CON CÁ TRẮM 57 KÝ Ở ĐẦM MÓ ĐÌNH
Làng Đông Thịnh nằm nép bên triền đồi, phía trước có cái đầm cổ mang tên Mó Đình. Người già kể rằng đầm ấy sâu lắm, ngày xưa đào để tế thần, rồi lâu dần hóa nơi trú ngụ của đủ thứ cá to cá lớn. Thanh niên trai tráng làng này đứa nào cũng từng thử sức câu một con “cá để đời”, nhưng chẳng mấy ai chạm tay được đến con gì quá 10 ký.
Vậy mà hôm ấy, ông Chắn – một lão nông gầy nhẳng, hiền như đất – lại kéo lên được thứ không ai tin nổi.
1. Buổi sáng định mệnh
Hôm ấy là ngày rằm tháng Chạp. Sương còn đọng đầy trên mặt đầm. Ông Chắn chống chiếc cần trúc, ngồi im. Ông đi câu như một cách giải khuây từ ngày vợ mất và đứa con trai – thằng Thức – năm ấy mười bảy tuổi, bỗng dưng biến mất sau một buổi chiều ra đồng. Không ai tìm được nó. Ông Chắn từ đó hay ra đầm, bảo rằng ngồi nhìn nước sẽ khiến ông bớt day dứt.
Đang ngồi, bỗng phao chìm sâu rồi kéo mạnh. Ông chưa từng thấy lực kéo nào ghê đến vậy. Ông ghì cần, bước giật về sau, nước tung tóe. Mất hơn nửa giờ vật lộn, cuối cùng con cá ngoi lên, thân đen ánh bạc, dài gần bằng thân ông.
Ai đứng gần đó cũng há hốc mồm.
– Trời đất ơi, con trắm gì mà to thế này! – cụ Lự, người đi chăn vịt, kêu lên.
Khi nâng lên cân ở đình làng, kim chỉ 57 ký. Không ai tin, phải cân lại thêm lần nữa.
Tin lan như lửa gặp gió.
2. Hà lái buôn xuất hiện
Đang lúc dân làng tụ tập xem, Hà lái buôn – người đàn bà tầm bốn mươi, nổi tiếng giàu có ở làng bên – phóng xe tới. Tay Hà từng làm nghề thu mua đặc sản, rồi mở quán ăn, rồi buôn cả đồ khô. Ai cũng biết thịt cá to, cá hiếm là Hà chẳng bao giờ để lọt.
Vừa nhìn con trắm, mắt Hà sáng rực.
– Bác Chắn! Bác bán con này cho tôi nhé. Một trăm hai chục triệu! Tôi mua để khao cả làng Đông Thịnh với làng tôi luôn.
Cả đám người xôn xao.
– Điên à? – trưởng thôn Đức nhíu mày. – Một trăm hai chục triệu cho một con cá?
Hà cười, giọng nửa đùa nửa thật.
– Con này mà mang về chế biến món đặc sản, tôi quảng cáo, quán tôi sáng mai khách xếp hàng dài. Khao làng cho vui, vừa trả ơn đất này, vừa làm thương hiệu.
Ông Chắn nghe mà run. Từ ngày vợ mất, ông sống một mình, nhà chẳng dư giả gì. Nhưng ông vẫn lưỡng lự.
– Nó ở đầm làng mình bao năm, tôi bắt được thì bán cũng được thôi… nhưng sao cô trả cao thế?
Hà nhìn con cá rất lâu, ánh mắt khác thường – không giống ánh mắt của người mua bán.
– Vì tôi nợ thứ gì nằm trong con cá này. Mà có nói bác cũng không tin. Bác bán đi. Tôi giữ lời: khao cả làng hôm nay.
Cuối cùng, dưới áp lực năn nỉ của dân làng và lời hứa khao tiệc long trọng, ông Chắn gật đầu.
3. Chuyện lạ lúc đánh vảy
Người làng kéo nhau đến sân nhà văn hóa để chuẩn bị mổ cá. Mấy thanh niên cầm dao phay, chuẩn bị đánh vảy. Hà đứng cạnh, khoanh tay quan sát, vẻ mặt hơi căng.
Con trắm 57 ký nằm trên tấm phản gỗ. Một cậu trai cầm dao gõ vào lớp vảy dày như tấm ngói.
Cạch!
Dao bật ngược lại.
– Vảy gì mà cứng thế này?
Một người khác thử, vẫn vậy.
Lúc họ tiếp tục ngâm nước rồi đánh mạnh hơn, điều kỳ lạ xảy ra: lớp vảy tuột ra từng mảng, để lộ bên dưới không phải là da cá bình thường, mà là những đường lằn như sẹo – chạy dài từ đầu xuống đuôi.
Cả đám nghệt mặt.
Hà tái mét, lùi hẳn một bước.
– Sao… sao lại có đường sẹo?
Một cụ già thốt lên:
– Trời đất… giống vết cắt… như ai từng lấy dao cứa ấy!
Rồi khi họ tiếp tục rạch bụng cá…
Từ bên trong, không phải chỉ có ruột cá. Một vật hình tròn trồi ra, bọc trong lớp nhớt đen, nặng chình chịch.
Ông Chắn run tay nhặt lên, chùi sơ bằng khăn.
Đó là một chiếc hộp gỗ nhỏ.
Sân mổ cá im phăng phắc. Chỉ nghe tiếng gió rít qua hàng tre.
Hà bật khóc.
4. Chiếc hộp và những bí mật chìm sâu
Hà bước tới, giọng run rẩy:
– Bác Chắn… bác cho tôi mở nhé.
Ông Chắn gật đầu, dù chính ông cũng thấy tim mình đập loạn, linh tính có chuyện chẳng lành.
Hà mở hộp. Bên trong là một mảnh áo sơ mi nhỏ màu xanh đã mục nát, và một miếng gỗ khắc chữ “THỨC”.
Ông Chắn sững người, bàn tay run bần bật.
– Thức… tên thằng con tôi… – ông lẩm bẩm, mắt đỏ hoe.
Trưởng thôn, dân làng đều bất động.
Hà quỵ xuống, òa khóc:
– Bác Chắn… con xin lỗi bác… Con xin lỗi bác nhiều lắm…
Không ai hiểu gì.
Hà hít sâu, như lấy hết can đảm:
– Năm ấy, người ta đổ cho thằng Thức ăn trộm tiền nhà tôi. Nhưng nó không làm. Người lấy là chồng cũ của con – thằng Hợp. Hôm ấy con phát hiện, nó đánh con, thằng Thức lao vào can. Hai bên giằng co, nó xô thằng bé ngã xuống mép đầm.
Hà nấc.
– Con hốt hoảng chạy theo, thằng bé chỉ kịp kêu “Cô ơi cứu cháu với” rồi chìm mất. Con định nhảy xuống nhưng chồng con kéo lại, bảo: “Kệ nó!”. Con hoảng loạn, bịt miệng khóc trong nhà suốt mấy ngày. Chồng con dọa, bảo nếu khai ra nó sẽ giết. Con sợ, con hèn… Con đã không nói gì. Rồi mọi người tưởng Thức bỏ đi bụi.
Mó Đình lặng lẽ trước lời thú nhận ấy.
5. Con cá và lời hứa
Trưởng thôn hỏi:
– Còn chiếc hộp này… sao lại trong bụng cá?
Hà nói:
– Một tuần sau ngày đó, con lén ra đầm. Lúc ấy con không dám tìm xác, chỉ ném xuống đầm chiếc áo và miếng gỗ khắc tên nó – coi như thắp hương… Con muốn sau này nếu ai tìm thấy, người ta sẽ biết sự thật. Không ngờ con cá nuốt phải.
Cả làng lặng đi.
Ông Chắn đứng như hóa đá, mắt nhìn chiếc áo rách trong hộp. Hình ảnh đứa con trai hiền lành, tối nào cũng mang cho ông khúc khoai nướng, hiện lên rõ mồn một.
Một lúc lâu sau, ông nghẹn giọng:
– Tại sao… hai mươi năm… cô không nói?
Hà gục đầu.
– Vì con sợ. Chồng con lúc ấy dữ lắm. Sau khi nó đi tù vì vụ khác, con cũng bỏ xứ đi làm ăn. Con định có dịp sẽ thú thật với bác… Con nghe làng đồn có con cá trắm to lắm ở đầm này, thân có sẹo dài. Con linh cảm nó nuốt chiếc hộp đó… Con chỉ muốn tìm lại, để xin bác một tiếng tha thứ.
6. Tiệc khao làng
Dân làng xì xào. Một số người trách Hà, một số cảm thông. Nhưng không ai phủ nhận: sự thật đã quá muộn.
Ông Chắn nói khẽ:
– Cô mua con cá này để tìm lại chiếc hộp à?
Hà gật đầu, nước mắt chan chứa.
– Con muốn đem mảnh áo gửi lại cho bác. Con biết bao năm nay bác đau đớn…
Ông Chắn nhìn ra đầm. Nắng chiều chiếu xuống mặt nước, lấp lánh như hàng vạn mảnh kính.
– Thôi… chuyện cũng qua rồi. Nó hiền, chắc cũng không muốn ai phải khổ thêm.
Cả làng im re. Hai mươi năm, người cha già ấy đã nuốt nỗi đau không tìm được con. Và hôm nay, nỗi đau ấy lại đến bằng cách không ai ngờ tới.
Trưởng thôn đập tay:
– Hôm nay Hà đã định khao làng, thì vẫn khao. Nhưng con cá… để lại cho bác Chắn. Làng mình sẽ làm giỗ cho thằng Thức. Cho nó được thanh thản.
Hà khóc gật đầu.
7. Đêm cuối bên đầm Mó Đình
Tối hôm đó, khi mọi người chuẩn bị tiệc, ông Chắn lặng lẽ mang con cá xuống bờ đầm. Ông lấy trúc chôn nhẹ xuống bùn như cách gửi lại thứ đã mang theo bí mật suốt hai thập kỷ.
Hà đi theo sau.
– Bác… sao bác không giữ lại?
Ông cười buồn:
– Nó sống cả đời trong đầm này. Chết rồi cũng nên ở lại đây. Còn cô… cô đừng dằn vặt nữa. Con người ai chẳng sai. Nhưng sống để sửa mới khó.
Hà òa khóc như đứa trẻ.
– Bác tha cho con thật ạ?
– Tha thì không dám nói. Nhưng tôi hiểu: cô không gây ra cái chết cho nó. Kẻ gây ra đã trả giá rồi. Cô chỉ hèn. Mà hèn cũng là một tội… nhưng là tội còn sửa được.
Hà gục xuống, cảm thấy trong đời mình, đây là lần đầu tiên cô được người ta nói thẳng mà không hằn học.
Ông Chắn nhìn đầm.
– Thức nó hiền. Nó sẽ tha cho cô.
Ngoài kia, gió thổi, mặt nước lăn tăn như ai đó đang mỉm cười.
8. Lễ cúng và sự thanh thản cuối cùng
Hôm sau, cả làng dựng bàn thờ nhỏ cạnh đầm, thắp nén nhang cho Thức. Hà quỳ bên cạnh, không ai xua đuổi.
Ông Chắn nhìn mảnh áo rách, đặt vào hộp gỗ, thả xuống đầm.
– Con về nhé, Thức ơi. Bố tìm thấy con rồi.
Nước khép lại nhẹ nhàng.
Từ đó, đầm Mó Đình bớt đi một truyền thuyết về cá to, nhưng lại có thêm một câu chuyện về sự thật, nỗi đau, và sự tha thứ. Dân làng còn nhắc mãi.
Còn Hà, sau ngày hôm ấy, cô trở lại thường xuyên. Không phải để buôn bán, mà để thắp hương cho một đứa trẻ mà cô mang nợ cả đời.
Ông Chắn không giàu hơn nhờ 120 triệu. Vì ông trả lại hết.
– Tôi giữ gì tiền của người đang gánh tội?, ông nói.
Hà khóc nhưng không phản đối. Người làng nhìn thế, chẳng ai chê trách. Bởi họ biết: đôi khi sự trong sạch có giá trị hơn tất cả.
Kết
Một con cá trắm 57 ký kéo theo bí mật bị chôn vùi 20 năm.
Một chiếc hộp gỗ trong bụng cá đưa sự thật trở về.
Nhưng thứ còn lại sau tất cả không phải nỗi đau, mà là sự khoan dung giữa những con người làng quê mộc mạc.








