Chương Một: Lời Hứa Cuối Cùng
Đêm định mệnh ấy bắt đầu như bao đêm khác trong căn phòng trọ chật hẹp của chúng tôi ở Hà Nội. Căn phòng chỉ rộng chừng mười lăm mét vuông, đủ để kê một chiếc giường, một cái bàn nhỏ và một góc bếp đơn sơ. Với chúng tôi, nó là cả một thế giới. Tôi đang dọn dẹp bát đĩa sau bữa tối, con trai năm tuổi của chúng tôi, bé Nam, đang ngồi vẽ nghuệch ngoạc trên sàn nhà. Chồng tôi, anh Tuấn, đang mặc bộ quần áo bảo hộ lao động đã sờn cũ, chuẩn bị cho ca làm đêm ở công trường xây dựng.
Anh nhìn tôi, đôi mắt trũng sâu vì mệt mỏi nhưng vẫn ánh lên một tia hy vọng ấm áp.
“Chắc là chỉ cần cố gắng chịu đựng thêm một tháng nữa thôi, em nhé…” Giọng anh trầm và khàn đi vì thiếu ngủ. “Hết tháng này, mình sẽ rời Hà Nội về quê sống gần bố mẹ. Anh mệt lắm rồi, chỉ muốn sáng dậy thấy mùi khói bếp nhà mình, nghe con gọi ông bà thôi…”
Tôi dừng tay, quay lại nhìn anh. Giấc mơ đó, chúng tôi đã cùng nhau vun đắp suốt năm năm qua, kể từ ngày rời quê lên thành phố lập nghiệp. Một ngôi nhà nhỏ, một mảnh vườn, những bữa cơm gia đình quây quần. Nó không phải là một giấc mơ xa hoa, nhưng với chúng tôi, nó là tất cả.
Tôi mỉm cười, một nụ cười có lẽ cũng mệt mỏi không kém gì anh, nhưng vẫn cố gắng để anh yên lòng. “Ừ, về đi anh… Em cũng chán cảnh phòng trọ ở Hà Nội này lắm rồi.”
Anh bước đến, ôm tôi từ phía sau, cằm tựa lên vai tôi. Tôi có thể cảm nhận được sự mệt mỏi trong từng thớ thịt của anh, mùi mồ hôi sau một ngày làm việc vất vả, và cả mùi của xi măng, sắt thép vẫn còn vương trên quần áo.
“Anh hứa đấy,” anh thì thầm. “Tháng sau thôi. Anh đã nói chuyện với ông chủ rồi. Họ sẽ thanh toán hết tiền công cho anh. Mình sẽ có một khoản kha khá để bắt đầu lại.”
“Em tin anh mà,” tôi đáp, xoay người lại và chỉnh lại cổ áo cho anh. “Anh đi làm cẩn thận nhé. Đêm nay nghe nói có mưa to đấy.”
“Anh biết rồi.” Anh cúi xuống, hôn nhẹ lên trán tôi, rồi quay sang bé Nam.
Anh ngồi xổm xuống, xoa đầu con trai. “Con ngoan nhé, ở nhà với mẹ. Mai ba về mua kẹo cho.”
Bé Nam ngước đôi mắt trong veo lên, reo lên: “Ba nhớ mua kẹo mút vị dâu nhé!”
“Ừ, ba nhớ rồi.” Anh cười, nụ cười hiền hậu và ấm áp duy nhất có thể xua tan đi sự khắc khổ trên khuôn mặt anh.
Anh đứng dậy, cầm lấy chiếc mũ bảo hiểm cũ kỹ và bước ra cửa. Cánh cửa khép lại, tiếng lạch cạch của ổ khóa vang lên. Tôi nghe tiếng xe máy của anh nổ máy, rồi từ từ xa dần, hòa lẫn vào âm thanh ồn ào, bất tận của Hà Nội về đêm.
Tôi đứng đó một lúc lâu, lắng nghe cho đến khi không còn nghe thấy gì nữa. Tôi không ngờ rằng, nụ hôn đó, lời hứa đó, và cả tiếng xe máy quen thuộc đó, đều là lần cuối cùng.
Chương Hai: Những Ngày Chờ Đợi Trong Vô Vọng
Ngày đầu tiên trôi qua. Tôi thức dậy, chuẩn bị bữa sáng cho con, đưa con đến lớp mẫu giáo rồi lại quay về với công việc may vá tại nhà. Cả ngày, tôi thỉnh thoảng lại liếc nhìn chiếc điện thoại, chờ đợi một cuộc gọi hay một tin nhắn từ anh. Nhưng không có gì cả. Chiều tối, tôi nấu một bữa cơm thịnh soạn hơn thường lệ, nghĩ rằng anh sẽ về và chúng tôi sẽ có một bữa tối vui vẻ. Nhưng bàn ăn chỉ có hai mẹ con.
“Mẹ ơi, ba đâu rồi ạ?” bé Nam hỏi, miệng vẫn còn ngậm cơm.
“Ba bận tăng ca, con ạ. Chắc tối muộn ba mới về.” Tôi cố gắng nói một cách bình thản nhất có thể.
Đêm đó, tôi không ngủ được. Tôi cứ nhìn chằm chằm vào chiếc điện thoại, kiểm tra đi kiểm tra lại xem nó có bị hỏng hay không. Tôi gọi cho anh. Không có tín hiệu. Chỉ có giọng nói vô cảm của tổng đài: “Thuê bao quý khách vừa gọi hiện không liên lạc được…”
Chắc anh làm mệt quá, quên sạc pin rồi. Tôi tự trấn an mình như vậy và thiếp đi lúc nào không hay.
Ngày thứ hai, nỗi lo lắng bắt đầu lớn dần. Tôi gọi điện đến công ty xây dựng của anh. Một người đàn ông có giọng nói cộc lốc trả lời.
“Alo, cho tôi hỏi anh Tuấn, công nhân ở công trường cầu Bến Sông ạ. Sao hôm qua đến giờ tôi không liên lạc được với anh ấy?”
“Tuấn à?” người đàn ông ở đầu dây bên kia ngập ngừng một lúc. “À… hôm qua cậu ấy có xin nghỉ phép đột xuất, bảo là có việc gấp ở quê. Chị không biết à?”
Nghỉ phép? Về quê? Tim tôi như hẫng đi một nhịp. Anh chưa bao giờ làm vậy mà không nói với tôi một lời. “Dạ… không ạ. Anh ấy không nói gì với tôi cả.”
“Thế thì lạ nhỉ. Thôi chị thử gọi lại cho cậu ấy xem sao.” Người đàn ông nói rồi cúp máy.
Lòng tôi rối bời. Tại sao anh lại nói dối công ty? Tại sao anh không nói gì với tôi? Hàng ngàn câu hỏi xoáy sâu vào tâm trí tôi. Tôi bắt đầu gọi cho tất cả những người bạn chung của chúng tôi, những người đồng hương đang làm việc ở Hà Nội. Không một ai biết anh ở đâu.
Tin nhắn “Anh ăn cơm chưa?” tôi gửi từ hôm qua vẫn nằm đó, một màu xanh lạnh lẽo trên màn hình.
Đêm thứ hai, tôi ôm con vào lòng, cố gắng hát ru cho con ngủ, nhưng giọng tôi cứ lạc đi. Tôi sợ. Một nỗi sợ hãi mà tôi chưa từng trải qua đang len lỏi vào từng tế bào.
Ngày thứ ba. Tôi không còn có thể tự lừa dối mình được nữa. Chắc chắn đã có chuyện gì đó không hay xảy ra. Tôi đã nghĩ đến việc báo cảnh sát, nhưng lại sợ rằng mình đang làm quá mọi chuyện lên, rằng anh sẽ đột ngột trở về và cười vào mặt tôi vì đã lo lắng thái quá.
Đêm thứ ba, một trận mưa giông lớn ập đến. Gió rít lên từng cơn qua khe cửa sổ, nghe như tiếng ai đó đang khóc than, ai đó đang gọi tên người thân trong tuyệt vọng. Tôi ôm chặt lấy con, lắng nghe tiếng mưa rơi và tiếng gió gào thét. Lòng tôi bỗng dấy lên một cảm giác bất an kỳ lạ, một nỗi sợ hãi vô hình siết chặt lấy trái tim tôi, báo hiệu một điềm gở không thể tránh khỏi.
Chương Ba: Cuộc Gọi Định Mệnh
Sáng hôm sau, bầu trời vẫn còn u ám sau trận mưa đêm qua. Tôi cố gắng gượng dậy, cố gắng tỏ ra bình thường trước mặt con. Tôi chuẩn bị đồ ăn sáng, thay quần áo cho con. Khi tôi đang dắt con ra khỏi khu nhà trọ để đưa con đến trường, điện thoại trong túi tôi rung lên.
Một số máy lạ. Tim tôi đập thình thịch. Tôi vội vàng bắt máy.
Một giọng người đàn ông lạ, run rẩy và ngập ngừng ở đầu dây bên kia:
“Chị… chị có phải là vợ của anh Tuấn không ạ?”
“Vâng, là tôi đây. Có chuyện gì vậy anh?”
“Chị… chị đến gầm cầu bến sông ngay đi… Có người gặp nạn… hình như là chồng chị…”
Tôi chết lặng.
Thế giới xung quanh tôi như ngừng quay. Tiếng xe cộ, tiếng người nói cười, tiếng con trai tôi đang líu lo bên cạnh, tất cả đều biến mất. Chỉ còn lại những lời nói của người đàn ông kia, vang vọng trong đầu tôi như một bản án tử hình.
Bàn tay tôi run đến mức đánh rơi cả chiếc điện thoại xuống vũng nước đọng trên mặt đất.
Bé Nam nhìn tôi, đôi mắt ngây thơ hỏi: “Mẹ ơi, mẹ sao thế?”
Tôi không thể khóc, cũng không thể nói. Tôi chỉ có thể nhìn con, trái tim đau như cắt. Tôi phải nói gì với con đây? Tôi cúi xuống, ôm chặt lấy con, cố gắng hít một hơi thật sâu.
Tôi quay sang chị hàng xóm đang quét sân gần đó, giọng tôi khản đặc: “Chị ơi, chị trông cháu giúp em một lát… mẹ đi đón ba về.”
Tôi không dám nhìn vào mắt con nữa. Tôi chỉ biết rằng mình phải đi, phải đến nơi đó ngay lập tức.
Tôi phóng xe như điên. Gió tạt vào mặt buốt rát, nhưng tôi không cảm thấy gì cả. Nước mắt cứ thế tuôn ra, hòa vào với gió, làm nhòe đi cả con đường phía trước. Trong đầu tôi chỉ có một suy nghĩ duy nhất: không phải đâu, không thể nào là anh được, chắc chắn là có sự nhầm lẫn nào đó.
Khi tôi đến nơi, cảnh tượng trước mắt đã dập tắt mọi tia hi vọng cuối cùng của tôi. Người ta đã quây kín cả một khoảng gầm cầu. Xe cảnh sát, xe cứu thương đậu nối đuôi nhau. Tiếng còi hú inh ỏi, tiếng người xì xào bàn tán.
Tôi vứt chiếc xe máy xuống đất, lao vào đám đông, gào lên trong hoảng loạn:
“Anh ơi! Anh đâu rồi!?”
Mọi người dạt ra, nhìn tôi với ánh mắt ái ngại và thương cảm. Không một ai dám nhìn thẳng vào mắt tôi. Chỉ có một người công nhân trẻ tuổi, người mà tôi nhận ra là bạn làm cùng công trường với anh, bước đến, khẽ đặt tay lên vai tôi. Đôi mắt anh ta đỏ hoe.
“Tụi em đã cố gắng lắm rồi chị ạ…” anh ta nói, giọng nghẹn ngào. “Đêm qua mưa to quá, nước sông dâng lên nhanh, xiết quá… Anh Tuấn đang làm việc ở dưới mố cầu thì bị trượt chân…”
Tôi không muốn nghe nữa. Tôi chỉ nhìn chằm chằm về phía bờ sông. Dưới gầm cầu, người ta đang kéo lên một thứ gì đó được bọc trong một tấm vải trắng.
Nhưng tôi vẫn nhận ra. Chiếc áo bảo hộ màu xanh quen thuộc đã lấm lem bùn đất. Đôi dép nhựa anh hay đi.
Tôi khuỵu xuống. Cả cơ thể tôi như không còn chút sức lực nào. Ngực tôi như bị ai đó bóp nghẹt, đau đến mức không thể thở nổi. Tiếng gào thét của tôi bị chặn lại trong cổ họng, chỉ còn lại những tiếng nấc nghẹn ngào, tuyệt vọng.
Chương Bốn: Chiếc Ví Ướt Sũng
Thời gian như ngừng lại. Tôi không biết mình đã quỳ ở đó bao lâu. Mọi thứ xung quanh tôi chỉ còn là một mớ âm thanh hỗn độn và những hình ảnh mờ ảo. Tôi chỉ biết rằng người đàn ông của tôi, người cha của con tôi, đã không còn nữa.
Người công nhân lúc nãy lại gần, ngồi xuống bên cạnh tôi. Anh ta không nói gì, chỉ im lặng. Một lúc sau, anh ta run run đưa cho tôi một chiếc ví da đã cũ, ướt sũng nước và dính đầy bùn đất.
“Cái này… tụi em tìm thấy trong túi quần của anh ấy, chị ạ.”
Bàn tay tôi run rẩy đón lấy chiếc ví. Nó lạnh ngắt và nặng trĩu. Tôi từ từ mở nó ra. Bên trong, vài tờ tiền lẻ đã ướt nhẹp. Tấm ảnh cưới của chúng tôi, chụp từ mười năm trước, đã bị nước làm cho nhòe đi, nhưng tôi vẫn nhận ra nụ cười rạng rỡ của anh ngày hôm đó. Và kẹp giữa những tờ giấy tờ tùy thân, là một tờ giấy nhỏ đã nhàu nát, mực đã loang lổ vì dính nước.
Tôi cẩn thận mở nó ra. Nét chữ của anh, quen thuộc đến đau lòng.
“Anh gửi tiền về rồi nhé. Tháng sau mình về quê, mua mảnh đất nhỏ cạnh nhà ngoại. Con sẽ có sân chơi, em sẽ có một vườn rau… anh chỉ muốn cả nhà mình được ở gần nhau thôi.”
Tôi gục xuống, ôm lấy chiếc ví và tờ giấy vào lòng. Nước mắt tôi tuôn rơi không ngừng, hòa lẫn với những giọt nước mưa còn đọng lại trên mặt đất. Giấc mơ của chúng tôi, kế hoạch của chúng tôi, tương lai của chúng tôi… tất cả đều nằm gọn trong tờ giấy mỏng manh này, và tất cả đều đã bị dòng nước lạnh lẽo kia cuốn trôi đi mất.
Người ta thường bảo: đời có nhiều cái “gần” đến thế mà chẳng bao giờ chạm vào được. Anh đã ở rất gần với giấc mơ của mình. Chúng tôi đã ở rất gần với ngày trở về. Anh đã hứa “về quê sống cùng nhau”, nhưng cuối cùng, anh chỉ về… trong một chiếc túi đen lạnh ngắt.
Hà Nội hôm đó không có nắng. Bầu trời xám xịt như chính tâm trạng của tôi. Tôi ngồi đó, giữa tiếng khóc than của người thân, giữa những lời an ủi sáo rỗng, và tôi nhận ra rằng, từ giờ phút này, tôi và con trai sẽ phải tự mình bước đi trên con đường phía trước. Một con đường không còn anh bên cạnh.
Chương Năm: Trở Về
Tang lễ của anh được tổ chức ở quê nhà, trong ngôi nhà nhỏ của bố mẹ anh. Người thân, hàng xóm, bạn bè đến rất đông. Ai cũng thương xót cho một người đàn ông hiền lành, chịu khó đã ra đi khi tuổi đời còn quá trẻ. Tôi mặc bộ đồ tang trắng, ôm di ảnh của anh, lòng trống rỗng. Bé Nam, trong bộ đồ tang nhỏ xíu, ngơ ngác nhìn mọi người. Nó vẫn chưa hiểu hết được sự mất mát này. Thỉnh thoảng, nó lại quay sang hỏi tôi: “Mẹ ơi, bao giờ ba về?”
Mỗi lần như vậy, trái tim tôi lại như bị ai đó xé ra làm trăm mảnh. Tôi chỉ biết ôm con vào lòng, nói trong tiếng nấc: “Ba đi làm xa lắm, con ạ. Xa lắm…”
Sau khi lo liệu xong xuôi mọi việc cho anh, tôi quyết định thực hiện lời hứa của anh. Tôi ở lại quê. Tôi dùng số tiền anh đã gửi về, cùng với số tiền phúng điếu và một ít tiền tiết kiệm của hai vợ chồng, để mua một mảnh đất nhỏ đúng như anh mong muốn, ngay cạnh nhà mẹ đẻ của tôi.
Mọi người nói tôi dại. Họ nói một mình tôi nuôi con ở quê sẽ rất vất vả. Họ khuyên tôi nên ở lại Hà Nội, tìm một công việc ổn định. Nhưng tôi biết, đây là điều anh muốn. Đây là nơi anh muốn chúng tôi thuộc về.
Mỗi ngày, tôi dắt con ra mảnh đất ấy. Tôi bắt đầu cuốc đất, trồng rau. Bàn tay tôi chai sạn đi, làn da sạm đen vì nắng gió, nhưng tôi không cảm thấy mệt mỏi. Mỗi khi nhìn bé Nam chạy nhảy tung tăng trên mảnh đất của riêng mình, tôi lại cảm thấy như anh vẫn đang ở đây, mỉm cười nhìn hai mẹ con tôi.
Thỉnh thoảng, vào những đêm không ngủ được, tôi lại lấy chiếc ví của anh ra, đọc lại tờ giấy nhàu nát ấy. Nét chữ của anh vẫn còn đó, lời hứa của anh vẫn còn đó. Anh không thể thực hiện được nó, vậy thì tôi sẽ thay anh thực hiện.
“Anh thấy không?” tôi thì thầm với di ảnh của anh. “Con đã có sân chơi rồi này. Em cũng sắp có một vườn rau rồi. Chúng ta đang ở rất gần nhau, phải không anh?”
Không có tiếng trả lời. Chỉ có tiếng gió thổi qua kẽ lá, nghe như tiếng thở dài của anh.
Cuộc sống vẫn tiếp diễn, nhưng nỗi đau thì vẫn còn đó, âm ỉ trong lồng ngực. Nhưng tôi biết mình phải mạnh mẽ, vì con, và vì cả lời hứa của anh nữa. Tôi sẽ xây dựng một ngôi nhà trên mảnh đất này. Một ngôi nhà mà ở đó, con trai tôi sẽ lớn lên trong tình yêu thương của ông bà, và ở đó, ký ức về anh sẽ luôn sống mãi.
Anh đã về nhà, theo một cách khác. Và chúng tôi, cuối cùng, cũng đã được ở gần nhau. Mãi mãi.












