I. Tượng dưới đáy biển
Làng chài Trường Sa Đông của tôi nằm sát mép biển, nhỏ bé nhưng yên bình. Cuộc sống quanh năm gắn với con nước, với những đêm ngủ lại dưới thuyền. Không ai trong làng từng nghĩ rằng có một ngày, cả nơi này sẽ trải qua một cơn ác mộng chỉ vì… một pho tượng.
Hôm đó biển động nhẹ, trời âm u. Ngư dân đi lưới sớm, trong đó có nhóm của chú Hào – người đàn ông khỏe nhất làng. Khoảng 8 giờ sáng, khi đang kéo mẻ lưới thứ hai, chú Hào la lớn:
— Cái gì nặng lắm! Không phải cá!
Mấy người đàn ông bu lại, cùng kéo. Lưới căng cứng như mắc vào đá, nhưng từng chút một, họ vẫn đưa được thứ gì đó lên khỏi mặt nước.
Khi vật thể ló ra, mọi người đứng hình.
Đó là một pho tượng bằng đá đen, cao khoảng 1 mét, nặng chừng 200kg. Tượng là hình một người đàn ông với gương mặt lạnh băng, đôi mắt mở hé như đang quan sát, hai tay đặt trên đùi trong tư thế ngồi xếp bằng. Toàn thân tượng có đầy những ký tự lạ trông giống cổ tự.
Chú Hào vừa chạm tay vào bề mặt tượng liền rùng mình.
— Đá gì mà lạnh ngắt… như cục nước đá vậy.
Không ai biết nó từ đâu ra. Nhưng cả làng nghe tin lập tức kéo đến bến thuyền xem. Người thì tò mò, người đoán đây là tượng cổ, có khi bán được cả tỷ.
Một bà cụ run giọng:
— Hình như năm xưa ông nội tao từng kể… dưới biển này có đền thờ bị nhận chìm…
Mấy đứa trẻ nghe xong bật khóc. Nhưng bọn đàn ông vẫn hý hửng đưa tượng vào sân nhà văn hóa, chụp hình rồi thông báo với xã.
Tới chiều, huyện cho người liên lạc với Đoàn khảo cổ biển quốc gia. Họ bảo sáng mai sẽ đến.
Cả làng háo hức tưởng mai đời mình đổi vận.
Không ai biết, chính thứ họ đang vây quanh kia… là khởi đầu của mọi bi kịch.
II. Chuyên gia khảo cổ – và câu nói khiến cả làng hoảng loạn
Sáng hôm sau, đoàn khảo cổ gồm 4 người tới. Dẫn đầu là ông trưởng đoàn tên Phúc, khoảng 50 tuổi, gương mặt nghiêm nghị, ánh mắt khó đoán.
Khi thấy tượng, cả đoàn bất động.
Ông Phúc bước lại gần, cúi xuống quan sát từng chi tiết. Một phút. Hai phút. Rồi ông đột nhiên bật lùi lại nửa bước, mặt tái xanh.
Ông quay sang dân làng, giọng run nhưng rõ ràng:
— Ai đã chạm vào tượng rồi? Đứng sang bên phải. Ai chưa chạm đứng sang bên trái. Nhanh lên!
Cả sân náo loạn. Người chỉ trỏ, người thì nhớ không rõ mình có sờ vào không.
Khi mọi người vừa tách xong, ông Phúc nói tiếp, giọng nghiêm trọng đến mức tôi nổi da gà:
— Những ai đã chạm tay vào tượng phải rời khỏi làng ngay lập tức. Càng xa càng tốt. Trong 24 giờ tới tuyệt đối không được ở gần bờ biển.
Cả sân im phăng phắc.
Rồi một bà thét lên:
— TẠI SAO PHẢI RỜI ĐI?!
Ông Phúc nuốt khan:
— Vì pho tượng này thuộc về Văn hóa Kỷ Nam, một nền văn hóa biến mất đột ngột cách đây hàng nghìn năm. Theo tư liệu khảo cổ, đây là tượng trấn tà, dùng để phong ấn một thứ nguy hiểm nằm dưới đáy biển.
Tượng đã bị kéo lên… tức là phong ấn đã bị phá.
Không ai dám thở mạnh.
Ông nói tiếp, từng chữ như dằn xuống:
— Hơn nữa, những người chạm vào tượng… có khả năng đã bị thứ đó nhận diện.
Ngay khoảnh khắc ấy, dân làng nháo nhào. Người kéo nhau ra khỏi sân, người bế con chạy, người ngất xỉu tại chỗ.
Chú Hào – người đầu tiên sờ tượng – mặt trắng bệch như xác không hồn. Vợ chú bật khóc nức nở.
— Cái… cái đó là gì???
Ông Phúc chỉ đáp:
— Điều duy nhất chúng tôi biết: nó sẽ tìm lại vật phong ấn đã bị lấy đi.
III. 24 giờ kinh hoàng bắt đầu
Tối đó, những người chạm tượng – khoảng 17 người – được chính quyền tạm bố trí xe đưa lên huyện. Ông Phúc thúc giục:
— Càng xa biển càng tốt. Không được quay lại.
Tôi không chạm vào tượng nên được ở lại. Nhưng sự căng thẳng trong không khí nặng nề như bão sắp ập đến.
Trời bắt đầu nổi gió.
Đến nửa đêm, một chuyện lạ xảy ra:
Nước biển rút sâu bất thường, để lộ khoảng trống cả trăm mét, đáy biển hiện ra với những rãnh đá kỳ dị, giống như… vết nứt.
Ngư dân già trong làng thì thầm:
— Giống y như 40 năm trước, trước khi cái đền cổ bị nhấn chìm…
Khoảng 3 giờ sáng, người ta nghe thấy tiếng gầm từ biển. Không giống tiếng sóng, không giống tiếng động cơ. Giống như tiếng một cơ quan cồng lớn đang chuyển động dưới lòng nước.
Cả làng không ai dám ngủ.
Đúng lúc đó, đoàn khảo cổ họp gấp với chủ tịch xã. Họ bảo cần niêm phong pho tượng, đưa lên xe chuyên dụng ngay trong đêm.
Nhưng…
Khi họ mở cửa nhà văn hóa, tượng… biến mất.
Không ai hiểu.
Cửa khóa nguyên, niêm phong còn nguyên. Tượng nặng 200kg, không lý nào kẻ trộm vác đi được.
Ông Phúc tái mặt:
— Nó… đã trở về nơi nó thuộc về.
Một thanh niên run rẩy:
— Nghĩa là sao?…
Ông nói nhỏ như tự nói với mình:
— Thứ bị phong ấn đã nhận lại tín hiệu. Nó cần vật dẫn để trở về.
— Vật dẫn… chính là những người chạm vào tượng.
IV. Đêm thứ hai – Mất tích
Trong lúc cả làng còn chưa hiểu, điện thoại trong xã reo vang:
Một trong số 17 người được đưa lên huyện – chú Hào – đã mất tích.
Vợ chú khóc ngất.
Người chở chú kể lại:
Chú xuống xe đi vệ sinh bên đường, chỉ cách xe vài mét. Nghe tiếng kêu “Cứu với!” một cái, rồi không thấy đâu nữa. Dưới đất chỉ còn dấu trượt như có ai bị lôi đi.
Đúng lúc đó, biển lại gầm lên.
Ông Phúc lập tức ra lệnh:
— Tất cả những ai đã rời đi phải được tập trung ở một điểm kín, không cửa sổ, không hướng biển. Nếu không, họ sẽ lần lượt biến mất.
Chủ tịch xã hỏi, giọng run:
— Rốt cuộc… thứ đó là gì?
Ông Phúc nhắm mắt:
— Trong tài liệu cổ có ghi, tượng không phải để thờ, mà để giam giữ. Thời Kỷ Nam, một sinh vật biển khổng lồ từng tàn phá hàng loạt làng ven bờ. Người xưa dùng phép hoặc kỹ thuật nào đó phong ấn nó vào pho tượng.
Nếu tượng bị đưa lên… nó sẽ thức dậy.
Rồi ông kết luận:
— Nó tìm 17 người đó… để hoàn tất quá trình “tái nhập”. Nếu đủ số người, nó sẽ trở lại biển… và lần này, không gì cản nó được.
V. Lời thú nhận giữa đêm
Đến sáng, trời đổ mưa lớn, sấm chớp như muốn xé toạc bầu trời.
Trong lúc hỗn loạn, một người dân phát hiện ra tượng đã quay trở lại sân nhà văn hóa – đúng vị trí cũ, nhưng bộ mặt tượng… thay đổi.
Miệng tượng hé rộng hơn, lộ ra hàm răng nhọn hoắt như cá dữ.
Dân làng bỏ chạy tán loạn.
Đoàn khảo cổ vây quanh tượng, ông Phúc run tay sờ vào vết nứt trên thân tượng rồi chợt hiểu ra điều gì đó:
— Không đúng…
— Tượng này không phải để phong ấn sinh vật kia…
— Mà chính tượng là hóa thân của nó!
Cả đoàn sững sờ.
— Người xưa không nhốt nó vào tượng. HỌ BIẾN NÓ THÀNH TƯỢNG.
— Và khi không còn nằm dưới biển, nó bắt đầu “hồi sinh”.
Đúng lúc ông vừa nói xong, tiếng la hét từ ngoài làng vọng vào:
Một người dân chạm vào tượng ngày hôm qua… bị kéo đi.
Không ai thấy thủ phạm. Chỉ thấy dấu chân bị lôi dài trên mặt đất hướng ra biển.
VI. Cuộc đối đầu cuối cùng
Đêm thứ ba.
Chỉ còn 11 người chưa mất tích. Tất cả được gom trong một nhà kho kiên cố nằm sâu trong đất liền. Đoàn khảo cổ túc trực bên ngoài.
Tôi – vì tò mò và vì có anh trai trong số 11 người – đã bám theo đoàn.
Khoảng 1 giờ sáng, trời bỗng im gió.
Im đến mức biển không còn tiếng sóng.
Rồi mặt đất rung lên nhẹ.
Ông Phúc đứng bật dậy:
— Nó đến rồi.
Ngay lúc đó, tường nhà kho bị nứt, từng đường rạn chạy dài.
Từ khoảng tối phía sau, một thứ gì đó trườn ra—âm thanh như đá cọ vào nhau.
Khi ánh đèn pin lia tới, tôi suýt ngã quỵ.
Đó chính là pho tượng.
Nhưng tượng đang… di chuyển.
Toàn thân nứt ra từng mảng, để lộ bên trong cấu trúc như xương biển, lớp vảy đen bóng, và những đường gân phát sáng xanh ngọc.
Người ta chưa kịp phản ứng thì tượng phát ra âm thanh như tiếng gọi.
Ngay lập tức, hai trong số 11 người đứng bật dậy, đôi mắt dại đi, mặt vô hồn, từng bước tiến về phía tượng như bị thôi miên.
Ông Phúc hét:
— Đừng để nó chạm vào họ!!!
Nhưng đã muộn. Hai người đó đặt tay lên thân tượng. Trong chớp mắt, cả cơ thể họ tan thành bụi đen, hòa vào những vết nứt.
Tượng sáng rực hơn.
— Nó đang hút năng lượng từ họ để hoàn hình! — ông Phúc la lên.
Đoàn khảo cổ phun hóa chất, phóng tia chói, nhưng vô ích. Tượng càng ngày càng lớn, cao gần 1m5, những mảnh đá rơi xuống để lộ một cơ thể nửa đá nửa sinh vật.
Trong lúc hỗn loạn, tôi nhớ lại một câu bà nội từng kể:
“Thứ quỷ biển đó chỉ chịu khuất phục khi được trả về đúng vị trí – huyệt đá mà người xưa đã giam nó.”
Tôi kéo áo ông Phúc:
— Dưới đáy biển có đền cổ bị nhấn chìm! Có thể đó là nơi giam nó!
Mắt ông sáng lên:
— ĐÚNG! Phải đưa nó trở lại biển! Ngay lập tức!
VII. Trả lại cho biển
Lúc này, tượng đã hút được bốn người nữa. Chỉ còn 5 người sống sót.
Tượng cao gần 2 mét, đôi mắt phát sáng xanh biếc hướng thẳng về phía biển.
Nó đang định phá tường.
Không kịp nữa.
Ông Phúc hét:
— Mở cửa! Dùng xe tải của đoàn! Chúng ta đưa nó ra biển!
Họ gắn dây cáp vào tượng. Tượng gào lên, tiếng xé rít như hàng ngàn đá mài vào nhau. Nhưng nó vẫn bị kéo lê đi.
Dân làng nghe tiếng kéo nhau ra xem. Ai cũng run.
Khi xe chạy đến mép biển, tượng bất ngờ đập nứt thùng xe, rơi xuống bãi cát, đứng thẳng dậy.
Nó mở miệng, phát ra tiếng gọi trầm thấp.
Nước biển phía trước… tách đôi, để lộ con đường sâu hun hút dẫn xuống đền cổ.
Ông Phúc hét:
— Đó chính là nơi nó bị phong ấn!
Tôi cùng một số người dồn hết can đảm đẩy tượng xuống con đường nước. Tượng kháng lại, nhưng bãi cát lún khiến nó mất lực.
Từng chút một, nó bị đẩy xuống.
Khi phần đầu tượng bị nhấn chìm vào nước, nó gầm lên tiếng cuối cùng—rồi biến mất trong bóng tối dưới đáy biển.
Nước lập tức tràn trở lại. Biển đóng lại ầm ầm như chưa từng tách.
Trời tạnh mưa.
Gió ngừng thổi.
Mọi thứ im lặng hoàn toàn.
VIII. Bình minh của sự thật
Sáng hôm sau, 5 người sống sót được kiểm tra sức khỏe. Họ không còn triệu chứng lạ.
Các vụ mất tích ngừng lại.
Đoàn khảo cổ ghi chép dữ liệu rồi rời làng. Ông Phúc trước khi đi chỉ nói một câu:
— Nếu sau này biển lại trả lên thứ gì lạ… đừng bao giờ chạm vào.
Dân làng lập đền thờ tạm để tưởng niệm những người mất tích.
Không ai nhắc đến sự kiện đó nữa.
Nhưng mỗi đêm tôi vẫn nghe tiếng sóng vỗ khác thường, như ai đó đang thở dài dưới đáy sâu.
Và tôi biết…
Thứ đó vẫn còn ở dưới kia.
Chỉ là, lần này, chúng tôi không dám kéo nó lên nữa.











