Truyện chỉ mang tính chất giải trí, tất cả các tình tiết đều là hư cấu không có thật
1. Con suối đổi màu
Làng B’Linh nằm dưới chân núi Cậu, nơi có con suối Nậm Đoa chảy qua, nước trong vắt quanh năm. Dân làng coi con suối như mạch sống, gắn với biết bao truyền thuyết: người già bảo có thần suối cai quản, bất cứ ai phá rừng, săn thú bừa bãi sẽ bị thần phạt.
Tôi – Minh, phóng viên tự do ở Huế – về làng đúng lúc câu chuyện ấy trở thành nỗi ám ảnh của mọi người.
Sáng đó, trẻ con đi bắt ốc về hét lớn:
– Suối đỏ rồi! Suối đỏ rồi!
Ban đầu ai cũng tưởng bọn trẻ đùa. Nhưng khi cả làng ùa ra bờ suối, thì cảnh tượng trước mắt khiến ai cũng lạnh gáy:
Nước suối chuyển sang màu đỏ thẫm, đặc quánh, trông như máu.
Bà Yến – người giữ đền thờ thần suối – run run:
– Thần giận rồi… chắc trong rừng có kẻ phạm tội.
Người trong làng xì xào, bàn tán. Đàn ông lắc đầu, đàn bà ôm con tránh xa bờ suối.
Chỉ có một người là không kinh ngạc: ông Hào, người trông coi lâm trường cũ. Ông đứng lặng, mặt tái mét, rồi quay đi rất nhanh, như sợ ai nhìn thấy.
Tôi lập tức để ý ông.
2. Người già kể chuyện
Buổi chiều, tôi ghé nhà bà Yến hỏi thông tin. Bà kể:
– Hai mươi năm trước, suối này cũng đỏ một lần. Khi ấy trong rừng có hai người mất tích: một cán bộ kiểm lâm trẻ tên Khánh, và một cô gái dân tộc tên Mỵ. Dân làng tìm mãi không thấy xác. Chuyện chưa ráo thì suối đỏ. Người ta bảo… thần lấy mạng kẻ tội lỗi.
– Rồi chuyện kết thúc sao? – Tôi hỏi.
– Sau đó suối trở lại bình thường. Nhưng từ đó cấm không ai vào sâu trong rừng nữa.
Tôi đặt câu hỏi:
Nếu là thần linh, sao phải chờ 20 năm mới nổi giận lần nữa?
Cái gì đó không đúng.
3. Dấu vết lạ trong rừng
Tối đó, tôi rủ anh Tín – bạn thuở nhỏ làm kiểm lâm – đi xem suối đỏ. Anh soi đèn, khuỵu xuống nhìn vệt màu:
– Không phải máu đâu. Nhưng cũng không phải phù sa.
Anh cúi xuống ngửi:
– Có mùi tanh… giống mùi của nước thải hữu cơ. Nhưng sao giữa rừng này lại có?
Chúng tôi lần theo dòng chảy, đi ngược lên phía thượng nguồn, càng đi càng thấy nước đỏ đậm.
Đến gần khe đá, Tín nhíu mày:
– Hình như có đường mòn mới bị giẫm đạp.
Tôi rọi đèn, phát hiện dấu bánh xe máy. Lạ hơn nữa: dấu bánh này hướng lên khu rừng cấm – nơi hai người mất tích 20 năm trước.
Chúng tôi nhìn nhau.
– Mai vào rừng thử xem. – Tín nói.
4. Bóng người trong rừng
Sáng hôm sau, khi vừa chuẩn bị vào rừng, bất ngờ ông Hào đã đứng đợi trước cổng. Ông nói bằng giọng cộc lốc:
– Hai đứa không được vào rừng hôm nay. Suối đỏ là điềm xấu. Ở nhà đi.
Tín hỏi:
– Nhưng sao cấm?
Ông Hào né mắt:
– Không an toàn.
Tôi không tin một chữ.
Khi ông Hào vừa đi khuất, tôi nói:
– Ông ấy biết chuyện gì đó.
Tín gật mạnh:
– Anh cũng nghĩ vậy.
Chúng tôi mang theo dao nhỏ và nước, rồi lặng lẽ theo đường mòn cũ lên núi Cậu. Cả cánh rừng bị sương mù bao phủ mờ đục. Chim chóc im bặt. Gió như rít qua từng kẽ lá.
Đi gần 2 tiếng, đến một đoạn dốc đá trơn, Tín chỉ tay:
– Kìa! Có người!
Phía trước, một bóng áo xanh lẩn vào bụi cây rồi biến mất. Chúng tôi đuổi theo nhưng không kịp. Chỉ thấy trên đất còn vết giày mới.
Đột nhiên, có tiếng rầm lớn. Mùi tanh bốc lên nồng nặc.
Dòng nước đỏ từ khe đá chảy ra, đặc hơn hôm qua.
Tín khụy xuống:
– Không phải hiện tượng tự nhiên đâu Minh. Ai đó… đang cố bơm thứ này xuống suối.
Tôi rùng mình.
5. Căn lán bỏ hoang
Đi sâu thêm 200 mét, chúng tôi phát hiện một căn lán gỗ cũ phủ đầy dây leo. Cửa hé mở.
Tín thận trọng đẩy cửa.
Bên trong có mùi hôi nồng rất khó chịu.
Tôi rọi đèn:
Một bể xi măng kích thước bằng chiếc giường, bên trong là thứ nước đỏ đặc, nhiều mảng thịt thối đang phân hủy.
Tôi suýt nôn.
– Chúa ơi… – Tín lắp bắp – đây là xác động vật? Hay…
Anh không dám nói tiếp.
Ở góc khác, có những bao tải vẫn còn buộc dây. Máu đỏ thẫm thấm ra ngoài.
Tín mở một bao, tôi quay mặt đi vì sợ.
– Là… nội tạng động vật. – Tín nói. – Rất nhiều. Họ vứt ở đây rồi để nước mưa rửa trôi xuống suối.
Tôi bỗng nghe tiếng động ngoài cửa.
Một bóng người xuất hiện.
– Hai đứa… vào đây làm gì?
Chúng tôi quay lại.
Ông Hào đứng đó, mắt sầm lại, giọng lạnh hơn bao giờ hết.
6. Lời thú tội khởi đầu
Tôi cố bình tĩnh:
– Suối đỏ không phải do ma quỷ. Là do những thứ ông bỏ ở đây. Tại sao ông làm vậy?
Ông Hào thở dài, nhìn bể xi măng đục ngầu:
– Ta… không muốn đâu. Nhưng ta không còn lựa chọn.
– Lựa chọn gì? – Tôi hỏi.
Ông Hào không trả lời, chỉ nói:
– Hai người mau về đi. Đừng đào sâu nữa. Nếu không… sẽ gặp nguy hiểm giống như… hai người năm xưa.
Trái tim tôi siết lại.
– Ý ông là… anh Khánh và chị Mỵ… bị giết?
Ông không đáp. Chỉ lầm lũi bước đi.
Nhưng càng né tránh, tôi càng biết sự thật không đơn giản.
7. Bí mật của người đàn bà câm
Chiều hôm đó, tôi đến nhà bà Lự, một người đàn bà câm sống tách biệt ở chân núi. Người làng bảo bà là người cuối cùng nhìn thấy Khánh và Mỵ 20 năm trước.
Khi nghe tôi hỏi, bà Lự run bắn, bấu vào tay áo tôi như muốn nói một điều gì đó.
Một lúc sau, bà lấy ra một cuốn sổ cũ, bìa mốc meo. Bên trong là những dòng chữ run run, xiêu vẹo:
“Tôi thấy ba người đi vào rừng hôm đó. Không phải hai.”
“Người thứ ba là đàn ông, mặc áo lâm trường…”
“Người ấy quay lại một mình.”
Tôi nghẹn họng.
– Bà đang nói đến… ông Hào?
Bà Lự không gật, không lắc. Chỉ ôm đầu bật khóc.
8. Sự thật vỡ ra
Tối, tôi và Tín quyết định đối mặt ông Hào một lần nữa. Nhưng khi đến nhà, ông không còn ở đó. Hàng xóm nói ông vào rừng từ chiều chưa về.
Tín quay sang tôi:
– Có khi ông ấy định phi tang gì đó.
Chúng tôi lập tức chạy lên núi Cậu.
Trời tối dần, sương mù dày đặc. Đến khu lán gỗ, chúng tôi nghe thấy tiếng xẻng cào đất.
Lén lại gần, tôi thấy ông Hào đang đào một hố sâu, bên cạnh là hai chiếc sọ người còn nguyên.
Tôi sững sờ.
Tín lùi lại vì sốc.
Ông Hào ngẩng lên, hai mắt đỏ hoe:
– Các người… vẫn đến rồi.
Tôi run giọng:
– Đây… là Khánh và Mỵ?
Ông gật chậm.
– Ta đã giấu suốt 20 năm. Giấu vì sợ. Giấu vì ân hận. Giấu vì không muốn ai phải chết thêm.
Nước suối đỏ, bí mật trong rừng, sự sợ hãi của ông – tất cả hiện ra rõ ràng.
Tôi hỏi:
– Tại sao ông giết họ?
Ông lắc mạnh đầu:
– Không! Ta không giết. Người giết… là anh trai của Khánh – ông Thành – khi đó là chủ xưởng mổ thú rừng lậu. Mỵ biết bí mật nên bị bịt miệng. Khánh phát hiện, định tố cáo. Thành ra tay với cả em ruột. Ta chỉ… giúp ông ta giấu xác vì bị đe dọa.
Tôi choáng váng.
– Còn ông Thành đâu?
Ông Hào cười nhạt:
– Hai năm trước, ông ta chết rồi. Nhưng tội lỗi vẫn còn. Ta muốn chôn hai người họ ở nơi xứng đáng hơn, nên mới đào lên.
Tín chỉ vào bể nước đỏ:
– Còn thứ ông đang làm bây giờ?
– Thu gom nội tạng thú rừng từ các nhóm săn trộm. Chúng vứt bừa trong rừng. Ta gom lại để xử lý. Nhưng… ta sợ dân làng biết sẽ đào lại chuyện cũ, nên đổ xuống suối cho trôi đi.
Tôi tức đến nghẹn cổ:
– Ông đang đầu độc cả làng! Ông lấy gì để biện minh?
Ông Hào quỳ xuống, nước mắt chảy dài:
– Ta biết. Ta chọn cách sai. Nhưng ta sợ… sự thật bật ra sẽ khiến gia đình Khánh và Mỵ đau thêm lần nữa. Sợ dân làng chia rẽ. Sợ ta bị pháp luật trừng trị… Ta sai rồi.
Suối đỏ vì tội lỗi chứ không phải vì thần.
9. Cuộc đuổi bắt cuối cùng
Đúng lúc đó, có tiếng bước chân rầm rập từ phía sau.
Bóng người mặc áo tối lao đến, hét lớn:
– Không được để lộ bí mật!
Tín la lên:
– Cẩn thận Minh!
Gã đàn ông cầm gậy lao vào chúng tôi. Mặt hắn loang lổ vết sẹo.
Ông Hào run giọng:
– Đừng! Thằng Vực, mày làm gì vậy?
Tôi nhận ra hắn:
Vực – con trai ông Thành.
Hắn hét:
– Bố tao vì mày mà phải sống như kẻ trốn chui trốn lủi! Tao không để ai phá chuyện nữa.
Hắn vung gậy. Tôi tránh kịp nhưng Tín bị đánh vào vai bật ngửa.
Lúc hắn chuẩn bị tấn công lần nữa, bất ngờ ông Hào lao tới chắn, hứng trọn cú đánh. Ông ngã quỵ, máu trào bên mép.
Tín chộp được khúc gỗ chống trả. Tôi giật điện thoại gọi công an. Vực cố chạy nhưng bị chúng tôi chặn lại. Hắn vùng vẫy cho đến khi lực lượng xã đến.
Rừng núi vang tiếng kẻng và tiếng người.
10. Lời giải cho suối đỏ
Sau khi bắt được Vực, công an vào cuộc.
Kết luận điều tra cho thấy:
Suối đỏ do hỗn hợp nội tạng phân hủy cộng với chất thải từ nhóm săn trộm.
Căn lán từng là nơi giấu xác Khánh và Mỵ.
Vực nhiều năm qua vẫn tiếp tay cho săn trộm, lợi dụng nỗi sợ tâm linh của dân làng.
Ông Hào không giết người nhưng đã che giấu tội phạm và xử lý sai chất thải nên bị xử lý theo pháp luật.
Ngày công an đưa ông đi, nhiều người trong làng khóc.
Tôi theo xe một đoạn. Ông Hào nhìn tôi:
– Ta có tội. Nhưng cảm ơn… vì đã để sự thật được sáng tỏ, để Khánh và Mỵ… được yên nghỉ.
Tôi lặng người.
11. Lễ rửa suối
Một tháng sau, khi rừng bắt đầu hồi phục, nước suối Nậm Đoa trở lại trong xanh.
Dân làng mở lễ rửa suối. Không phải để xoa dịu thần linh, mà để tẩy rửa nỗi sợ và sự giả dối.
Bà Yến đặt hai bó hoa trắng bên bờ.
– Cho Khánh và Mỵ. Hai đứa nó bị oan ức quá lâu rồi.
Tôi nhìn dòng nước lấp lánh dưới nắng sớm.
Không còn màu đỏ.
Không còn mùi tanh.
Chỉ còn sự tĩnh lặng của rừng núi và những linh hồn được giải thoát.
Tín đứng cạnh tôi:
– Mọi chuyện rồi cũng sáng tỏ, phải không Minh?
Tôi gật đầu.
Và trong khoảnh khắc đó, tôi biết rằng đôi khi:
Thần linh không làm suối đổi màu.
Mà chính là con người – với tội lỗi họ không dám đối diện.












