Chương 1: Giấc Mơ Mười Ngàn
Ông Tư đã làm phụ hồ ngót nghét hai chục năm. Nắng gió Sài Gòn đã nhuộm làn da ông thành màu đồng hun, gọt tấm lưng ông còng xuống như một dấu hỏi hao gầy. Đôi bàn tay ông lúc nào cũng thô ráp, sần sùi, những kẽ móng tay cáu bẩn vôi vữa, thứ dường như đã ăn sâu vào da thịt, không tài nào gột rửa cho sạch.
Mỗi buổi chiều, sau khi trút bỏ bộ quần áo lao động bạc phếch, ông lại lững thững ghé quán tạp hóa của bà Sáu ở đầu con hẻm nhỏ. Con hẻm ngoằn ngoèo, ẩm thấp, nơi trú ngụ của những phận đời làm thuê ở mướn. Thói quen của ông không phải là mua chai rượu đế hay gói thuốc rê, mà là một tờ vé số. Một tờ vé số duy nhất, được ông lựa chọn kỹ càng từ xấp vé dày cộm trên tay bà Sáu.
Những người hàng xóm ngồi túm tụm uống trà đá trước hiên nhà thường buông lời trêu chọc, cái giọng tếu táo nhưng cũng chẳng giấu được vẻ xem thường:
— Lương ngày ba trăm ngàn bạc, ông lại bỏ ra mười ngàn để mua mộng đấy à, ông Tư?
Ông chỉ cười hềnh hệch, để lộ hàm răng ố vàng vì thuốc lá. Cái cười của ông hiền lành, nhưng ẩn sau đó là một nỗi khát khao không ai thấu.
— Không mơ thì sống sao nổi hả các chú! Cả đời bám mặt cho đất, bán lưng cho trời, không có giấc mơ làm bạn thì buồn chết.
Bà Lành – vợ ông – mỗi lần nghe chồng nói vậy lại thở dài não ruột. Bà đang ngồi lặt rau ngoài thềm, đôi mắt trũng sâu vì lo toan, giọng nói mang theo cả nỗi mệt mỏi của mấy chục năm trời gồng gánh.
— Cả đời ông chỉ có mỗi việc mơ, còn cả đời tôi chỉ có mỗi việc lo! Lo tiền gạo, tiền học cho con, tiền thuốc men mỗi khi trái gió trở trời. Ông mơ đi cho cao, để một mình tôi lo dưới đất này.
Ông Tư nghe vợ cằn nhằn thì lảng đi, tay mân mê tờ vé số như một báu vật. Với ông, nó không chỉ là những con số vô tri. Nó là hy vọng. Là cánh cửa duy nhất có thể dẫn gia đình ông thoát khỏi cái hẻm nghèo chật chội này, thoát khỏi kiếp làm thuê cuốc mướn mà ông đã chán đến tận cổ. Ông mơ về một căn nhà không bị dột mỗi khi trời mưa, mơ về những bữa cơm có thịt mà bà Lành không phải đắn đo đi chợ, mơ về thằng Tí – đứa con trai duy nhất – được học hành tới nơi tới chốn, không phải nối nghiệp phụ hồ của cha.
Ấy thế mà, cái giấc mơ mười ngàn tưởng chừng viển vông ấy lại có ngày trở thành sự thật.
Vào một buổi chiều tháng Chín, Sài Gòn đổ một cơn mưa tầm tã. Ông Tư về nhà sớm hơn mọi khi, người ướt sũng. Bữa cơm chiều đạm bạc chỉ có đĩa rau luộc và mấy con cá khô kho mặn. Vừa ăn, ông vừa dò tờ vé số mua lúc trưa. Chiếc radio cũ kỹ rè rè đọc từng con số. Tim ông đập thình thịch theo từng nhịp đọc của phát thanh viên.
Khi đài vừa đọc đến dãy số cuối cùng, một sự im lặng đến đáng sợ bao trùm lấy căn nhà. Ông Tư ngồi bất động, đôi mắt dán chặt vào những con số trên tờ giấy mỏng. Rồi đột nhiên, ông đánh rơi cả đôi đũa. Chiếc bát sứ trên tay ông tuột xuống, vỡ tan tành trên nền xi măng.
Bà Lành giật mình, vội quay lại định mắng chồng một trận vì cái tính hậu đậu. Nhưng bà chết lặng khi thấy gương mặt ông. Nó trắng bệch, đôi môi run rẩy, hai mắt mở to như không tin vào những gì mình đang thấy.
— Ông… ông làm sao thế? Trúng gió à?
Ông Tư không trả lời. Ông run rẩy giơ tờ vé số lên, lắp bắp không thành lời. Phải mất một lúc lâu, ông mới hét lên được một tiếng, một tiếng hét xé tan cả màn mưa ngoài kia, một tiếng hét chứa đựng cả đời ước mơ và khao khát.
— Sáu tỷ! Bà nó ơi! Tao… tao trúng sáu tỷ rồi!
Bà Lành sững sờ. Sáu tỷ? Con số ấy lớn đến mức bà không thể hình dung nổi. Nó giống như một câu chuyện cổ tích không có thật. Bà vội chạy lại, giật lấy tờ vé số từ tay chồng. Bà dụi mắt mấy lần, so đi so lại từng con số. Không sai một ly nào.
Cả hai vợ chồng ôm chầm lấy nhau, vừa khóc vừa cười như hai đứa trẻ. Tiếng vỡ của cái bát ban nãy như một điềm báo, báo hiệu cho sự đổ vỡ của một cuộc đời cũ và mở ra một chương mới mà họ không bao giờ có thể ngờ tới.
Chương 2: Lột Xác
Cái tin ông Tư phụ hồ trúng độc đắc sáu tỷ đồng lan ra khắp xóm nghèo còn nhanh hơn cả một đám cháy. Đêm ấy, căn nhà tôn ọp ẹp của ông không lúc nào ngớt người. Người đến chúc mừng thật tâm, mang theo chai rượu, gói bánh. Kẻ hiếu kỳ, tò mò thì đứng ngoài cổng,伸 cổ vào trong để nhìn mặt “tỷ phú mới nổi”. Cả con hẻm vốn yên tĩnh bỗng dưng ồn ào, náo nhiệt như có hội.
Chỉ sau nửa tháng, sự thay đổi đã hiện ra rõ rệt. Căn nhà tôn rách nát, nóng hầm hập như cái lò thiêu mùa hè, đã bị san phẳng. Thay vào đó là một căn biệt thự hai tầng hoành tráng, sơn màu vàng chóe loá mắt. Trước cửa, ông Tư cho dựng một cái cổng bằng inox sáng loáng, chạm trổ hình rồng phượng cầu kỳ, trông chẳng khác nào cổng đình, cổng chùa.
Ông Tư cũng lột xác. Ông thôi không làm phụ hồ nữa. Ngày ra công trình trả lại đồ nghề, ông vỗ vai tay cai thầu, giọng đầy kẻ cả:
— Thôi nhé, từ nay tao giải nghệ. Cái nghề bán mặt cho đất, bán lưng cho trời này để cho tụi bây mày làm. Tao giờ là chủ rồi!
Ông sắm một chiếc xe tay ga đời mới nhất, một cái điện thoại thông minh bóng loáng mà ông chỉ dùng để nghe và gọi. Quần áo ông mặc cũng toàn hàng hiệu, dù trông chúng chẳng hợp với vóc dáng gầy gò, khắc khổ của ông chút nào. Suốt ngày, ông ngồi ở quán cà phê đầu ngõ, chân vắt chéo, miệng phì phà điếu thuốc lá ngoại thơm phức, cái mùi mà trước đây ông chỉ dám hít ké khi có người sang trọng đi ngang qua. Đi đâu ông cũng ưỡn ngực, nói năng oai vệ, như thể muốn bù lại cho mấy chục năm bị người đời khinh rẻ.
— Giờ tôi có tiền rồi, không để cho bất cứ ai khinh được nữa! – ông tuyên bố với đám bạn nhậu mới quen.
Bà Lành nhìn sự thay đổi của chồng mà lòng dạ rối bời. Bà không quen với căn nhà rộng thênh thang, lau dọn cả ngày không hết. Bà không quen với những bộ quần áo lụa là, mặc vào cứ thấy vướng víu. Và hơn hết, bà không quen với con người mới của ông Tư. Ông không còn là người chồng hiền lành, tuy nghèo nhưng biết thương vợ thương con. Ông giờ đây lúc nào cũng phô trương, hợm hĩnh, coi tiền bạc là thước đo cho tất cả.
Ban đầu, ông Tư vẫn giữ được chút tình làng nghĩa xóm. Ông muốn giúp đỡ những người cùng khổ trong con hẻm. Người đến vay ít tiền cho con đóng học phí, kẻ đến xin vài triệu lo thuốc men cho mẹ già. Ông Tư hào phóng vung tay, không cần ghi giấy nợ, chỉ xua tay nói một câu trượng nghĩa:
— Tin nhau là chính. Cứ cầm lấy mà lo việc đi, bao giờ có thì trả, không có thì thôi.
Nhưng rồi, tin đồn về sự hào phóng của ông lan xa. Bạn bè cũ, bạn bè mới, thậm chí cả những người họ hàng xa mấy đời không gặp cũng lũ lượt kéo đến. Căn biệt thự của ông ngày nào cũng đông như trẩy hội. Họ đến không phải để chúc mừng, mà để vay tiền, xin tiền, nhờ vả. Họ tâng bốc ông lên tận mây xanh, gọi ông là “đại gia Tư”, “mạnh thường quân”. Ông Tư chìm đắm trong những lời xu nịnh đó. Càng đông người vây quanh, ông càng cảm thấy mình “oách”, mình có giá trị.
Bà Lành thấy tiền trong nhà cứ vơi dần đi như nước chảy qua kẽ tay thì lo lắng khôn nguôi. Một tối, bà lựa lời khuyên chồng:
— Mình à, của trời cho, mình phải biết quý, biết chừng mực mà xài. Cứ thế này, núi vàng núi bạc cũng lở.
Ông Tư đang ngà ngà say, nghe vợ nói thì gạt phắt đi, giọng hằn học:
— Bà biết cái gì! Cả một đời tôi cực khổ như con trâu con ngựa, bị người ta coi không ra gì. Giờ là lúc tôi được hưởng thụ! Tiền tôi làm ra, tôi muốn tiêu sao thì tiêu, bà đừng có mà cản.
Bà Lành chỉ biết nuốt nước mắt vào trong. Bà nhận ra, sáu tỷ đồng không chỉ thay đổi cuộc sống của họ, mà còn đang bào mòn cả tâm hồn của chồng bà.
Chương 3: Cơn Lũ Bạn Bè và Đứa Con Hư
Thằng Tí – đứa con trai độc nhất của ông bà – cũng thay đổi chóng mặt. Nó vốn là một đứa trẻ ngoan, tuy học hành không quá xuất sắc nhưng biết thương cha mẹ. Từ ngày nhà có tiền, nó như biến thành một con người khác. Nó bỏ học, suốt ngày tụ tập với đám bạn nhà giàu mới quen, những đứa trẻ mà trước đây nó chỉ dám đứng nhìn từ xa với ánh mắt ngưỡng mộ.
Hôm đầu, nó về nhà nằng nặc đòi ông Tư mua cho một chiếc xe SH mới coóng. Bà Lành không đồng ý:
— Con đang đi học, mua xe xịn làm gì cho người ta dòm ngó. Với lại, con chưa đủ tuổi, đi đứng ngoài đường nguy hiểm.
Thằng Tí liền quay sang ông Tư, mặt mày xịu xuống, giở giọng nũng nịu:
— Bố xem, bạn con đứa nào cũng đi xe tay ga xịn, con đi cái xe đạp cà tàng này chúng nó cười cho thối mũi. Bố giờ là đại gia rồi, không lẽ để con trai thua kém bạn bè à?
Nghe con trai nói vậy, máu sĩ diện của ông Tư lại nổi lên. Ông vỗ ngực, quát vợ:
— Bà im đi! Con trai tôi, nó muốn gì tôi cho đó! Để nó thua bạn kém bè, người ta lại cười vào mặt tôi là giàu mà keo kiệt. Mai bố mua cho con chiếc mới nhất luôn!
Có được chiếc xe, thằng Tí lại càng lún sâu vào con đường ăn chơi. Quần áo hàng hiệu, điện thoại đời mới, những cuộc vui thâu đêm suốt sáng ở quán bar, vũ trường. Tiền tiêu như nước. Vài hôm sau, nó lại về xin tiền ông Tư, lần này với một lý do nghe có vẻ nghiêm túc hơn.
— Bố cho con vài trăm triệu, con “đầu tư” làm ăn với mấy anh lớn.
Bà Lành nghe mà tá hỏa.
— Con nít ranh, biết gì mà đầu tư với làm ăn. Con bị người ta lừa đấy!
Ông Tư lại một lần nữa đứng về phía con trai. Ông đang vui vì men rượu và những lời tâng bốc của đám bạn nhậu, ông thấy con trai mình giờ đây cũng “có máu mặt”, biết tính chuyện làm ăn lớn.
— Nó lớn rồi, để nó tự quyết. Đàn ông phải có chí làm ăn, ai như bà, suốt ngày chỉ biết ru rú trong xó bếp. Cầm lấy tiền đi con, làm ăn cho rạng danh gia đình!
Ông đưa cho con một cọc tiền lớn mà không cần hỏi han thêm một lời nào. Và rồi, cái đêm định mệnh ấy cũng đến. Một buổi tối, thằng Tí biến mất. Nó đi không một lời từ biệt, chỉ để lại một căn phòng trống hoác và một chiếc túi rỗng tuếch, nơi ông Tư vẫn thường cất tiền mặt. Ông bà gọi điện thoại cho nó cả trăm cuộc nhưng chỉ nhận lại những tiếng tút dài vô vọng.
Hai ngày sau, khi ông Tư đang ngồi nhậu với đám “chiến hữu”, một cuộc điện thoại từ số lạ gọi đến. Giọng một người đàn ông nghiêm nghị vang lên từ đầu dây bên kia.
— Xin hỏi đây có phải là gia đình của cậu Trần Văn Tí không? Chúng tôi gọi từ cơ quan công an.
Ông Tư chết lặng. Ly rượu trên tay ông rơi xuống đất, vỡ tan. Đám bạn nhậu thấy có biến, lẳng lặng rút lui hết, để lại mình ông trơ trọi với nỗi sợ hãi đang dâng lên trong lồng ngực.
Chương 4: Sụp Đổ
Tin dữ từ công an báo về như một nhát búa giáng thẳng vào đầu ông Tư. Thằng Tí không phải đi “đầu tư” làm ăn. Nó đã dính vào một đường dây cá độ bóng đá quy mô lớn, nợ nần chồng chất lên đến cả tỷ đồng. Số tiền nó lấy của ông không đủ để trả nợ, nó đã bỏ trốn cùng đám xã hội đen.
Bà Lành nghe tin, khóc đến ngất lịm đi. Tỉnh lại, bà như người mất hồn. Bà vội vã lôi hết số vàng cưới, số tiền tiết kiệm ít ỏi mà bà đã giấu giếm chồng trong suốt những năm qua, bán hết đi để lo lót, chạy vạy cho con. Nhưng tất cả chỉ như muối bỏ bể.
Nỗi bất hạnh không bao giờ đến một mình. Cùng lúc đó, những người ngày trước đến vay tiền ông Tư giờ lặn mất tăm. Khi ông tìm đến nhà đòi, người thì chối bay chối biến:
— Giấy tờ đâu mà ông đòi? Nói miệng ai tin?
Kẻ thì trơ tráo hơn:
— Ông cho tôi chứ có phải cho vay đâu. Lúc cho thì vui vẻ lắm mà, giờ lại đi đòi, đại gia gì mà tính toán thế!
Đám bạn bè từng tung hô ông giờ cũng quay lưng, nhìn ông bằng ánh mắt khinh miệt. Căn biệt thự từng đông đúc tiếng cười nói, tiếng cụng ly giờ trở nên lạnh lẽo, hoang vắng. Ông Tư nhận ra, họ đến với ông vì tiền, và khi ông hết tiền, họ cũng bỏ ông mà đi.
Để có tiền cứu con và trả nợ cho những khoản vay mượn khác, ông Tư đã phải đem cả sổ đỏ của căn biệt thự đi cầm cố. Sáu tỷ đồng, chỉ sau hai năm, đã bốc hơi như chưa từng tồn tại.
Một đêm mưa, căn nhà rộng lớn chỉ còn lại hai vợ chồng già. Bà Lành ngồi lặng lẽ xếp quần áo vào một chiếc túi vải. Ông Tư ngồi nhìn bà, lòng đau như cắt nhưng không biết nói gì.
— Bà… bà định đi đâu? – ông hỏi, giọng khản đặc.
Bà Lành không nhìn ông, nước mắt lã chã rơi.
— Tôi không chịu nổi nữa. Cái nhà này không phải là nhà, nó là một cái địa ngục. Tôi đã mất con, giờ tôi không muốn mất nốt cả bản thân mình. Ông ở lại với đống tiền của ông đi. À không, ông ở lại với đống nợ của ông đi.
Nói rồi, bà xách túi bước ra cửa. Ông Tư muốn níu bà lại, nhưng đôi chân ông như bị chôn chặt xuống sàn nhà. Ông ngồi thừ trên bậc thềm lạnh cóng, chai rượu lăn lóc bên chân. Ngoài trời, mưa vẫn rơi. Lạnh lẽo và ai oán.
Sáu tỷ đồng đã tiêu tan, chỉ còn lại một đống giấy nợ, một đứa con trai lưu lạc, một người vợ bỏ đi và một căn nhà xiêu vẹo, loang lổ vì cô đơn.
Chương 5: Tờ Vé Số Cuối Cùng
Những ngày cuối cùng, người ta lại thấy ông Tư lang thang trong xóm nghèo. Ông gầy rộc đi, quần áo xộc xệch, ánh mắt đờ đẫn vô hồn. Căn biệt thự đã bị ngân hàng siết nợ, trước cổng treo một tấm biển “Bán gấp – liên hệ chủ nợ”. Ông không còn nơi nào để đi, đành quay về con hẻm cũ, sống tạm trong một căn phòng trọ chật hẹp.
Ông lại ghé quán bà Sáu. Nhưng lần này, ông không còn vẻ oai vệ của một “đại gia”. Ông rụt rè протягивает những đồng tiền cuối cùng trong túi, mua một tờ vé số.
— Biết đâu lần này trúng nữa, – ông nói với bà Sáu, giọng khàn khàn như tiếng người từ cõi khác vọng về. – Trúng nữa, tôi sẽ sửa được hết… Tôi sẽ tìm thằng Tí về, tôi sẽ đón bà Lành về, tôi sẽ trả hết nợ…
Bà Sáu nhìn ông, không trêu chọc như mọi khi, chỉ lặng lẽ thở dài.
— Cái nghèo chưa từng giết chết ai, ông Tư à. Nhưng cái lòng tham thì có thể.
Chiều hôm đó, người ta thấy ông Tư gục đầu trên chiếc bàn gỗ cũ kỹ trước quán bà Sáu. Ông ngủ hay đã lịm đi, không ai biết. Tờ vé số trên tay ông rơi xuống đất, nhòe đi vì một giọt nước mắt muộn màng.
Trên tờ vé số, những con số gần như trùng khớp hoàn toàn với kết quả xổ số ngày hôm đó.
Chỉ sai đúng một con số cuối cùng.
Ngoài kia, gió vẫn thổi. Tấm biển “Bán gấp” trước cổng căn biệt thự cũ vẫn bay phần phật trong gió chiều, như một lời nhắc nhở cay đắng cho tất cả những ai đi qua:
Có những người may mắn được đổi đời. Nhưng rồi, chính họ lại là người đánh mất đời mình.











