Khi đàn ông rời bỏ gia đình để chạy theo ảo vọng, họ luôn nghĩ mình có thể quay lại. Nhưng khi quay lại, người phụ nữ họ từng coi thường đã học cách sống hạnh phúc mà không cần họ nữa.

QUAY VỀ GIỮA MỘT NGÔI NHÀ ĐÃ KHÔNG CÒN CHỖ CHO MÌNH
Tôi trở về con hẻm cũ sau đúng hai mươi lăm năm. Hẻm nhỏ, lồi lõm, ngày xưa đầy tiếng cãi nhau của hai vợ chồng trẻ; giờ chỉ còn tiếng trẻ con ríu rít và mùi cơm chiều quyện trong gió.

Tôi kéo lê đôi dép đã sờn, trong lòng nghèn nghẹn một cảm giác khó diễn tả. Không biết là hối hận, hay là trống rỗng. Có lẽ là cả hai.

Tôi, Trần Thanh Bình, năm nay năm mươi tám tuổi. Một người đàn ông từng nghĩ mình phong độ, thành đạt, có thể nắm cả cuộc đời trong tay. Một người từng rời bỏ vợ con để chạy theo một mối tình nóng bỏng, tưởng rằng đó là “định mệnh”. Một người từng cười nhạt khi vợ khóc:
“Đàn ông có chút gió máy là chuyện thường.”

Ngày đó, tôi tin mình sẽ không bao giờ quay lại. Tôi tin vợ tôi – Lan – sẽ mãi mãi đứng yên ở chỗ cũ, đợi tôi.

Nhưng đời không bao giờ tử tế với kẻ phụ bạc.

Người phụ nữ tôi ôm ấp suốt hai mươi lăm năm cuối cùng cũng bỏ tôi mà đi khi tôi bệnh tật, thất nghiệp, tiền bạc chẳng còn. Một buổi sáng tỉnh dậy, cô ta chỉ để lại một tờ giấy:
“Anh tự lo. Em còn đời em.”

Tôi ho sặc sụa, chống tay vào tường, nhìn thân thể gầy gò trong gương mà thấy mình già đi cả trăm tuổi.

Khi tuyệt vọng nhất, thứ duy nhất tôi nghĩ đến là… về nhà cũ. Nơi có Lan. Nơi tôi tin vẫn còn một chỗ cho mình nương nhờ tuổi già.

Tôi tự huyễn hoặc rằng vợ cũ sẽ thương tình, rằng lòng phụ nữ dịu dàng, bao dung, rằng dù tôi đã gây ra muôn ngàn đau khổ, Lan vẫn sẽ không bỏ tôi.

Tôi nghĩ vậy. Tôi hy vọng vậy.

Cho đến khi đứng trước cánh cổng quen thuộc, tay run run đẩy vào.

Cánh cổng mở ra, nhưng không phải là sự tĩnh lặng như tôi vẫn nghĩ.
Thay vào đó:

Tiếng cười nói vang vọng.
Tiếng trẻ con gọi nhau í ới.
Tiếng một người đàn ông trầm ấm vang lên:
— Bà xã ơi, canh sôi rồi kìa!

Tôi đứng như trời trồng.

Căn nhà nhỏ của tôi ngày trước bây giờ đã được sửa lại – sáng sủa, rộng rãi, treo đầy ảnh gia đình. Ảnh Lan, ảnh ba đứa trẻ và cả một người đàn ông xa lạ tóc muối tiêu.

Tôi thấy Lan bước ra từ bếp. Vẫn mái tóc dài, vẫn gương mặt quen thuộc. Nhưng ánh mắt, khí chất lại khác hoàn toàn. Trầm tĩnh, ấm áp, đầy tự tin.

Không còn dáng vẻ của người phụ nữ khóc cạn nước mắt khi tôi bỏ đi.

Lan nhìn thấy tôi đầu tiên. Bàn tay đang đặt lên chiếc nồi nghiêng xuống, khựng lại.

— …Bình?
Giọng cô ấy không phải giận dữ, không phải nghẹn ngào. Mà là… xa lạ. Như nhìn một người quen cũ tình cờ gặp trên đường.

Một cậu thanh niên khoảng gần ba mươi, vóc dáng cao lớn, chạy ra từ phòng khách, tay dắt theo một bé gái nhỏ:

— Mẹ ơi, ai vậy?

Tôi chết lặng.

Đứa nhỏ gọi Lan là mẹ?
Người đàn ông kia gọi Lan là “bà xã”?
Căn nhà này… không còn liên quan gì đến tôi?

Tôi mở miệng, giọng run rẩy:
— Anh… anh về. Anh muốn gặp em.

Lan bình thản:
— Tôi nghe đây.

— Anh… anh bị bệnh. Anh không còn ai. Em cho anh… quay về được không?

Tôi thấy rõ người đàn ông đứng sau Lan hơi nhíu mày, nhưng không nói gì – chỉ đặt tay lên vai cô như một sự bảo vệ.

Lan nhìn tôi, ánh nhìn rất lâu. Rồi cô mỉm cười nhẹ, nhưng là nụ cười khiến lòng tôi rơi xuống vực:

— Bình… tôi nghĩ anh nhầm rồi. Đây không còn là nhà của anh.

Tôi lắp bắp:
— Nhưng anh và em… chúng ta vẫn là vợ chồng!

Lan hít một hơi thật sâu:
— Chúng ta ly hôn năm năm trước. Toà gửi giấy tờ cho anh, anh không ký. Nhưng theo luật, sau hai mươi năm biệt tích, anh được xem như mất tích. Tôi có quyền kết hôn lại. Tôi có hôn thú mới rồi.

Mặt tôi nóng bừng, như bị ai tát.

Ly hôn? Mất tích? Kết hôn mới?

Tôi liếc nhìn ảnh trên tường — một gia đình sáu người: hai người lớn, ba đứa trẻ và một bé gái. Lan đứng giữa, nụ cười rạng rỡ.

Cô ấy đã sống vui vẻ suốt thời gian tôi biến mất.

Tôi run run nói:
— Vậy… những đứa trẻ kia… là con em?

Lan đáp:
— Một đứa là con ruột tôi với chồng mới. Ba đứa là con riêng của anh ấy. Và bé út là cháu ngoại tôi.

Tôi như bị rút hết sức.
Lan có… cháu ngoại rồi?

Tôi không chịu nổi, quỳ xuống:
— Lan… anh sai rồi. Em thương anh một lần được không? Anh không còn ai trên đời…

Lan cúi xuống, nâng tôi dậy. Nhưng ánh mắt cô rất kiên định:

— Bình, tôi đã từng chờ anh, khóc vì anh, oán giận anh. Nhưng cuối cùng tôi nhận ra… tôi cũng có quyền sống tiếp, được yêu thương, được hạnh phúc.

Cô đặt tay lên ngực mình:
— Người phụ nữ của ngày xưa đã chết trong đêm anh bỏ đi rồi. Người đứng trước mặt anh bây giờ… không còn là người vợ cũ anh nghĩ có thể quay về bất cứ lúc nào.

Tôi cắn răng, tuyệt vọng:
— Em… không còn một chút tình nghĩa nào sao?

Lan mỉm cười — nụ cười hiền đến đau lòng:
— Có chứ. Tình nghĩa là tôi không đóng cửa vào mặt anh.
Nhưng quay về… thì không.

Người đàn ông bước tới, giọng điềm tĩnh nhưng cương quyết:
— Chúng tôi sẽ không để ông bơ vơ. Ông cần chỗ ở, tôi sẽ sắp xếp. Nhưng xin ông đừng xen vào cuộc sống của vợ tôi.

Hai chữ “vợ tôi” như dao xoáy vào tim tôi.

Tôi bật khóc. Tôi — một người đàn ông từng nghĩ mình có thể có tất cả, giờ đứng trước ngôi nhà từng thuộc về mình nhưng chẳng còn một chỗ đứng.

Tôi quay lưng đi.
Tiếng cười đùa bên trong nhà lại vang lên — ấm áp, bình yên, tròn trịa đến mức làm tôi chói mắt.

Lan đã hạnh phúc hơn mọi điều tôi từng tưởng.

Trên đường về, trời đổ mưa.
Tôi đi trong mưa, từng bước như lún dần.

Không ai bỏ rơi tôi.
Tôi tự bỏ rơi tất cả.

Tôi nhận ra chân lý cay đắng mà cả đời không chịu hiểu:

Khi đàn ông rời bỏ gia đình để chạy theo ảo vọng, họ luôn nghĩ mình có thể quay lại.
Nhưng khi quay lại, người phụ nữ họ từng coi thường đã học cách sống hạnh phúc mà không cần họ nữa.

Và thế là… cánh cửa cuối cùng cũng khép lại.

Không phải vì Lan tuyệt tình.
Mà vì tôi đã tự đóng nó từ hai mươi lăm năm trước.