Trong con hẻm nhỏ và sâu hun hút của xóm Chợ, thời gian dường như ngưng đọng lại. Ở đó, người ta không đo ngày tháng bằng lịch, mà bằng sự hiện diện bền bỉ của gánh trà đá của bà Duyên. Suốt gần hai mươi năm, bất kể ngày nắng cháy da hay mưa dầm thối đất, hình ảnh người phụ nữ với chiếc nón lá đã sờn rách, đôi vai gầy guộc gánh hai thùng nước chè từ trong nhà ra đầu hẻm đã trở thành một phần quen thuộc đến xót xa của con ngõ.
Gánh hàng của bà đơn sơ, chỉ có vài chiếc ghế nhựa thấp lè tè, một ấm trà xanh, một ít kẹo lạc và bình trà đá luôn đong đầy. Người ta đến uống trà, không phải vì trà ngon, mà vì nó rẻ, và vì nó là điểm dừng chân duy nhất trong cái xóm lao động nghèo khó này. Nhưng khi ngồi xuống, những câu chuyện của họ không bao giờ xoay quanh bà Duyên, mà là xoay quanh cái bóng của bà, một cái bóng bị định kiến và phán xét kéo dài suốt hai thập kỷ.
Điều khiến dân làng xì xào, bàn tán không phải là gánh trà đá, mà là cái bụng bầu mà mười tám năm trước bà Duyên đã một mình mang về. Không một lời giải thích, không một đám cưới, không một người đàn ông nào đứng ra nhận. Cái bụng ấy lớn dần lên cùng với những lời xì xào độc địa như rêu mốc bám trên tường hẻm. Họ gọi bà là “con Duyên chửa hoang”. Họ ném vào lưng bà những ánh mắt như những mũi dao tẩm độc. Họ kéo con mình ra xa mỗi khi con gái bà, bé Mai, lại gần, rồi rít qua kẽ răng:
— Tránh xa nó ra! Đồ con hoang không cha, dính vào chỉ có rước cái nhục vào người!
Bà Duyên nghe hết, thấy hết, nhưng chưa một lần lên tiếng thanh minh. Bà lầm lũi sống, nuốt mọi cay đắng vào trong, biến chúng thành sức mạnh để nuôi con. Nỗi đau của bà hóa thành sự dịu dàng vô bờ bến dành cho Mai. Còn Mai, cô bé ấy lớn lên giữa những lời miệt thị, nhưng lại như một đóa sen vươn lên từ bùn lầy. Em không oán hận, chỉ biết vùi đầu vào sách vở. Với Mai, việc học không chỉ là con đường thoát nghèo, mà còn là cách để em chứng minh cho cả thế giới thấy, mẹ em đã không sai khi sinh em ra.

Ngày Mai nhận được giấy báo trúng tuyển Đại học Y danh giá nhất cả nước, cả con hẻm im lặng một cách kỳ lạ. Không một lời chúc mừng. Bà Duyên không dám khoe, chỉ ngồi sau chõng trà, lặng lẽ đưa vạt áo cũ sờn lên chấm những giọt nước mắt nóng hổi. Bà khóc vì tự hào, và cũng khóc vì sợ. Bà sợ người ta sẽ lại nói: “Chửa hoang thì có học thành bác sĩ cũng chỉ là thứ thất đức, không có gốc gác.”
Nhưng rồi một ngày, sự im lặng của con hẻm bị xé toạc bởi một sự kiện chưa từng có.
Hai mươi chiếc xe tải hạng nặng, sơn màu xanh đồng bộ, nối đuôi nhau gầm rú tiến vào con hẻm vốn chỉ vừa một chiếc xe ba gác. Tiếng động cơ rền vang khiến mặt đất rung lên. Dẫn đầu đoàn xe là một chiếc xe hơi mui trần màu đen bóng loáng, biển số ngoại tỉnh trông lạ hoắc. Bụi cuốn lên mù mịt. Cả xóm Chợ náo loạn. Người già, trẻ con, đàn ông, đàn bà đều túa ra, ngơ ngác nhìn cảnh tượng phi thường đang diễn ra.
Từ chiếc xe sang trọng, một người đàn ông trạc ngũ tuần, thân hình vạm vỡ, mặc bộ vest hàng hiệu đắt tiền, bước xuống. Dáng vẻ quyền uy của ông ta hoàn toàn lạc lõng giữa khung cảnh nhếch nhác của xóm nghèo. Theo sau ông là cả một đoàn tùy tùng mặc đồng phục, khệ nệ bê xuống từ những chiếc xe tải những tráp sính lễ sơn son thếp vàng, những mâm quả kết hình long phụng, những hộp quà gấm vóc và hàng chồng phong bì đỏ thắm. Cả một gia tài được bày ra giữa con đường đất.
Mọi người tròn mắt kinh ngạc. Đám cưới nhà nào mà hoành tráng đến mức này? Cả cái tỉnh này có mấy ai được như vậy?
Người đàn ông không để họ phải đoán già đoán non. Ông ta tiến thẳng đến sân nhà bà Duyên – cái khoảng sân xưa nay chỉ có bụi đất và tiếng chê cười – rồi dõng dạc cất tiếng, giọng sang sảng vang khắp con hẻm:
— Thưa toàn thể bà con, tôi là Phát. Hôm nay, tôi mang sính lễ đến đây, là để hỏi cưới con gái của bà Duyên, cháu Mai, cho con trai của tôi.
Cả đám đông chết lặng. Con Duyên chửa hoang? Con gái nó được một gia đình giàu có thế này hỏi cưới ư? Những người từng dè bỉu bà Duyên bắt đầu thấy mặt mình nóng ran. Có lẽ nào số bà Duyên đã đến lúc đổi vận?
Nhưng người đàn ông chưa dừng lại. Ông quay người về phía căn nhà lụp xụp, nơi bà Duyên đang run rẩy đứng nép sau cánh cửa gỗ ọp ẹp, không dám bước ra. Ánh mắt ông đỏ hoe, chất chứa một nỗi niềm dồn nén suốt hai mươi năm. Giọng ông chùng xuống, đầy thống khổ:
— Trước hết, tôi xin cúi đầu nhận lỗi với bà con. Tôi chính là bố ruột của cháu Mai.
Một tiếng “ồ” kinh ngạc vang lên. Nhưng sự chấn động thật sự chỉ mới bắt đầu.
— Năm xưa tôi hèn, tôi đã yêu Duyên nhưng không dám đấu tranh với gia đình. Tôi bị ép phải lấy một người phụ nữ khác để đổi lấy sự nghiệp. Tôi đã bỏ mặc cô ấy một mình mang thai, bỏ mặc đứa con của mình không một lời thừa nhận. Giờ đây, con gái tôi đã lớn, học hành giỏi giang, ngoan ngoãn. Nó đã có người yêu, và người đó… chính là con trai tôi, đứa con của tôi với người vợ hợp pháp. Chúng nó là anh em cùng cha khác mẹ.
Toàn bộ con hẻm như bị một luồng sét đánh trúng. Không gian đặc quánh lại, không một tiếng động.
Một cụ già trong làng run run cất tiếng hỏi, như thể không tin vào tai mình:
— Ý… ý cậu là… hai đứa nó… là máu mủ ruột rà?
Ông Phát gật đầu, một cái gật đầu nặng trĩu như tảng đá.
— Phải. Và nếu hôm nay tôi không đủ can đảm để nói ra sự thật này, thì chúng nó sẽ phạm vào tội loạn luân mà không một ai hay biết. Tôi không thể để bi kịch của sự hèn nhát tái diễn một lần nữa.
Nghe đến đó, Mai, cô gái vừa đỗ thủ khoa trường Y, người vừa giây trước còn ngập trong hạnh phúc của tình yêu, quỵ xuống đất. Gương mặt em trắng bệch, không còn một giọt máu. Chàng trai đi cùng ông Phát – người yêu của Mai – cũng sững sờ, lảo đảo như sắp ngã. Thế giới của hai người trẻ tuổi sụp đổ trong một khoảnh khắc.
Cả làng bẽ bàng. Những người đàn bà từng mỉa mai bà Duyên cay nghiệt nhất giờ lặng lẽ quay đi, không dám nhìn thẳng vào người phụ nữ mà họ đã khinh bỉ suốt bao năm. Ánh mắt họ giờ đây chứa đầy sự xấu hổ và tội lỗi.
Giữa tâm điểm của bi kịch, bà Duyên từ từ bước ra. Bà không khóc, không oán trách. Bà chỉ lặng lẽ đến bên con gái, ôm lấy tấm thân đang run rẩy của con vào lòng. Bàn tay chai sạn, gầy guộc của bà run run vuốt lên mái tóc con, miệng mím chặt, như thể bà đã quen với việc gánh chịu mọi nỗi đau này từ rất lâu rồi.
Hai mươi chiếc xe tải chở đầy sính lễ vẫn nằm chình ình giữa con hẻm, một minh chứng hào nhoáng cho một sự thật nghiệt ngã. Không ai dám chạm vào chúng.
Từ ngày hôm đó, người ta không còn thấy bà Duyên gánh trà đá ra đầu ngõ nữa. Và cả cái xóm Chợ ấy, không một ai dám uống thêm một chén trà nào. Họ nợ bà Duyên không chỉ một lời xin lỗi, mà là món nợ của hai mươi năm phán xét tàn nhẫn.