Vợ làm nghề bán xôi đêm, Tôi ở nhà trông con rồi ngày nào tôi cũng phụ vợ dọn hàng rồi bỏ về ngủ trước vì sáng hôm sau phải đi làm sớm. Kì lạ thay dù rất đông khách xếp hàng nhưng lúc kiểm tiền lại chẳng lãi lời được bao nhiêu mà vợ còn than đau khắp người. Đêm hôm đó, tôi bí mật về thay quần áo rồi giả làm khách mua xôi. Lúc gần đến lượt, tôi sững người khi thấy vợ đang …

Tôi là một nhân viên văn phòng bình thường, sáng 8 giờ làm, chiều 5 giờ về. Vợ tôi bán xôi đêm ở góc phố gần bệnh viện. Công việc của cô ấy bắt đầu từ khoảng 8 giờ tối và kéo dài đến 2–3 giờ sáng. Ban đầu tôi không muốn để vợ làm việc nặng nhọc như vậy, nhưng cô ấy bảo: “Con còn nhỏ, một mình anh làm không đủ đâu. Em chỉ bán xôi, không cực lắm đâu mà.” Tôi nghe mà lòng nặng trĩu, nhưng biết tính vợ mình – đã quyết thì không cản được.

Chúng tôi có một đứa con trai hai tuổi, đang tuổi chạy nhảy và cực kỳ bám mẹ. Thương vợ nên tôi nhận phần ở nhà trông con mỗi tối. Tôi cũng thường giúp cô ấy dọn hàng trước khi cô đi, rồi về ngủ trước vì sáng sớm còn phải đi làm. Mỗi sáng, cô về nhà sau tôi một chút, người mỏi nhừ, nhưng vẫn dậy sớm nấu ăn, chăm con, dọn dẹp. Cô ấy chưa từng than vãn gì nhiều, chỉ thỉnh thoảng bảo: “Dạo này đau lưng quá…” rồi lại cười xòa.

Tôi để ý một điều: hàng xôi của vợ rất đông khách. Có những lúc tôi phụ dọn hàng, đã thấy khách đứng xếp hàng cả chục người. Vậy mà, khi tính tiền cuối tuần, cô bảo chỉ dư được vài trăm nghìn. Tôi không nghi ngờ gì nhiều – nghĩ có thể chi phí nguyên liệu đắt, hoặc cô hay cho thêm khách.

Nhưng rồi, những đêm vợ về, mồ hôi đầm đìa, mặt tái mét, có hôm lưng cô còng xuống như bị gãy. Tôi lo, hỏi thì cô chỉ bảo “tại ngồi lâu”, hoặc “do thời tiết”.

Có một đêm, con ngủ sớm, trời se lạnh. Tôi quyết định không ngủ mà thay quần áo, đội mũ lưỡi trai, mặc áo khoác kín để vợ không nhận ra, rồi ra hàng xôi giả làm khách. Tôi muốn hiểu chuyện gì đang thực sự diễn ra mỗi đêm.

Lúc tôi đến, khoảng 11 giờ khuya, đã thấy một hàng dài người xếp trước quầy nhỏ. Ánh đèn vàng từ xe xôi hắt lên khuôn mặt vợ tôi – gầy đi nhiều, nhưng vẫn tươi cười với từng khách. Cô gói xôi nhanh nhẹn, nói lời cảm ơn rất nhỏ nhẹ, không giống người mệt mỏi như khi về nhà.

Tôi đứng ở gần cuối hàng. Gió lạnh luồn vào cổ áo nhưng tôi không để ý – mắt tôi dán vào từng cử chỉ của vợ. Và rồi, đúng lúc tôi tiến gần đến lượt mình, một người đàn ông dáng cao, đeo khẩu trang đen và mặc áo sơ mi bước tới – không xếp hàng. Anh ta đứng gần xe xôi, khẽ gọi:

– Cô ơi, hai phần quen nhé.

Vợ tôi giật mình, nhưng nhanh chóng đưa hai gói xôi ra, kèm theo một chai nước suối. Cô không lấy tiền. Người đàn ông chỉ gật đầu rồi bỏ đi

Tôi sững người. Không lẽ… cô ấy cho không?

Lúc đến lượt mình, tôi cúi mặt, nói nhỏ:

– Một xôi gà…

Cô gói xôi, đưa tôi như mọi khách khác. Tôi trả tiền. Cô cười rất nhẹ: “Cảm ơn anh.”

Tôi cầm gói xôi, bước xa ra góc đường. Nhưng thay vì về nhà, tôi quay lại – lần này, đứng ở bên đường, quan sát từ xa. Chỉ trong vòng nửa tiếng sau, tôi thấy ít nhất ba người đến, không xếp hàng, chỉ khẽ nói gì đó, và được vợ tôi đưa xôi mà không lấy tiền. Cô ấy luôn kín đáo – thậm chí có lần thấy cô nhét vài đồng vào túi áo của một cụ già.

Tôi về nhà, lòng rối bời. Tôi không hiểu vợ mình đang làm gì, nhưng tôi quyết định sẽ hỏi thẳng cô ấy vào hôm sau.

Sáng hôm sau, khi con còn ngủ, tôi bảo:

– Em à, đêm qua anh ra xem em bán xôi…

Cô im bặt, đôi đũa đang gắp trứng bỗng khựng lại giữa không trung.

– Em cho không nhiều người lắm đúng không?

Vợ tôi đặt đũa xuống. Một khoảng lặng bao trùm.

– Anh thấy rồi à? – cô hỏi nhỏ, mắt đỏ hoe.

Tôi gật đầu. Cô im lặng vài giây, rồi nói:

– Họ là bệnh nhân ở viện Ung bướu. Có người đi trị xạ về trễ, không còn sức mà nấu ăn. Có người mẹ nuôi con nhỏ nằm viện. Có cô gái sinh viên, ở trọ gần đó, mẹ mất, tiền học chỉ vừa đủ. Họ đói. Anh biết không, có lần em thấy một ông cụ run rẩy cầm tờ 5 ngàn đứng nhìn xe xôi rồi quay đi. Em gọi lại, đưa ông một gói, ông khóc. Từ đó em nghĩ: nếu có thể, thì mỗi ngày, em cho vài phần thôi. Em nghĩ… không sao đâu anh…

Tôi không biết nói gì. Tôi thấy hình ảnh người vợ nhỏ bé, đêm đêm lặng lẽ chia từng gói xôi nóng giữa tiết trời se lạnh, không phải vì lợi nhuận, mà vì lòng thương. Và cả sự hy sinh.

– Em không nói anh vì sợ anh buồn, – cô nói tiếp – em biết nhà mình không dư dả. Nhưng em thấy mỗi lần cho ai, như được trả ơn bằng một nụ cười. Em thấy nhẹ lòng lắm.

Tôi bước đến, ôm cô. Người cô gầy đi nhiều. Tôi cảm thấy sống mũi cay xè.

Tối hôm đó, tôi không ngủ. Tôi ra phụ vợ bán xôi. Và tôi cũng tự tay đưa phần xôi đầu tiên cho một ông lão ngồi ở băng ghế trước viện, kèm theo câu nói mà tôi nghe vợ mình từng dùng:

– Của em, mời bác ăn cho ấm bụng.

Ông lão nắm tay tôi, mấp máy cảm ơn không ngừng.

Từ hôm đó, tôi cùng vợ lập một cái hộp nhỏ để ở xe, viết: “Ai cần, xin cứ lấy.” Dù là xôi, nước suối, hay vài chiếc khăn giấy – tất cả đều dành cho những người không có gì ngoài sự mệt mỏi và niềm hy vọng.

Chúng tôi cũng lập một cuốn sổ tay, ghi lại từng câu chuyện nhỏ – người mẹ nuôi con ung thư, anh xe ôm bị gãy chân, cụ già nhặt ve chai bị cảm lạnh. Có khi, chúng tôi khóc cùng họ. Có lúc, họ quay lại – khỏe mạnh và mua ủng hộ chúng tôi, kèm một lời cảm ơn sâu sắc. Những đêm bán xôi không còn đơn thuần là mưu sinh, mà trở thành một sứ mệnh nho nhỏ giữa lòng phố thị.

Thời gian trôi, vợ tôi trở nên nổi tiếng ở khu đó. Người ta gọi cô là “chị xôi ấm lòng”. Có người đem nguyên liệu đến tặng, có người giúp trông hàng, có người lặng lẽ bỏ vài trăm nghìn vào hộp nhỏ.

Con trai chúng tôi nay đã lớn, và có lần hỏi:

– Mẹ ơi, sao mẹ hay cho xôi không vậy?

Vợ tôi nhìn con, cười nhẹ:

– Vì có những người không cần nhiều, chỉ cần một bữa ấm bụng thôi, con à.

Và thế là, từ những gói xôi đêm, ngọn lửa nhỏ của lòng nhân ái cứ thế âm ỉ lan ra giữa những góc tối lặng lẽ nhất của thành phố.

“Có thể bạn không giàu để giúp tất cả mọi người, nhưng bạn luôn có thể giúp ai đó – bằng một gói xôi nóng, một ánh mắt cảm thông, hay chỉ là một sự hiện diện tử tế.”