Theo nghề khóc thuê suốt 24 năm để nu:;ôi cả gia đình nhà chồng, mỗi ca được trả hơn 10 triệu đồng, ngày chỉ cần khóc liên tục 3 ca là dư giả

Bà Sáu có một cái biệt danh mà cả cái làng này, từ người già đến trẻ nhỏ, ai cũng biết: “Sáu Nước Mắt”. Cái tên vừa như một lời mỉa mai, vừa là sự thừa nhận bất đắc dĩ cho cái nghề độc nhất vô nhị của bà – nghề khóc thuê. Đã 24 năm ròng, bà sống bằng nước mắt. Không phải thứ nước mắt mặn chát của nỗi đau riêng mình, mà là nước mắt vay mượn từ nỗi buồn của thiên hạ.

Buổi sớm tinh sương, khi người ta còn đang cuộn mình trong chăn ấm, bà Sáu đã lụi cụi dậy, chuẩn bị “đồ nghề”. Chẳng có gì nhiều, chỉ là bộ áo dài đen đã sờn vai, chiếc khăn tang trắng luôn được giặt ủi phẳng phiu, và một lọ dầu gió nhỏ để xoa vào thái dương cho tỉnh táo. Bà Sáu của đời thường và bà Sáu trong đám tang là hai con người hoàn toàn khác biệt. Một người lầm lũi, ít nói, ánh mắt luôn cúi gằm. Một người thì bi ai, thống thiết, có thể khiến cả đám đông lạnh lùng nhất cũng phải sụt sùi.

Nghề này chọn bà, hay bà chọn nghề, đến giờ bà cũng không còn nhớ rõ. Chỉ biết rằng 24 năm trước, khi nhà chồng đứng trên bờ vực phá sản vì thói cờ bạc của chồng bà, và cha mẹ chồng đổ bệnh, bà đã phải làm liều. Bà nhận ca khóc đầu tiên cho một gia đình giàu có trong huyện, nơi người con trai duy nhất qua đời vì tai nạn. Bà đã khóc như thể mất đi khúc ruột của mình. Bà kể lể về công ơn sinh thành, về những kỷ niệm chưa kịp trọn vẹn, về nỗi đau xé lòng của người đầu bạc tiễn kẻ đầu xanh. Tiếng khóc của bà không chỉ là âm thanh, nó là cả một câu chuyện, một sự đồng cảm ma mị khiến gia chủ tin rằng nỗi đau của họ đã được sẻ chia.

Ca đầu tiên đó, người ta trả bà một số tiền bằng cả mấy tháng làm lụng của người nông dân. Từ đó, danh tiếng “Sáu Nước Mắt” cứ thế lan xa. Người ta tìm đến bà, đặt lịch trước cả tuần. Mỗi ca, bà được trả hơn 10 triệu đồng. Có những ngày cao điểm, bà chạy sô ba đám, người mệt lả đi nhưng túi tiền thì nặng trĩu.

Bà mang những phong bì dày cộp về nhà. Tiền đó được dùng để trả nợ cho chồng, mua thuốc thang cho cha mẹ chồng, lo cho hai đứa con ăn học thành người, và xây lại căn nhà ba gian cũ nát thành một ngôi nhà khang trang nhất xóm. Bà là trụ cột, là cái máy in tiền của cả cái gia đình ấy. Nhưng trong ngôi nhà được xây bằng chính nước mắt của mình, bà chưa bao giờ có được một vị trí đúng nghĩa. Bà chỉ là một cái bóng, một công cụ kiếm tiền không hơn không kém.

Bữa cơm chiều luôn là địa ngục. Mẹ chồng bà, một người đàn bà cay nghiệt, không bao giờ nhìn thẳng vào mắt con dâu. Bà ta thường vừa và cơm vừa nói cạnh nói khóe: “Cơm gạo nhà này không biết có mùi gì nhỉ? Chắc là mùi nước mắt giả của ai đó.” Chồng bà, sau những trận thua bạc, lại về nhà chìa tay xin tiền, miệng thì lẩm bẩm: “Tôi nhục lắm, phải sống bằng cái nghề mạt hạng của bà.”

Nhưng đau đớn nhất là ánh mắt của những đứa con. Chúng lớn lên trong sự đủ đầy vật chất nhưng lại mặc cảm sâu sắc về mẹ mình. Con dâu cả của bà, vợ của đứa con trai đầu, thường dè bỉu sau lưng: “Mẹ nó chuyên khóc mướn thôi, có gì mà tự hào…”. Mỗi lần nghe những lời như thế, bà chỉ biết cắn răng nuốt ngược nước mắt vào trong. Nước mắt thật của bà quý giá lắm, bà không thể để nó rơi ở nhà. Nó phải dành cho người dưng, để đổi lấy cơm áo cho những kẻ đang khinh miệt mình.

Bà chỉ có một nơi trú ẩn duy nhất: góc bàn thờ tổ tiên. Mỗi lần đi làm về, trước khi làm bất cứ việc gì, bà đều lặng lẽ đặt phong bì tiền lên bàn thờ, thắp một nén nhang, thì thầm với những người đã khuất: “Thưa ông bà tổ tiên, con lại mang tiền về. Mong ông bà phù hộ cho cả nhà được bình an.” Đó là một nghi thức, một lời tự trấn an rằng sự hy sinh của bà là xứng đáng.

Ấy vậy mà một chiều cuối đông, khi mặt trời đã ngả màu úa tàn, bà Sáu trở về sau một ca khóc mệt nhoài ở tỉnh bên. Từ đầu ngõ, bà đã thấy có gì đó khác lạ. Con ngõ nhỏ thường ngày yên tĩnh nay lại đông người. Và rồi, tim bà như bị ai đó bóp nghẹt khi thấy trước cổng nhà mình treo đầy những dải vải trắng tang tóc. Hàng xóm xúm lại, người lắc đầu, kẻ thở dài thương cảm.

Đôi chân bà run rẩy, mềm nhũn. Bà bước vào sân, và cảnh tượng trước mắt khiến bà choáng váng đến mức ngã quỵ. Cả gian nhà ngập tràn khăn tang trắng toát, bàn thờ chính giữa nghi ngút khói hương. Và ngay giữa sân, sừng sững một chiếc quan tài màu đỏ chót, lạnh lẽo.

Cả người bà run lên bần bật. Bà lắp bắp hỏi người hàng xóm gần nhất:
– “Ai… ai mất vậy chị?”

Không ai trả lời. Tất cả ánh mắt đều đổ dồn về phía bà, nhưng không phải là ánh mắt chia buồn, mà là sự lạnh lẽo, phán xét. Cả dòng họ nhà chồng ngồi im lìm xung quanh, từ mẹ chồng, chồng bà, hai người em chồng và các cháu. Họ như những pho tượng đá vô cảm.

Lúc này, con trai cả của bà mới từ từ tiến lại. Nó đã ngoài ba mươi, gương mặt rắn lại, giọng nói sắc như dao:
– “Mẹ đã khóc thuê cho thiên hạ cả đời rồi, giờ đến lúc khóc thật cho nhà mình. Người trong quan tài… chính là bố.”

Một tiếng “bố” như nhát búa giáng xuống đầu bà Sáu. Bố chồng bà. Người đàn ông ít nói nhưng luôn nhìn bà bằng ánh mắt khinh khi. Ông mất mà bà không hề hay biết. Con trai bà tiếp tục, giọng đầy oán trách:
– “Bố lên cơn đột quỵ từ sáng. Cả nhà gọi cho mẹ không được. Bố mất mà mẹ còn mải đi kiếm tiền ở đâu không biết. Giờ mẹ về thì đã muộn rồi.”

Từng lời nói như từng mũi kim châm vào tim gan bà. Bà gào lên một tiếng xé lòng, lao tới ôm lấy chiếc quan tài lạnh ngắt. Lần này, không cần diễn, không cần dầu gió, nước mắt cứ thế tuôn ra như suối. Bà khóc cho người cha chồng dù chưa một lần đối tốt với bà. Bà khóc cho sự vô tâm của mình. Và bà khóc cho chính cái nghề đã khiến bà vắng mặt trong giờ phút sinh ly tử biệt của gia đình.

Nhưng rồi, trong khoảnh khắc tuyệt vọng tột cùng ấy, khi tiếng khóc của bà đang làm náo động cả không gian, mắt bà chợt chạm vào một tờ giấy được đặt ngay ngắn, trang trọng trên bàn thờ, cạnh di ảnh của bố chồng. Đó là một tờ di chúc, được đánh máy cẩn thận và có dấu lăn tay đỏ chói.

Tay run run, bà như bị một sức mạnh vô hình nào đó thôi thúc, bước tới cầm lấy tờ giấy. Mọi người im lặng quan sát, trên vài gương mặt còn thoáng hiện một nụ cười khẩy. Bà mở ra đọc. Nét mực đen tuyền, rành rọt trên nền giấy trắng, nhưng mỗi chữ lại như một nhát dao cứa vào tâm can bà.

“Toàn bộ đất đai hương hỏa, căn nhà này và số tiền tiết kiệm trong ngân hàng… tôi để lại cho hai con trai út của tôi.”

Bà đọc đi đọc lại, mắt mờ đi. Tất cả. Tất cả những gì bà đã nai lưng ra khóc mướn suốt 24 năm để gây dựng, từ mảnh đất, ngôi nhà, đến từng đồng tiền gửi trong sổ tiết kiệm mà bà vẫn đưa cho ông giữ… tất cả đều được sang tên cho hai người em chồng. Còn bà, chồng bà và các con bà, tuyệt nhiên không có lấy một dòng nhắc đến. Như thể mẹ con bà chưa bao giờ tồn tại.

Đó là nhát dao cuối cùng, tàn nhẫn và chí mạng. Bà hiểu ra tất cả. Sự im lặng của họ. Ánh mắt phán xét. Lời buộc tội của con trai. Tất cả chỉ là màn kịch để che đậy cho một sự thật phũ phàng: họ đã lợi dụng bà đến tận cùng, và giờ đây, khi người cuối cùng có thể làm chứng cho sự đóng góp của bà đã nằm xuống, họ thẳng tay gạt bà ra khỏi gia sản mà bà đã đánh đổi bằng cả tuổi xuân và danh dự.

Cả sân im phăng phắc. Chỉ còn lại tiếng khóc của bà Sáu. Nhưng tiếng khóc lúc này không còn là tiếng khóc cho người đã khuất. Nó thảm thiết, ai oán và uất nghẹn. Lần đầu tiên sau 24 năm, bà khóc thật. Bà khóc cho chính cuộc đời mình. Một cuộc đời sống bằng nước mắt giả, để rồi nhận lại một tấn bi kịch thật đến tàn khốc.