Tôi là Hạnh, và câu chuyện kinh hoàng của đời tôi bắt đầu từ một quyết định tưởng chừng như rất đỗi bình thường.

Ở tuổi ba mươi tư, tôi mới cảm nhận được trọn vẹn niềm hạnh phúc làm mẹ. Tôi và Tùng, chồng tôi, đã kết hôn muộn. Sáu năm ròng rã sau ngày cưới là một hành trình dài đằng đẵng, đầy nước mắt và những lần hy vọng rồi lại thất vọng. Chúng tôi đã gõ cửa không biết bao nhiêu bệnh viện, tìm đến những bài thuốc dân gian được mách bảo, chỉ với một khao khát duy nhất: có một mụn con. Và rồi, phép màu đã đến. Bé Khôi, cậu con trai đầu lòng của chúng tôi, chào đời như một món quà vô giá mà ông trời ban tặng.

Bởi vậy, thằng bé không chỉ là con, mà là “báu vật”, là sinh mệnh, là cả thế giới của vợ chồng tôi. Mọi thứ tốt nhất, mọi sự chăm sóc cẩn thận nhất, chúng tôi đều dành cho con. Tôi thậm chí đã nghỉ việc ở một công ty lớn với mức lương đáng mơ ước để có thể toàn tâm toàn ý chăm sóc cho Khôi trong những năm tháng đầu đời.

Khi Khôi được gần một tuổi, một cơ hội công việc mới đến với tôi. Đó là một dự án quan trọng, và công ty cử tôi đi công tác đột xuất ba ngày ở một thành phố khác. Lòng tôi rối như tơ vò. Ý nghĩ phải xa con dù chỉ một giờ đã khiến tôi không chịu nổi, huống hồ là ba ngày đằng đẵng.

“Hay là em đưa con đi cùng nhé?” Tôi lo lắng đề xuất với Tùng, tay vẫn đang gấp từng bộ quần áo nhỏ xíu của con vào vali.

Tùng bước đến, vòng tay ôm lấy tôi từ phía sau, giọng anh dịu dàng:

“Em xem, đi công tác chứ có phải đi nghỉ dưỡng đâu. Họp hành liên miên, rồi di chuyển nữa, mang con theo chỉ làm khổ cả mẹ cả con. Với lại, có bà nội ở nhà mà, em lo gì?”

Mẹ chồng tôi, bà Nga, đang ngồi gọt hoa quả ở phòng khách, nghe thấy thế liền vui vẻ nói vọng vào:

“Đúng đấy Hạnh ạ! Cứ để thằng Khôi cho mẹ. Mẹ trông cháu cho mà đi làm. Công việc đang trên đà tốt, không thể bỏ lỡ được. Cháu bà bà không thương thì thương ai, con cứ yên tâm.”

Nhìn nụ cười rạng rỡ và sự nhiệt tình không chút giả tạo của mẹ chồng, lòng tôi cũng dần xuôi. Đúng vậy, bà là bà nội của Khôi, chẳng lẽ bà lại không thương yêu chính giọt máu của mình? Mẹ chồng tôi vốn là người phụ nữ truyền thống, có phần kỹ tính và hay cằn nhằn về cách nuôi con “kiểu Tây” của tôi, nhưng suy cho cùng, tình yêu bà dành cho cháu nội là không thể nghi ngờ.

“Vậy… con phó thác cu Khôi cho mẹ nhé,” tôi nói, vẫn còn chút áy náy.

“Con bé này, cứ lo bò trắng răng! Đi đi, công việc là trên hết. Ở nhà đã có mẹ,” bà quả quyết.

Thế là tôi bắt đầu chuẩn bị mọi thứ cho con một cách tỉ mỉ. Tôi hút sẵn sữa, chia thành từng cữ, cẩn thận trữ đông trong tủ lạnh. Mỗi túi sữa đều được tôi ghi rõ ngày giờ. Tôi viết một danh sách dài dằng dặc những điều cần lưu ý: giờ ăn, giờ ngủ của Khôi, cách pha sữa, nhiệt độ nước tắm, thậm chí cả việc phải hát ru bài nào thằng bé mới chịu ngủ. Tôi dán tờ giấy đó ngay trên cánh cửa tủ lạnh, nơi dễ nhìn thấy nhất.

Trước khi đi, tôi ôm con trai vào lòng, hít hà mùi sữa thơm trên tóc con. Thằng bé nhìn tôi, đôi mắt đen láy, tròn xoe, cái miệng nhỏ chúm chím như muốn nói điều gì đó. Lòng tôi quặn thắt.

“Mẹ đi công tác ba ngày thôi rồi mẹ về với Khôi nhé. Con ở nhà ngoan với bà nội và bố nhé,” tôi thì thầm vào tai con, cố ngăn những giọt nước mắt chực trào ra.

Chuyến công tác diễn ra suôn sẻ, nhưng tâm trí tôi lúc nào cũng như lửa đốt. Cứ rảnh được một chút là tôi lại gọi video về nhà. Lần nào cũng thấy mẹ chồng đang bế cháu, ru cháu ngủ hoặc chơi đùa cùng cháu rất vui vẻ. Bà luôn miệng khen thằng bé ngoan, ăn giỏi, ngủ giỏi. Nhìn con trai qua màn hình điện thoại vẫn bụ bẫm, hồng hào, tôi dần yên tâm hơn. Tùng cũng liên tục nhắn tin trấn an tôi, nói rằng mọi chuyện ở nhà đều ổn, mẹ chăm Khôi còn khéo hơn cả tôi.

Ba ngày dài như ba thế kỷ cuối cùng cũng trôi qua. Ngay khi kết thúc cuộc họp cuối cùng, tôi vội vã ra sân bay, lòng chỉ mong chuyến bay cất cánh thật nhanh để được trở về với con trai bé bỏng.

Chương 2: Cánh Cửa Tủ Lạnh Định Mệnh

Tôi về đến nhà vào một buổi chiều muộn. Ánh nắng vàng nhạt xuyên qua khung cửa sổ, nhuộm một màu ấm áp lên khắp căn nhà. Mọi thứ vẫn ngăn nắp, gọn gàng như lúc tôi đi, thậm chí còn sạch sẽ hơn. Không có tiếng trẻ con khóc, chỉ có một sự tĩnh lặng, bình yên đến lạ.

Tôi rón rén bước vào phòng ngủ. Một cảnh tượng ngọt ngào hiện ra trước mắt khiến trái tim tôi như tan chảy. Con trai tôi đang ngủ say sưa trong nôi, đôi má phúng phính ửng hồng, hơi thở đều đều. Mẹ chồng tôi ngồi bên cạnh, tay cầm chiếc quạt nan phe phẩy nhẹ nhàng, miệng khe khẽ hát một điệu ru quen thuộc.

Nhìn khoảnh khắc ấy, mọi lo lắng, mệt mỏi trong tôi đều tan biến. Tôi thầm cảm ơn cuộc đời đã cho tôi một người mẹ chồng tuy có chút khắt khe nhưng lại hết mực yêu thương cháu. Tôi đã may mắn biết bao.

Không muốn phá vỡ khung cảnh yên bình đó, tôi lặng lẽ lùi ra ngoài, đi xuống bếp để cất túi đồ ăn đặc sản vừa mua về. Tôi mở tủ lạnh, dự định xếp những hộp quà vào trong.

Và rồi… khoảnh khắc định mệnh ấy đã đến.

Cánh cửa tủ vừa bật ra, một luồng khí lạnh phả vào mặt, nhưng thứ khiến tôi chết lặng không phải là hơi lạnh đó. Cả người tôi run lên bần bật, đôi mắt mở to, không thể tin vào những gì mình đang thấy.

Bên trong, ngay ngắn trên ngăn tủ trên cùng, không phải là những túi sữa tôi đã chuẩn bị, mà là hàng chục hộp thủy tinh nhỏ được xếp thẳng tắp. Mỗi hộp đều được dán một mảnh giấy ghi chú cẩn thận. Trên đó, nét chữ quen thuộc của mẹ chồng tôi hiện ra rõ mồn một: “Sữa của Khôi 20/7”, “Sữa của Khôi 21/7”, “Sữa của Khôi 22/7”…

Đầu óc tôi trống rỗng. Tại sao mẹ lại đổ sữa của tôi ra những chiếc hộp này? Chúng là hộp gì? Một cảm giác bất an khủng khiếp bắt đầu dâng lên từ sâu trong lồng ngực.

Bàn tay tôi run rẩy, với lấy một chiếc hộp gần nhất. Chiếc hộp lạnh buốt, nặng trịch. Tôi cẩn thận mở nắp ra.

Ngay lập tức, một mùi tanh nồng nặc, cái mùi ngai ngái của đồ tươi sống để lâu, xộc thẳng vào mũi tôi. Nó không phải mùi sữa mẹ, càng không phải mùi của bất kỳ loại thực phẩm nào tôi từng biết. Nó là một thứ mùi hỗn tạp, kinh khủng, khiến dạ dày tôi cuộn lên.

Tôi nhìn vào bên trong. Đó là một thứ chất lỏng sền sệt, màu nâu sẫm, lợn cợn những mảnh vụn không thể xác định.

Tim tôi như bị ai đó bóp nghẹt. Lồng ngực đau nhói, không thể thở nổi. Mọi thứ trước mắt tôi tối sầm lại. Chân tôi mềm nhũn.

“Á… Á… Á…!”

Tôi không biết mình đã hét lên như thế nào. Đó không phải là một tiếng kêu bình thường, mà là một tiếng thét xé lòng, một tiếng gào thét của sự kinh hoàng và tuyệt vọng tột cùng. Tôi ôm lấy ngực, lảo đảo rồi ngã quỵ xuống sàn gạch lạnh ngắt. Nước mắt tuôn ra như mưa, nhưng tôi không còn cảm nhận được gì nữa.

Trong phòng ngủ, tiếng hét của tôi đã đánh thức con trai. Thằng bé giật mình, oà khóc. Mẹ chồng tôi hốt hoảng chạy ra.

“Hạnh! Con làm sao thế? Có chuyện gì vậy?”

Nhưng tôi không thể trả lời. Tôi chỉ có thể nằm đó, co quắp trên sàn nhà, tay chỉ về phía chiếc tủ lạnh đang mở toang, nơi cánh cửa địa ngục vừa hé mở. Mọi hình ảnh cứ quay cuồng trong đầu tôi. Con trai tôi vẫn ngủ ngon, vẫn hồng hào… nhưng thằng bé đã uống thứ gì? Mẹ chồng tôi đã làm gì nó?

Một câu hỏi rợn người, đáng sợ hơn bất cứ cơn ác mộng nào, cứ dội đi dội lại trong tâm trí tôi, tra tấn tôi đến điên dại:

“Trời ơi… Mẹ chồng đã làm gì với chính giọt máu của con đây…?”

Chương 3: Sự Thật Kinh Hoàng

Tiếng khóc của bé Khôi và tiếng la hét của tôi khiến Tùng đang làm việc ở phòng bên cạnh vội vã chạy xuống. Anh sững người khi thấy tôi nằm sõng soài trên sàn, còn mẹ anh thì đứng chết trân, mặt tái mét.

“Hạnh! Em sao vậy? Mẹ, có chuyện gì với cô ấy thế?” Tùng lao đến đỡ tôi dậy.

Nhưng tôi đẩy tay anh ra, cơ thể vẫn run lên không kiểm soát. Tôi gắng gượng chỉ tay về phía chiếc tủ lạnh. “Cái gì… trong đó… Mẹ đã cho con ăn cái gì?” giọng tôi lạc đi, vừa căm phẫn vừa sợ hãi.

Tùng nhìn theo hướng tay tôi, rồi bước tới tủ lạnh. Anh cũng sững lại khi nhìn thấy hàng chục chiếc hộp thủy tinh. Anh cầm một hộp lên, mở nắp, và gương mặt anh ngay lập tức biến sắc.

“Mẹ! Đây là cái gì vậy?” Tùng quay sang hỏi mẹ, giọng anh đầy hoang mang.

Lúc này, bà Nga mới hoàn hồn. Bà nhìn tôi với ánh mắt vừa trách móc vừa khó hiểu.

“Ô hay cái con này! Làm gì mà la làng lên thế, cháu nó đang ngủ lại giật mình dậy khóc. Mẹ có lòng tốt chuẩn bị đồ bổ cho cháu thì thôi, lại còn…”

“Đồ bổ?” Tôi gần như hét lên, gắng gượng ngồi dậy. “Thứ này mà mẹ gọi là đồ bổ ư? Nó là cái gì? Mẹ nói đi! Mẹ đã cho con con uống thứ kinh tởm này suốt ba ngày qua phải không?”

“Kinh tởm cái gì mà kinh tởm!” mẹ chồng tôi cũng cao giọng, sự tự ái bị động chạm. “Đây là cao cá diếc đấy! Mẹ phải lặn lội về quê, nhờ thầy lang giỏi nhất vùng làm cho cháu đấy. Bổ óc, sáng mắt, cứng cáp, ăn vào thông minh hơn người. Sữa của mày làm sao mà bằng được!”

“Cao cá diếc?” Cả tôi và Tùng đều sững sờ.

“Đúng thế,” bà nói, vẻ mặt đầy tự hào về sự hiểu biết của mình. “Ngày xưa các cụ toàn dùng cái này nuôi con thôi. Thằng Tùng nhà tôi ngày bé cũng nhờ mấy thứ này mà mới được khôn ngoan, khỏe mạnh như bây giờ. Mẹ thấy thằng Khôi hơi còi, lại hay quấy khóc, nên mới phải cất công chuẩn bị cho nó. Sữa mẹ con trữ đông làm gì có chất nữa, lại còn lạnh bụng. Mẹ vứt hết đi rồi.”

“Mẹ… mẹ vứt hết sữa của con rồi?” Tai tôi ù đi. “Và mẹ đã cho cháu uống thứ này? Một đứa bé chưa đầy một tuổi? Mẹ có biết nó nguy hiểm thế nào không? Vi khuẩn, ký sinh trùng, rồi hệ tiêu hoá non nớt của con làm sao chịu được?” Tôi gần như gào lên trong tuyệt vọng.

“Nguy hiểm cái gì! Trăm đứa trẻ trong làng ngoài xã uống rồi có làm sao đâu. Bọn mày cứ sách với vở, khoa học với Tây y, rồi làm khổ con trẻ. Nuôi con mà cứ như nuôi gà công nghiệp!” bà bĩu môi.

Tùng lúc này đã hiểu ra vấn đề. Anh đặt chiếc hộp xuống, mặt tái đi.

“Mẹ, sao mẹ làm việc này mà không hỏi vợ chồng con một tiếng? Con đã dặn mẹ là cứ cho cháu ăn theo đồ Hạnh đã chuẩn bị mà.”

“Mẹ thấy nó lích kích quá. Với lại, mẹ thương cháu, muốn tốt cho cháu thôi chứ có ác ý gì đâu mà chúng mày làm như mẹ là tội phạm giết người vậy!” bà bắt đầu rơm rớm nước mắt, dùng đến chiêu bài tủ của mình.

Nhưng lần này, tôi không còn mềm lòng được nữa. Nỗi sợ hãi về sức khỏe của con trai đã lấn át tất cả. Tôi không thể tưởng tượng được con tôi đã phải uống thứ nước tanh lòm, đáng sợ đó trong suốt ba ngày.

“Tốt cho cháu ư?” tôi cười một cách cay đắng. “Mẹ nhìn con đi! Con đang ngủ, nhưng liệu trong người nó có ổn không? Lỡ nó bị ngộ độc, lỡ nó bị làm sao thì sao?”

Không nói thêm một lời nào, tôi vùng dậy, chạy vào phòng bế thốc con trai vẫn đang khóc ngằn ngặt lên. Tôi lấy một chiếc hộp “cao cá diếc” trong tủ lạnh.

“Tùng, đưa em và con đến bệnh viện. Ngay lập tức!” tôi ra lệnh, giọng nói đanh lại, không cho phép bất cứ sự chần chừ nào.

Tùng nhìn mẹ mình, rồi nhìn tôi và đứa con đang khóc trên tay tôi. Anh không do dự nữa. Anh vơ vội chùm chìa khoá xe.

“Mẹ, mẹ ở nhà đi. Có gì con sẽ gọi về,” Tùng nói rồi vội vã theo tôi ra cửa, để lại bà Nga đứng sững giữa nhà, gương mặt từ tự hào chuyển sang hoang mang và lo sợ.

Chương 4: Phán Quyết Của Bác Sĩ Và Sự Tỉnh Ngộ Muộn Màng

Trên đường đến bệnh viện, tôi ôm chặt con vào lòng, trái tim đập như trống trận. Tôi cứ nhìn con, kiểm tra hơi thở của con, sợ rằng có điều gì đó không hay sẽ xảy ra. Thằng bé có vẻ mệt, không còn khóc mà thiếp đi trên vai tôi.

Chúng tôi vào thẳng phòng cấp cứu nhi. May mắn, bác sĩ trực là một người quen của gia đình. Tôi trình bày sự việc trong sự hoảng loạn, giọng nói đứt quãng, và đưa cho bác sĩ chiếc hộp thủy tinh chứa thứ chất lỏng kinh hoàng kia.

Bác sĩ mở ra, chỉ vừa ngửi qua đã nhíu mày. Ông lập tức yêu cầu đưa bé Khôi đi làm các xét nghiệm khẩn cấp: xét nghiệm máu, xét nghiệm phân, siêu âm ổ bụng.

Trong lúc chờ đợi kết quả, tôi và Tùng ngồi ngoài hành lang như hai kẻ mất hồn. Tùng liên tục đấm tay vào tường, tự trách mình.

“Là lỗi của anh. Lẽ ra anh không nên thuyết phục em để con ở nhà. Lẽ ra anh phải để ý đến mẹ hơn.”

“Giờ không phải lúc để tự trách,” tôi nói, dù trong lòng cũng đang rối bời. “Điều quan trọng nhất bây giờ là sức khỏe của Khôi.”

Khoảng hai tiếng sau, vị bác sĩ gọi chúng tôi vào phòng. Ông nhìn chúng tôi với ánh mắt nghiêm trọng.

“Tôi không biết phải nói sao nữa, nhưng hai vợ chồng quá may mắn. Kết quả xét nghiệm cho thấy trong máu của cháu bé có dấu hiệu của nhiễm khuẩn đường ruột, men gan cũng hơi cao, nhưng rất may là chưa đến mức ngộ độc cấp tính. Có lẽ vì liều lượng không nhiều và cơ thể cháu đã phản ứng lại.”

Tôi thở phào nhẹ nhõm, nhưng bác sĩ nói tiếp:

“Nhưng hai vị phải hiểu, đây là một hành động cực kỳ nguy hiểm. Hệ tiêu hoá của trẻ sơ sinh rất non nớt. Cho cháu uống một thứ dung dịch tự chế, không qua kiểm nghiệm, không được bảo quản đúng cách như thế này chẳng khác nào đang đùa giỡn với tính mạng của cháu. Nó có thể chứa hàng triệu loại vi khuẩn, ký sinh trùng, thậm chí là kim loại nặng từ nguồn cá không rõ nguồn gốc. Nhẹ thì tiêu chảy, rối loạn tiêu hoá, nặng thì ngộ độc, suy gan, suy thận, thậm chí có thể dẫn đến tử vong. Vợ chồng là người có học, sao lại có thể để xảy ra chuyện này?”

Từng lời của bác sĩ như từng nhát dao đâm vào tim tôi. Tùng cúi gằm mặt, không dám nói lời nào.

“Cháu bé sẽ phải ở lại bệnh viện vài ngày để theo dõi và điều trị bằng kháng sinh. Sau này, vợ chồng phải tuyệt đối cẩn thận trong việc ăn uống của cháu. Không được tin vào bất cứ bài thuốc dân gian truyền miệng nào không có cơ sở khoa học.”

Rời khỏi phòng bác sĩ, Tùng lặng lẽ đi bên cạnh tôi. Sự im lặng của anh còn đáng sợ hơn cả những lời quát mắng. Tôi biết, anh đang phải trải qua một cuộc đấu tranh nội tâm dữ dội. Mẹ anh, người mà anh luôn kính trọng, suýt chút nữa đã hại chính cháu ruột của mình.

Khi chúng tôi trở về nhà vào tối muộn, mẹ chồng tôi vẫn ngồi ở phòng khách, đèn không bật. Bóng tối bao trùm lấy dáng người còm cõi của bà. Thấy chúng tôi, bà vội đứng dậy.

“Khôi… Thằng bé sao rồi con?” giọng bà run run.

Tôi không trả lời, đi thẳng lên phòng. Tôi không thể đối diện với bà lúc này. Chỉ có Tùng ở lại. Tôi nghe tiếng anh nói, giọng trầm và đầy mệt mỏi.

“Mẹ, bác sĩ nói Khôi bị nhiễm khuẩn đường ruột, phải nằm viện mấy ngày để điều trị. Bác sĩ cũng nói… việc mẹ làm là vô cùng nguy hiểm. Mẹ suýt nữa đã hại cháu rồi, mẹ có biết không?”

Không có tiếng trả lời, chỉ có tiếng khóc nấc nghẹn ngào của bà Nga vang lên trong đêm. Đó là tiếng khóc của sự hối hận, của sự sợ hãi, nhưng tất cả đã quá muộn. Lòng tin trong tôi đã vỡ tan thành trăm mảnh.

Bé Khôi phải nằm viện một tuần. Suốt thời gian đó, Tùng thay tôi ở nhà, còn tôi túc trực bên con không rời nửa bước. Mẹ chồng tôi có nấu cháo mang vào vài lần, nhưng tôi đều lặng lẽ từ chối. Bà chỉ đứng ở cửa phòng bệnh nhìn vào một lúc rồi lại lủi thủi đi về. Khuôn mặt bà già đi cả chục tuổi, không còn vẻ tự tin, quả quyết như trước nữa.

Ngày Khôi được xuất viện, chúng tôi đưa con về nhà. Căn nhà vẫn vậy, nhưng không khí đã trở nên nặng nề, ngột ngạt. Tối hôm đó, Tùng nói chuyện riêng với tôi.

“Hạnh, anh đã suy nghĩ rất kỹ. Anh biết em không thể quên được chuyện này. Hay là… vợ chồng mình ra ở riêng đi. Anh sẽ tìm một căn hộ gần đây để tiện qua lại, nhưng mẹ sẽ không can thiệp vào cách chúng ta nuôi dạy Khôi nữa.”

Tôi nhìn chồng, ngạc nhiên và cảm động. Tôi biết quyết định này khó khăn với anh đến nhường nào. Nhưng tôi cũng biết, đó là cách duy nhất để bảo vệ con trai tôi và cứu vãn cuộc hôn nhân của chúng tôi.

Sự bình yên trong ngôi nhà này đã vỡ nát từ cái ngày tôi mở cánh cửa tủ lạnh đó. Giờ đây, chúng tôi phải đi tìm một sự bình yên mới, một sự bình yên được xây dựng trên những giới tuyến rõ ràng và sự bảo vệ tuyệt đối dành cho đứa con bé bỏng của mình. Vết sẹo trong lòng tôi có lẽ sẽ không bao giờ lành lại, nhưng vì con, tôi biết mình phải mạnh mẽ bước tiếp.