Ba mươi năm trước, đó là một đêm mưa như trút nước. Mẹ tôi, người đàn bà nghèo đến cùng cực, run rẩy bế chị gái tôi — khi ấy mới hơn một tuổi — đặt trước cổng chùa làng. Tôi vẫn nhớ, mẹ quỳ rất lâu dưới mái hiên chùa, đôi vai gầy run lên trong tiếng mưa. Mẹ nói trong tiếng nấc:
“Con ơi… tha cho mẹ. Mẹ không nuôi nổi hai đứa…”
Rồi bà bế tôi — thằng bé mới ba tuổi — rời đi trong đêm. Sau đó, chúng tôi đến làm thuê cho một gia đình giàu có ở huyện khác. Tôi lớn lên bằng những bữa cơm thừa và những câu mắng nhiếc “đồ ở đợ”, còn mẹ thì còng lưng giặt giũ, hầu hạ đến mòn vai.
Nhiều năm sau, khi tôi đi làm thuê xa, nghe tin người ta đồn cô con gái bị bỏ năm xưa được sư thầy nuôi lớn, giờ đã có chồng giàu ở thành phố. Tôi từng hy vọng… nếu gặp lại, chị sẽ tha thứ cho mẹ.
Nhưng đời vốn chẳng giống những gì người ta mong.
Ngày tôi gọi điện báo tin: “Mẹ bị ung thư giai đoạn cuối, bác sĩ nói chỉ còn vài tháng…”, đầu dây bên kia im lặng thật lâu. Rồi giọng chị vang lên, lạnh và sắc như lưỡi dao:
“Anh nói để làm gì? Mẹ anh hay mẹ tôi?”
Tôi chết lặng. Rồi chị cúp máy.
Ba ngày sau, chiếc xe hơi sang trọng trượt vào con đường làng đất đỏ. Chị bước xuống — váy hàng hiệu, nước hoa nồng nặc, ánh mắt soi mói nhìn quanh căn nhà vách nứa nơi mẹ nằm thoi thóp.
Mẹ nhìn chị, đôi mắt đục ngầu vì bệnh tật chợt sáng lên một thoáng:
“Con… phải không?”
Chị đứng im. Rồi cúi xuống, giọng chị lạnh băng:
“Bà còn nhận ra tôi à? Người mẹ năm xưa bỏ tôi trước cửa chùa.”
Mẹ gắng ngồi dậy, bàn tay run run muốn nắm lấy tay chị, nhưng chị rụt lại.
“Tha cho mẹ…” – bà nói đứt quãng – “Ngày đó… mẹ cùng đường quá…”
Chị cười nhạt:
“Cùng đường thì bỏ con sao? Còn con trai bà thì ôm đi sống sung sướng à?”
Tôi nắm chặt tay, cố kìm cơn giận:
“Chị đừng nói thế. Mẹ khổ cả đời rồi.”
Chị quay sang tôi, giọng gắt:
“Anh im đi. Anh được ở cạnh mẹ, còn tôi? Tôi lớn lên không biết cha mẹ mình là ai! Anh có hiểu cảm giác đó không?”
Không ai nói thêm gì nữa. Chị đứng nhìn quanh căn nhà nghèo, rồi lấy trong túi xách ra một xấp tiền, đặt lên bàn.
“Đây là để lo cho bà… coi như tôi trả nợ máu mủ.”
Rồi chị quay lưng bước đi.
Mẹ bật khóc, gọi với theo:
“Con ơi… mẹ xin lỗi! Chỉ cần con ở lại một chút thôi…”
Nhưng tiếng máy xe rồ lên, nuốt trọn tiếng gọi yếu ớt ấy.
Một tháng sau, mẹ mất. Trước khi đi, bà nắm tay tôi thì thào:
“Mẹ không cần nó tha thứ… chỉ mong nó đừng oán nữa…”
Tôi gọi cho chị, báo tin. Chị im lặng hồi lâu, rồi nói khẽ:
“Tôi bận. Khi nào rảnh, tôi về thắp nén nhang.”
Thế nhưng chị không về.
Chỉ đến khi tôi mang tro cốt mẹ đến chùa — nơi chị từng bị bỏ lại năm nào — mới thấy chị đứng đó, một mình, áo tang trắng muốt giữa sân chùa vắng.
Nước mắt chị rơi, không còn lớp phấn son nào che được:
“Tôi đã hận bà suốt ba mươi năm… để rồi bây giờ, người tôi hận nhất lại là chính mình.”
Tôi nhìn chị, không nói gì.
Trong tiếng chuông chùa ngân, chị quỳ xuống trước di ảnh mẹ, bàn tay run run đặt lên bình tro cốt:
“Mẹ ơi… con về rồi.”
Lần này, chẳng ai bỏ ai nữa. Chỉ có hai đứa con — một trai, một gái — quỳ bên nhau trước nắm tro tàn của người đàn bà đã yêu họ theo hai cách khác nhau.










