Anh rể ố::m bất ngờ gọi tôi vào phòng riêng nhờ một việc tế nhị, tôi chỉ muốn bỏ chạy thật nhanh

Anh rể tôi bị tai biến sau một vụ tai nạn lao động cách đây hai năm. Từ một người đàn ông khỏe mạnh, nhanh nhẹn, giỏi giang, giờ anh nằm liệt một chỗ, nửa người tê liệt hoàn toàn, miệng méo xệch, nói năng khó khăn. Căn nhà trước kia luôn rộn rã tiếng cười, giờ chỉ còn tiếng máy thở đều đều và tiếng chị tôi thở dài não nề mỗi đêm.

Ngày trước, anh là người đàn ông trong mơ của bao cô gái trong xóm. Anh tên Tuấn, cao lớn, dáng người vạm vỡ của một người thợ xây chăm chỉ. Nước da anh ngăm đen vì nắng gió công trường, nhưng nụ cười thì lúc nào cũng hiền khô, để lộ hàm răng trắng bóng. Anh không khéo ăn nói, nhưng lại là người đàn ông của hành động. Anh yêu chị Lan của tôi bằng một tình yêu chân thành và lặng lẽ. Hai vợ chồng chỉ có một căn nhà cấp bốn nhỏ, làm lụng vất vả mà lúc nào cũng thấy họ nắm tay nhau đi chợ, cười nói rổn rảng.

Tôi vẫn nhớ như in những ngày còn là cô sinh viên nghèo, cuối tuần nào cũng đạp xe về nhà chị ăn chực. Lần nào anh Tuấn cũng dúi vào tay tôi vài đồng tiền lẻ nhàu nhĩ, mồ hôi còn vương mùi xi măng. Anh gãi đầu cười ngượng nghịu: “Em cầm lấy mà mua sách vở, ráng học cho giỏi, sau này có công việc ổn định, anh mừng cho em.” Ánh mắt anh lúc ấy chan chứa một niềm tin và sự trìu mến của một người anh trai thực thụ. Anh chưa bao giờ coi tôi là em vợ, mà luôn xem tôi như em gái ruột của mình. Anh bảo, nhà anh toàn con trai, có thêm đứa em gái như tôi, anh quý lắm.

Chị Lan của tôi, vốn là một người phụ nữ hoạt bát, yêu đời, từ ngày lấy anh lại càng thêm rạng rỡ. Chị hay khoe với tôi: “Anh Tuấn nhà chị cục mịch thế thôi chứ thương vợ lắm em ạ. Đi làm về mệt nhoài mà thấy chị ho một tiếng là lại tất tả đi mua thuốc, nấu nước gừng cho chị.” Tình yêu của họ không phô trương, không hoa mỹ, nó giản dị như bữa cơm nhà, nhưng ấm áp và bền bỉ lạ thường. Họ đã cùng nhau xây đắp nên một tổ ấm nhỏ bé nhưng đầy ắp hạnh phúc, một hạnh phúc mà ai nhìn vào cũng phải thầm ghen tị.

Vậy mà, số phận nghiệt ngã đến không ngờ. Vụ tai nạn giàn giáo năm đó đã cướp đi tất cả. Anh Tuấn may mắn giữ lại được mạng sống, nhưng lại mất đi cuộc sống của chính mình. Người đàn ông từng là trụ cột của gia đình, giờ nằm bất động trên giường, ánh mắt lúc nào cũng trĩu nặng một nỗi buồn xa xăm, tuyệt vọng.

Từ ngày anh đổ bệnh, chị Lan như biến thành một người khác. Chị gầy rộc đi, nụ cười tắt hẳn trên môi. Ban ngày, chị tất bật lo cho anh từng miếng ăn, giấc ngủ, vệ sinh cá nhân, rồi lại vội vàng ra chợ đêm bán hàng tới khuya để kiếm tiền trang trải. Đêm về, khi cả xóm đã chìm vào giấc ngủ, tôi lại nghe tiếng chị thút thít sau cánh cửa phòng. Chị khóc không thành tiếng, chỉ có tiếng nấc nghẹn ngào cố kìm nén vỡ ra trong đêm tĩnh mịch, nghe đến xé lòng.


Tối hôm đó, trời mưa tầm tã. Những hạt mưa nặng trĩu quất vào mái tôn nghe lùng bùng, não nuột. Gió lùa qua khe cửa sổ mang theo hơi lạnh buốt giá. Chị tôi lại khoác vội tấm áo mưa mỏng, dắt chiếc xe đạp cũ kỹ ra chợ đêm. Nhìn bóng chị liêu xiêu trong màn mưa trắng xóa, lòng tôi quặn thắt. Chị đi rồi, trong nhà chỉ còn lại tôi và anh Tuấn. Không gian tĩnh lặng đến đáng sợ, chỉ có tiếng mưa rơi và tiếng máy thở phì phò đều đặn của anh.

Tôi ở nhà trông anh. Sau khi cho anh uống sữa, tôi định lấy chậu nước ấm vào lau mặt cho anh. Đang loay hoay trong nhà tắm thì tôi nghe tiếng anh gọi khẽ từ trong phòng: “Em… Mai… vào đây anh nhờ chút việc riêng…”

Giọng anh run run, hơi thở yếu ớt, lẫn vào tiếng mưa. Tôi thoáng khựng lại. Tim tôi đập một nhịp lỗi. Bình thường anh ít khi nói chuyện, gần như chỉ im lặng cả ngày. Hơn nữa, anh chưa bao giờ gọi riêng tôi vào phòng một cách nghiêm túc như vậy. Một cảm giác bối rối và có chút lo sợ mơ hồ dấy lên trong tôi. Tôi không biết anh định nói gì, chỉ sợ anh lại lên cơn đau ở đâu đó.

Tôi bước vào phòng, tim đập nhanh hơn. Căn phòng nhỏ chỉ có một ngọn đèn ngủ màu vàng hiu hắt, đủ để tôi nhìn thấy dáng người gầy guộc của anh trên giường. Anh nhìn tôi rất lâu. Ánh mắt mỏi mệt nhưng sâu thẳm, như chứa đựng điều gì đó anh đã giữ trong lòng quá lâu, một nỗi niềm không thể tỏ cùng ai. Anh cố gắng cử động một bên tay chưa bị liệt hẳn, khó nhọc ra hiệu cho tôi lại gần hơn nữa. Từ ngày anh ốm đến nay, đây là lần đầu tiên anh gọi tôi vào phòng riêng như thế này. Cả người tôi bủn rủn, đầu óc trống rỗng, không đoán được chuyện gì sắp xảy ra.

Anh thều thào, từng từ một như được kéo ra từ lồng ngực cạn kiệt sinh khí: “Anh biết… em thương chị em lắm. Nhưng nếu… nếu một ngày anh không còn nữa… em hứa với anh một chuyện được không?”

Tôi lúng túng, không biết phải đáp lại thế nào. “Anh… anh cứ nói đi ạ. Anh đừng nghĩ quẩn.”

Anh nuốt nước bọt một cách khó nhọc, giọng đứt quãng như sợi chỉ sắp đứt: “Em hãy khuyên chị em… đi bước nữa. Anh không muốn chị ấy sống cô đơn cả đời. Chị em tốt lắm, xứng đáng được yêu thương thêm một lần nữa, chứ không phải… vùi mình trong cái quá khứ là anh đây.”

Tôi chết lặng. Toàn thân tôi như đông cứng lại. Tim tôi thắt lại một cách đau đớn. Giây phút đó, mọi nghi ngờ, sợ hãi, bối rối trong tôi bỗng chốc tan biến. Trước mặt tôi không phải là một người bệnh tật đáng thương, mà là một người đàn ông với một tình yêu vĩ đại – tàn phế về thể xác, nhưng tâm hồn vẫn yêu vợ đến quặn lòng. Anh đang lo lắng cho tương lai của chị, ngay cả khi tương lai của chính anh chỉ là một màu đen kịt.

Anh nói tiếp, giọng nghẹn lại vì xúc động, nước mắt bắt đầu rịn ra từ khóe mắt trũng sâu: “Anh nằm đây, tai vẫn nghe rõ cả. Đêm nào anh cũng nghe tiếng chị em khóc… mà lòng anh đau hơn cả bị dao cắt. Anh chẳng còn làm được gì cho chị ngoài một lời nhắn gửi này… Nếu anh có mệnh hệ gì, em đừng để chị khép lòng lại với thế giới. Chị ấy còn trẻ quá, không thể sống cả đời với một bóng ma như anh được.”

Nước mắt tôi lã chã rơi, ướt đẫm cả bàn tay gầy guộc, xanh xao của anh. Tôi nắm chặt lấy tay anh mà không nói nổi một lời nào. Anh rể tôi – người mà cuộc đời đã tàn nhẫn cướp đi sức khỏe, giờ đây lại sợ mình sẽ cướp luôn cả hạnh phúc của người vợ mà anh yêu thương hơn cả sinh mệnh. Anh sợ rằng sự tồn tại của mình, dù chỉ là trong ký ức, cũng sẽ trở thành một gánh nặng, một chiếc lồng vô hình giam cầm cuộc đời chị.

Tôi bật khóc nức nở: “Anh đừng nói thế. Chị thương anh nhiều lắm. Chị không bao giờ bỏ anh đâu. Anh phải cố gắng lên chứ.”

Anh mỉm cười, một nụ cười méo mó nhưng hiền hậu, nước mắt tràn ra hai bên thái dương, thấm ướt gối. “Anh biết. Anh biết chị thương anh. Nhưng tình yêu cũng phải có tự do, phải không em? Anh không muốn tình yêu của chị dành cho anh biến thành sự thương hại, biến thành một cái ách buộc chị phải sống khổ sở. Anh chỉ là một gánh nặng…”

“Không, anh không phải là gánh nặng!” Tôi gần như hét lên, không muốn nghe thêm những lời tự trách đau đớn của anh nữa. Tôi chỉ muốn bỏ chạy ngay ra khỏi phòng, chạy trốn khỏi nỗi đau quá lớn này.

Tôi rời khỏi phòng mà hai mắt đã sưng đỏ. Đêm đó, tôi không tài nào ngủ được. Tôi ngồi ngoài hiên nhà, nhìn những hạt mưa vẫn miệt mài rơi, nước mắt tôi cũng cứ thế rơi không dứt. Tôi đã hiểu. Tôi đã hiểu ra điều “tế nhị” mà anh muốn nhờ. Đó không phải là một yêu cầu ích kỷ, mà là sự hy sinh tột cùng. Có những tình yêu không cần phải nói thành lời, chỉ cần nhìn vào ánh mắt, vào hành động, là thấy cả một đời hy sinh cho người mình yêu.

Từ hôm ấy, tôi dành nhiều thời gian hơn để chăm sóc anh cùng chị. Tôi không còn cảm thấy ngượng ngùng hay sợ hãi khi ở gần anh. Tôi giúp chị thay đồ cho anh, đút anh ăn, đọc sách cho anh nghe. Tôi cố gắng trò chuyện với anh nhiều hơn, kể cho anh nghe những câu chuyện vui ở trường, ở lớp, để anh không cảm thấy cô đơn. Nhiều người hàng xóm nhìn vào bảo chị tôi khổ quá, vớ phải người chồng bệnh tật. Nhưng chỉ có tôi mới hiểu, chị tôi may mắn biết bao – vì chị có một người chồng dù nằm liệt giường vẫn luôn nghĩ cho vợ trước tiên.


Một năm sau, vào một buổi chiều mùa thu, anh mất.

Năm đó trôi qua thật chậm. Sức khỏe của anh ngày một yếu đi. Nhưng lạ thay, tinh thần anh lại có vẻ thanh thản hơn. Anh không còn vẻ u uất, tuyệt vọng như trước. Thỉnh thoảng, khi tôi kể chuyện vui, anh lại mỉm cười, dù nụ cười ấy vẫn còn méo mó. Có lẽ, việc trút được gánh nặng trong lòng với tôi đã giúp anh nhẹ nhõm hơn.

Chị Lan vẫn vậy, vẫn một lòng một dạ chăm sóc anh. Chị chưa bao giờ than thở một lời. Tình yêu của chị không phải là sự thương hại, đó là sự tận tụy, là lòng chung thủy son sắt. Chị vẫn nói chuyện với anh mỗi ngày, kể cho anh nghe chuyện chợ búa, chuyện hàng xóm, như thể anh vẫn còn khỏe mạnh và đang lắng nghe chị.

Tôi đã không nói với chị về lời trăng trối của anh. Tôi không nỡ. Tôi biết, nếu nói ra, chị sẽ còn đau khổ hơn nữa. Tôi chỉ có thể âm thầm ở bên cạnh, giúp đỡ chị, và cầu nguyện cho một phép màu, dù biết rằng nó sẽ không bao giờ đến.

Ngày anh đi, trời trong xanh và có nắng nhẹ. Anh đi rất thanh thản, trong giấc ngủ, môi vẫn nở một nụ cười mãn nguyện. Anh đã được giải thoát khỏi những đau đớn của thể xác, giải thoát khỏi mặc cảm tội lỗi đã giày vò anh suốt hai năm qua.

Khi dọn dẹp đồ đạc của anh, chúng tôi tìm thấy một lá thư được anh giấu kỹ dưới gối. Nét chữ run rẩy, nguệch ngoạc của một người chỉ có thể cử động một phần cơ thể, nhưng từng nét đều chứa đựng tất cả tình yêu và sự trân trọng. Lá thư gửi chị, chỉ có vỏn vẹn một dòng chữ:

“Lan của anh, nếu có kiếp sau, anh vẫn chọn em, dù chỉ được nhìn thấy em thêm một lần thôi.”

Chị tôi đọc xong, không gào khóc, không vật vã. Chị chỉ ngồi lặng bên giường, ôm lá thư vào lòng, nước mắt cứ thế tuôn rơi. Chị khóc ngất đi trong vòng tay tôi. Nỗi đau mất mát quá lớn, nhưng có lẽ, tình yêu anh để lại còn lớn hơn.

Còn tôi – cô em gái từng sợ hãi, bối rối khi bị anh rể gọi vào phòng riêng hôm ấy – giờ đây mới thực sự hiểu. Có những “việc tế nhị” không phải là điều gì xấu hổ hay đáng sợ, mà đó là lời nhắn gửi đẹp đẽ và thiêng liêng nhất về tình yêu, về lòng bao dung và sự cao thượng của một người đàn ông chân chính. Anh đã dạy cho tôi một bài học sâu sắc về tình yêu: yêu không phải là chiếm hữu, mà là mong cho người mình yêu được hạnh phúc, ngay cả khi hạnh phúc đó không có mình ở bên.

Câu chuyện của anh rể tôi không phải là một bi kịch. Đó là một bản tình ca buồn, nhưng đẹp đến nao lòng. Nó minh chứng rằng, ngay cả khi cơ thể đã tàn phế, tình yêu chân thành vẫn có thể tỏa sáng, sưởi ấm cho những người ở lại, và trở thành một di sản vĩnh cửu.