trắng toát, tôi ôm đứa trẻ mà Lan đã chọn gửi gắm cả phần đời còn lại của tôi vào đó.
Tôi thì thầm:
“Ba đây… ba đến rồi…”
Tôi đưa bé Hy về nhà ngay tối hôm đó.
Ngôi nhà 49 ngày qua tối và lạnh, nay bỗng sáng lên chỉ bởi tiếng khóc nhỏ xíu của một sinh linh.
Tôi đặt bé nằm lên chiếc giường mà ngày xưa Lan vẫn hay ngồi khâu mấy cái áo mỏng. Mùi sữa, mùi phấn thơm… Tất cả khiến góc phòng như sống lại.
Nhưng đến khi mở tủ gỗ cuối giường, tôi mới phát hiện thêm một điều.
Trong góc tủ, có một chiếc hộp nhỏ buộc ruy băng.
Tôi mở ra.
Bên trong là:
vài bộ quần áo bé xíu
đôi tất len Lan tự đan
một cái mũ có thêu chữ “H.Y”
và một bức ảnh Lan bế đứa trẻ trước cổng chùa
Tôi bật khóc lần nữa.
Hóa ra Lan đã chuẩn bị mọi thứ.
Cô biết mình không còn nhiều thời gian.
Cô tạo cho tôi một khởi đầu khác, một bến đỗ mà cô không thể ở lại để nắm tay tôi đi cùng.
Trên nắp hộp, Lan để lại thêm một dòng chữ:
“Ngày nào bé khỏe mạnh là ngày em bình yên.”
Những tháng ngày sau đó, tôi học cách làm ba trong sự vụng về không giấu được.
Tôi thay tã sai hướng.
Pha sữa loãng quá rồi lại đặc quá.
Ban đêm tôi ôm con mà thi thoảng khóc vì nhớ vợ.
Nhưng mỗi lần đặt bé lên ngực, cảm giác như Lan đang ở đâu đó rất gần.
Như bàn tay cô khẽ đặt lên vai tôi và nói:
“Em vẫn ở đây… chỉ là ở một cách khác.”
Dần dần, căn nhà có tiếng trẻ bi bô, tiếng cười…
Tôi cũng không còn thức dậy giữa đêm vì giật mình tìm bàn tay của Lan.
Nỗi đau không biến mất, nhưng nó được phủ lên bởi một lớp dịu dàng mà Lan để lại.
Một năm sau, tôi đưa Hy đến mộ Lan lần đầu.
Con bé tập đi loạng choạng, bước được vài bước lại ngã vào người tôi.
Tôi bế bé đứng trước tấm bia lạnh.
“Con nói gì với mẹ đi.” – tôi thì thầm.
Hy áp tay vào bia đá, bi bô những âm vô nghĩa. Nhưng tôi nghe như tiếng Lan cười.
Tôi đặt một bó cúc vàng xuống.
Loài hoa cô thích nhất.
Gió nhẹ thổi, tôi khẽ nhắm mắt.
Trong khoảnh khắc ấy, tôi thấy Lan mỉm cười – dịu dàng như ngày cô ấy cài chiếc khăn len đầu tiên cho tôi mùa đông năm ấy.
Và tôi biết, từ hôm nhận Hy về, trái tim tôi không còn là căn phòng bị gió lùa nữa.
Lan đã khóa cửa gió.
Và đặt bên trong một ngọn nến nhỏ – chính là đứa trẻ ấy.
Một ngọn nến có thể thắp sáng cả phần đời còn lại của tôi.
🌿 KẾT
Ngày vợ tôi mất 49 ngày, tôi nhận được một cuộc gọi làm thay đổi cả cuộc đời.
Không phải phép màu.
Không phải sự trùng hợp.
Mà là món quà cuối cùng của một người vợ:
yêu tôi đến phút cuối,
giấu đi quá khứ đau buồn để tôi được bình yên,
và để lại một đứa trẻ để chữa lành tôi sau khi cô rời xa.
Hy – con gái tôi – không mang dòng máu của tôi.
Nhưng mang trái tim của vợ tôi.
Và thế là đủ cho một gia đình.











