Cụ ông 65t lấy vợ trẻ 30t, đêm tân hôn cả nhà bỗng nghe tiếng th;ấ;t th;anh, mở cửa vào thì chứng kiến cảnh

Chương Một: Gió Mới Cuối Làng

Cả làng Đông Xá hôm ấy bỗng rộn ràng hẳn lên, như thể có một luồng gió mới vừa thổi qua những mái nhà ngói thâm nâu và những bờ rào dâm bụt đã cũ. Người ta xúm lại ở quán nước đầu đình, ngoài cổng chợ, hay thậm chí là ngay bờ ao, đâu đâu cũng chỉ bàn tán một câu chuyện: ông Hòa, người thợ mộc góa vợ ở cuối xóm, ở cái tuổi sáu mươi lăm, cái tuổi mà người ta chỉ mong quây quần bên con cháu, lại tuyên bố lấy vợ.

Tin tức này như một viên sỏi ném vào mặt hồ tĩnh lặng của làng quê, tạo ra những vòng sóng lan tỏa không dứt.

“Nghe bảo vợ mới chỉ trạc ba mươi thôi đấy,” bà Tám bán rau thì thầm với mấy người khách quen, đôi mắt lấp lánh vẻ tò mò. “Người thành phố hẳn hoi, mới dọn về làng mình được vài tháng.”

“Trời đất, ba mươi tuổi? Kém ông ấy hơn nửa đời người,” một người khác chen vào, giọng đầy ngờ vực. “Liệu có thật lòng không, hay lại có ý đồ gì khác?”

Những lời bàn tán cứ thế bay đi, mang theo cả sự háo hức, tò mò lẫn một chút hoài nghi cố hữu của người nhà quê. Ai cũng biết ông Hòa. Ông là một phần không thể thiếu của cái làng này, một người đàn ông hiền lành như đất, cả cuộc đời gắn bó với cái đục, cái bào và mùi gỗ thông thơm nồng. Vợ ông, bà Lan, mất sớm vì bạo bệnh, để lại ông một mình nuôi ba đứa con khôn lớn. Lũ trẻ giờ đây đều đã lên thành phố làm ăn, mỗi năm chỉ về thăm cha được đôi ba lần vào dịp lễ Tết.

Căn nhà cũ kỹ nằm nép mình ở cuối con xóm nhỏ chỉ còn lại ông và mấy chậu cúc vàng ươm trước hiên. Nhiều năm qua, ông sống trong cảnh lủi thủi một mình. Cái cô đơn của tuổi già nó giống như một lớp rêu phong, cứ âm thầm, lặng lẽ bám chặt lấy từng bức tường vôi đã loang lổ, bám vào cả dáng người gầy guộc của ông, chỉ chờ đợi một bàn tay ấm áp nào đó đến phủi đi.

Rồi một ngày, luồng gió mới ấy thật sự đã đến. Cô Hạnh – một người phụ nữ trẻ trung, xinh xắn với mái tóc dài đen mượt – dọn về thuê căn nhà cấp bốn bỏ không ở bên kia đường. Cô nói mình từ thành phố về đây tìm chút bình yên sau những biến cố đời tư. Vẻ ngoài dịu dàng, cách ăn nói nhỏ nhẹ của cô nhanh chóng chiếm được cảm tình của bà con lối xóm.

Người ta thấy cô hay ghé sang nhà ông Hòa, khi thì mang cho ông bát chè hạt sen, lúc lại xắn tay áo giúp ông quét cái sân đầy lá rụng. Cô ngồi bên hiên nhà, lắng nghe ông kể những câu chuyện xưa cũ về thời trai trẻ, về bà vợ đã khuất, về những đứa con xa nhà. Giọng cô trong trẻo như tiếng chim, xua tan đi không khí tĩnh mịch, u buồn đã bao trùm căn nhà này từ lâu.

“Bác ở một mình thế này buồn lắm phải không ạ?” – một lần, Hạnh hỏi khẽ, đôi mắt to tròn nhìn ông đầy ái ngại.

Ông Hòa thở dài, nụ cười hiền hậu có chút gì đó chua xót. “Quen rồi cô ạ. Người già, có ai mà không cô đơn.”

“Từ giờ có cháu ở đây rồi, bác đừng buồn nữa. Cháu sẽ thường xuyên qua chơi với bác.”

Những lời nói ấy, giản dị thôi, mà lại như dòng nước mát tưới vào mảnh đất khô cằn trong lòng ông lão. Ông thấy mình như trẻ lại, thấy cuộc đời bỗng dưng đáng sống hơn. Ông bắt đầu chăm chút bản thân, áo quần lúc nào cũng phẳng phiu, râu tóc gọn gàng. Chiều chiều, người ta không còn thấy ông ngồi trầm ngâm một mình nữa, mà thay vào đó là hình ảnh ông lão và người phụ nữ trẻ cùng nhau chăm sóc mấy chậu cúc, tiếng cười nói vang vọng cả một góc xóm.

Chẳng mấy ai nghĩ, chỉ hai tháng sau, cái mối quan hệ “bác cháu” ấy lại có một bước ngoặt không ngờ. Họ thấy ông Hòa, trong bộ quần áo mới nhất, dắt tay cô Hạnh ra ủy ban xã. Nụ cười trên môi ông rạng rỡ, ánh mắt long lanh hạnh phúc như một chàng trai mới ngoài đôi mươi lần đầu biết yêu.


Chương Hai: Lời Con Cái và Nụ Cười Tuổi Xế Chiều

Khi ông Hòa run run gọi điện báo tin cho các con, đầu dây bên kia là một khoảng lặng kéo dài. Thằng cả, tên Hùng, sau vài giây sững sờ, mới cất giọng đầy ngần ngại.

“Bố… bố nói đùa à? Lấy vợ ở tuổi này sao?”

“Bố nói thật,” giọng ông Hòa quả quyết, nhưng không giấu được niềm vui. “Cô Hạnh con ạ. Cô ấy tốt lắm, hiền lành, chịu thương chịu khó. Bố muốn có người bầu bạn lúc tuổi già.”

Hùng thở dài. Anh và các em thương bố, nhưng cũng không khỏi lo lắng. Một người phụ nữ trẻ hơn bố đến ba mươi lăm tuổi, lại là người từ nơi khác đến. Liệu có thật lòng không, hay chỉ vì căn nhà, mảnh vườn và số tiền tiết kiệm ít ỏi của ông?

“Bố à, chúng con không cấm cản gì hạnh phúc của bố, nhưng… bố có tìm hiểu kỹ về cô ấy chưa ạ? Lỡ người ta không tốt thì sao?”

“Nó tốt thật mà con,” ông Hòa quả quyết. “Nó chăm bố còn hơn cả con ruột. Từ ngày có nó, bố thấy mình khỏe ra, vui vẻ hơn hẳn. Các con cứ yên tâm.”

Mấy anh em Hùng gọi điện bàn bạc với nhau. Họ lo, nhưng họ cũng sợ. Sợ rằng nếu họ phản đối, bố sẽ lại quay về với cuộc sống cô độc, buồn tủi. Họ sợ làm bố tổn thương, sợ cái nhìn trách móc của ông. Cuối cùng, Hùng quyết định gọi lại cho bố.

“Thôi được rồi bố ạ. Miễn sao bố vui, có người bầu bạn sớm hôm là chúng con mừng rồi. Chuyện cưới xin, bố cứ lo cho tươm tất. Cần gì thì nói, chúng con gửi tiền về.”

Hùng còn cẩn thận xin nói chuyện riêng với Hạnh. Qua điện thoại, giọng cô vẫn nhỏ nhẹ, lễ phép.

“Anh yên tâm, em thương bác Hòa thật lòng. Em chỉ mong có một mái nhà, một người để chăm sóc. Em không cần gì hơn đâu ạ.”

Lời nói chân thành của cô đã phần nào xua đi những nghi ngại trong lòng đám con ông Hòa. Họ gửi về cho ông một khoản tiền kha khá để lo liệu đám cưới, dặn dò ông phải tổ chức cho đàng hoàng, để người vợ mới không cảm thấy tủi thân.

Đám cưới diễn ra sau đó một tuần, giản dị nhưng vô cùng ấm cúng. Ông Hòa cho dựng một cái rạp nhỏ ngoài sân, mời vài chục người thân thiết trong làng đến chung vui. Cô dâu mặc một chiếc áo dài màu hồng nhạt, trang điểm nhẹ nhàng, vẻ đẹp của cô khiến cả đám cưới như bừng sáng. Ông Hòa mặc bộ vest cũ nhưng được là ủi phẳng phiu, đứng bên cạnh cô, nụ cười hạnh phúc không lúc nào tắt trên môi.

Cả làng ai cũng đến chúc phúc. Họ nhìn ông Hòa, nhìn ánh mắt ông long lanh khi nhìn vợ, và họ tin rằng ông đã tìm thấy hạnh phúc thực sự của tuổi già.

“Đúng là ông Hòa có phúc phần,” bà Tám tấm tắc. “Ở cái tuổi này mà còn cưới được vợ trẻ, đẹp người đẹp nết thế này.”

Ông Hòa đi từng bàn cảm ơn, tay trong tay với người vợ mới. Ông thấy mình như đang sống trong một giấc mơ, một giấc mơ quá đỗi ngọt ngào mà ông chưa từng dám nghĩ tới. Ông đã nghĩ cuộc đời mình sẽ kết thúc trong lặng lẽ bên mấy chậu cúc vàng, nhưng giờ đây, một bông hoa rực rỡ nhất đã đến và ở lại trong khu vườn của ông.

Niềm vui ấy, sự hân hoan ấy, nó chân thật đến mức không một ai, kể cả những người đa nghi nhất, có thể ngờ rằng nó chỉ mong manh như một làn khói, và sẽ tan biến ngay khi màn đêm buông xuống.


Chương Ba: Đêm Tân Hôn Định Mệnh

Khi tiệc tan, khách khứa đã về hết, chỉ còn lại ánh trăng bàng bạc chiếu xuống khoảng sân vắng. Ông Hòa dắt tay vợ vào căn buồng tân hôn được trang hoàng đơn sơ nhưng ấm áp. Một cảm giác hạnh phúc lâng lâng khiến ông lão cảm thấy choáng ngợp. Ông run run nắm lấy bàn tay mềm mại của Hạnh.

“Cảm ơn cô… đã đến với tôi,” ông nói, giọng xúc động.

Hạnh mỉm cười, nụ cười vẫn dịu dàng như mọi khi. “Từ giờ phải gọi là ‘mình’ chứ. Ông đừng khách sáo nữa. Cảm ơn ông đã cho em một mái nhà.”

Cô rót một chén rượu giao bôi, đưa cho ông. “Mình uống chén này, để trăm năm hạnh phúc, ông nhé.”

Ông Hòa đón lấy chén rượu, một hơi uống cạn. Vị rượu ngọt ngào, cay nồng lan tỏa khắp cơ thể. Ông nhìn vợ, thấy cô đẹp hơn bao giờ hết dưới ánh đèn vàng vọt. Ông cảm thấy mí mắt mình nặng trĩu. Có lẽ do ông đã quá chén, hoặc do cả ngày hôm nay đã quá mệt mỏi và xúc động.

“Tôi… tôi thấy hơi buồn ngủ,” ông nói, giọng lí nhí.

“Ông mệt rồi, mình nghỉ sớm đi ông,” Hạnh dìu ông nằm xuống giường, ân cần đắp lại chăn.

Hình ảnh cuối cùng ông Hòa còn nhớ được là nụ cười của Hạnh, một nụ cười có gì đó rất lạ, và rồi ông chìm vào một giấc ngủ sâu, không mộng mị.

Khoảng nửa đêm, sự yên bình của xóm nhỏ bị xé toạc bởi một tiếng la thất thanh, đau đớn, phát ra từ căn nhà cuối ngõ của ông Hòa. Tiếng la ấy như một nhát dao chém vào không gian tĩnh mịch, khiến những người hàng xóm đang say ngủ cũng phải giật mình bật dậy.

“Có chuyện gì ở nhà ông Hòa thế?”

Mọi người vội vã khoác áo, cầm đèn pin chạy sang. Khi họ đến nơi, cảnh tượng trước mắt khiến ai nấy đều sững sờ. Cánh cửa nhà chỉ khép hờ, hé ra một khoảng tối đáng sợ. Ánh đèn trong phòng ngủ chập chờn, lúc tỏ lúc mờ, như hơi thở của một người đang hấp hối.

Ông Ba, người hàng xóm gần nhất,壮着胆子 đẩy cửa bước vào. Trên sàn nhà lạnh lẽo, giữa những cánh hoa trang trí đám cưới đã héo rũ, ông Hòa nằm gục, mặt trắng bệch như tờ giấy, miệng sùi bọt mép, hơi thở thoi thóp, đứt quãng.

Chiếc tủ gỗ lim cũ kỹ, nơi ông cất giữ những thứ quý giá nhất, đã bị mở toang. Bên trong trống không. Những phong bì mừng cưới màu đỏ, số tiền tiết kiệm cả đời và khoản tiền các con vừa gửi về biếu bố… tất cả đã biến mất sạch sẽ.

Và cô dâu trẻ, người phụ nữ xinh đẹp vừa mới thề non hẹn biển với ông lão tội nghiệp vài giờ trước – chẳng ai thấy đâu nữa.

Trên thành ghế, chiếc áo dài màu hồng nhạt vẫn được vắt hờ, như một sự chế nhạo cay đắng. Mùi nước hoa ngọt ngào của cô vẫn còn vương vấn đâu đó nơi gối chăn, nhưng người thì đã như một bóng ma, tan biến vào màn đêm.


Chương Bốn: Vết Thương Của Niềm Tin

Ông Hòa được đưa đi cấp cứu kịp thời. Bác sĩ nói ông bị đột quỵ do sốc quá mạnh, cộng thêm tác dụng của một loại thuốc ngủ liều cao. May mắn là ông đã qua cơn nguy kịch, nhưng di chứng để lại thật nặng nề. Nửa người bên trái của ông gần như bị liệt, và đáng sợ hơn, ông không còn nói được nữa.

Các con ông tức tốc từ thành phố trở về, gương mặt ai cũng hằn lên nỗi ân hận và tức giận. Họ tự trách mình đã quá tin người, đã không tìm hiểu kỹ, đã vì sợ bố buồn mà vô tình đẩy ông vào bi kịch. Họ báo công an, quyết tìm ra kẻ lừa đảo đã nhẫn tâm hủy hoại cuộc đời của cha mình.

Vài hôm sau, công an xã thông báo kết quả điều tra ban đầu. “Hạnh” chỉ là một cái tên giả. Người phụ nữ này tên thật là Mai, một kẻ lừa đảo chuyên nghiệp, đã từng gây ra vài vụ lừa đảo hôn nhân tương tự ở nhiều tỉnh thành khác. Thủ đoạn của cô ta luôn là lợi dụng lòng tin và sự cô đơn của những người đàn ông lớn tuổi, sống một mình. Sau khi chiếm được tình cảm và tài sản, cô ta sẽ biến mất không một dấu vết.

Nghe tin, cả làng Đông Xá bàng hoàng. Họ không thể tin được người phụ nữ có vẻ ngoài hiền lành, ăn nói dịu dàng ấy lại là một con người lòng lang dạ sói. Những lời chúc phúc ngày nào giờ đây biến thành những tiếng thở dài xót xa.

Ông Hòa xuất viện sau một tháng. Ông gầy rộc đi, đôi mắt từng long lanh hạnh phúc giờ đây trũng sâu, vô hồn. Ông ngồi trên chiếc xe lăn do các con mua, lặng lẽ nhìn ra khoảng sân quen thuộc. Từ ngày xảy ra chuyện, ông không nói một lời nào về “người vợ mới”. Bất cứ ai vô tình nhắc đến cái tên “Hạnh”, ông đều nhắm nghiền mắt lại, đôi bàn tay co quắp, run rẩy.

Các con ông thay nhau ở lại chăm sóc, nhưng công việc ở thành phố không thể bỏ dở mãi. Họ đành thuê một người giúp việc để lo cho ông, rồi lại vội vã ra đi, lòng nặng trĩu.

Căn nhà cuối xóm lại trở về với vẻ tĩnh mịch vốn có, thậm chí còn u ám và nặng nề hơn xưa. Người ta không còn thấy ông Hòa ngồi bên hiên nhà ngắm hoa mỗi buổi chiều nữa. Chiếc ghế tre vẫn ở đó, nhưng đã phủ một lớp bụi mỏng.

Trước hiên, mấy chậu cúc vẫn nở hoa, những bông hoa vàng rực rỡ, kiên cường khoe sắc dưới nắng. Nhưng người chăm sóc chúng, người từng coi chúng là bạn, giờ đây chỉ ngồi trong bóng tối, nhìn ra ngoài với một ánh mắt trống rỗng.


Chương Năm: Hoa Cúc Vẫn Nở

Thời gian trôi đi, câu chuyện về đám cưới bi thảm của ông Hòa dần trở thành một ký ức buồn của làng Đông Xá, một bài học đắt giá về lòng người. Người ta vẫn thường nhắc đến nó như một lời cảnh báo, rằng đừng dễ dàng đặt niềm tin vào những thứ quá đỗi ngọt ngào.

Một năm sau, công an báo tin đã bắt được Mai. Cô ta bị bắt khi đang chuẩn bị thực hiện một vụ lừa đảo khác ở một tỉnh miền Tây. Số tiền chiếm đoạt của ông Hòa, cô ta đã tiêu xài gần hết. Tòa án xử cô ta mười lăm năm tù giam.

Hùng, con trai ông Hòa, mang tin này về báo cho bố. Anh hy vọng nó sẽ là một sự an ủi, một sự công bằng được thực thi. Nhưng ông Hòa chỉ nghe, đôi mắt vô hồn không hề dao động. Ông khẽ gật đầu, rồi lại quay mặt ra phía cửa sổ, nhìn những chậu cúc đang vào mùa nở rộ. Dường như với ông, công lý hay sự trừng phạt cũng không còn ý nghĩa gì nữa.

Thứ mà cô ta đã cướp đi không chỉ là tiền bạc. Nó là nụ cười, là hy vọng, là niềm vui sống cuối đời của một ông lão. Và quan trọng hơn cả, nó là niềm tin.

Người làng bảo, có những vết thương không nằm ở da thịt, cũng chẳng nằm ở tim. Nó nằm ở chính niềm tin của con người. Một khi niềm tin ấy đã bị đập vỡ, nó sẽ tan thành trăm ngàn mảnh vụn, chẳng có bàn tay nào có thể hàn gắn lại được nữa.

Và thế là, ở cuối xóm nhỏ của làng Đông Xá, có một ông lão vẫn ngồi đó mỗi ngày, bên cạnh những chậu cúc vàng vẫn kiên cường nở hoa. Hoa vẫn đẹp, nắng vẫn ấm, nhưng trong lòng ông, mùa đông đã kéo đến và ở lại mãi mãi.