Mẹ mất đã bảy năm. Con đếm từng năm bằng những ngày giỗ, bằng mùi tóc mẹ trên gối cũ, bằng tiếng bát đũa trong bếp khi bố về muộn vẫn sợ mẹ chưa ăn. Bảy năm với con là quá đủ để nỗi nhớ thành thói quen — nhắc lành, nhắc đau — nhưng không đủ để che lấp khoảng trống mẹ để lại.
Rồi bố lấy dì Tuyết. Hôn lễ không rầm rộ: hai họ dắt tay nhau qua quán chè đầu ngõ, người làng nhìn bằng những ánh mắt tò mò pha chút thương hại. Ai cũng khen dì Tuyết khéo, hiền, đã “có tuổi” nên biết tính toán. Bố bảo: “Bố cô đơn lắm, con ạ. Ông ấy không muốn chúng ta mãi sống trong nỗi buồn.” Con không cãi. Con nghĩ rằng người lớn có quyền tìm hạnh phúc. Chỉ không ngờ hạnh phúc ấy lại giáng lên đầu con như một quả đá lạnh.
Ngày dì Tuyết về, nhà như bị thay đổi bản đồ. Những bức ảnh mẹ xưa được dì thu vào một tủ nhỏ, những chiếc áo mẹ treo lâu ngày được dì gom lại, càu nhàu: “Mấy cái đồ ẩm mốc chi cho chật.” Bố lẳng lặng, đôi khi cố mở miệng, rồi thôi. Con đứng bên cạnh, nắm chặt mảnh vải mẹ hay mặc, cảm giác như ai đó bóp nghẹt tim con từng chút.
Dì Tuyết không cố che giấu thái độ. Ngay từ sáng đầu tiên, bà nhìn con bằng ánh mắt như đang sửa một món đồ lỗi. Rồi bà nói, giọng lạnh như băng:
— Khi nào bố gọi ra ăn sáng thì nói ăn rồi. Nếu không, bà sẽ vả vào mồm.
Lời đó rơi xuống như một chiếc mặt nạ rơi khỏi khuôn mặt người lớn, lộ cái bản chất hung hãn bên trong. Con còn bé, nhưng biết rõ: không ai được phép nói chuyện như thế với mình, càng không phải người trong nhà. Bố nghe thấy. Bố nhìn, đôi mắt ông như muốn nói một điều gì đó, nhưng cuối cùng ông im. Lần này im lặng của ông nặng hơn mọi lời quát.
Từ đó, nhà trở thành một chuỗi quy tắc khắc nghiệt. Con phải “ăn rồi” khi bố gọi, dù bụng réo, dù mẹ đã dọn sẵn một phần ăn chưng trong tủ lạnh. Con không được ngồi gần ghế bố khi chồng con của hắn — dì — ngồi đó. Nếu vô tình cầm chiếc khăn mẹ vẫn dùng, dì có thể nhéo tay con, mắng: “Đừng lôi kéo kỷ niệm để làm gì.” Có đêm, con thức dậy nghe tiếng bước chân dì trên hành lang, tiếng đóng sầm cửa phòng: mỗi tiếng như một mũi kim cắm vào trái tim đã mỏng.
Người ta bảo thời gian sẽ chữa lành. Nhưng thời gian ở nhà này chỉ phai mòn hi vọng. Con bắt đầu học cách im lặng. Tròng mắt con căng, nhưng miệng đóng chặt. Con trốn trong phòng, trùm chăn, nước mắt tự chảy — không dám để bố thấy. Bố đã mất mẹ; con biết sự trống trải ấy. Con nghĩ bố sẽ bảo vệ con, nhưng bố như bị buộc tội giữa hai yêu thương: yêu người mới, giữ ký ức xưa. Ông chọn bàng quan.
Có lần, dì buộc tội con cố tình “gợi nhớ” mẹ để phá hạnh phúc gia đình. Bà ném chiếc lược gỗ mẹ dùng vào góc nhà, nói: “Đồ cũ rách, vứt đi cho rồi.” Con bật lên như bị châm lửa: “Đó là đồ của mẹ con!” Dì trả lời bằng một câu không có trái tim: “Mẹ của con chết rồi, thôi đừng đem xác người quá cố ra mà sống.” Câu nói ấy làm tất cả bùng nổ trong con — không phải vì sợ mất vật chất, mà vì mẹ bị miệt thị ngay giữa gia đình mình.
Ngày qua ngày, con tự hỏi: hạnh phúc mới đáng để bố quên đi người từng bên ông một đời sao? Càng nghĩ, lòng con càng nổi sóng. Có đêm con lẻn ra trước bàn thờ, đặt tay lên ảnh mẹ, thì thầm như cha mẹ còn nghe: “Mẹ, con sợ lắm. Con không muốn mất cả bố lẫn mẹ. Con chỉ muốn bố nhìn con, ôm con như trước.” Mẹ không trả lời, chỉ có di ảnh im lặng và mùi trầm nhè nhẹ.
Rồi có một buổi chiều, cơn bực tức của con không thể kìm nén nữa. Dì Tuyết đang chải tóc cho bố, tóc ông bạc trắng dưới ánh nắng yếu ớt. Bất chợt con bước vào, ném chiếc khăn mẹ hay dùng lên bàn: “Bà không có quyền đụng đến đồ của mẹ!” Giọng con cứng hơn cả bình thường. Dì trợn mắt, há mồm định mắng, nhưng bố — bố đứng dậy, lần đầu sau nhiều tháng ông nhìn thẳng vào bà vợ mới.
— Tuyết, dừng lại! — Giọng bố run, nhưng trong ấy có một cái gì đó kiên quyết lạ thường. — Những thứ đó là của vợ cũ tôi. Nó thuộc về con của tôi. Nếu bà không tôn trọng, bà có thể đi — nhưng bà không được xúc phạm họ.
Cả phòng im như tờ. Dì Tuyết bật khóc, không phải loại khóc hối lỗi mà là khóc bẽn lẽn của người bị vạch trần. Bố quay lại ôm con, cái ôm lần này không còn lúng túng nữa. Ông nói nhỏ vào tai con: “Bố xin lỗi đã để con chịu đựng. Bố không biết cách phản kháng, nhưng bố sẽ không để con bị tổn thương nữa.”
Đêm đó, con nằm trùm chăn, nhưng nước mắt rơi khác. Không còn là nước mắt của sợ hãi thu mình mà là nước mắt của giải thoát — dù nhỏ, dù muộn. Dì Tuyết dọn đồ đi trong im lặng vài ngày sau. Có người thì cho rằng bà bị xua đuổi, có người bảo bà tự ý bỏ đi vì thấy mình không hợp. Con không muốn nghe lời bàn tán. Điều con nhớ là bố đã đứng lên, không cho phép ai đụng đến tình cảm thiêng liêng trong nhà.
Thời gian tiếp sau đó không phải là bức tranh màu hồng. Bố vẫn buồn, con vẫn nhớ mẹ. Nhưng căn nhà có trở lại là nhà. Bố học cách nấu món mẹ hay làm — dù vụng về — và con cười, vì trong cái vụng về ấy có một thứ vừa mới mẻ: lòng quyết tâm không để mẹ bị quên. Bố và con đến mộ mẹ, không phải mỗi năm mà là thường xuyên hơn, ngồi kể cho mẹ nghe những chuyện vụn vặt. Con kể về trường, về bạn bè, về những lúc thấy cha mẹ cãi vã mà con sợ. Mẹ im lặng, nhưng con cảm thấy mình nhẹ hơn.
Câu chuyện khép lại không bằng một phép màu, mà bằng những quyết định nhỏ đầy người lớn: bố chọn đứng về phía con, dì Tuyết rời đi mang theo phần của bà, và con — con học cách bảo vệ ký ức mẹ bằng tự thân, bằng lời nói dõng dạc: “Đây là mẹ tôi. Xin đừng ai xúc phạm bà.”
Trong một đêm khác, khi mưa rơi đều trên mái, con trùm chăn và không khóc nữa vì sợ. Con khóc vì biết mình đã lớn, đã biết yêu thương không phải là chiếm đoạt mà là giữ gìn. Và con thì thầm với ảnh mẹ: “Con vẫn sống. Bố vẫn ở đây. Chúng ta chưa bao giờ bị bỏ rơi, mẹ ạ.”
Mẹ, ở đâu đó, có lẽ mỉm cười.