Dưới vòm sắt đen kịt, lạnh lẽo của cây cầu cũ kỹ bắc ngang con kênh tù đọng, hai sinh linh bé nhỏ nằm co ro giữa những tấm carton ẩm mốc. Đêm ở đây chưa bao giờ ấm áp. Gió thành phố luồn qua từng kẽ hở han gỉ của thành cầu, rít lên từng hồi như tiếng than vãn, rồi len lỏi vào từng mảnh áo quần rách nát của hai anh em.
Đứa lớn tên Minh, mới mười hai tuổi nhưng thân hình gầy nhom như một cậu bé lên tám. Bù lại, đôi mắt nó sắc lẻm, luôn ánh lên vẻ cảnh giác của một con thú non sớm phải học cách sinh tồn trong rừng rậm đô thị. Đứa em, tên Duy, nhỏ hơn ba tuổi, hiền lành và ít nói. Gương mặt em lúc nào cũng như mang một nỗi buồn quá lớn so với tuổi, đôi mắt to tròn, trong veo nhưng luôn nhìn xuống đất.
Hằng ngày, khi thành phố thức giấc, hai anh em lại bắt đầu cuộc mưu sinh. Chúng len lỏi vào từng con hẻm sâu, bới tung những đống rác còn vương mùi hôi thối để tìm kiếm chai nhựa, lon bia, hay bất cứ thứ gì có thể đổi lấy vài đồng bạc lẻ. Bữa tối của chúng thường là một ổ bánh mì rẻ tiền, hoặc đôi khi là thức ăn thừa ai đó tốt bụng đặt bên cạnh thùng rác. Rồi chúng lại trở về “nhà” – cái gầm cầu tăm tối, chia nhau từng mẩu bánh, lắng nghe tiếng nước rì rào không bao giờ ngơi nghỉ. Có những đêm mưa dầm, cái lạnh và cái đói như hai gọng kìm vô hình siết chặt lấy lồng ngực. Duy ho sù sụ từng cơn, còn Minh chỉ biết dùng tấm thân còm cõi của mình để che chắn cho em, cố gắng truyền đi chút hơi ấm ít ỏi.

Rồi ông xuất hiện, như một vệt sáng le lói trong màn đêm của chúng.
Chiếc xe tải cũ kỹ, màu sơn bạc đã phai gần hết, thường xuyên dừng lại ở đầu cầu vào mỗi cuối ngày. Lần đầu tiên, ông bước xuống, tay cầm hai hộp cơm vẫn còn bốc khói. Ông không nói một lời, không hỏi han, chỉ lặng lẽ đặt hai hộp cơm xuống vệ đường, nơi hai đứa trẻ có thể nhìn thấy, rồi nhanh chóng rời đi. Minh ban đầu đầy cảnh giác, nó kéo tay em lại, dặn không được ăn. Nhưng mùi thơm của thức ăn nóng, của thịt kho, của canh nóng… đã đánh gục mọi sự phòng thủ. Cơn đói cồn cào đã chiến thắng.
Ông quay lại vào ngày hôm sau, và những ngày sau nữa. Vẫn là sự im lặng ấy. Lúc thì hộp cơm, lúc là đôi dép tổ ong, có khi là hai chiếc áo khoác cũ nhưng còn lành lặn. Hai anh em không biết tên ông, chúng chỉ gọi ông bằng một cái tên giản dị: “chú xe tải”. Nhưng trong trái tim non nớt của chúng, ông là điều tử tế duy nhất mà cuộc đời khắc nghiệt này từng ban tặng.
Một đêm tháng Mười, cơn bão đổ bộ vào thành phố. Mưa như trút nước. Con kênh dưới gầm cầu vốn hiền hòa bỗng trở nên hung dữ, nước dâng lên nhanh đến không ngờ. Hai anh em đang say ngủ thì bị dòng nước lạnh buốt đánh thức. Chúng bị kẹt lại, nước xiết dần cuốn phăng những tấm carton, dâng lên đến tận ngực. Duy sợ hãi la hét trong vô vọng, Minh cố gắng hết sức kéo em bơi ra ngoài nhưng bất lực trước dòng nước cuồn cuộn.
Giữa cơn tuyệt vọng, tiếng động cơ quen thuộc gầm lên. Ánh đèn pha của chiếc xe tải rọi một vệt sáng vào bóng tối. Ông đã tới. Không một giây chần chừ, ông lao mình xuống dòng nước đen ngòm, vật lộn với con nước xiết, lần lượt tóm lấy hai đứa trẻ, kéo chúng lên bờ trong tiếng thở hổn hển.
Sau đêm định mệnh ấy, ông không rời đi nữa. Ông đưa chúng về căn phòng trọ nhỏ bé của mình. Ông chạy vạy khắp nơi, làm đủ mọi loại giấy tờ, xin chính quyền địa phương hỗ trợ, rồi chính thức nhận nuôi hai anh em.
Cuộc sống không thay đổi một cách thần kỳ, nhưng từ đó, hai đứa trẻ không còn phải ngủ dưới gầm cầu, không còn phải bới rác kiếm ăn. Chúng được đến trường. Minh, từ một đứa trẻ tự học chữ bằng cách nhặt sách báo cũ trong rác, tỏ ra thông minh vượt trội. Cậu lao vào học như một con thiêu thân, như để bù đắp cho những năm tháng sống trong bóng tối. Còn Duy, ít nói và trầm tính hơn, lại cực kỳ nhạy cảm với máy móc. Cậu bé có thể ngồi hàng giờ nhìn người cha nuôi sửa chiếc xe tải, đôi tay nhỏ bé mân mê từng con ốc, cái cờ lê.
Người cha nuôi ấy tên là Thái, một người lính già đã giải ngũ, sống một mình bằng nghề chạy xe thuê. Ông không giàu có, không học cao, nhưng trái tim ông đủ lớn để bao bọc, che chở cho hai đứa trẻ mồ côi.
Nhiều năm sau…
Trong buổi lễ tốt nghiệp của trường Đại học Kiến trúc, một chàng trai cao lớn, chững chạc trong bộ lễ phục bước lên bục nhận tấm bằng kỹ sư loại ưu. Đó là Minh. Nụ cười rạng rỡ, nhưng trong ánh mắt anh vẫn còn đó nét trầm tư của những năm tháng cũ.
Phía dưới, một người đàn ông tóc đã bạc trắng, mặc bộ quần áo cũ nhưng phẳng phiu, lặng lẽ lau những giọt nước mắt hạnh phúc. Đó là ông Thái. Bên cạnh ông, một chàng trai trẻ khác, rắn rỏi và điềm đạm, vỗ nhẹ vào vai ông. Đó là Duy. Cậu không vào đại học, mà chọn theo học nghề sửa chữa ô tô và trở thành một tài xế xe tải lành nghề, nối nghiệp cha nuôi.
Sau buổi lễ, cả ba người cùng nhau trở về trên chiếc xe tải mới mà Duy vừa mua được. Xe không đi về nhà trọ, mà chạy thẳng đến một cây cầu mới xây, trắng tinh và vững chãi, nối liền hai khu dân cư nghèo từng bị chia cắt bởi con kênh năm xưa.
Đây là công trình đầu tay của Minh, đồ án tốt nghiệp xuất sắc đã được đưa vào thi công. Đứng trên cây cầu lộng gió, nhìn dòng xe qua lại tấp nập, Minh quay sang người cha già, giọng anh nghẹn lại:
“Cha, con đã đặt tên cho cây cầu này.”
Ông Thái nhìn anh, ánh mắt hiền từ.
“Nó tên là cầu Hy Vọng, cha ạ. Con muốn mỗi khi đi qua đây, mọi người sẽ không quên rằng, dù trong hoàn cảnh tăm tối nhất, chỉ cần có một tấm lòng, hy vọng sẽ luôn được thắp lên.”
Ông Thái không nói gì, chỉ lặng lẽ ôm hai đứa con trai vào lòng. Dưới chân họ, con kênh đen ngày nào giờ đã được cải tạo, trong xanh hơn. Và ở nơi xa xa, cây cầu sắt cũ kỹ năm xưa vẫn đứng đó, như một chứng nhân câm lặng cho một câu chuyện cổ tích giữa đời thường.