Chương 1: Lời Thì Thầm Của Nỗi Cô Đơn
Cả cái xóm nhỏ ven sông hôm ấy rộn ràng như có hội. Từ đầu làng đến cuối ngõ, người ta không nói chuyện gì khác ngoài chuyện của bà Năm. Bà Năm, bảy mươi tuổi, tóc đã bạc trắng như cước, răng rụng gần hết, lại sắp “lên xe hoa” lần nữa. Tin tức này như một cơn gió lạ, thổi bùng lên sự tò mò trong từng nếp nhà yên tĩnh.
Người mai mối chẳng phải ai xa lạ, chính là chị Hạnh, con gái duy nhất của bà, năm nay cũng đã ngót năm mươi, ngày ngày buôn bán mớ rau mớ cá ngoài chợ. Mấy năm nay, từ ngày chồng mất, chị dọn về ở gần để tiện chăm sóc mẹ. Chị thấy mẹ sống lủi thủi một mình trong căn nhà ba gian cũ kỹ, nơi mọi thứ đều nhuốm màu thời gian và ký ức. Đêm nào đi ngang qua buồng mẹ, chị cũng nghe tiếng bà lẩm bẩm một mình, khi thì gọi tên bố chị, người đã nằm dưới ba tấc đất gần hai chục năm, lúc lại thở dài não ruột.
Nỗi cô đơn của tuổi già không gào thét, nó gặm nhấm âm thầm. Nó hiện hữu trong cái bóng liêu xiêu của mẹ mỗi buổi chiều tà, trong chén cơm bà ăn một mình không thấy ngon miệng, trong ánh mắt mỏi mòn nhìn ra ngõ vắng. Bố chị khi còn sống là một người vui tính, hay nói hay cười. Nhà lúc nào cũng rộn rã. Giờ đây, sự im lặng bao trùm lên tất cả, nặng nề như một tấm chăn ẩm.
Chị Hạnh thương mẹ đến thắt lòng. Chị đã nhiều lần ngỏ ý đón mẹ về ở cùng, nhưng bà Năm nhất quyết không chịu. Bà bảo: “Tao không muốn làm phiền vợ chồng mày. Căn nhà này là nơi ông nhà tao gắn bó cả đời, tao ở đây để giữ hơi ấm cho ổng.” Chị biết, mẹ không chỉ giữ hơi ấm, mà còn đang ôm ghì lấy những hoài niệm, sợ rằng nếu rời đi, chúng sẽ tan biến mất.
Rồi một hôm, sau khi nghe mẹ ho suốt một đêm dài mà không có ai bên cạnh rót cho ly nước, chị Hạnh quyết định không thể để mọi chuyện tiếp diễn như vậy. Sáng hôm sau, chị mang sang cho mẹ tô cháo nóng, ngồi xuống bên cạnh giường, lựa lời nói:
– Mẹ à, con thấy cụ Bảy ở đầu xóm mình hiền lành, tử tế lắm. Cụ cũng goá vợ lâu rồi, con cái đều ở xa. Hay là… hay là con qua nói chuyện thử, để mẹ với cụ về ở với nhau cho có bạn, mẹ nhé?
Cụ Bảy là một ông lão ngoài bảy mươi, dáng người nhỏ nhắn nhưng nhanh nhẹn. Vợ mất đã hơn chục năm, ông sống một mình, lấy việc chăm sóc vườn cây làm vui. Mỗi sáng, ông đều gánh một gánh rau nhỏ ra chợ bán, gặp ai cũng mỉm cười chào hỏi. Chị Hạnh để ý thấy, mỗi lần mẹ chị ra đầu ngõ ngồi, cụ Bảy đi qua đều dừng lại hỏi thăm vài câu. Những cuộc trò chuyện ngắn ngủi nhưng dường như là niềm vui hiếm hoi trong ngày của cả hai ông bà.
Nghe con gái nói, bà Năm đang húp cháo thì sững lại. Mặt bà đỏ bừng lên như con gái mới lớn bị trêu ghẹo, rồi bà gắt:
– Mày dở hơi à? Già đến ngần này rồi, răng cỏ rụng hết, tóc bạc trắng đầu, còn lấy với chả gả cái gì! Người ta cười cho thối mũi. Để tao yên!
Nói rồi bà quay mặt vào trong, giận dỗi không thèm nhìn chị nữa. Chị Hạnh chỉ biết thở dài, lẳng lặng dọn bát cháo rồi đi về. Chị biết tính mẹ, càng già càng tự ái, càng sợ miệng lưỡi thiên hạ. Nhưng chị cũng biết, lời từ chối ấy không hoàn toàn là sự thật trong lòng mẹ.
Đêm đó, chị Hạnh cố tình đi ngang qua buồng mẹ. Chị không nghe tiếng lẩm bẩm như mọi khi, chỉ có tiếng thở dài rất lâu, não nề và khắc khoải. Tiếng thở dài ấy chứa đựng cả một đời cô quạnh, cả sự khao khát một người bầu bạn mà không dám thừa nhận. Chị Hạnh biết, mẹ đang dao động.
Sáng hôm sau, chị Hạnh không nói thêm gì về chuyện đó nữa. Chị chỉ lặng lẽ chuẩn bị mọi thứ. Chị sang nhà cụ Bảy, nói chuyện với con trai cụ. Anh con trai cũng là người hiểu chuyện, nghe xong liền mừng rỡ ủng hộ. Anh bảo: “Bố tôi sống một mình tôi cũng không yên tâm. Nếu hai cụ đến được với nhau thì phúc đức quá.”
Sau khi được hai bên con cái đồng ý, chị Hạnh âm thầm đi đặt một tấm thiệp cưới. Tấm thiệp màu đỏ thắm, giản dị nhưng trang trọng, bên trên in dòng chữ nắn nót: “Lễ thành hôn: Bà Nguyễn Thị Năm và Ông Trần Văn Bảy”.
Vài ngày sau, chị mang tấm thiệp sang nhà, đặt lên bàn thờ gia tiên, ngay cạnh di ảnh của bố. Bà Năm đang ngồi ngoài hiên nhặt rau, thấy vậy liền lẳng lặng đi vào. Bà đứng trước bàn thờ, nhìn tấm thiệp đỏ, rồi lại nhìn di ảnh của chồng. Bà không nói một lời nào. Không gắt gỏng, cũng không phản đối. Sự im lặng của mẹ, lần này, là một lời đồng ý. Chị Hạnh thấy sống mũi mình cay cay. Chị biết, mẹ đã quyết định bước qua nỗi sợ hãi và những định kiến để tìm một chút hơi ấm cho những năm tháng cuối đời.
Chương 2: Đám Cưới Đặc Biệt Nhất Làng
Tin tức bà Năm và ông Bảy sắp làm đám cưới lan ra nhanh như một cơn gió. Cả làng trên xóm dưới xôn xao bàn tán. Người thì ủng hộ, kẻ lại gièm pha.
Mấy bà già hay ngồi lê đôi mách ở gốc đa đầu làng thì chép miệng:
– Ôi dào, già rồi còn bày đặt. Con cháu nó lại chả ngượng chín mặt.
– Đúng thế, đến tuổi này là vui vầy bên con cháu, lo chuyện mồ mả, ai lại đi lo chuyện cưới xin.
Nhưng cũng có nhiều người, đặc biệt là những người đã nếm trải nỗi cô đơn, lại thấy mừng cho hai ông bà. Họ hiểu rằng, ở tuổi xế chiều, người ta không cần tình yêu nồng cháy, mà cần một người bạn già để sớm hôm trò chuyện, để khi trái gió trở trời có người đỡ đần, pha cho ly trà gừng.
Chị Hạnh nghe hết những lời bàn tán, nhưng chị mặc kệ. Chị chỉ biết rằng mình đang làm một việc đúng đắn cho mẹ. Chị tất bật lo toan cho đám cưới. Dù chỉ là một buổi lễ nhỏ, chị vẫn muốn nó phải thật tươm tất, trang trọng. Chị thuê người dựng rạp ngay trước sân nhà bà Năm, treo đèn kết hoa rực rỡ. Chị đặt mâm cỗ, mời họ hàng thân thích và bà con lối xóm đến chung vui.
Căn nhà ba gian cũ kỹ của bà Năm bỗng chốc trở nên sống động hẳn lên. Tiếng cười nói rộn ràng, tiếng trẻ con nô đùa, tiếng dao thớt lách cách chuẩn bị cỗ bàn. Mấy bà hàng xóm thân thiết cũng xúm vào giúp đỡ, người thì gói bánh, người thì nhặt rau, miệng nói tay làm không ngớt.
– Ối giời ơi, có khi đây là đám cưới đặc biệt nhất làng ta từ trước tới giờ đấy! – Bà Tám vừa thoăn thoắt gói chiếc bánh chưng vừa cười nói.
– Đặc biệt thì đặc biệt thật, nhưng mà cũng tốt thôi. Già rồi mà có người bầu bạn sớm hôm là quý lắm. Cứ nhìn bà Năm dạo này mà xem, da dẻ hồng hào, mắt long lanh hẳn lên.
Bà Năm mấy hôm nay cũng khác hẳn. Bà không còn ngồi thẫn thờ ngoài hiên nữa. Bà lăng xăng phụ con gái dọn dẹp nhà cửa, xếp lại từng chồng bát đĩa. Thỉnh thoảng, chị Hạnh bắt gặp mẹ đứng một mình tủm tỉm cười. Nụ cười ấy móm mém, hiền hậu, nhưng ánh lên một niềm hạnh phúc thầm kín.
Tối trước ngày cưới, chị Hạnh mang vào cho mẹ bộ áo dài màu tím nhạt mà chị đã cất công lên tận phố huyện để may. Vải lụa mềm mại, óng ả, điểm xuyết vài bông hoa thêu tay tinh xảo.
– Mẹ mặc thử xem có vừa không? – Chị Hạnh nói.
Bà Năm cầm bộ áo dài, đôi tay run run. Bà ngắm nghía nó một lúc lâu, rồi khẽ nói:
– Đã mấy chục năm rồi tao không mặc áo dài. Từ hồi bố mày mất…
Giọng bà chùng xuống. Chị Hạnh ôm lấy vai mẹ.
– Ngày mai là ngày vui của mẹ mà. Mẹ phải thật đẹp. Bố ở trên trời chắc cũng đang mỉm cười chúc phúc cho mẹ đấy.
Bà Năm không nói gì, chỉ khẽ gật đầu, đôi mắt hoe đỏ.
Đêm đó, cả xóm nhỏ dường như không ngủ. Ánh đèn từ rạp cưới nhà bà Năm hắt ra sáng cả một góc sân. Tiếng nhạc trữ tình du dương vọng lại, kể những câu chuyện tình yêu vượt thời gian. Chị Hạnh ngồi ngoài hiên, nhìn lên bầu trời đầy sao, lòng ngổn ngang bao cảm xúc. Chị vui vì mẹ đã tìm được hạnh phúc, nhưng cũng có chút gì đó xót xa. Chị nghĩ về bố, về tình yêu của bố mẹ. Liệu quyết định này của chị có đúng không? Liệu mẹ có thực sự vui không?
Đúng lúc ấy, bà Năm từ trong nhà bước ra, trên tay cầm hai ly trà nóng.
– Sao còn chưa đi ngủ? Mai còn bao nhiêu việc.
Bà đưa cho chị một ly. Hai mẹ con ngồi bên nhau, im lặng ngắm những vì sao. Một lúc lâu sau, bà Năm khẽ nói:
– Cảm ơn con.
Chị Hạnh sững người. Mẹ chị là người ít khi thể hiện tình cảm. Ba từ đơn giản ấy, đối với chị, còn nặng hơn ngàn vàng.
– Mẹ…
– Nếu không có mày, chắc tao cũng cứ sống lủi thủi như vậy cho đến lúc chết. Tao già rồi, không dám nghĩ đến chuyện này. Nhưng mà… – Bà ngập ngừng – …có một người để nói chuyện mỗi ngày, kể cũng tốt.
Chị Hạnh nắm lấy bàn tay gầy guộc, nhăn nheo của mẹ.
– Mẹ vui là con mừng rồi. Mẹ xứng đáng được hạnh phúc.
Đêm dần về khuya. Hơi sương lành lạnh. Nhưng trong lòng hai mẹ con chị Hạnh lại ấm áp vô cùng. Đám cưới này không chỉ là sự khởi đầu mới cho mẹ chị, mà còn là một minh chứng cho tình yêu thương và sự hiếu thảo.
Chương 3: Giờ Lành Đã Điểm
Sáng hôm sau, mặt trời còn chưa lên hẳn, cả nhà bà Năm đã rộn rã tiếng người. Chị Hạnh dậy từ sớm, kiểm tra lại mọi thứ một lần cuối. Mâm cỗ đã sẵn sàng, trà nước đã được pha, rạp cưới được trang hoàng lộng lẫy hơn với những dải lụa đỏ và hoa tươi.
Mười giờ sáng là giờ lành. Nhà gái đã chuẩn bị xong xuôi. Nhân vật chính của ngày hôm nay, bà Năm, đang ngồi trên chiếc ghế gỗ chạm trổ ở gian nhà chính. Bà run run trong bộ áo dài màu tím nhạt. Mái tóc bạc được chị Hạnh búi cao gọn gàng, cài lên một bông hoa lan trắng muốt. Trên đôi môi móm mém của bà còn điểm một chút son hồng mà chị Hạnh phải nài nỉ mãi bà mới chịu bôi. Trông bà hôm nay thật khác. Vẫn là những nếp nhăn của thời gian, vẫn là đôi mắt hiền từ, nhưng phảng phất một nét gì đó e ấp, dịu dàng của người phụ nữ sắp về nhà chồng.
Bà ngồi đó, hai tay mân mê chiếc khăn voan mỏng, thỉnh thoảng lại đưa mắt ngóng ra ngoài ngõ. Ai cũng mong chờ đoàn rước dâu từ nhà ông Bảy sang. Theo lệ làng, nhà trai sẽ sang trước giờ lành để làm lễ, sau đó mới đón dâu về.
Khách khứa đã kéo đến đông đủ, ngồi chật kín cả rạp. Tiếng cười nói, tiếng chúc tụng vang lên không ngớt.
– Bà Năm hôm nay đẹp lão quá! Trông trẻ ra cả chục tuổi.
– Chúc mừng bà nhé! Từ nay có ông bầu bạn rồi!
Bà Năm chỉ biết cười hiền, gật đầu cảm ơn mọi người. Nhưng chị Hạnh thấy được, trong ánh mắt mẹ có một sự mong chờ và cả chút bồn chồn, lo lắng.
Mười giờ trôi qua… rồi mười giờ rưỡi…
Mười một giờ…
Kim đồng hồ nhích dần đến mười hai giờ trưa…
Đoàn rước dâu vẫn chưa thấy đâu.
Tiếng nhạc vẫn du dương, nhưng không khí trong rạp bắt đầu có sự thay đổi. Tiếng cười nói thưa dần, thay vào đó là những lời xì xào, bàn tán.
– Sao giờ này mà nhà trai chưa sang nhỉ? Hay có chuyện gì rồi?
– Chắc ông Bảy đổi ý rồi cũng nên. Đám cưới người già, lắm chuyện phức tạp lắm.
– Hay là con cháu bên ấy không cho cưới, giờ mới làm căng lên?
Chị Hạnh đứng ngồi không yên. Lòng chị như có lửa đốt. Chị liên tục chạy ra đầu ngõ ngóng trông, nhưng con đường đất dẫn vào làng vẫn vắng tanh. Chị nhìn mẹ. Bà vẫn ngồi đó, lưng thẳng, cố giữ vẻ bình tĩnh, nhưng đôi tay mân mê chiếc khăn voan đã run lên bần bật. Ánh mắt mẹ không còn ngóng ra ngõ nữa, mà cúi xuống, nhìn chăm chăm vào vạt áo dài.
Nắng trưa bắt đầu gay gắt. Mâm cỗ đã dọn ra nhưng chưa ai dám động đũa. Sự chờ đợi kéo dài khiến không khí trở nên ngột ngạt. Chị Hạnh cảm thấy cổ họng mình khô khốc. Chị cố trấn an mọi người:
– Chắc là có chút trục trặc thôi ạ. Mọi người cứ dùng tạm trà nước.
Nhưng chính chị cũng không tin vào lời mình nói. Chị định bụng sẽ chạy sang nhà ông Bảy xem sao. Nhà ông cũng chỉ cách đây một con ngõ. Có chuyện gì mà không thể báo lại một tiếng?
Đúng lúc chị Hạnh vừa nhấc chân định đi, thì có một thanh niên chạy hớt ha hớt hải từ đầu làng vào. Đó là anh Hùng, con trai út của ông Bảy. Trông anh ta mặt mũi bơ phờ, quần áo xộc xệch. Anh ta chạy thẳng đến chỗ chị Hạnh, không kịp thở, ghé sát vào tai chị thì thầm vài câu.
Mặt chị Hạnh tái mét đi. Chị loạng choạng như sắp ngã. Chiếc quạt giấy trên tay chị rơi xuống đất.
Bà Năm thấy vậy, lòng càng thêm lo lắng. Bà cất giọng hỏi, cố tỏ ra bình tĩnh:
– Sao thế con? Có chuyện gì vậy? Nhà trai sắp đến rồi à?
Chị Hạnh nhìn mẹ, đôi môi cắn chặt đến bật máu, nước mắt đã rưng rưng nơi khóe mi. Chị không biết phải nói với mẹ như thế nào. Tin tức này, ngay trong ngày vui của mẹ, chẳng khác nào một nhát dao đâm thẳng vào tim.
Chương 4: Cô Dâu Không Chú Rể
– Mẹ… – Chị Hạnh cố nuốt nước mắt vào trong, nhưng giọng chị đã lạc đi, run rẩy. – Mẹ ơi…
Cả rạp cưới im phăng phắc, mọi ánh mắt đều đổ dồn về phía chị.
– Cụ Bảy… cụ Bảy vừa được anh Hùng đưa đi viện sáng nay. Cụ thấy trong người không được khỏe. Trên đường đi… trên đường đi thì… cụ mất rồi, mẹ ạ.
Lời nói của chị Hạnh như một tiếng sét đánh ngang tai. Không gian lặng ngắt. Tiếng nhạc đám cưới tắt ngấm một cách đột ngột, để lại một khoảng không im lặng đến đáng sợ. Mọi người sững sờ, không ai tin vào những gì mình vừa nghe.
Bà Năm ngồi sụp xuống ghế. Cả người bà mềm oặt, không còn chút sức lực. Bông hoa lan trắng cài trên mái tóc bạc của bà khẽ run lên. Bàn tay bà buông thõng, nhưng vẫn nắm chặt tấm thiệp cưới màu đỏ. Tấm thiệp ấy, giờ đây, trông thật trớ trêu và cay đắng.
Chị Hạnh chạy đến bên mẹ, quỳ xuống, ôm lấy đôi vai gầy guộc của bà.
– Mẹ ơi, mẹ…
Nhưng bà Năm không khóc. Bà chỉ ngồi đó, bất động, đôi mắt nhìn xa xăm, vô hồn. Dường như bà đã đi vào một thế giới khác, một thế giới chỉ có sự im lặng và nỗi đau không thể cất thành lời.
Một lúc lâu sau, trong sự im lặng bao trùm, bà khẽ cất tiếng. Giọng bà bình thản đến lạ lùng, không một chút oán trách, không một chút đau thương gào thét.
– Thôi… Ông ấy đi trước thì cũng đỡ phải cô đơn. Mai mốt… mai mốt tôi sang bên ấy, ông nhớ ra đón tôi là được rồi.
Câu nói của bà nhẹ như một làn khói, nhưng lại nặng trĩu cả một kiếp người. Nó chứa đựng cả sự chấp nhận số phận, cả tình người sâu sắc, và cả một lời hẹn ước cho một thế giới khác. Ông Bảy đã không thể đến đón bà trong ngày cưới này, nhưng bà tin rằng, ông sẽ chờ bà ở cuối con đường.
Nghe mẹ nói, cả rạp cưới lặng người. Không ai cầm được nước mắt. Những người hàng xóm lúc nãy còn xì xào bàn tán, giờ đây cũng lặng lẽ lau đi những giọt lệ cảm thương. Chị Hạnh ôm chặt lấy mẹ, cuối cùng cũng không kìm được nữa, khóc nức nở như một đứa trẻ. Tiếng khóc của chị xé tan bầu không khí tang thương, thay cho tất cả những nỗi đau mà mẹ chị đang kìm nén.
Đám cưới tan. Khách khứa lặng lẽ ra về, không ai nói với ai lời nào. Rạp cưới vẫn còn đó, đèn hoa vẫn treo, mâm cỗ vẫn còn nguyên, nhưng không còn một chút không khí vui vẻ nào. Chỉ còn lại nỗi buồn mênh mông và sự trống trải đến cùng cực.
Ngày hôm sau, đám cưới ấy không có chú rể.
Bên nhà ông Bảy, người ta đã dựng rạp tang. Tiếng kèn trống bi ai thay thế cho tiếng nhạc rộn ràng của ngày hôm qua. Chị Hạnh thay mẹ, mang bó hoa cưới sang viếng ông. Bó hoa hồng trắng tinh khôi, được kết rất đẹp, vốn dĩ là để cô dâu cầm trong ngày vui. Giờ đây, nó được đặt trang trọng cạnh di ảnh của cụ Bảy, người đàn ông đã trở thành chú rể của mẹ chị, dù chỉ trong một ngày ngắn ngủi.
Bên cạnh bó hoa, chị Hạnh run tay đặt một tấm biển nhỏ, trên đó chị viết dòng chữ:
“Dù chỉ một ngày, mẹ vẫn được làm cô dâu.”
Mẹ chị đã không thể có một người chồng để bầu bạn sớm hôm, nhưng bà đã có một ngày được sống trong niềm hy vọng, được khoác lên mình tấm áo của hạnh phúc. Với một người phụ nữ đã đi gần hết cuộc đời, có lẽ, như vậy cũng là đủ. Tình yêu của họ đã không thể đơm hoa kết trái ở trần gian, nhưng nó đã trở thành một câu chuyện tình đẹp đẽ và bi thương, được cả xóm nhỏ khắc ghi mãi về sau.











