Căn nhà trọ của bà chủ m;/ù cuối xóm không có ai thuê nổi quá 3 ngày, cho đến khi một cô gái dọn vào và biến mấ/t, cảnh sát mới phá cửa xông vào thì b/àng h/oàng phát hiện…

Con hẻm 17 ở xóm lao động quận Tám này vốn đã chật chội và ẩm thấp, nhưng đi sâu vào trong cùng, nơi nó đột ngột kết thúc bằng mép con kênh đen ngòm, không khí càng trở nên đặc quánh, tù túng. Ở đó, tách biệt hẳn với những dãy nhà trọ san sát, là một căn nhà cấp bốn cũ nát. Mái ngói vảy cá đã xô lệch, mảng xanh rêu, mảng thâm đen. Bức tường vôi vàng ố, loang lổ những vệt nước mưa. Một bên hông nhà, bụi tre gai mọc um tùm, che khuất gần nửa căn nhà trong bóng tối âm u ngay cả giữa ban ngày.

Người trong xóm chẳng ai gọi đó là nhà số mấy, họ chỉ quen gọi bằng một cái tên thì thầm, có chút e dè: “nhà bà Sáu mù”.

Bà Sáu đã sống ở đó bao lâu, không ai nhớ rõ. Người ta chỉ biết bà đã mù cả hai mắt từ rất lâu rồi, sống lủi thủi một mình. Bà có một căn phòng trọ duy nhất cho thuê, nằm sát vách nhà bà. Căn phòng ấy, cũng như chủ nhân của nó, mang một vẻ bí ẩn đến rợn người.

Bất cứ ai đến hỏi thuê, từ sinh viên nghèo tìm chỗ trọ rẻ, đến công nhân tha hương cần một nơi ngả lưng, bà Sáu đều chỉ ngồi yên trên chiếc ghế đẩu cũ trước hiên, đôi mắt trắng đục vô hồn hướng về phía trước, giọng nói đều đều không cảm xúc:

“Ở được thì ở, không thì thôi. Chìa khóa tôi treo ngoài cửa.”

Cái giá thuê rẻ đến không tưởng, nhưng lạ một điều, chưa một ai có thể trụ lại ở căn phòng đó quá ba đêm. Người đầu tiên là một cậu sinh viên kiến trúc. Đêm đầu cậu còn thức khuya vẽ vời, đêm thứ hai đã thấy mặt mày xanh lét, lẳng lặng dọn đi trước khi trời sáng. Cậu kể với bà chủ quán nước đầu hẻm rằng đêm nào cũng nghe tiếng dép loẹt quẹt kéo lê trên nền xi măng, dừng lại ngay trước cửa phòng rồi im bặt.

Người thứ hai, một anh công nhân bốc vác, to con là thế mà cũng chỉ ở được hai đêm. Anh ta thề sống thề chết rằng nửa đêm tỉnh giấc, thấy một bóng người phụ nữ tóc dài ngồi bó gối trong góc phòng, im lìm như một pho tượng. Anh ta sợ quá, không dám la lên, cứ thế睁 mắt đến sáng rồi vơ vội đồ đạc, bỏ chạy mất cả tiền cọc.

Những câu chuyện cứ thế được thêu dệt, mỗi lúc một ly kỳ. Người ta đồn căn phòng có vong. Người thì ác miệng hơn, bảo chính bà Sáu có vấn đề, rằng bà thờ thứ gì đó trong nhà nên mới ám ảnh như vậy. Dần dà, căn phòng trở nên nổi tiếng bất đắc dĩ, không còn ai dám bén mảng tới nữa. Nó cứ đóng cửa im lìm, mặc cho bụi bặm và mạng nhện giăng đầy.

Thế rồi một chiều đầu tháng Bảy mưa dầm, có một cô gái trẻ tìm đến. Cô tầm 25 tuổi, dáng người mảnh khảnh, gương mặt thanh tú nhưng đượm một nỗi buồn sâu thẳm. Cô không mang theo hành lý gì nhiều, chỉ một chiếc ba lô nhỏ đã sờn quai. Cô đứng trước mặt bà Sáu, ngập ngừng một lúc lâu rồi khẽ hỏi:

“Thưa bà, phòng còn cho thuê không ạ?”

Bà Sáu vẫn ngồi im, nhưng đôi tai dường như hơi vểnh lên. Bà chậm rãi đáp, vẫn cái giọng đều đều quen thuộc: “Còn. Chìa khóa treo ngoài cửa.”

Cô gái không nói gì thêm, chỉ lẳng lặng lấy chìa khóa, mở cửa bước vào. Bà con trong xóm tò mò nhìn theo, vừa thương cảm cho cô gái trẻ dại dột, vừa chờ xem một “màn kịch” mới.

Đêm đầu tiên trôi qua. Ánh đèn điện vàng vọt từ ô cửa sổ của căn phòng trọ hắt ra, sáng cho đến tận khuya. Người ta nghĩ, chắc cô bé này cũng như những người trước, đang cố thức để trấn an nỗi sợ.

Đêm thứ hai, căn phòng vẫn im ắng. Không có tiếng la hét, không có tiếng động bất thường. Ánh đèn vẫn sáng, nhưng có vẻ yếu ớt hơn.

Đêm thứ ba, đêm định mệnh theo lời đồn. Mọi thứ chìm vào im lặng tuyệt đối. Đèn tắt ngấm. Mọi liên lạc dường như bị cắt đứt. Cả căn phòng như một cái hố đen nuốt chửng mọi âm thanh và ánh sáng.

Sáng hôm sau, chị bán xôi đầu hẻm không thấy cô gái ra ngoài như thường lệ. Chị tò mò qua xem, thấy cửa phòng khóa trái từ bên trong. Chị gọi mấy tiếng, không ai trả lời. Linh tính có chuyện chẳng lành, chị hô hoán mọi người. Cả xóm xúm lại, người gọi, người đập cửa, nhưng bên trong vẫn im phăng phắc.

Họ tìm đến bà Sáu, bà vẫn ngồi đó, trên chiếc ghế đẩu quen thuộc, gương mặt không một chút biến sắc.

“Bà Sáu ơi, con bé thuê trọ có sao không? Cửa khóa trong mà gọi không thấy thưa!”

Bà lão chỉ khẽ lắc đầu, giọng nói lần đầu tiên có chút run rẩy: “Tui… tui đâu biết gì. Đêm qua không nghe động tĩnh gì cả…”

Cuối cùng, công an phường được gọi đến. Sau vài phút thuyết phục không thành, họ quyết định phá khóa. Cánh cửa gỗ mục bật tung ra trong tiếng “rầm” khô khốc.

Tất cả những người có mặt, từ anh công an cho đến bà con hàng xóm, đều sững người.

Căn phòng trống không.

Không một dấu vết của sự xô xát. Không có người. Không có máu. Sàn nhà xi măng sạch bong, đến một hạt bụi cũng khó tìm thấy. Chiếc ba lô nhỏ cũng biến mất. Mọi thứ gọn gàng, tinh tươm đến kỳ lạ, như thể chưa từng có ai dọn đến ở.

Giữa sự ngơ ngác của mọi người, anh công an trẻ tuổi bỗng khựng lại. Anh cúi xuống, nhặt một vật nằm ngay ngắn giữa chiếc chiếu duy nhất trải trên sàn.

Đó là một tấm ảnh cũ, đã ố vàng theo thời gian. Trong ảnh, một người phụ nữ trẻ trung, xinh đẹp – chính là bà Sáu của mấy chục năm về trước – đang mỉm cười rạng rỡ, ôm trong lòng một bé gái chừng 3 tuổi, mặc chiếc váy trắng tinh khôi.

Cạnh tấm ảnh, là một mảnh giấy được gấp làm tư. Anh công an cẩn thận mở ra, trên đó là những dòng chữ viết tay mềm mại, nét mực có vài chỗ nhòe đi như thấm nước mắt:

“Con về rồi má ơi. Nhưng con không thể ở lại được.
Con chỉ muốn về xem căn phòng này má còn giữ không, xem má có còn chờ con không.
Thấy má vẫn ngồi đó, vẫn để chìa khóa ngoài cửa, con biết là má vẫn chờ.
Con xin lỗi vì đã không thể lớn lên bên cạnh má.
Con tha lỗi cho má… và cũng mong má tha thứ cho con.”

Cả con hẻm im phăng phắc. Sự thật như một dòng nước vỡ bờ, cuốn trôi đi tất cả những lời đồn đại ma quái. Hóa ra, cô gái trẻ đó chính là đứa con gái ruột thất lạc của bà Sáu. Năm xưa, một biến cố gia đình đã cướp mất đứa con khỏi tay bà. Nỗi đau và sự dằn vặt khiến bà đổ bệnh, rồi đôi mắt cũng mờ dần đi trong bóng tối. Bà sống mấy chục năm qua chỉ với một niềm tin duy nhất, một hy vọng mong manh rằng có thể một ngày nào đó, con gái sẽ tìm đường về lại căn nhà này.

Căn phòng trọ không hề có ma. Tiếng dép kéo lê, bóng người trong góc phòng… có lẽ chỉ là nỗi sợ hãi của những người khách trọ yếu bóng vía, hoặc có lẽ, đó chính là hình bóng của nỗi đợi chờ, của một người mẹ mòn mỏi ngóng con, hiện hữu trong từng góc nhỏ của căn phòng. Nó chưa bao giờ là một phòng trọ bình thường. Nó là một cánh cửa, một lời nhắn gửi, một sự chờ đợi bền bỉ mà bà Sáu đã dành sẵn cho con mình suốt 30 năm trời.

Không ai biết cô gái ấy giờ đã đi đâu, cuộc sống của cô ra sao.

Nhưng từ hôm đó, người ta không còn thấy bà Sáu ngồi bất động trong hiên nữa. Mỗi chiều, bà lại lần ra thềm cửa, quay mặt ra khoảng sân nhỏ. Và ngọn đèn vàng trong căn phòng trọ kia không bao giờ tắt. Cánh cửa phòng cũng không bao giờ khóa. Nó cứ để mở như thế, hắt ra một vệt sáng ấm áp trong con hẻm nhỏ, như một ngọn hải đăng không bao giờ tắt, vẫn kiên nhẫn chờ đợi một con thuyền quay về.