Vợ mất khi con tôi chưa đầy hai tuổi. Đám tang qua đi, nhà như bị rút hết âm thanh. Đêm nào cũng vậy, tôi ôm con gái—bé Na—ngủ gà ngủ gật trên chiếc giường cũ, mùi sữa và mùi dầu gió quyện vào nhau. Họ hàng, bạn bè, hàng xóm ai gặp cũng nói: “Con nhỏ cần đàn bà chăm, cậu tính đi bước nữa đi.” Tôi nghe như không nghe. Tôi sợ một người lạ bước vào căn nhà vốn đã khuyết, chạm vào khoảng trống ấy bằng bàn tay ngỡ ngàng.
Một năm sau, tôi cưới Thu.
Thu hơn tôi hai tuổi, một đời chồng, tay trắng chuyển về xóm. Ngày đầu gặp, cô đứng ở đầu ngõ bán bún riêu, giọng nói trầm mà ấm. Thu gặp Na, khom người xuống: “Con muốn ăn chả cua hay đậu hũ?” Na bặm môi, ôm lấy chân tôi. Thu không đuổi theo, chỉ đưa tôi hộp bún: “Để từ từ. Con nít có ranh giới của nó, mình đứng ngoài mà đợi.” Chẳng biết từ khi nào Na chịu để cô chải tóc, chịu tắm bằng xà bông có mùi cam của cô. Lúc tôi đưa tay dựng cái màn, Thu đã đứng bên, nhẹ nhàng buộc dây trên cao: “Anh ra bến xe trễ giờ rồi, để em.”
Khi thấy Thu thương con, tôi yên tâm phần nào đi làm xa. Công trình mới ở tỉnh giáp ranh, xa ba chuyến xe, lương vất vả mà cũng khá hơn. Tôi bảo Thu: “Anh đi vài tháng. Em ở nhà trông con, có gì gọi.” Thu cười: “Anh cứ làm, con có em.” Tôi gửi tiền đều đặn, đầu tháng một bọc, giữa tháng thêm ít lẻ. Những cuộc gọi vội vàng ngang qua tiếng máy đầm, tiếng gió hú trên giàn giáo, tiếng Thu sột soạt áo khoác mỏng: “Anh ăn cơm chưa?”—“Chưa, lần này sàn đổ muộn.” Thu: “Để em nấu cháo, lúc anh về ăn cho đỡ dạ.”
Hàng xóm vẫn đồn ầm chuyện vợ hai một đời chồng. Người nhẹ nhàng thì bảo “cũng khó nói”, người xấu miệng thì chép miệng: “Dễ gì nó thương con anh bằng con nó.” Tôi cười trừ, tự nhủ mình phải tin vào cái tôi thấy: Thu kiên nhẫn dạy Na đọc chữ cái, treo một chùm bưởi nhỏ ở cửa sổ, phơi đồ gấp gọn ghẽ. Tôi tin, nên tôi đi.
Đêm đó, mưa đổ bất thần. Trên đường về, nước tạt lên kính xe khách, bóng đèn hai bên đường bơi như cá. Tôi ghé bến cuối, kẹp túi quà nylon—mấy bộ quần áo mới cho Na, vài gói bánh dẻo Thu thích—chạy bộ qua xóm. Mưa tạt nghiêng, trơn trượt. Lòng tôi nhẹ nhõm như người sắp tới đích, chỉ nghĩ tới cảnh mở cửa, con lao ra ôm lấy đùi, Thu lườm yêu: “Đi mấy tháng trời, giờ mới nhớ về!”
Cánh cửa gỗ cũ mở ra bằng tiếng rít nhỏ. Tôi dự định hét một tiếng “Na ơi ba về!”—nhưng rồi đứng chết lặng. Ánh đèn bếp vàng đục, phòng khách tối. Trên ghế, Na cuộn trong cái mền mỏng, đầu đội mũ len dù trong nhà. Nó gầy rộc đi, hai hốc mắt như hai hạt đậu đen chìm. Bên cạnh là một giàn truyền dịch dựng tạm, ống dây mỏng treo từ một cái móc áo thòng từ trần. Mùi thuốc sát trùng phảng phất. Và… Thu ngồi trên sàn, lưng dựa vào tường, ngủ gật. Đầu Thu… trọc lóc, chỉ còn một lớp tóc măng mới nhú, lởm chởm như cỏ non sau đợt cháy.
Tim tôi như bị bóp nghẹt. Cái túi nylon tụt khỏi tay, rơi “bịch” xuống nền ướt mưa. Tôi không kịp nghĩ gì, không kịp giận ai, chỉ có một nỗi sợ mù mịt dâng lên như nước vỡ bờ. Tôi lao tới, chạm vào má con: nóng ấm, nhưng không bỏng. Na khẽ rên, mắt nhắm nhưng môi mấp máy: “Mẹ… mẹ Thu…”
Thu giật mình mở mắt. Trong khoảnh khắc, đôi mắt cô lạc đi như người vừa bị kéo khỏi giấc mơ sâu. Cô nhìn thấy tôi, nhoẻn miệng cười—một nụ cười mệt nhọc mà sáng như một ngọn đèn: “Anh về rồi à.”
“Na…” tôi nghẹn. “Con sao thế này? Em… đầu em…”
Thu đưa ngón tay đặt lên môi tôi, ra hiệu nhỏ tiếng. Cô khom người, kiểm tra giọt truyền, đưa tay chỉnh mũ len cho Na che kín tai. “Con sốt đêm qua, em đưa đi viện. Giờ truyền nước ở nhà thôi. Bác sĩ nói đỡ rồi.”
“Còn… tóc em?” Tôi hỏi như thằng dở. Cạnh đó, trên bàn là một bịch nylon nhỏ, đựng vài cái kẹp tăm, một chiếc lược gãy răng, một túi thuốc ghi chữ “Methotrexate” nguệch ngoạc. Tôi nhìn, trong đầu tôi vang một từ lạnh lẽo: “hóa trị”.
Thu mím môi, chậm rãi: “Na phát hiện bạch cầu cách đây ba tuần. Em… không dám nói anh ngay. Em sợ anh trên giàn giáo nghe xong rụng tay. Bác sĩ bảo bé sẽ rụng tóc, em cạo trước, để con đỡ sợ. Lúc con hỏi ‘Mẹ Thu sao đầu trơn’, em bảo ‘Mẹ Thu muốn giống con. Mình thành đôi dưa trọc.’ Nó cười.”
Tôi đứng đó, chuỗi ngày xa nhà đột ngột xếp lại trong đầu như những tấm tole dày: những cuộc gọi “Ổn không em?”—“Ổn.”; những tin nhắn Thu gửi hình Na đội mũ len, tôi tưởng là trò chơi; những phong bì viện phí dằn trên bàn mà tôi không ở đây để thấy. Tôi bỗng muốn đấm vào tường, muốn chạy ngược lại thời gian, muốn hỏi Thu tại sao giấu, muốn trách bản thân vì đã chọn dễ hơn là đúng—chọn tin câu “ổn” vì nó nhẹ. Nhưng tôi không la được. Môi tôi run, tay tôi run. Tôi ngồi xuống cạnh Thu.
“Em lấy tiền đâu?” tôi khàn giọng.
Thu cười, đưa mắt nhìn cái dây truyền như nhìn một con cá ương bướng: “Em đem bán bộ vàng cưới. Với lại… chị Tư cho mượn ít, anh Năm đầu ngõ chở đi viện bằng xe máy mấy lần. Người ta thương con mình mà, anh.” Cô chép miệng. “Em định tuần sau nói anh. Em sợ anh về giữa ca, đêm mưa, lộn xộn.”
Đêm mưa. Tôi đã về giữa đêm mưa, lộn xộn thật. Tôi đưa tay chạm vào đầu Thu. Da đầu mát, lấm tấm mồ hôi. Có những hy sinh người ta không diễn thuyết, không đóng khung lên mạng, không thề thốt. Nó nằm ở cái đầu trọc một cách đơn giản, ở mùi sát trùng dính vào mép áo, ở đôi mắt có quầng thâm vẫn bình tĩnh kiểm tra từng giọt dịch truyền.
Na khẽ thức. Nó mở hé mắt, liếm môi, lẩm bẩm. Tôi ghé sát: “Ba đây.” Con gái nhìn tôi một giây, rồi khóe môi hếch lên yếu ớt. Bàn tay bé xíu tò mò sờ lên cằm tôi. “Ba… râu,” nó thều thào. Thu bật cười không thành tiếng.
Tôi hít sâu, như hít cả căn phòng vào phổi. “Anh ở nhà,” tôi nói. “Ngày mai anh gọi cho đội, xin nghỉ. Hoặc nghỉ luôn.”
Thu lắc đầu ngay: “Không. Anh nghỉ thì ăn bằng gì? Mình sắp sửa vô đợt hóa trị thứ hai. Tiền thuốc dài như cánh đồng.” Cô nhìn tôi nghiêm: “Anh làm gần thôi. Đừng leo cao nữa, đừng đi xa nữa. Ban ngày anh làm, ban đêm về với hai mẹ con. Còn nếu anh muốn nghỉ hẳn… thì nghỉ cũng được. Mình sống gọn lại. Em nấu bún riêu bán thêm. Người ta ăn, mình có.”
Tôi thấy cổ họng nghẹn lại vì một thứ vừa mặn vừa ấm. Người đàn bà một đời chồng đang ngồi ở đây, đầu trọc như một lời thề, nói về cái gọn gàng của tương lai giữa mùi thuốc. Tôi chợt hiểu, mình không cưới Thu vì cần một người phụ nữ trong nhà; mà vì đến một ngày, tôi biết tên của một điều lớn hơn: chúng tôi cần nhau để trở thành gia đình. Không phải gia đình nào cũng bắt đầu bằng một bàn tay đẹp; có cái bắt đầu bằng một cái đầu trọc.
“Xin lỗi,” tôi nói. “Vì đã không ở đây khi em cần. Vì đã để em một mình cạo đầu, một mình ôm con đi viện, một mình ngồi bên giường nghe từng tiếng máy beep.”
Thu khịt mũi, xua tay: “Thôi. Đừng xin lỗi nhiều. Ra hiên phơi cái áo mưa, đừng để nhỏ xuống giường. Và… ôm con đi. Nó nhớ ba lắm.” Cô mỉm cười, làm cái điệu bộ giả nghiêm: “Mẹ Thu cần đi nấu cháo cho hai người đầu trọc trong nhà.”
Tôi ôm Na lên, nó nặng mà nhẹ, như ôm cả những tháng ngày nó chạy qua bệnh viện bằng đôi chân bé xíu. Nó dụi đầu vào cổ tôi, mùi mồ hôi trẻ con và mùi bông gòn nhào vào nhau, dịu đi tất cả những tiếng gió ngoài kia. Thu đứng dậy, lấy cái nồi nhỏ, bật bếp. Tiếng lửa lép bép, tiếng mưa ngoài hiên thưa dần. Trên tường, tấm ảnh cưới chúng tôi—ngày đó Thu còn mái tóc dài ngang lưng—lặng lẽ nhìn xuống, không hờn trách.
Gần sáng, mưa dứt. Tôi nằm giữa hai cái đầu: một đầu trọc, một đầu đội mũ len. Ngực tôi là chiếc cầu nhỏ cho cả hai thở đều. Tôi nghe Thu thì thầm, không biết nói với tôi hay với chính mình: “Ngày mai kể với Na chuyện bà mẹ ruột nó thích dắt nó coi chợ hoa. Và kể tiếp chuyện mẹ Thu học làm bún riêu… cho cả hai mẹ con đều có mùi canh ở tay.”
Tôi nhắm mắt, thấy một con đường ngắn hơn hiện ra: công trình nhỏ ở gần nhà, một cái quán bún ở đầu ngõ, những buổi chiều có tiếng cười của Na từ hiên, những đêm không còn những cuộc gọi “Ổn không?”—“Ổn.” nữa, mà là những câu “Hôm nay mệt, ôm nhau nằm một chút.” Tôi thấy những tháng ngày tới sẽ chậm lại, nhưng chắc. Sẽ tốn kém, sẽ chảy nước mắt, sẽ có lúc cãi, lúc sợ. Nhưng ở giữa tất cả, sẽ có những bàn tay đặt lên một cái đầu trọc, nhẹ như đặt lên một quả trứng, và nói: “Mình ở đây.”
Tôi về nhà giữa đêm mưa, tưởng sẽ ôm con rồi ngủ một giấc dài. Nhưng khi đẩy cửa bước vào, thứ tôi thấy khiến tim mình như bị bóp nghẹt—không phải vì bị phản bội hay bị lừa dối, mà vì hiểu ra có một người đã đứng thay tôi ở bờ mép của sợ hãi, chèo ghe qua đoạn nước đen. Và tôi biết, từ đêm đó, cái nhà này mới thật sự là nhà. Không phải vì đầy đủ người lớn trẻ con, mà vì có những người chịu ngồi thức cùng nhau cho tới sáng.