Cơn bão trong gia đình tôi bắt đầu vào một tối Chủ Nhật, cái ngày vốn dĩ phải bình yên nhất. Anh họ tôi, Nguyễn Anh Tuấn, niềm tự hào của cả dòng họ, người mà các cô các bác vẫn hay lấy làm gương cho con cháu, đột ngột tuyên bố một tin động trời.
Tuấn, ba mươi tuổi, dáng người cao ráo, khuôn mặt sáng sủa với cặp kính tri thức, là trưởng phòng chiến lược của một tập đoàn đa quốc gia danh tiếng. Anh là hình mẫu “con nhà người ta” điển hình: học giỏi từ nhỏ, du học Anh Quốc, sự nghiệp thăng tiến vùn vụt. Bên cạnh anh luôn là Linh, cô bạn gái môn đăng hộ đối, ái nữ của một gia đình trâm anh thế phiệt ở Hà Nội, xinh đẹp, sành điệu và khéo léo. Ai cũng chắc mẩm một đám cưới thế kỷ sắp diễn ra, một sự kết hợp hoàn hảo giữa trai tài và gái sắc, một cuộc hôn nhân sẽ củng cố thêm địa vị cho cả hai gia đình.
Thế nhưng, tối hôm đó, trong bữa cơm sum họp, Tuấn bình thản thông báo anh và Linh đã chia tay. Và trước khi ai kịp định thần, anh bồi thêm một quả bom tấn: “Con sẽ cưới vợ. Cô ấy tên Mai, là người Tày, ở trên Cao Bằng.”
Không khí trong phòng ăn đặc quánh lại. Chiếc đũa trên tay bác Cả, người trưởng họ, khựng lại giữa không trung. Mẹ Tuấn làm rơi cả bát nước chấm xuống vạt áo dài lụa đắt tiền.
“Con nói cái gì?” Bác Cả gằn giọng, khuôn mặt vốn luôn điềm tĩnh giờ đỏ gay. “Con bỏ con bé Linh… để lấy một cô gái… dân tộc? Trên núi?”
Sự khinh miệt không thèm che giấu trong từng chữ. Cả họ tôi bắt đầu xì xào, mỗi lời nói như một mũi dao chĩa vào quyết định của Tuấn.
“Ôi giời ơi, đen nhẻm, quê mùa, nói tiếng phổ thông còn lơ lớ, dắt về nhìn là chán!” – cô Út, người luôn tự hào về làn da trắng sứ của mình, bĩu môi.
“Nó bị bỏ bùa rồi! Chắc chắn là bị con bé trên núi nó cho ăn bùa mê thuốc lú gì rồi! Chứ không đời nào một thằng sáng sủa như nó lại bỏ tiểu thư danh giá để rước về cái thứ xách gùi đi rẫy!” – một người cậu phán chắc nịch, vỗ đùi đánh đét.
“Tôi nói thật nhé,” bác Cả đập bàn, “đón dâu kiểu đó tôi không đi đâu! Nhục mặt với bạn bè, với đối tác làm ăn! Người ta sẽ cười vào mặt cái dòng họ này!”
Những ngày sau đó, điện thoại nhà tôi réo không ngừng. Một cuộc họp họ bất thường được triệu tập mà không có mặt nhân vật chính. Tất cả mọi người, từ trên xuống dưới, đều đồng lòng phản đối. Họ phân tích cho Tuấn thiệt hơn, rằng sự nghiệp của anh sẽ bị ảnh hưởng, rằng con cái sau này sẽ không có được môi trường tốt nhất, rằng một cô gái miền núi thì làm sao có thể giao tiếp, xã giao trong giới thượng lưu mà anh đang sống.
Nhưng Tuấn vẫn kiên định. Anh chỉ nói một câu: “Giá trị của Mai không nằm ở những thứ mà mọi người đang đo đếm. Con yêu cô ấy, yêu tâm hồn và trí tuệ của cô ấy. Con xin phép, nếu mọi người không chúc phúc, con vẫn sẽ tổ chức đám cưới.”
Sự kiên quyết của Tuấn như đổ thêm dầu vào lửa. Người thì viện cớ bận đi công tác đột xuất, người thì thẳng thừng tắt điện thoại khi mẹ Tuấn gọi. Cuối cùng, đoàn nhà trai lên đường đi Cao Bằng chỉ lèo tèo vài chiếc xe, gồm bố mẹ Tuấn (đi vì trách nhiệm), vợ chồng tôi (đi vì tò mò và cũng vì quý Tuấn), và hai ông bác bà cô thân thiết nhất (đi vì nể nang và không muốn làm thằng cháu mất mặt hoàn toàn).
Chặng đường dài hun hút. Chiếc xe 16 chỗ sang trọng vốn quen chạy trên đường cao tốc Hà Nội giờ đây phải gồng mình bò qua từng con dốc dựng đứng, từng khúc cua tay áo hiểm trở. Càng đi sâu vào vùng núi, cảnh vật càng hoang sơ, hùng vĩ, nhưng trong mắt những người họ hàng của tôi, nó chỉ thêm phần heo hút, nghèo nàn.
“Trời ơi, cái xó xỉnh gì thế này,” cô Út nhăn nhó, “sóng điện thoại cũng không có. Bảo sao người ta không thoát ly cho bằng được.”
Bác Cả ngồi im, mặt đen như đít nồi, mắt nhìn ra ngoài cửa sổ, nơi những mái nhà sàn lợp pro-xi măng xám xịt ẩn hiện sau rặng tre. Chắc hẳn trong đầu bác đang hình dung ra cảnh nhà gái lụp xụp, sân đất lầy lội và một đám người nhếch nhác đang chờ sẵn.
Sau gần chục tiếng đồng hồ, chiếc xe cuối cùng cũng rẽ vào một con đường bê tông nhỏ dẫn vào bản. Vừa qua khúc cua cuối cùng, cả đoàn xe đột ngột phanh kít lại. Người tài xế dụi mắt mấy lần, không tin vào những gì mình đang thấy.
Và rồi cả đoàn chúng tôi, những con người thành phố luôn tự cho mình là văn minh, lịch lãm, đã chết sững.
Trước mặt chúng tôi không phải là một sân đất lầy lội, mà là một khuôn viên rộng lớn được lát đá tảng phẳng phiu. Và trong khuôn viên ấy, dưới những tán cây mận, cây đào cổ thụ, là một cảnh tượng không tưởng: hai mươi con trâu trắng muốt, sừng cong vút, đang thung thăng gặm cỏ. Không phải trâu thường, mà là trâu trắng – giống trâu quý hiếm chỉ dùng trong các nghi lễ linh thiêng của người Tày cổ, một linh vật mà người ta tưởng chỉ còn trong truyền thuyết. Cả vùng này, người ta đồn rằng chỉ còn sót lại vài con.
“Cái… cái này… mà là nhà cô dâu á?” – một ông bác lắp bắp, giọng lạc đi. “Hai mươi con trâu trắng… còn đắt hơn cả cái biệt thự nhà tôi ấy chứ!”
Sự im lặng bao trùm lên chiếc xe. Sự khinh khỉnh trên gương mặt mọi người dần được thay thế bằng một sự choáng váng tột độ.
Nhưng đó mới chỉ là màn dạo đầu. Khi chúng tôi rụt rè bước xuống xe, một người đàn ông trung niên trong trang phục Tày truyền thống nhưng toát lên vẻ trang trọng bước ra đón. Ông dẫn chúng tôi vào ngôi nhà sàn ba gian bề thế. Vừa bước qua bậc tam cấp, mắt ai cũng phải tròn xoe, miệng há hốc đến méo xệch.
Đây không phải là nhà sàn. Đây là một tòa cung điện bằng gỗ.
Toàn bộ nội thất, từ cột, kèo, tường, vách… đều được làm từ gỗ nghiến nguyên khối, loại gỗ quý nhóm II mà bây giờ có tiền cũng khó mua được. Những đường chạm trổ hình rồng, phượng, hoa văn cổ tinh xảo đến từng chi tiết. Sàn nhà bóng loáng, sạch đến mức có thể soi gương. Trần nhà ốp gỗ pơ mu tỏa ra một mùi hương dịu nhẹ, sang trọng. Giữa nhà là bộ bàn ghế lớn cũng bằng gỗ nghiến vân chun tuyệt đẹp. Góc bếp không hề có khói, bởi nó được trang bị một hệ thống hút mùi tự động hiện đại, thứ mà nhiều căn hộ cao cấp ở Hà Nội còn chưa có. Trên bàn thờ tổ tiên, chiếc lư đồng cổ hun màu thời gian, ước tính phải hơn trăm năm tuổi, trầm mặc tỏa khói hương.
Mẹ cô dâu, một người phụ nữ phúc hậu, mặc bộ áo chàm truyền thống được thêu tay tỉ mỉ, bước ra. Bà không có vẻ gì là “quê mùa”, mà toát lên khí chất của một người được giáo dục tử tế, am hiểu lễ nghĩa. Bà nhẹ nhàng mời khách, giọng tiếng phổ thông chuẩn xác, ấm áp và không hề có một chút âm sắc địa phương nào:
“Mời các ông các bà xơi nước. Đường xa vất vả. Nhà chúng tôi ở nơi thâm sơn cùng cốc, có gì không phải mong gia đình bỏ qua. Gia cảnh cũng không có gì phô trương, nhưng đủ để nuôi thêm vài họ nếu cần.”
Câu nói cuối cùng tuy nhẹ nhàng nhưng lại có sức nặng ngàn cân. Cả họ tôi, đặc biệt là bác Cả và cô Út, mặt hết đỏ lại chuyển sang tái mét. Họ ngồi trên những chiếc ghế gỗ quý, cảm thấy mình còn nhỏ bé hơn cả những hoa văn chạm trổ trên đó.
Lúc làm lễ, cô dâu Mai bước ra. Cô không “đen nhẻm” như người ta tưởng tượng. Làn da cô màu mật ong khỏe khoắn, đôi mắt to, sáng và nụ cười rạng rỡ như nắng mai. Cô mặc bộ trang phục cưới lộng lẫy của người Tày, từng đường kim mũi chỉ đều toát lên sự cầu kỳ, quý phái. Cô đứng cạnh Tuấn, không hề lép vế, mà ngược lại, họ tạo thành một cặp đôi đẹp đến nao lòng. Tuấn nhìn cô bằng ánh mắt say đắm, một ánh mắt mà chúng tôi chưa bao giờ thấy khi anh ở bên Linh.
Đúng lúc đó, một người đàn ông đứng tuổi, mặc bộ vest hàng hiệu đắt tiền, trông vô cùng lịch lãm, bước lên sân khấu. Ông bắt tay Tuấn rất chặt.
“Chào anh, tôi là Phong, bác ruột của cháu Mai. Cảm ơn anh đã yêu thương và che chở cho cháu tôi.” Ông quay xuống phía nhà trai, mỉm cười điềm đạm. “Giới thiệu với gia đình, tôi hiện là Chủ tịch Hội đồng quản trị của tập đoàn khoáng sản lớn nhất khu vực Đông Bắc. Cháu Mai nhà tôi, nó học Thạc sĩ ngành Giáo dục ở Úc về, nhưng không thích bon chen ở thành phố. Nó xin về quê mở trại dạy chữ và dạy tiếng Anh miễn phí cho trẻ em trong bản. Còn 20 con trâu trắng kia ư? Đó là quà con bé tặng tôi, nhân dịp tôi khai trương khu du lịch sinh thái cộng đồng ở ngọn núi phía sau. Nó nói, đó là linh vật của núi rừng, sẽ mang lại may mắn.”
Từng lời nói của ông Phong như từng nhát búa giáng xuống sự kiêu ngạo của họ nhà tôi. Cả khán phòng cưới im phăng phắc. Mọi người ngồi như nuốt phải một cục đá khổng lồ, không thể trôi xuống mà cũng chẳng thể nhổ ra. Ai cũng chỉ biết cúi gằm mặt xuống, xấu hổ đến mức không dám ngẩng lên nhìn ai.
Tôi liếc thấy bác Cả lén rút điện thoại ra, tay run run nhắn tin cho con trai: “Chụp cho bác cái ảnh với nhà gái để đăng Facebook. Bác nhận sai rồi!”
Nhìn Tuấn và Mai đang trao nhẫn cho nhau, rạng ngời trong hạnh phúc, tôi chợt hiểu. Tuấn không hề bị bỏ bùa. Anh sáng suốt hơn bất kỳ ai trong chúng tôi. Anh đã nhìn thấy viên ngọc quý khi nó còn ẩn mình trong đất đá.
Thông điệp của câu chuyện ngày hôm đó, và cả cuộc đời, đã quá rõ ràng. Đừng vội đánh giá một cuốn sách qua trang bìa, cũng đừng phán xét một con người qua xuất thân, màu da hay giọng nói. Bởi vì gái quê không hẳn đã nghèo hèn, mà trai phố cũng chẳng chắc đã khôn ngoan. Thước đo thực sự của một con người nằm ở khí chất toát ra từ bên trong và một tấm lòng vàng không thể mua được bằng bất cứ giá nào.
Và họ nhà tôi đã học được bài học đắt giá đó, trên mảnh đất Cao Bằng hùng vĩ, giữa những con người có tâm hồn còn rộng lớn hơn cả núi rừng.