Chương 1: Bức Màn Nhung Của Đau Thương
Tháng Sáu năm 2022, làng Đông chìm trong cái nắng oi ả và tiếng ve sầu não nề. Tại nhà tôi, không khí còn nặng nề hơn gấp bội. Mùi hương trầm đặc quánh, quyện với tiếng kinh cầu ai oán, và nỗi đau mất đi một người thân yêu. Bố chồng tôi, một người cả đời hiền lành, chất phác, đã trút hơi thở cuối cùng sau một cơn bạo bệnh. Tôi, Hạnh, khi ấy ba mươi tư tuổi, đã có mười chín năm làm dâu, làm vợ của anh Dũng, con trai ông. Mười chín năm, một quãng thời gian đủ dài để biến người dưng thành ruột thịt, để tôi coi bố mẹ chồng như chính cha mẹ ruột của mình.
Trong tang lễ, tôi mặc bộ đồ tang trắng, đầu quấn khăn xô, đứng bên cạnh chồng để đáp lễ khách viếng. Nỗi đau mất mát khiến tôi như người mất hồn, mọi thứ xung quanh nhòe đi trong nước mắt. Nhưng rồi, giữa dòng người ra vào phúng viếng, một hình ảnh đã kéo tôi trở về với thực tại phũ phàng, một thực tại còn đau đớn hơn cả sự ra đi của bố.
Một người phụ nữ lạ mặt xuất hiện. Cô ta cũng trạc tuổi tôi, gương mặt không quá xinh đẹp nhưng có nét gì đó quen thuộc một cách kỳ lạ. Điều khiến tôi chết lặng không phải là sự hiện diện của cô ta, mà là bộ trang phục cô ta đang mặc. Cũng là bộ đồ tang trắng, đầu cũng quấn khăn xô. Cô ta không đi vào viếng như một người khách bình thường. Cô ta lặng lẽ bước đến, đứng ngay bên cạnh tôi, bắt đầu chắp tay cảm tạ, cúi đầu đáp lễ dòng người vào viếng.
Cử chỉ của cô ta tự nhiên đến đáng sợ. Cô ta biết chỗ nào để trà, chỗ nào để nước, biết phải nói gì với những người họ hàng xa mà ngay cả tôi cũng phải mất vài giây mới nhớ ra. Dáng vẻ ấy, thái độ ấy, không phải của một người khách, mà là của một người con dâu trong nhà.
Không gian như ngưng đọng lại. Tiếng kinh cầu vẫn vang lên, nhưng trong tai tôi chỉ còn là những âm thanh vo ve vô nghĩa. Tôi liếc nhìn chồng tôi, Dũng. Anh đứng đó, mặt không biến sắc, nhưng ánh mắt anh thoáng một tia bối rối khi thấy tôi nhìn chằm chằm vào người phụ nữ kia. Anh khẽ ho một tiếng, quay đi chỗ khác, như thể đang cố lảng tránh một sự thật không thể che giấu.
Những lời xì xào bắt đầu nổi lên sau lưng tôi, nhỏ thôi, nhưng đủ để cứa vào tim gan.
“Ai thế nhỉ? Con dâu nữa của ông bà à?”
“Chắc là họ hàng xa nào đó thôi…”
“Nhưng nhìn cách cô ấy đứng kìa, y như người nhà…”
Một bà cô họ ở xa, vốn tính thật thà, bước đến vỗ vai tôi và hỏi nhỏ: “Hạnh này, cô em kia là em gái con à? Sao cũng để tang giống con thế?”
Tim tôi như bị ai đó bóp nghẹt. Tôi lắp bắp, không biết phải trả lời ra sao. “Dạ… chắc là… người quen của nhà con thôi ạ.”
Người phụ nữ lạ nghe thấy, cô ta quay sang nhìn tôi, ánh mắt không hề nao núng, thậm chí còn có một tia thách thức. Cô ta khẽ mỉm cười, một nụ cười không hề hợp với không khí tang lễ, rồi tự giới thiệu với bà cô của tôi, giọng rành rọt: “Dạ, cháu chào bác ạ. Cháu tên là Lan.”
Lan. Cái tên ấy như một nhát búa giáng vào đầu tôi. Cô ta chỉ nói tên, không giải thích gì thêm, nhưng cái cách cô ta nói, cái cách cô ta đứng hiên ngang bên cạnh tôi, như thể vị trí đó vốn dĩ thuộc về cô ta, đã nói lên tất cả. Khách viếng bắt đầu nhầm lẫn. Họ bắt tay cả tôi và cô ta, chia buồn với “hai cô con dâu” của gia đình. Mỗi một lời chia buồn nhầm lẫn ấy là một nhát dao đâm sâu vào lòng tự trọng của tôi.
Tôi đứng đó, giữa đám tang của bố chồng, cảm thấy mình bị làm nhục một cách công khai. Mười chín năm hôn nhân của tôi, mười chín năm tận tụy chăm sóc gia đình chồng, bỗng chốc trở thành một trò hề trước mặt bàn dân thiên hạ. Tôi không khóc vì mất bố nữa. Nỗi đau ấy đã bị một nỗi đau khác, cay đắng và tủi nhục hơn, lấn át hoàn toàn. Tôi khóc cho chính cuộc đời mình.
Chương 2: Lần Theo Dấu Vết Của Sự Dối Trá
Tang lễ kết thúc, người phụ nữ tên Lan cũng biến mất nhanh như cách cô ta xuất hiện, không một lời chào, không một lời giải thích. Nhưng hình ảnh của cô ta, trong bộ đồ tang, đứng bên cạnh tôi, đã khắc sâu vào tâm trí tôi, trở thành một nỗi ám ảnh không thể gột rửa.
Những ngày sau đó, tôi sống trong nghi ngờ và đau khổ. Dũng, chồng tôi, vẫn giữ vẻ mặt lạnh lùng, coi như không có chuyện gì xảy ra. Mỗi khi tôi cố gắng gặng hỏi về Lan, anh đều gạt đi.
“Em lại nghĩ linh tinh rồi. Chắc là người quen cũ của bố thôi, họ đến chia buồn.” Giọng anh bực bội.
“Người quen nào lại mặc đồ tang, đứng đáp lễ như con dâu trong nhà hả anh?” Tôi vặn lại, giọng run run.
“Thì người ta quý mến bố! Em đừng có suy diễn nữa, nhà đang có tang, đừng làm mọi chuyện thêm rắc rối!” Anh quát lên rồi bỏ đi, để lại tôi một mình với mớ hỗn độn trong lòng.
Nhưng tôi biết, đó không phải là sự thật. Linh cảm của một người vợ sau mười chín năm chung sống mách bảo tôi rằng có một bí mật khủng khiếp đang được che giấu. Tôi không thể sống mãi trong sự lừa dối này. Tôi quyết định phải tự mình tìm ra sự thật.
Cuộc điều tra của tôi bắt đầu một cách lặng lẽ. Tôi lục lại những kỷ vật cũ, những tấm ảnh, những lá thư của Dũng, hy vọng tìm thấy một manh mối nào đó. Tôi nhớ lại những thay đổi của anh trong suốt những năm qua. Hóa ra, sự dối trá đã bắt đầu từ rất lâu rồi.
Tôi nhớ lại, khoảng năm 2006, tức là chỉ sau khi chúng tôi cưới nhau được vài năm, Dũng bắt đầu có những biểu hiện lạ. Anh thường xuyên về nhà muộn, người lúc nào cũng phảng phất mùi nước hoa phụ nữ. Anh nói đó là do công việc, do phải tiếp khách. Tôi đã tin. Tôi đã bỏ qua những dấu hiệu đáng ngờ, tự nhủ rằng mình phải tin tưởng chồng, rằng anh vất vả bên ngoài cũng chỉ vì lo cho gia đình.
Rồi đến năm 2016, Dũng nói anh chuyển sang làm nghề lái xe đường dài. Đó là một bước ngoặt. Anh bắt đầu vắng nhà hàng tuần, có khi cả tháng trời. Anh giải thích rằng những chuyến xe Bắc – Nam khiến anh không thể về thường xuyên. Mỗi lần về, anh đều đưa cho tôi một khoản tiền lớn, nói là tiền lương, tiền thưởng. Anh tỏ ra mệt mỏi, nói rằng công việc vất vả, phải ăn bờ ngủ bụi. Tôi đã thương anh, đã chăm sóc anh hết mực mỗi khi anh về, đã một mình gồng gánh việc nhà, nuôi dạy con cái, chăm sóc bố mẹ chồng. Tôi chưa một lần than vãn.
Nhưng giờ đây, khi xâu chuỗi lại mọi thứ, tôi thấy những lời nói của anh đầy sơ hở. Một người lái xe đường dài tại sao quần áo lúc nào cũng sạch sẽ, thơm tho? Tại sao những cuộc gọi của tôi vào ban đêm anh thường không nghe máy, hoặc trả lời rất vội vàng với lý do “đang ở bến xe, ồn ào lắm”?
Tôi quyết định bắt đầu từ những người xung quanh. Tôi tìm đến những người bạn cũ của Dũng, những người mà anh đã lâu không còn liên lạc. Ban đầu, họ đều lảng tránh, nhưng sau khi thấy sự kiên quyết và đau khổ của tôi, một người bạn thân cũ của anh đã không đành lòng.
“Chị Hạnh à… chuyện này em không muốn nói ra, nhưng em nghĩ chị có quyền được biết.” Anh ta ngập ngừng. “Thằng Dũng… nó có một gia đình khác từ lâu rồi. Cô gái ấy tên Lan.”
Từng lời nói của anh ta như những nhát búa bổ vào đầu tôi. Anh ta kể rằng, từ năm 2006, Dũng đã qua lại với Lan, một cô gái làm cùng công ty cũ. Sau đó không lâu, anh đã dọn ra ngoài, thuê một căn nhà nhỏ để sống chung với cô ta như vợ chồng.
“Vậy còn công việc lái xe đường dài?” Tôi hỏi, giọng lạc đi.
“Đó chỉ là cái cớ thôi chị ạ. Thực ra anh ấy không lái xe Bắc – Nam đâu. Anh ấy chỉ lái xe tải loanh quanh trong tỉnh. Căn nhà của cô Lan chỉ cách nhà mình chừng hai mươi cây số thôi.”
Hai mươi cây số. Một khoảng cách ngắn ngủi đến nực cười. Trong khi tôi mòn mỏi chờ đợi anh trở về từ những chuyến đi “hàng ngàn cây số”, thì thực chất, anh đang ở rất gần, trong một tổ ấm khác, với một người phụ nữ khác.
Nắm trong tay thông tin quý giá nhưng cũng đầy cay đắng đó, tôi quyết định phải tìm đến tận nơi. Tôi tìm được địa chỉ căn nhà mà người bạn của Dũng đã cho. Đó là một khu phố nhỏ, yên tĩnh. Tôi ngồi trong một quán nước đối diện, tim đập thình thịch. Tôi đã phải đấu tranh tư tưởng rất nhiều, không biết mình có nên đối mặt với sự thật này hay không.
Và rồi, tôi đã thấy. Cánh cửa căn nhà đó mở ra. Dũng bước ra, không phải trong bộ quần áo lao động lấm lem mà tôi vẫn tưởng tượng, mà là một bộ đồ ở nhà thoải mái. Anh dắt tay một cậu bé chừng sáu, bảy tuổi. Đi ngay sau anh là Lan. Cô ta mỉm cười, khoác tay Dũng, trông họ thật giống một gia đình hạnh phúc. Họ cùng nhau lên xe, Dũng còn quay lại hôn lên má Lan một cái.
Cảnh tượng ấy đã giết chết mọi hy vọng, mọi niềm tin còn sót lại trong tôi. Mười chín năm của tôi, tình yêu của tôi, sự hy sinh của tôi, tất cả chỉ là một vở kịch do một tay anh đạo diễn. Tôi không phải là người vợ duy nhất. Tôi chỉ là một phần trong cuộc sống hai mặt của anh ta.
Chương 3: Sự Thật Phơi Bày
Cơn sốc qua đi, sự đau đớn nhường chỗ cho một sự quyết tâm lạnh lùng. Tôi không thể để anh ta tiếp tục lừa dối tôi, lừa dối pháp luật. Tôi không chỉ đòi lại công bằng cho mình, mà còn cho cả những đứa con của chúng tôi, những đứa trẻ đã thiếu thốn tình cảm của cha trong suốt bao nhiêu năm.
Tôi bắt đầu thu thập bằng chứng một cách có hệ thống. Tôi biết lời nói của tôi sẽ không đủ sức nặng, tôi cần những thứ không thể chối cãi.
Đầu tiên, tôi nhờ một người em họ, làm việc trong lĩnh vực lắp đặt camera, giúp tôi. Cậu ấy đã bí mật lắp một chiếc camera nhỏ, có thể theo dõi từ xa, ở một vị trí kín đáo có thể nhìn thẳng vào cổng nhà Lan. Mỗi ngày, tôi đều như một thám tử, ngồi trước màn hình điện thoại, theo dõi từng hành động của chồng mình. Hình ảnh ghi lại không sót một chi tiết nào: cảnh Dũng lái xe về nhà Lan mỗi chiều, cảnh anh chơi đùa với đứa con trai của họ trong sân, cảnh anh và Lan tình tứ đi chợ, nấu ăn. Trái tim tôi đau nhói mỗi khi xem những thước phim đó, nhưng tôi tự nhủ mình phải mạnh mẽ.
Tiếp theo, tôi tìm cách tiếp cận những người hàng xóm xung quanh nhà Lan. Tôi đóng vai một người đang tìm thuê nhà, lân la hỏi chuyện. Khi tôi đưa ảnh của Dũng và Lan ra, họ đều nói một cách rất tự nhiên.
“À, vợ chồng chú Dũng với cô Lan ở đây lâu rồi. Họ sống hiền lành, hạnh phúc lắm, có cậu con trai kháu khỉnh.”
“Họ là vợ chồng chính thức mà, ngày nào chẳng thấy chú Dũng đi làm về là vào nhà với vợ con.”
Mỗi lời xác nhận của họ càng làm cho bằng chứng của tôi thêm vững chắc. Xã hội xung quanh đã công nhận họ là vợ chồng.
Bằng chứng quyết định nhất đến với tôi một cách tình cờ. Qua một người quen làm ở bệnh viện tỉnh, tôi biết được Lan vừa mới đi khám bệnh. Tôi đã nhờ người đó kiểm tra hồ sơ bệnh án. Và ở đó, trong mục thông tin người thân, phần ký tên của “chồng bệnh nhân”, chính là chữ ký của Dũng. Anh ta đã công khai thừa nhận mối quan hệ vợ chồng với Lan trên giấy tờ pháp lý của một cơ quan nhà nước.
Khi đã có đủ bằng chứng trong tay, tôi không còn nói chuyện với Dũng nữa. Tôi nộp đơn ly hôn, đồng thời gửi đơn tố cáo hành vi vi phạm chế độ một vợ một chồng của anh ta lên tòa án.
Ngày vụ việc vỡ lở, cả gia đình tôi và gia đình chồng đều bàng hoàng. Bố mẹ tôi giận dữ, đòi đến nhà Dũng làm cho ra lẽ. Mẹ chồng tôi thì khóc lóc, không thể tin được đứa con trai mà bà hết mực yêu thương lại có thể làm ra chuyện tày trời như vậy.
Dũng, khi nhận được trát đòi của tòa, đã trở về nhà. Anh ta không còn vẻ mặt lạnh lùng hay bực bội nữa, mà thay vào đó là sự tức giận và trơ trẽn.
“Cô điên rồi à? Cô làm thế này để được cái gì? Để cho thiên hạ họ cười vào mặt cả hai gia đình à?” Anh ta chỉ tay vào mặt tôi.
Tôi bình tĩnh đặt những tấm ảnh, những đoạn video, và bản sao hồ sơ bệnh án lên bàn. “Cái tôi muốn là sự công bằng. Anh đã lừa dối tôi suốt mười sáu năm. Anh đã có một gia đình khác, một đứa con khác, trong khi tôi ở nhà một mình chăm sóc bố mẹ, con cái. Anh nghĩ tôi còn có thể im lặng được sao?”
Dũng nhìn những bằng chứng, mặt anh ta biến sắc, nhưng rồi anh ta lại cười khẩy. “Thì sao nào? Chúng tôi chỉ sống chung chứ không đăng ký kết hôn. Pháp luật quy định phải có giấy đăng ký kết hôn mới là vợ chồng. Cô kiện thì cũng chẳng làm gì được tôi đâu. Tội đa thê không áp dụng cho trường hợp này.”
Sự tự tin và am hiểu “luật” một cách méo mó của anh ta khiến tôi vừa kinh ngạc vừa phẫn nộ. Anh ta không hề hối hận. Anh ta chỉ nghĩ đến việc làm sao để thoát tội.
Chương 4: Phiên Tòa Công Lý
Phiên tòa xét xử vụ án của chúng tôi trở thành tâm điểm của cả làng, cả huyện. Người ta đến dự rất đông, phần vì tò mò, phần vì muốn xem một kẻ phụ bạc sẽ phải trả giá như thế nào.
Trong phiên tòa, Dũng vẫn giữ nguyên lập luận của mình, gương mặt không một chút ăn năn. Anh ta nói với hội đồng xét xử: “Thưa quý tòa, tôi thừa nhận có chung sống với cô Lan và có một người con chung. Nhưng giữa chúng tôi hoàn toàn không có giấy đăng ký kết hôn. Theo tôi hiểu, luật pháp Việt Nam chỉ công nhận quan hệ vợ chồng khi có đăng ký. Vì vậy, tôi không phạm tội vi phạm chế độ một vợ một chồng, hay còn gọi là tội đa thê.”
Luật sư của anh ta cũng dựa vào luận điểm đó để bào chữa, cho rằng đây chỉ là một mối quan hệ ngoài luồng, một vấn đề về đạo đức chứ chưa đủ yếu tố để cấu thành tội phạm hình sự.
Không khí trong phòng xử án trở nên căng thẳng. Tôi nhìn sang Dũng, người đàn ông tôi đã từng yêu thương và tin tưởng, giờ đây lại đang dùng những lý lẽ trơ tráo để chối bỏ trách nhiệm.
Nhưng luật sư của tôi, một người phụ nữ trung niên đĩnh đạc và sắc sảo, đã đứng lên, giọng nói đanh thép. Bà trình bày từng bằng chứng mà tôi đã dày công thu thập: những đoạn video ghi lại cảnh Dũng và Lan sinh hoạt như một cặp vợ chồng thực thụ, lời khai của hàng xóm công nhận họ là vợ chồng, và đặc biệt là hồ sơ bệnh án với chữ ký của Dũng trong mục “chồng”.
Bà nhấn mạnh: “Thưa Hội đồng xét xử, hành vi của bị cáo không chỉ là một sự phản bội hôn nhân đơn thuần. Đó là một sự chà đạp lên pháp luật và đạo đức xã hội. Bị cáo đã công khai sống chung với một người phụ nữ khác như vợ chồng trong suốt nhiều năm, được cả một khu dân cư thừa nhận. Kinh khủng hơn, bị cáo còn công khai làm nhục người vợ hợp pháp của mình ngay trong đám tang của cha ruột. Hành động đưa người tình về nhà, mặc đồ tang, đứng ngang hàng với vợ mình, đó không chỉ là sự sỉ nhục cá nhân, mà còn là sự thách thức đối với các giá trị gia đình truyền thống và sự nghiêm minh của pháp luật.”
Sau phần tranh luận, vị thẩm phán, chủ tọa phiên tòa, đã gõ búa và tuyên bố. Giọng ông trang nghiêm và dứt khoát, vang vọng khắp phòng xử.
“Hội đồng xét xử nhận định, mặc dù bị cáo và cô Lan không có giấy đăng ký kết hôn, nhưng hành vi của hai người đã đủ các yếu tố để cấu thành một ‘hôn nhân thực tế’. Căn cứ vào Điều 182 của Bộ luật Hình sự nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, tội ‘vi phạm chế độ một vợ một chồng’ được xác định không chỉ dựa trên giấy tờ hôn thú, mà còn dựa trên việc chung sống công khai, được xã hội thừa nhận như vợ chồng.”
Vị thẩm phán giải thích rõ ba yếu tố chính để xác định một “hôn nhân thực tế” trong trường hợp này:
-
Sống chung: Bị cáo đã chung sống với cô Lan trong một thời gian dài, tại một nơi ở cố định.
-
Ràng buộc kinh tế: Bị cáo đã chu cấp, chăm lo kinh tế cho cô Lan và con chung của họ, hình thành một đơn vị kinh tế độc lập.
-
Sự công khai: Mối quan hệ của họ được hàng xóm, xã hội xung quanh công nhận là quan hệ vợ chồng.
“Tất cả các yếu tố trên đều đã được chứng minh qua các bằng chứng và lời khai tại phiên tòa. Hành vi của bị cáo Dũng đã đủ yếu tố cấu thành tội phạm. Tòa tuyên bố, bị cáo phạm tội vi phạm chế độ một vợ một chồng.”
Cả phòng xử im phăng phắc. Tôi thấy Dũng sững người, gương mặt từ tự tin chuyển sang hoảng hốt. Anh ta không thể tin được rằng những lý lẽ của mình đã hoàn toàn sụp đổ.
“Cuối cùng, Hội đồng xét xử tuyên phạt bị cáo một năm tù giam.”
Bản án được tuyên, tiếng búa của thẩm phán vang lên như một hồi chuông kết thúc mười chín năm hôn nhân đầy dối trá của tôi. Tôi không cảm thấy vui mừng, chỉ thấy lòng mình trống rỗng. Công lý đã được thực thi, nhưng nỗi đau thì vẫn còn đó.
Chương 5: Vết Sẹo Không Lành
Sau phiên tòa, Dũng kháng cáo, nhưng đơn của anh ta đã bị bác bỏ. Bản án được giữ nguyên. Ngày anh ta phải thi hành án, tôi không đến. Tôi không muốn nhìn thấy anh ta nữa.
Người phụ nữ tên Lan, sau tất cả, đã chọn im lặng. Cô ta không xuất hiện ở phiên tòa, không một lời giải thích. Vài tuần sau bản án, tôi nghe tin cô ta đã lặng lẽ bán nhà, cùng con trai rời khỏi khu phố để tránh những lời đàm tiếu, xì xào của hàng xóm. Đứa trẻ đó, xét cho cùng, cũng là một nạn nhân vô tội trong câu chuyện của người lớn.
Vụ án của chúng tôi đã gây chấn động dư luận địa phương một thời gian dài. Nó trở thành một lời cảnh tỉnh đanh thép cho những ai coi thường giá trị của hôn nhân và trách nhiệm gia đình. Người ta bàn tán về nó trong các quán cà phê, trong những khu chợ, như một bài học về luật pháp và đạo đức.
Còn tôi, tôi đã quay trở về với cuộc sống của mình, một cuộc sống không còn Dũng. Ngôi nhà vẫn vậy, nhưng đã thiếu đi một bóng người. Đôi khi, nhìn những đứa con của mình, tôi không khỏi chạnh lòng. Chúng đã phải chịu đựng sự thiếu vắng của người cha trong suốt bao nhiêu năm, và giờ đây, chúng lại phải đối mặt với sự thật rằng cha của chúng là một kẻ phạm tội.
Bản án của pháp luật đã kết thúc câu chuyện buồn này trên giấy tờ. Nhưng với tôi, vết thương lòng mà Dũng và Lan đã gây ra, đặc biệt là sự sỉ nhục công khai trong đám tang ngày hôm đó, có lẽ sẽ còn kéo dài mãi về sau. Nó trở thành một vết sẹo không bao giờ lành, một lời nhắc nhở cay đắng về sự phản bội và cái giá của niềm tin bị đánh mất. Công lý có thể hàn gắn những rạn nứt của xã hội, nhưng không thể chữa lành hoàn toàn những vết thương trong tâm hồn một con người.










