Mùa đông năm ấy, cái c-h/ết của cụ Thịnh Nguyễn, 78 tuổ;/i, khiến cả làng rún–g đ;/ộng

Lời Nguyền Trùng Tang

Làng Ninh Quang, một ngôi làng nhỏ nép mình bên dòng sông Hải Lựu, vốn yên ắng và hiền hòa dưới những lũy tre xanh rì. Cuộc sống nơi đây trôi đi bình lặng, ngày nối ngày, cho đến mùa đông năm ấy, cái chết của cụ Thịnh Nguyễn, 78 tuổi, đã khiến cả làng rúng động và phủ một bóng đen u ám lên từng mái nhà.


Chương 1: Giờ Tử Bất Thường

Cụ Thịnh ra đi vào một đêm đông buốt giá, khi sương muối giăng trắng xóa khắp cánh đồng và tiếng gió rít qua khe cửa nghe như tiếng ai oán thán. Cụ mất đúng 3 giờ 33 phút sáng – một con số mà chỉ cần nghe qua, những người yếu bóng vía đã cảm thấy lạnh sống lưng. Người ta nói, cụ ra đi thanh thản, mắt nhắm nghiền như đang chìm vào một giấc ngủ sâu. Nhưng ngay khi gia đình chuẩn bị đưa thi hài cụ xuống chiếc chiếu trải sẵn giữa nhà, một sự việc kỳ lạ đã xảy ra.

Rầm!

Chiếc đồng hồ quả lắc cũ kỹ treo trên tường, vật kỷ niệm mấy chục năm của hai vợ chồng, đột ngột rơi xuống đất. Mặt kính vỡ tan tành, những mảnh thủy tinh văng tung tóe. Kim đồng hồ chết lặng, cũng chỉ đúng vào con số 3 giờ 33 phút. Cả căn nhà vốn đã chìm trong tang tóc nay lại càng thêm tĩnh lặng đến đáng sợ. Mọi người nhìn nhau, không ai dám thốt nên lời, nhưng trong ánh mắt mỗi người đều hằn lên một nỗi lo âu mơ hồ.

Bà con lối xóm bắt đầu xì xào bàn tán. Người thì cho rằng đó là điềm gở, người lại bảo do đồng hồ cũ quá nên rơi. Nhưng với những người lớn tuổi trong làng, một điềm báo như vậy không thể xem thường.

Ông Thụ, người hàng xóm thân thiết nhất của gia đình, là người lo lắng hơn cả. Ông nhìn bà Quyên, vợ cụ Thịnh, đang khóc đến lả đi bên linh cữu chồng, rồi lại nhìn ba người con trai của cụ, mặt ai cũng thất thần, bèn quả quyết:

— “Chuyện này không đơn giản đâu. Cái giờ mất của ông Thịnh lạ quá, lại thêm cái đồng hồ rơi nữa. Tôi phải mời thầy Vượng ở xã bên sang xem giúp mới được. Cẩn thận không bao giờ thừa.”

Nói là làm, ngay sáng hôm sau, ông Thụ đã lặn lội sang tận xã bên để mời bằng được thầy Vượng. Thầy Vượng nổi tiếng khắp vùng là người cao tay, chỉ cần nhìn ngày tháng năm sinh là có thể đoán được vận mệnh, xem được cả âm trạch, dương trạch.

Thầy Vượng đến vào lúc chiều tà, khi mặt trời đã lặn sau lũy tre, để lại một vệt sáng đỏ ối như máu ở chân trời. Thầy không cần vào nhà, chỉ đứng ngoài sân, yêu cầu người nhà cho biết chính xác giờ sinh và giờ mất của cụ Thịnh. Sau khi lẩm nhẩm tính toán trên mấy ngón tay, thầy Vượng giở cuốn lịch âm đã ố vàng, đôi mày rậm của thầy nhíu chặt lại. Thầy im lặng một hồi lâu, khiến không khí càng thêm căng thẳng. Cuối cùng, thầy thở dài một tiếng rồi phán như đóng đinh:

— “Giờ này là giờ trùng tang, lại phạm phải sát khí nặng. Nếu không làm lễ cắt trùng, e rằng tai họa sẽ không dừng lại. Ba đứa con trai của cụ sẽ không được yên đâu.”

Câu nói của thầy Vượng như một nhát búa giáng xuống gia đình đang bối rối. Cả nhà chết đứng. Bà Quyên nghe xong, hai mắt trợn trừng rồi ngất lịm đi. Mọi người phải xúm lại xoa dầu, bấm huyệt một lúc lâu bà mới tỉnh lại, nhưng miệng vẫn không ngừng gào khóc tên chồng, tên con.

Ba người con trai của cụ Thịnh gồm:

  • Nguyễn Văn Tài, 40 tuổi, anh cả, làm nghề thợ mộc, tính tình trầm lắng, ít nói.

  • Nguyễn Văn Bách, 36 tuổi, anh hai, lái xe tải đường dài, tính cách nóng nảy nhưng trượng nghĩa.

  • Nguyễn Văn Phúc, 28 tuổi, con út, mới cưới vợ được vài tháng, là người khỏe mạnh và hiếu thảo nhất nhà.

Họ đứng đó, mặt tái mét, nhìn nhau không nói nên lời. Từ nhỏ đến lớn, họ chỉ nghe người ta kể về “trùng tang” như một câu chuyện ma quái ở đâu đó, không ngờ có ngày nó lại vận vào chính gia đình mình.

Sau đám tang ba ngày, khi nỗi đau mất cha còn chưa nguôi, lời tiên tri của thầy Vượng bắt đầu ứng nghiệm một cách đáng sợ, gieo rắc nỗi kinh hoàng lên khắp gia đình.


Chương 2: Lời Nguyền Ứng Nghiệm

Người đầu tiên gặp chuyện là anh cả Tài. Anh đang đục đẽo bộ bàn ghế cho khách thì đột nhiên cảm thấy một cơn đau nhói ở ngực, dữ dội như có ai dùng dao đâm vào. Anh gục xuống, mặt tái đi, mồ hôi túa ra như tắm. Gia đình hoảng hốt đưa anh vào viện cấp cứu. Bác sĩ nói anh bị co thắt động mạch vành cấp tính, may mà đưa đến kịp thời, nếu không đã nguy hiểm đến tính mạng. Dù đã qua cơn nguy kịch, anh Tài vẫn phải nằm lại bệnh viện để theo dõi, sức khỏe suy sụp trông thấy.

Tiếp đến là anh hai Bách. Vốn là người gan dạ, lái xe ngược xuôi khắp các tỉnh thành, anh chưa bao giờ tin vào chuyện ma quỷ. Nhưng chiều hôm đó, khi đang lái xe trên quốc lộ 1A, đoạn đường vắng hoe, anh đột nhiên cảm thấy đầu óc choáng váng. Tay lái loạng choạng, chiếc xe tải suýt nữa đã lao xuống vực. Anh phải phanh gấp, tim đập thình thịch trong lồng ngực. Anh ngồi trong cabin một lúc lâu, cố gắng trấn tĩnh lại, nhưng cảm giác lạnh gáy vẫn không tan đi.

Đến lượt Phúc, cậu út vốn khỏe mạnh nhất nhà, cũng bắt đầu có những biểu hiện lạ. Cậu sốt hâm hấp suốt mấy ngày liền không rõ nguyên nhân. Đêm nào cậu cũng mê sảng, run rẩy như bị ai đó đè lên ngực, không tài nào thở được. Vợ cậu, cô Hoa, sợ hãi kể lại rằng có đêm cô thấy Phúc ú ớ gọi tên bố trong giấc ngủ, mồ hôi ướt đẫm cả gối.

Cả ba anh em, không ai hẹn ai, đều lần lượt đổ bệnh một cách kỳ lạ. Nỗi sợ hãi bao trùm lên căn nhà vốn đã u ám. Họ càng ngày càng tin chắc rằng lời nguyền trùng tang đã thực sự bắt đầu.

Bà Quyên khóc ngất lên ngất xuống. Bà ôm lấy di ảnh của chồng, nức nở:

— “Ông ơi là ông, ông đi sao không đi cho thanh thản, lại còn mang theo tai họa về cho các con thế này? Hay là ông còn điều gì oan khuất chưa nói được?”

Nhà nội họ hàng kéo đến, người thì xem giờ sinh, kẻ thì xem giờ mất, bàn tán xôn xao về chuyện “phong long”, về nghiệp chướng của gia đình. Ai cũng mang một vẻ mặt lo lắng, ái ngại. Thầy Vượng lại được mời đến lần nữa. Lần này, thầy quả quyết rằng phải đưa một trong ba anh em đi “tránh trùng” ở một nơi thật xa, ít nhất là ba năm, nếu không thì khó mà giữ được mạng sống.

Nghe đến đây, cả nhà như rơi vào tuyệt vọng. Ba anh em, ai cũng có gia đình, có công việc, làm sao có thể bỏ đi xa đến ba năm? Nhưng tính mạng con người đâu phải trò đùa. Họ bắt đầu bàn tính xem ai sẽ là người phải đi. Không khí trong nhà nặng nề như chì.

Đúng đêm thứ bảy sau tang lễ, khi mọi người đang chìm trong nỗi lo âu và tuyệt vọng, một sự việc đã xảy ra, làm thay đổi tất cả.


Chương 3: Giấc Mơ Của Người Con Út

Đêm hôm đó, trời không trăng không sao, tối đen như mực. Gió mùa đông bắc thổi về từng cơn, mang theo cái lạnh cắt da cắt thịt. Trong căn nhà nhỏ, mọi người đã đi ngủ nhưng không ai ngủ ngon giấc.

Khoảng nửa đêm, Phúc, cậu con út, đột nhiên bật dậy, người đẫm mồ hôi. Cậu thở hổn hển, mắt mở to nhìn trân trân vào góc phòng tối om. Vợ cậu giật mình tỉnh giấc, hoảng hốt hỏi:

— “Anh sao thế? Lại gặp ác mộng à?”

Phúc không trả lời, chỉ lắc đầu, môi mấp máy nhưng không thành tiếng. Cậu vùng dậy, chạy sang phòng mẹ, giọng thều thào, đứt quãng:

— “Mẹ ơi… con… con mơ thấy bố về…”

Cả nhà đang say ngủ đều bị tiếng gọi của Phúc làm cho tỉnh giấc. Bà Quyên vội vàng bật đèn, lo lắng ôm lấy con trai.

— “Phúc, con nói gì thế? Con mơ thấy gì?”

Mọi người quây quần quanh Phúc, ai cũng nín thở chờ đợi. Phúc kể lại giấc mơ, giọng vẫn còn run run vì sợ hãi:

— “Trong mơ, con thấy bố đứng ở góc giường, ngay chỗ cái tủ cũ. Mặt bố buồn lắm, không nói gì, chỉ nhìn con trân trân. Con sợ quá, hỏi bố về có dặn dò gì không. Bố lắc đầu, rồi chỉ tay ra ngoài sân sau. Bố bảo: ‘Không phải trùng tang… Các con đào cái hũ ở gốc mít sau nhà lên đi, tai họa nằm ở đó.’”

Nghe xong, cả nhà cứng người lại. Bà Quyên ngồi thụp xuống ghế, mặt biến sắc. Gốc mít sau nhà… đó là nơi ngày xưa cụ Thịnh vẫn hay kê chiếc chõng tre ra ngồi uống trà, ngắm trăng. Nhưng kể từ khi cụ mất, có một chuyện lạ mà mọi người không để ý. Con chó mực nhà ông Thụ hàng xóm, bình thường rất hiền, dạo gần đây cứ đứng ở bờ rào, nhìn chằm chằm vào gốc mít ấy rồi sủa liên tục, tiếng sủa ai oán, dai dẳng đến rợn người.

Bà Quyên chắp tay trước ngực, lẩm bẩm khấn vái. Trước sự cầu xin của mẹ và sự tò mò xen lẫn sợ hãi, ba anh em quyết định sáng hôm sau sẽ đào thử gốc mít lên xem sao. Dù không ai dám chắc giấc mơ ấy có thật hay không, nhưng đó là hy vọng duy nhất của họ lúc này.

Sáng hôm sau, khi sương sớm còn chưa tan, ba anh em đã mang cuốc xẻng ra sau vườn. Gốc mít già cỗi, sần sùi đứng im lìm ở cuối vườn, gần bờ rào. Đất ở gốc cây cứng một cách lạ thường, như có một thứ gì đó vô hình đang ghì chặt xuống.

Ba anh em thay nhau đào. Đào được hơn nửa mét, một mùi hôi lạnh lẽo, tanh tưởi như mùi xác chết lâu ngày bốc lên từ dưới lòng đất. Mùi hôi nồng nặc đến mức ai cũng phải bịt mũi. Một lúc sau, lưỡi xẻng của anh Bách chạm phải một vật gì đó bằng sành, phát ra một tiếng “cạch” khô khốc.

— “Có gì đó ở dưới này!” anh Bách kêu lên.

Họ cẩn thận dùng tay moi dần lớp đất xung quanh. Một cái hũ gốm màu nâu cũ kỹ, cao chừng một gang tay, dần dần lộ ra. Miệng hũ được bịt kín bằng một tấm vải đỏ đã phai màu. Cả ba anh em nín thở nhìn nhau. Không ai dám động vào nó.

— “Hay là thôi đi các anh,” Phúc nói, giọng sợ hãi. “Trông ghê quá.”

— “Đã đào lên rồi thì phải xem cho ra nhẽ chứ,” anh Tài, người anh cả, quả quyết. “Bố đã báo mộng thì chắc chắn có lý do.”

Nói rồi, anh Tài run run đưa tay gỡ tấm vải đỏ ra. Và rồi, khi nhìn thấy thứ bên trong, tất cả đều hét lên một tiếng thất thanh và lùi lại phía sau.


Chương 4: Sự Thật Dưới Gốc Mít

Trong hũ là một búi tóc dài của phụ nữ, đã khô cứng và quấn vào nhau như một con rắn đen. Bên cạnh búi tóc là ba mảnh giấy vàng, trên mỗi mảnh giấy có ghi tên và ngày tháng năm sinh của… cả ba anh em: Nguyễn Văn Tài, Nguyễn Văn Bách, Nguyễn Văn Phúc. Trên giấy còn lấm chấm những vệt đen như tro tàn.

Anh Phúc mặt tái mét, lắp bắp:

— “Trời ơi… đây… đây là bùa yểm!”

Cảnh tượng kinh hoàng ấy khiến ba anh em không còn giữ được bình tĩnh. Họ vội vàng gọi dân làng và báo cho công an xã. Ông trưởng công an xã, một người từng trải và am hiểu những chuyện tâm linh trong làng, cũng phải chau mày khi nhìn thấy cái hũ.

Kết quả điều tra sau đó đã phanh phui một sự thật cay đắng, một bí mật được chôn giấu suốt mấy chục năm, khiến cả họ Nguyễn lạnh sống lưng.

Người phụ nữ có mái tóc trong hũ là bà Lan, một người cùng làng. Nhiều năm về trước, khi còn là một cô gái trẻ, bà Lan đã thầm thương trộm nhớ cụ Thịnh, nhưng tình cảm ấy không được đáp lại vì cụ Thịnh đã có vợ con. Uất hận và mù quáng vì tình yêu, bà Lan đã bí mật tìm đến một thầy bùa cao tay để yểm một hũ bùa với mục đích ràng buộc tình cảm, khiến cụ Thịnh phải quay về bên bà.

Nhưng bà không ngờ rằng, người thầy bùa đó đã dùng một loại bùa huyết cực độc. Loại bùa này nếu để quá lâu dưới lòng đất sẽ tích tụ tà khí, không chỉ ảnh hưởng đến người bị yểm mà còn gây họa cho cả dòng họ, đặc biệt là con cháu trai.

Khi cụ Thịnh còn sống, dương khí của cụ đã trấn áp được tà khí của hũ bùa. Nhưng khi cụ mất đi, hũ bùa như được “mở khóa”. Tà khí tích tụ bao năm lan tỏa ra, trực tiếp ảnh hưởng đến ba người con trai, những người mang huyết thống gần nhất của cụ, khiến họ liên tục phát bệnh với những triệu chứng kỳ lạ.

Sau khi sự thật được phơi bày, gia đình đã làm một lễ giải bùa lớn, mời cả thầy pháp lẫn chính quyền địa phương đến chứng kiến. Cái hũ gốm và những thứ bên trong được mang đi hóa giải theo đúng nghi lễ.

Kỳ lạ thay, từ ngày hũ bùa được lấy lên, sức khỏe của ba anh em đã hồi phục một cách nhanh chóng. Anh cả Tài được xuất viện, cơn đau ngực biến mất hoàn toàn. Anh hai Bách không còn bị choáng váng khi lái xe. Cậu út Phúc cũng hết sốt, đêm ngủ ngon giấc, không còn mơ thấy ác mộng.

Cả họ Nguyễn ngồi lặng đi khi nghe câu chuyện. Người ta bảo nhau:

Không phải trùng tang.
Không phải nghiệp nhà.
Mà là hậu quả của một lời yêu mù quáng, một nỗi ám ảnh được chôn giấu suốt nửa đời người.

Đêm hôm đó, Phúc lại mơ thấy bố về. Nhưng lần này, cụ không còn nét mặt buồn bã nữa. Cụ chỉ đứng ở đầu giường, mỉm cười hiền hậu rồi từ từ quay lưng bước đi. Bóng hình cụ nhẹ bẫng như một làn khói, tan dần vào hư không.

Phúc tỉnh giấc, trong lòng cảm thấy một sự bình yên lạ thường. Cậu biết rằng, sau bao nhiêu sóng gió, bố cậu cuối cùng cũng đã được yên nghỉ. Lời nguyền cay đệt gieo rắc bởi một tình yêu không được đáp lại cuối cùng đã được hóa giải, trả lại sự bình yên cho ngôi làng nhỏ và cho gia đình họ.