Suốt hai tuần liền, cô Hạnh, giáo viên chủ nhiệm lớp 2/3, để ý thấy bé Linh, 7 tuổi, lúc nào cũng không ăn trưa mà lén lút gói lại rồi nhét vào chiếc hộp nhựa màu hồng

Trời tháng Mười bắt đầu trở gió, những cơn mưa lất phất kéo dài khiến không khí trong lớp học 2/3 của trường Tiểu học Hoa Phượng dường như cũng trầm lắng hơn. Cô Hạnh, giáo viên chủ nhiệm, ngồi trên bàn giáo viên, đôi mắt lướt qua một lượt 35 học sinh đang cúi đầu ăn trưa. Tiếng thìa muỗng va lanh canh vào khay inox, tiếng cười nói rúc rích của lũ trẻ tạo nên một thứ âm thanh hỗn độn nhưng vui tai – âm thanh của sự vô tư.

Nhưng ánh mắt cô dừng lại ở góc cuối lớp, nơi cô bé Linh đang ngồi.

Linh, cô học trò nhỏ bé nhất lớp, có đôi mắt to tròn nhưng lúc nào cũng phảng phất nét buồn rầu. Hai tuần nay, cô Hạnh để ý thấy một điều lạ lùng. Trong khi các bạn khác hào hứng với khay cơm trưa nóng hổi – hôm thì thịt kho trứng, hôm thì gà chiên – Linh lại hành động rất lén lút. Cô bé chỉ ăn qua loa vài miếng rau, uống vội bát canh, còn phần cơm và thức ăn mặn, em khéo léo gạt sang một bên.

Cô Hạnh nheo mắt quan sát kỹ hơn. Linh nhìn trước ngó sau, đôi tay nhỏ bé run run lôi từ trong hộc bàn ra một chiếc hộp nhựa màu hồng đã cũ, trầy xước nhiều chỗ. Em nhanh thoăn thoắt trút phần cơm thịt vào hộp, đậy nắp thật chặt rồi nhét sâu vào đáy cặp sách.

Hành động ấy lặp đi lặp lại suốt hai tuần.

Hậu quả hiện rõ trên khuôn mặt đứa trẻ bảy tuổi. Linh ngày càng xanh xao, hai má hóp lại, và đôi mắt thì thầng quầng như người thiếu ngủ lâu ngày. Trong giờ học, cô bé thường xuyên gục xuống bàn, uể oải, không còn vẻ lanh lợi như hồi đầu năm học.

Một buổi trưa, sau khi lớp đã ngủ say, cô Hạnh nhẹ nhàng gọi Linh ra hành lang. Gió lùa qua song cửa sổ lành lạnh. Cô ngồi xổm xuống, nắm lấy đôi bàn tay gầy guộc của cô học trò nhỏ, giọng dịu dàng:

— “Linh à, nói cho cô nghe, tại sao con không ăn trưa? Đồ ăn trường nấu không hợp khẩu vị của con sao?”

Linh cúi gằm mặt, hai tay xoắn vào nhau, mũi chân di di trên nền gạch hoa. Em im lặng rất lâu, lâu đến mức cô Hạnh tưởng như em sẽ không trả lời.

— “Dạ không ạ… cơm ngon lắm cô…” – Linh lí nhí, giọng bé xíu như tiếng muỗi kêu.

— “Vậy sao con không ăn? Cô thấy con gói mang về suốt mấy tuần nay. Con mang đi đâu? Có phải ở nhà mẹ không nấu cơm cho con không?”

Linh lắc đầu quầy quậy, vẻ hoảng hốt hiện lên trong đáy mắt:

— “Không phải đâu cô! Mẹ con… mẹ con nấu mà. Chỉ là… con…”

— “Con sao?” – Cô Hạnh kiên nhẫn.

Linh hít một hơi sâu, đôi môi khô khốc mấp máy:

— “Con… con để dành… cho bạn.”

— “Bạn nào?” – Cô Hạnh cau mày ngạc nhiên. – “Bạn trong lớp mình hả con? Hay bạn hàng xóm?”

Đến đây thì Linh im bặt. Em mím chặt môi, ánh mắt lảng tránh nhìn ra sân trường vắng lặng. Sự im lặng ấy không phải là sự bướng bỉnh, mà là sự sợ hãi. Trực giác của một người giáo viên mười năm trong nghề mách bảo cô Hạnh rằng, Linh đang che giấu một điều gì đó rất quan trọng, và có thể là rất nguy hiểm.

Linh là một đứa trẻ ngoan, chưa bao giờ biết nói dối. Việc em không dám nhìn thẳng vào mắt cô chứng tỏ “người bạn” kia là một bí mật mà em đang cố sống cố chết để bảo vệ.

— “Thôi được rồi, con vào ngủ đi.” – Cô Hạnh thở dài, xoa đầu Linh.

Nhìn bóng lưng nhỏ bé của cô học trò khuất sau cánh cửa lớp, lòng cô Hạnh dấy lên một nỗi bất an mơ hồ. Cô quyết định mình không thể ngồi yên.


Chiều hôm đó, tiếng trống trường vừa điểm giờ ra chơi, sân trường vỡ òa như tổ ong. Học sinh ùa ra sân, tiếng cười đùa vang vọng khắp nơi. Nhưng Linh không ra chơi cùng các bạn.

Từ cửa sổ phòng giáo viên, cô Hạnh thấy Linh ôm chặt chiếc cặp sách trước ngực, dáng vẻ vội vã, lấm lét nhìn quanh rồi chạy vụt về phía cửa sau của trường. Khu vực đó dẫn ra một bãi đất trống và dãy nhà kho cũ đã bỏ hoang từ mấy năm trước vì tường nứt, chờ kinh phí tu sửa. Bình thường, chẳng học sinh nào dám bén mảng tới đó vì lời đồn có ma.

Cô Hạnh vơ vội chiếc áo khoác mỏng, lặng lẽ bám theo.

Gió chiều thổi mạnh hơn, cuốn theo những chiếc lá bàng khô xào xạc trên mặt đất. Bầu trời xám xịt báo hiệu sắp có mưa giông. Càng đi sâu vào khu vực nhà kho, tiếng ồn ào của sân trường càng lùi xa, thay vào đó là sự tĩnh lặng đến rợn người. Cỏ dại mọc cao quá đầu gối, những bức tường loang lổ rêu phong đứng sừng sững như những gã khổng lồ già nua.

Linh rẽ vào một lối mòn nhỏ bị che khuất bởi bụi cây dại. Cô bé bước đi thoăn thoắt, dường như đã quá quen thuộc với con đường này. Đến trước một góc khuất của nhà kho, nơi có những tấm tôn cũ và gạch vụn chất đống, Linh dừng lại.

Cô Hạnh nấp sau một gốc cây xà cừ lớn, nín thở quan sát.

Linh quỳ xuống nền đất ẩm ướt, hai tay nhẹ nhàng kéo một tấm bạt rách nát, lấm lem bùn đất đang phủ lên một chiếc thùng gỗ lớn kê sát vách tường.

— “Anh ơi… Anh dậy ăn đi… Em đem cơm đến rồi nè…”

Giọng Linh run run, không phải vì lạnh, mà vì xúc động và lo lắng.

Cô Hạnh nhíu mày. Anh? Anh nào ở đây?

Từ trong bóng tối nhập nhoạng dưới tấm bạt và chiếc thùng gỗ, một bàn tay thò ra.

Cô Hạnh suýt nữa thì hét lên nhưng kịp đưa tay bịt miệng. Đó là một bàn tay gầy guộc đến mức chỉ còn da bọc xương, đen sạm và đầy những vết xước. Bàn tay ấy bám vào mép thùng gỗ, run rẩy đẩy người ra.

Một cậu bé chừng 10, 11 tuổi từ từ chui ra khỏi nơi trú ẩn tồi tàn đó.

Cảnh tượng trước mắt khiến trái tim cô Hạnh như bị ai đó bóp nghẹt. Cậu bé mặc một chiếc áo phông rộng thùng thình nhưng rách tả tơi, bẩn thỉu đến mức không còn nhận ra màu gốc. Quần thì ống thấp ống cao, chân trần dẫm trên nền đất lạnh ngắt.

Nhưng điều kinh khủng nhất không phải là sự nghèo khổ, mà là những vết thương.

Trên khuôn mặt hốc hác, lem luốc của cậu bé là một vết bầm tím lớn ngay gò má, sưng húp, khiến một bên mắt gần như không mở được. Cậu lom khom ngồi dậy, dáng điệu co ro như một con thú nhỏ bị dồn vào đường cùng, đôi mắt mở to hoảng loạn nhìn dáo dác xung quanh như sợ có ai ập tới đánh đập.

Linh vội vã mở nắp hộp cơm màu hồng. Mùi thơm của thịt kho, dù đã nguội lạnh từ trưa, vẫn bốc lên khiến cậu bé nuốt nước miếng ừng ực.

— “Anh ăn nhanh đi, kẻo nguội… Em xin lỗi trưa nay canh bảo vệ kỹ quá em không ra sớm được.” – Linh nói, giọng rưng rưng.

Cậu bé không nói gì, chộp lấy hộp cơm bằng đôi tay run rẩy. Cậu bốc từng nắm cơm nhét vội vào miệng, nhai ngấu nghiến, nuốt chửng như thể đã bị bỏ đói nhiều ngày trời. Cơm rơi vãi xuống đất, cậu cũng nhặt lên ăn không bỏ sót hạt nào.

Linh ngồi bên cạnh, lấy trong túi ra một chai nước lọc nhỏ, mở nắp sẵn đưa cho cậu.

— “Anh uống từ từ thôi kẻo nghẹn.”

Nhìn cảnh tượng ấy, nước mắt cô Hạnh tự nhiên trào ra. Một đứa trẻ lớp 2 đang chăm sóc một đứa trẻ lớn hơn, trong một khung cảnh thê lương đến mức không ai dám tin đây là sự thật giữa thành phố văn minh này.

Cậu bé ăn được một nửa thì dừng lại, ngước đôi mắt sợ sệt nhìn Linh, giọng khàn đặc, vỡ vụn:

— “Em… em có ăn chưa? Em nhịn đói cho anh hả?”

Linh lắc đầu, mỉm cười trấn an dù bụng nó đang sôi lên ùng ục:

— “Em ăn rồi. Em ăn bánh mì lúc sáng no lắm. Anh ăn hết đi, anh cần sức mà.”

Cậu bé lại cúi xuống ăn tiếp, nhưng lần này nước mắt cậu rơi lã chã vào hộp cơm.

Và rồi, cô Hạnh nghe thấy Linh nói một câu, câu nói khiến sống lưng cô tê buốt, lạnh toát hơn cả gió chiều đang rít qua khe cửa:

— “Anh ăn nhanh rồi trốn kỹ vào nhé. Nếu họ tìm được anh… họ sẽ đánh anh chết mất. Hôm qua em thấy bố cầm cái gậy sắt đi tìm anh quanh khu chợ đó.”

Cái thìa nhựa trên tay cậu bé rơi xuống đất. Cậu co rúm người lại, hai tay ôm lấy đầu, miệng lẩm bẩm trong cơn hoảng loạn tột độ:

— “Đừng… đừng đánh con… con không dám nữa… con xin lỗi… đừng đánh con…”


Không thể chịu đựng thêm nữa, cô Hạnh bước ra khỏi chỗ nấp.

Tiếng lá khô vỡ vụn dưới chân cô vang lên như tiếng súng nổ giữa không gian tĩnh mịch.

— “Hai đứa!”

Cả hai đứa trẻ giật bắn mình. Linh quay phắt lại, mặt cắt không còn giọt máu. Còn cậu bé kia thì hét lên một tiếng thất thanh, vứt cả hộp cơm, lồm cồm bò lùi lại phía sau, cố gắng chui tọt vào cái hốc tối tăm dưới tấm bạt.

— “Cô… cô Hạnh!” – Linh lắp bắp, giọng lạc đi vì sợ hãi.

Cô bé dang hai tay ra, đứng chắn trước mặt cái thùng gỗ, như một con gà mẹ bé nhỏ đang bảo vệ đứa con yếu ớt của mình trước diều hâu.

— “Cô đừng… cô đừng bắt anh ấy! Anh ấy không làm gì sai cả! Cô đừng báo ai hết!” – Linh òa khóc nức nở, nước mắt giàn giụa.

Cô Hạnh vội vã giơ hai tay lên ra hiệu đầu hàng, bước lại gần thật chậm rãi, giọng cố gắng giữ bình tĩnh và dịu dàng nhất có thể:

— “Linh, bình tĩnh con. Cô không bắt ai cả. Cô là cô giáo của con mà. Cô chỉ muốn giúp thôi.”

Thấy vẻ mặt hiền từ và đôi mắt đỏ hoe của cô giáo, Linh hạ tay xuống nhưng vẫn đứng chắn trước cửa hang ổ của “người bạn” bí mật.

Cô Hạnh quỳ xuống nền đất bẩn, không màng đến chiếc quần âu sạch sẽ. Cô nhìn vào trong bóng tối nơi cậu bé đang run bần bật.

— “Con ơi, đừng sợ. Cô là cô Hạnh, cô giáo của em Linh. Cô không làm hại con đâu. Ra đây với cô nào.”

Cậu bé vẫn im lặng, chỉ có tiếng thở dốc nặng nề.

Linh quay lại, nói vọng vào:

— “Anh Minh ơi… ra đi anh. Cô Hạnh tốt lắm. Cô không giống… giống ông ấy đâu.”

Nghe lời em gái trấn an, cậu bé tên Minh mới rụt rè thò đầu ra. Dưới ánh sáng chiều tà yếu ớt, cô Hạnh mới nhìn rõ toàn bộ cơ thể cậu.

Ngoài vết bầm trên mặt, khi Minh di chuyển, chiếc áo rách toạc ra lộ tấm lưng trần. Cô Hạnh phải đưa tay bụm miệng để ngăn tiếng nấc nghẹn ngào.

Trên tấm lưng gầy guộc ấy chằng chịt những vết lằn roi. Có vết đã thâm đen, đóng vảy. Có vết còn mới nguyên, đỏ lòm, rớm máu và sưng tấy. Vết này chồng lên vết kia, như một bản đồ của sự đau đớn tột cùng. Cổ chân cậu bé cũng có vết hằn sâu, như thể đã từng bị trói bằng dây thừng trong thời gian dài.

Cô Hạnh đau xót chạm nhẹ vào vai cậu bé, cảm nhận được cơ thể em nóng hầm hập. Em đang sốt.

— “Trời ơi… ai mà tàn nhẫn thế này?” – Cô thốt lên.

Minh co rúm lại khi cô chạm vào, nhưng rồi em thả lỏng dần vì cảm nhận được hơi ấm từ bàn tay cô giáo, thứ hơi ấm mà có lẽ lâu lắm rồi em không được nhận.

— “Con tên gì?” – Cô hỏi lại, dù Linh đã gọi tên em, nhưng cô muốn nghe chính em nói.

Cậu bé cúi gằm mặt, hai tay vân vê gấu quần rách, thì thầm bằng giọng khàn đục:

— “Con là… Minh… con trai của… chú Phúc… bán tạp hóa đầu đường Hoa Sữa…”

Cái tên “chú Phúc” vang lên như một tiếng sét đánh ngang tai cô Hạnh.

Cô Hạnh lặng người. Cả người cô cứng đờ như tượng đá.

Chú Phúc.

Cô biết người đàn ông này. Cả khu phố quanh trường ai cũng biết. Đó là một người đàn ông trung niên phố pháp, da trắng, lúc nào cũng cười nói xởi lởi. Cửa hàng tạp hóa của chú ta nằm ngay đầu ngõ dẫn vào trường. Mỗi sáng đi dạy, cô ghé mua chai nước, chú Phúc đều cười tươi rói: “Chào cô giáo, nay đi dạy sớm thế!”. Có lần, cô thấy chú ta còn cho kẹo mấy đứa học trò nhỏ, xoa đầu chúng và nói: “Trẻ con là phải thương, phải chiều.”

Trong mắt mọi người, chú Phúc là một người đàn ông góa vợ, một mình “gà trống nuôi con”, hiền lành, chịu thương chịu khó.

Vậy mà…

Cô Hạnh nhìn xuống Minh. Đôi mắt thằng bé tối sẫm, vô hồn, chứa đựng nỗi ám ảnh kinh hoàng, trái ngược hoàn toàn với vẻ đạo mạo của người cha.

— “Tại sao… tại sao bố lại đánh con ra nông nỗi này?” – Cô Hạnh hỏi, giọng nghẹn lại.

Minh run rẩy:

— “Bố nói… con là đồ ăn hại. Bố nói con giống mẹ… mẹ bỏ đi rồi nên con phải chịu tội thay… Bố uống rượu vào là bố đánh. Bố dùng dây điện, dùng gậy… Hôm trước bố đánh vào đầu con, con đau quá… con sợ chết… nên con trốn.”

Linh xen vào, nước mắt lưng tròng:

— “Anh Minh trốn ở đây ba ngày rồi cô ạ. Anh ấy không dám về nhà. Anh ấy bảo về là bố giết. Con thấy anh ấy lục thùng rác tìm đồ ăn nên con… con…”

Hóa ra, những bữa trưa nhịn đói của Linh, sự xanh xao gầy mòn của cô học trò nhỏ, tất cả là để nuôi sống người anh tội nghiệp này. Một đứa trẻ 7 tuổi phải gồng mình che giấu một bí mật kinh khủng, phải san sẻ sự sống ít ỏi của mình để cứu một mạng người, trong khi người lớn xung quanh, bao gồm cả cô, lại không hay biết gì.

Cô Hạnh cảm thấy xấu hổ và ân hận vô cùng. Nếu cô không đi theo Linh hôm nay, liệu thằng bé Minh này có sống sót qua cơn sốt và cái đói rét này không?

Minh đột nhiên nắm lấy tay cô Hạnh, đôi bàn tay lạnh ngắt, van xin:

— “Cô ơi… cô đừng đưa con về nhà… Con xin cô. Con ở đây cũng được. Con ăn cơm thừa cũng được. Con không về đâu…”

Lời cầu xin của một đứa trẻ 10 tuổi chỉ muốn được sống chui lủi như chuột bọ chứ không muốn về nhà – nơi lẽ ra phải là tổ ấm an toàn nhất – đã đập tan mọi sự do dự cuối cùng trong cô.

Cơn giận dữ bùng lên trong lòng cô giáo trẻ, mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Cô nhận ra rằng, sự im lặng chính là đồng lõa với cái ác. Và cái ác này đang ẩn nấp sau nụ cười thân thiện của người hàng xóm, sau cánh cửa của một ngôi nhà mặt phố bình yên.

Cô đứng phắt dậy, dứt khoát:

— “Không, con sẽ không phải về ngôi nhà đó nữa. Và con cũng không thể ở lại cái hốc này. Cô hứa, cô sẽ bảo vệ con.”

Cô Hạnh rút điện thoại ra. Bàn tay cô hơi run, nhưng không phải vì sợ, mà vì sự quyết tâm cao độ. Cô bấm số, những con số mà cô đã thuộc lòng nhưng chưa bao giờ nghĩ mình phải dùng đến trong tình huống đau lòng thế này.

— “Alo… Tổng đài Quốc gia Bảo vệ Trẻ em 111 phải không ạ? Tôi là giáo viên chủ nhiệm trường Tiểu học Hoa Phượng. Tôi cần báo cáo một vụ bạo hành trẻ em nghiêm trọng và cần hỗ trợ khẩn cấp. Nạn nhân đang bị thương rất nặng…”

Tiếng gió chiều rít gào bên ngoài nhà kho, nhưng trong lòng cô Hạnh, một cuộc chiến để giành lại công lý và sự sống cho Minh vừa mới bắt đầu. Ánh mắt cô nhìn hai đứa trẻ đang ôm nhau run rẩy, cô biết mình sẽ không lùi bước. Tuyệt đối không.