Ở đó, dưới một gốc bần già bị sét đánh cụt ngọn, có một bầy chó hoang. Bảy con. Đủ màu lông, đủ cỡ, con lớn nhất cũng chỉ bằng chó ta nuôi trong nhà.

1. Dòng sông và người đàn ông bị nghi ngờ
Ở làng An Phú, con sông Cái chia làng làm hai nửa: một bên là ruộng lúa, ao cá của dân, bên kia là bãi bồi hoang, lau sậy mọc cao quá đầu người. Ban ngày, chẳng ai để ý đến bãi bồi ấy. Ban đêm thì lại càng không.

Chỉ có một người để ý.

Lão tên là Ba Lụa.

Không ai biết chính xác lão bao nhiêu tuổi. Người thì bảo ngoài sáu mươi, người lại nói phải bảy mươi rồi. Mặt lão nhăn như thân cây tràm lâu năm, da sạm nắng, lưng lúc nào cũng còng xuống như mang theo cả một đời nặng trĩu.

Ba Lụa nghèo.

Nghèo đúng nghĩa đen. Nhà lão là cái chòi vá bằng tôn cũ, gió thổi mạnh là kêu lạch cạch suốt đêm. Vợ mất sớm, con trai duy nhất đi làm công trình trên thành phố rồi biệt tăm. Người ta bảo nó bỏ xứ, bỏ luôn cả cha.

Điều khiến Ba Lụa trở thành đề tài xì xào trong làng là vì đêm nào đúng 2 giờ sáng, lão cũng bơi qua sông.

Không sớm hơn, không muộn hơn.

Đúng 2 giờ.

Mấy thanh niên đi giăng lưới đêm đầu tiên phát hiện ra. Thấy một cái đầu nhô lên giữa sông, lặng lẽ như con rái cá. Ban đầu còn tưởng ma nước, suýt thì vứt cả lưới bỏ chạy.

Sau quen dần.

Người ta bắt đầu để ý: cứ 2 giờ sáng, Ba Lụa xuống nước. Lão cởi áo bỏ trên bờ, buộc một cái túi ni lông kín vào lưng, rồi lặng lẽ bơi sang bãi bồi bên kia.

Mà bãi bồi thì có gì?

Không ruộng, không nhà, không người.

Chỉ có mấy cái ao cá tự nhiên dân làng thả giống, chờ đến mùa thu hoạch.

Thế là lời đồn lan ra.

“Ổng đi trộm cá đó.”

“Nghèo quá sinh liều.”

“Ban ngày không dám, ban đêm mới mò qua.”

Không ai nói thẳng vào mặt Ba Lụa. Nhưng ánh mắt thì khác. Những cái liếc xéo. Những tiếng hừ mũi. Có người còn đề nghị báo công an xã theo dõi.

Ba Lụa vẫn vậy.

Ngày ngày lão đi nhặt ve chai, ai thuê gì làm nấy. Đêm đến, đúng 2 giờ, lão xuống sông.

Không biện minh.

Không thanh minh.

2. Những đêm nước lạnh

Nước sông Cái về đêm lạnh buốt, nhất là mùa mưa. Có những đêm mưa lâm thâm, sương xuống dày, chỉ cần bơi chệch một chút là nước xoáy cuốn đi.

Ba Lụa biết rõ điều đó.

Lão từng suýt chết đuối hai lần khi còn trẻ. Nhưng mỗi lần xuống nước, lão vẫn giữ nhịp thở đều, tay quạt nước chậm rãi, như đã thuộc từng khúc sông.

Trong cái túi ni lông buộc sau lưng lão không chỉ có cá.

Có hôm là cơm nguội xin được ở quán. Có hôm là mấy cái bánh mì mốc cắt bỏ phần hư. Có hôm chỉ là vài khúc xương heo người ta vứt.

Đến bãi bồi, Ba Lụa không vào ao cá.

Lão đi sâu vào lau sậy.

Ở đó, dưới một gốc bần già bị sét đánh cụt ngọn, có một bầy chó hoang.

Bảy con.

Đủ màu lông, đủ cỡ, con lớn nhất cũng chỉ bằng chó ta nuôi trong nhà. Con nào con nấy gầy, xương sườn lộ rõ.

Chúng không sủa.

Chỉ khi nghe tiếng lội nước quen thuộc, cả bầy mới ngẩng đầu lên, tai vểnh về một hướng.

Ba Lụa đặt túi xuống, ngồi xổm.

“Ăn đi tụi bây…”

Giọng lão khàn, nhỏ, như sợ làm vỡ đêm.

Lũ chó lao tới, nhưng không tranh nhau. Chúng quen với nhịp này rồi. Con nhỏ nhường con lớn, con lớn lại đẩy phần ngon cho con què một chân.

Ba Lụa ngồi nhìn.

Có những đêm lão không đủ thức ăn cho cả bầy. Lão xé phần bánh mì cuối cùng, bẻ nhỏ, rải đều.

Lão không bao giờ ăn trước chúng.

3. Lời hứa cũ
Ít ai biết, Ba Lụa từng là lính.

Thời chiến tranh, lão hành quân trong rừng U Minh. Đơn vị lạc đường, đói triền miên. Có một con chó rừng theo họ suốt mấy ngày.

Đến ngày thứ tư, nó bị mìn văng chết.

Nhờ thịt con chó ấy, cả tiểu đội sống sót.

Đêm đó, Ba Lụa đã ngồi bên xác nó rất lâu. Trước khi rời đi, lão lẩm bẩm một câu, chẳng biết là nói với ai:

“Sau này, tao mà còn sống, tao không để chó đói nữa.”

Câu nói ấy, lão giữ đến tận bây giờ.

4. Ngày định mệnh
Đêm đó, nước sông dâng cao.

Mưa từ thượng nguồn đổ về, dòng chảy xiết hơn thường lệ. Nhưng đúng 2 giờ sáng, Ba Lụa vẫn xuống nước.

Có người thấy lão do dự.

Có người nghe lão ho mấy tiếng khan.

Nhưng không ai ngăn.

Giữa dòng, một cơn chuột rút bất ngờ đánh vào chân lão. Ba Lụa chới với, túi thức ăn bung ra, trôi mất.

Lão cố quay đầu.

Nước cuốn mạnh.

Bờ bên kia, trong lau sậy, bầy chó bắt đầu sủa.

Lần đầu tiên sau nhiều năm.

Chúng sủa dai dẳng, hoảng loạn, chạy dọc bờ sông.

Không ai nghe thấy.

Sáng hôm sau, người ta chỉ thấy chiếc áo cũ của Ba Lụa mắc vào gốc lục bình.

5. Sự thật muộn màng
Xác Ba Lụa được tìm thấy ba ngày sau, cách bến sông không xa.

Làng tổ chức đám tang sơ sài. Vài người đi cho có lệ. Người ta thở dài:

“Tham quá nên chết.”

“Đi trộm cá gặp quả báo.”

Cho đến khi thằng Tí – đứa chăn trâu – chạy về làng, mặt tái mét.

“Ngoài bãi bồi… có bầy chó…”

Người ta theo nó ra sông.

Dưới gốc bần già, bảy con chó nằm im lặng. Trước mặt chúng là đống thức ăn thối rữa – những thứ dân làng chưa từng cho.

Chúng không rời đi.

Chúng chờ.

6. Sau cái chết
Từ hôm đó, không còn ai nói Ba Lụa là kẻ trộm.

Mỗi chiều, có người mang cơm thừa ra bãi bồi. Có người đem nồi canh cũ.

Bầy chó vẫn ở đó.

Và mỗi đêm, đúng 2 giờ sáng, chúng lại ngẩng đầu nhìn về phía dòng sông.