Chương 1: Hà Nội và Người Cha Quê Mùa
Hà Nội nuốt chửng tôi bằng những tòa nhà chọc trời, những dòng xe cộ không bao giờ ngơi nghỉ và những mối quan hệ được xây dựng bằng danh thiếp thay vì chân tình. Tôi, một gã trai trẻ từ Hưng Yên, đã từng bước chân đến đây với giấc mơ đổi đời, mang theo niềm hy vọng của cả gia đình và lời dặn dò của cha văng vẳng bên tai: “Ráng làm người tử tế, ngẩng cao đầu mà sống con nhé.”
Nhà tôi ở một vùng quê nghèo của Hưng Yên. Cả cuộc đời cha tôi chỉ biết đến mảnh ruộng, con trâu và cánh đồng lúa vàng óng mỗi mùa gặt. Thế giới của ông gói gọn trong lũy tre làng, trong tiếng gà gáy sớm mai và trong những giọt mồ hôi mặn chát thấm đẫm tấm áo nâu bạc màu. Nhà nghèo, tài sản lớn nhất mà ông có chỉ là con trâu đực mà ông vẫn hay xoa đầu, vỗ về gọi nó là “bạn cày chung thân”. Nó không chỉ là công cụ lao động, nó là người bạn, là hy vọng, là thứ đã cùng ông cày xới nên tương lai cho tôi.
Ngày tôi tốt nghiệp đại học và nhận được công việc tại một công ty kiến trúc lớn ở Hà Nội, cha tôi đã mừng đến rơi nước mắt. Ông đi khắp làng khoe con trai mình giờ đã là “người thành phố”. Đêm trước khi tôi lên đường, ông ngồi bên thềm nhà, đôi mắt trũng sâu nhìn xa xăm rồi quay sang bảo tôi, giọng khàn đặc: “Cha mà được ra ngoài đó thăm con một bữa, nhìn xem chỗ con làm, chỗ con ở ra sao, là cha mãn nguyện lắm rồi.”
Câu nói ấy, giản dị như chính con người ông, đã từng khiến tôi xúc động. Nhưng rồi, giữa bộn bề của thành phố, giữa những cuộc họp căng thẳng, những bữa tiệc xã giao và áp lực phải chứng tỏ bản thân, tôi dần quên mất người cha gầy gò với ước mơ nhỏ nhoi ấy. Những cuộc gọi về quê thưa dần, những lời hỏi thăm trở nên sáo rỗng. Tôi sợ cái mùi bùn đất quê mùa sẽ ám vào bộ vest đắt tiền của mình, sợ cái chất giọng mộc mạc của cha sẽ khiến tôi lạc lõng giữa những đồng nghiệp nói tiếng Anh sành sỏi. Tôi đã tự xây cho mình một bức tường vô hình, ngăn cách giữa quá khứ và hiện tại, giữa Hưng Yên và Hà Nội.
Một buổi chiều thứ ba, khi tôi đang bù đầu với bản vẽ thiết kế một khu nghỉ dưỡng sang trọng, điện thoại reo lên. Là số của cha.
“Alo, con nghe đây ạ.” Tôi đáp, mắt vẫn không rời màn hình máy tính.
Đầu dây bên kia, giọng cha có chút ngập ngừng nhưng đầy phấn khởi: “Cuối tuần này cha lên thăm con nhé. Lâu rồi không gặp, cha nhớ con lắm.”
Lòng tôi chợt thắt lại. Một cảm giác khó chịu len lỏi trong tôi. Cuối tuần này tôi có hẹn đi chơi golf với sếp để bàn chuyện dự án mới. Cha lên thì tôi phải sắp xếp thời gian, phải đưa ông đi chơi, phải giới thiệu với bạn bè… tôi không muốn.
“Dạ… cuối tuần này con bận nhiều việc lắm bố ạ. Hay để dịp khác nhé?” Tôi ậm ừ, tìm cách từ chối.
“Cha biết con bận,” giọng ông có chút hụt hẫng, “nhưng cha chỉ lên một lát thôi. Cha mang ít đồ quê lên cho con rồi về ngay. Mẹ con cứ nhắc mãi, sợ con ăn uống không đủ chất.”
Tôi thở dài, nghĩ bụng chắc ông chỉ nói cho vui, cho đỡ nhớ con. “Vâng, thế tùy bố nhé. Con đang bận, có gì con gọi lại sau.” Tôi cúp máy, vội vàng quay lại với những đường kẻ và con số, nhanh chóng gạt cuộc gọi của cha ra khỏi đầu.
Nhưng tôi đã lầm. Cha không nói cho vui. Ông đã chuẩn bị cho chuyến đi này bằng tất cả những gì ông có. Ông đã bán đi “người bạn cày chung thân” – con trâu cuối cùng trong nhà, tài sản giá trị nhất của ông, chỉ để lấy tiền đi xe lên Hà Nội, để thực hiện cái ước mơ “mãn nguyện” là được thăm con một bữa.
Và ông đã thật sự ra đi, mang theo một túi vải cũ sờn, bên trong là mấy củ khoai lang luộc cho đỡ đói dọc đường, một ít lạc rang ông tự tay rang lấy, và một lọ tương bần mà mẹ tôi đã cẩn thận làm, dặn ông phải mang cho tôi bằng được.
Hôm đó, Hà Nội mưa tầm tã. Cơn mưa tháng Bảy xối xả như muốn gột rửa đi hết bụi bặm của thành phố, nhưng lại khiến lòng người thêm não nề.
Chương 2: Cuộc Gặp Gỡ Ngoài Cổng
Tôi đang ngồi trong phòng họp, thuyết trình về ý tưởng thiết kế mặt tiền của một tòa nhà văn phòng. Ánh đèn chiếu sáng, máy lạnh chạy ro ro, xung quanh là những đồng nghiệp trong những bộ trang phục phẳng phiu, thơm phức. Tôi đang cố gắng tỏ ra thật chuyên nghiệp, thật tự tin, thì điện thoại của phòng họp reo lên. Chị lễ tân chuyển máy cho tôi.
Giọng chú bảo vệ già vang lên trong máy, có chút ngập ngừng: “Anh Nam à, có một ông cụ nói là cha của anh, đang đứng chờ dưới cổng cơ quan mình đấy.”
Tim tôi như ngừng đập một giây. Sững lại. Cha? Ông thật sự ra đây sao?
Tôi lắp bắp xin lỗi mọi người trong phòng họp rồi chạy vội ra cửa sổ. Từ tầng mười lăm nhìn xuống, giữa màn mưa trắng xóa, tôi thấy một dáng người lom khom trong chiếc áo nâu sờn cũ đã bạc màu. Đầu ông đội chiếc mũ cối đã ngả vàng, một tay che chiếc túi vải sũng nước, tay kia bám vào hàng rào sắt để đứng cho vững. Dáng hình ấy, quen thuộc đến đau lòng, nhưng sao lúc này lại xa lạ và khó xử đến thế.
Một vài đồng nghiệp tò mò cũng nhìn ra cửa sổ, rồi tiếng xì xào bắt đầu nổi lên.
“Bố của ai mà trông như ông nông dân trong mấy bộ phim cũ thế kia?”
“Trời mưa gió thế này mà ra đây làm gì nhỉ? Nhìn khổ quá.”
Từng lời, từng lời như những mũi kim châm vào lòng tự trọng của tôi. Mặt tôi nóng bừng lên vì xấu hổ. Tại sao cha lại xuất hiện vào lúc này? Tại sao ông lại ăn mặc như vậy? Tại sao ông không gọi cho tôi trước? Hàng ngàn câu hỏi tại sao xoáy trong đầu, nhưng tất cả đều quy về một cảm giác duy nhất: hổ thẹn.
Tôi lao ra khỏi phòng họp, không kịp nghe sếp gọi với theo. Tôi chạy xuống cầu thang bộ, tim đập thình thịch. Tôi kéo cha vào một góc khuất dưới mái hiên của nhà để xe, nơi ít người qua lại nhất.
“Bố ra đây làm gì? Con đã bảo con bận rồi mà! Ở quê yên ổn thì không ở, ra đây làm gì cho khổ thế này?” Tôi gắt lên, giọng nói còn lớn hơn cả tiếng mưa.
Cha tôi dường như không để ý đến sự tức giận của tôi. Ông cười hiền lành, nụ cười làm hằn sâu thêm những nếp nhăn trên khóe mắt. Ông run run chìa ra chiếc túi vải ướt sũng.
“Cha mang ít lạc, ít khoai, với lọ tương mẹ con gửi. Biết con hay mải làm quên ăn cơm, ăn mấy thứ này cho chắc bụng.”
Tôi nhìn quanh, thấy vài đồng nghiệp đi ngang qua, họ liếc nhìn chúng tôi với ánh mắt tò mò. Lòng tôi tràn ngập một cảm giác xấu hổ đến tột cùng. Tôi chỉ muốn độn thổ ngay lúc đó. Tôi không muốn ai biết đây là cha mình, một ông lão nông dân quê mùa, chân chất.
Tôi hất mạnh tay ông ra, khiến chiếc túi vải suýt rơi xuống đất. “Thôi, thôi! Bố về đi! Con không cần mấy thứ này đâu! Ở đây người ta nhìn vào cười chết!”
Ánh mắt cha sững lại. Nụ cười trên môi ông vụt tắt. Bàn tay gầy guộc đang chìa ra khựng lại giữa không trung, rồi từ từ rụt lại, nắm chặt lấy quai túi. Sự hụt hẫng, đau đớn và có lẽ là một chút không thể tin nổi hiện rõ trong đôi mắt đã mờ đục vì năm tháng của ông.
“Ờ… ờ…” Ông lúng túng nói, giọng lạc đi. “Cha… cha chỉ định nhìn con một cái, rồi về thôi. Thấy con khỏe mạnh là cha mừng rồi.”
Ông không nói thêm lời nào, chỉ lẳng lặng quay lưng bước đi trong mưa. Bóng lưng còm cõi của ông chìm dần vào màn nước trắng xóa. Đôi dép cao su cũ kỹ lẹp nhẹp giữa những vũng nước đọng trên sân. Mỗi bước chân của ông như giẫm lên trái tim tôi.
Tôi đứng đó, chết trân. Một phần trong tôi muốn gọi ông lại, muốn xin lỗi, nhưng phần còn lại, cái phần hèn nhát và ích kỷ, đã giữ chân tôi lại. Tôi quay trở vào văn phòng, cố gắng tỏ ra như không có chuyện gì xảy ra. Nhưng hình ảnh bóng lưng của cha cứ ám ảnh tôi suốt cả buổi chiều.
Chương 3: Chuyến Xe Cuối Cùng
Tối hôm đó, tôi không thể tập trung làm được việc gì. Lời từ chối phũ phàng, cái hất tay vô tình, và ánh mắt sững sờ của cha cứ quay cuồng trong tâm trí tôi. Tôi tự trấn an mình rằng mình làm vậy là đúng. Mình cần phải giữ hình ảnh. Cha sẽ hiểu thôi. Ông về đến nhà, nghỉ ngơi rồi sẽ quên hết.
Tôi về căn hộ chung cư cao cấp của mình, bật đèn sáng trưng nhưng vẫn cảm thấy lạnh lẽo. Tôi mở tủ lạnh, đầy ắp đồ ăn thức uống đắt tiền, nhưng lại chẳng thấy ngon miệng. Tôi chợt nhớ đến túi quà quê của cha, nhớ đến lọ tương bần mẹ làm. Đã bao lâu rồi tôi chưa được ăn một bữa cơm quê đúng nghĩa?
Khoảng mười giờ đêm, khi tôi đang cố gắng vùi mình vào công việc để quên đi cảm giác tội lỗi, một số điện thoại lạ gọi đến. Tôi bắt máy, nghe thấy tiếng gió rít và tiếng động cơ ồn ào.
“Xin lỗi, có phải số của anh Nam, con trai ông Đình không ạ?” Giọng một người đàn ông lạ hoắc, có vẻ là người địa phương Hưng Yên, run run và gấp gáp.
“Vâng, là tôi đây. Có chuyện gì vậy anh?”
“Anh ơi, có chuyện không hay rồi. Ông cụ đi chuyến xe cuối về Hưng Yên nhà mình… Chắc ông ngất từ lúc xe qua cao tốc Hà Nội – Hải Phòng… Tụi tôi đang gọi cấp cứu ở trạm dừng nghỉ, nhưng mà… nhưng mà có vẻ yếu lắm anh ơi. Anh về ngay đi!”
Chiếc điện thoại tuột khỏi tay tôi, rơi xuống sàn nhà tạo nên một tiếng “cạch” khô khốc. Tai tôi ù đi. Mọi thứ xung quanh tôi như ngừng lại. Ngất? Yếu lắm? Những từ ngữ đó như những nhát búa giáng thẳng vào đầu tôi.
Tôi không còn nghĩ được gì nữa. Tôi lao ra khỏi nhà, không kịp thay quần áo, không kịp cầm theo ví, chỉ vơ vội mấy tờ tiền trên bàn và chiếc điện thoại. Tôi chạy xuống đường, vẫy một chiếc taxi đang lao tới.
“Bác tài! Về Hưng Yên! Bệnh viện tỉnh! Nhanh lên giúp cháu!” Tôi hét lên, giọng lạc đi vì hoảng loạn.
Chiếc xe lao đi trong đêm. Ánh đèn đường của Hà Nội lướt qua cửa sổ, nhòe đi trong nước mắt tôi. Tôi cứ lẩm bẩm cầu nguyện, “Cha ơi, đừng xảy ra chuyện gì. Cha ơi, xin cha hãy đợi con.”
Chương 4: Sự Thật Đau Lòng
Quãng đường về quê chưa bao giờ dài và nặng nề đến thế. Mỗi kilomet trôi qua, lòng tôi lại càng thêm rối bời. Những ký ức về cha cứ ùa về, rõ nét như vừa mới hôm qua. Tôi nhớ những ngày cha cõng tôi trên lưng đi qua cánh đồng ngập nước. Tôi nhớ bàn tay chai sần của ông nắm lấy tay tôi tập viết những chữ cái đầu tiên. Tôi nhớ ngày ông bán đi mảnh đất hương hỏa của tổ tiên để có tiền cho tôi ăn học đại học. Ông đã hy sinh cả cuộc đời mình cho tôi, vậy mà tôi đã đối xử với ông như thế nào?
“Người ta nhìn vào cười chết!”
Câu nói tàn nhẫn của chính mình cứ vang vọng trong đầu tôi, sắc lẹm như một lưỡi dao. Tôi đã vì cái gì? Vì sĩ diện hão? Vì sợ đồng nghiệp chê cười? Tôi đã chà đạp lên tình yêu thương vô bờ bến của cha mình chỉ vì những điều phù phiếm đó.
Xe dừng trước cổng bệnh viện tỉnh. Tôi quăng cho bác tài xấp tiền rồi lao vào phòng cấp cứu. Mùi thuốc sát trùng nồng nặc xộc vào mũi. Tôi hỏi cô y tá trực, và cô ấy chỉ tôi về phía một chiếc giường ở cuối phòng, được che bởi một tấm rèm trắng.
Tim tôi như bị ai đó bóp nghẹt. Tôi run rẩy vén tấm rèm lên.
Cha tôi nằm đó, bất động. Khuôn mặt ông xanh xao, hốc hác. Đôi mắt ông nhắm nghiền, những nếp nhăn dường như hằn sâu hơn, khắc khổ hơn. Ông vẫn mặc bộ quần áo nâu bạc màu, sũng nước mưa từ ban chiều.
Một bác sĩ già tiến lại, vỗ vai tôi. “Chúng tôi đã cố gắng hết sức, nhưng ông cụ bị đột quỵ do xuất huyết não. Có lẽ do ông đã quá xúc động và mệt mỏi. Cậu là người nhà phải không? Hãy chuẩn bị tinh thần.”
Chuẩn bị tinh thần? Tôi còn chuẩn bị được gì nữa? Tôi quỵ xuống bên giường bệnh, nắm lấy bàn tay lạnh ngắt của cha. Bàn tay ấy, bàn tay đã từng dắt tôi đi, đã từng che mưa che nắng cho tôi, giờ đây nằm im bất động.
Cô y tá mang đến một chiếc túi nilon nhỏ, bên trong là những vật dụng cá nhân của cha. “Đây là đồ của ông cụ, chúng tôi tìm thấy trong túi áo.”
Tôi run run mở ra. Bên trong, là một tờ giấy viết tay đã nhàu nát, mực đã nhòe đi. Tôi cố gắng đọc những dòng chữ run rẩy: “Bán trâu – 14 triệu”. Mười bốn triệu. Đó là tất cả những gì cha tôi có được từ “người bạn cày chung thân” của mình. Ông đã dùng số tiền đó để bắt một chuyến xe lên Hà Nội, chỉ để thăm tôi.
Và bên cạnh tờ giấy, là lọ tương bần. Nó đã bị vỡ nắp trong lúc va đập. Một ít tương sánh đặc chảy ra, quyện với những vệt máu đã khô lại. Máu của cha tôi.
Tôi gục đầu xuống, nước mắt lã chã rơi. Tôi đã làm gì thế này? Cha tôi đã bán đi cả gia tài của mình, vượt hàng trăm cây số trong mưa gió, mang theo tình yêu thương của cả mẹ và cha, chỉ để nhận lại sự xua đuổi và ghẻ lạnh của tôi. Lọ tương vỡ nát kia, cũng giống như trái tim của cha tôi lúc này.
Bên tai tôi lại vang lên tiếng ông hôm nào, ấm áp và hiền từ:
“Cha mà được ra ngoài đó thăm con một bữa là mãn nguyện rồi.”
Mãn nguyện. Ước mơ cuối cùng của ông, giản dị và nhỏ nhoi đến thế, mà chính tôi, đứa con trai mà ông yêu thương nhất, đã nhẫn tâm đập tan nó. Tôi gào lên, một tiếng gào xé nát cả không gian tĩnh lặng của bệnh viện, một tiếng gào đầy ân hận và muộn màng. Nhưng cha tôi không còn có thể nghe thấy nữa rồi.










