“Tui xin trả lại con zai iu quý cho bà…tôi đi, cả 2 giữ nhau cho chặt vào đừng làm khổ người khác nữa”.

Tôi bước chân vào nhà chồng với niềm tin ngây ngô rằng chỉ cần yêu thương chân thành thì mọi rào cản sẽ bị hóa giải. Nhưng tôi đã nhầm.

Ngay từ những ngày đầu về làm dâu, mẹ chồng tôi đã không giấu nổi ánh nhìn khinh miệt. Bà luôn miệng khen con trai mình “hiền lành, giỏi giang”, còn tôi thì lúc nào cũng là cái gai trong mắt. Sáng nào cũng vậy, chưa kịp tỉnh hẳn giấc, tôi đã nghe tiếng mẹ chồng gõ cửa dồn dập:
“Con dâu nhà người ta dậy từ 5h nấu ăn, còn cô ngủ đến gần 6h. Cô tưởng mình là bà hoàng chắc?”

Tôi nuốt nước mắt vào trong, lặng lẽ xuống bếp lo bữa sáng cho cả nhà. Chiều đi làm về muộn, vừa kịp thay đồ lại xắn tay dọn dẹp nhà cửa. Có hôm tới 9h tối mới ngồi xuống được, thì bà lại bảo:

“Con trai tôi mà không có cô thì vẫn sống ngon lành! Ở đây là phúc đức của cô!”

Chồng tôi – người từng hứa sẽ “che chở và bảo vệ em đến hết đời” – đứng yên lặng như cái bóng mỗi lần mẹ đay nghiến tôi. Anh ta thậm chí còn không dám ở lại phòng ngủ chung. Theo lời mẹ, mỗi tuần chỉ được phép ngủ với vợ hai ngày, còn lại phải “qua phòng mẹ ngủ để báo hiếu”.

Tôi thấy mình không khác gì một người giúp việc cao cấp: vừa đi làm, vừa phục vụ, vừa chịu đựng. Đỉnh điểm là khi bà buông một câu rợn người:
“Cô là cây độc không trái, gái độc không con! Cưới nhau gần năm trời rồi còn không đẻ được, phí cả đời trai nhà tôi!”

Tôi lặng người. Mới 9 tháng, ai lại khốn nạn đến độ kết luận người khác vô sinh?

Đêm đó, tôi nằm trằn trọc đến sáng. Tôi không khóc nữa. Nước mắt, có lẽ, nên để dành cho những thứ xứng đáng hơn.

Hôm sau, tôi xin nghỉ làm một ngày. Dọn dẹp đồ đạc, tôi rút sổ tiết kiệm – là thành quả tôi dành dụm sau gần 7 năm đi làm, sống tiết kiệm từng đồng – ba tỷ đồng. Tôi đặt nó lên bàn, trước mặt mẹ chồng, với giọng bình thản:

“Con xin trả lại chồng cho mẹ. Ba tỷ này coi như tiền ‘đền bù’ vì đã lỡ tiêu tốn thời gian của mẹ và con trai mẹ suốt 9 tháng qua. Cũng là tiền con mua lại sự bình yên cho mình.”

Bà chết sững, không nói được lời nào. Còn chồng tôi đứng đó, đôi mắt mở to, nhưng vẫn là bộ dạng không dám cãi mẹ một lời. Tôi nhìn cả hai, không còn thấy đau – chỉ thấy nhẹ nhõm.

Tôi bước ra khỏi ngôi nhà đó như vừa bước ra khỏi một chiếc lồng giam tù túng. Không cần oán hận, không cần than vãn. Chỉ cần một cuộc đời mới – nơi tôi được sống là chính mình, không còn là một người vợ bị đem ra làm thước đo đạo đức, không còn là “gái độc không con” trong cái nhìn của những kẻ thiếu nhân tính.

Tôi chọn rời đi, không phải vì yếu đuối. Mà vì tôi xứng đáng với hạnh phúc – thật sự.