Nếu không tận mắt chứng kiến, tôi sẽ chẳng bao giờ tin rằng người đã khuất… có thể trở về.
Mẹ chồng tôi – bà Sáu – năm nay bảy mươi hai tuổi. Bà là hiện thân của sức sống và niềm vui. Dáng người nhỏ nhắn nhưng nhanh nhẹn, nụ cười lúc nào cũng hằn sâu nơi khoé mắt, bà thương con cháu hết mực. Mỗi góc nhà, mỗi mảnh vườn đều in dấu chân bà, từ giàn mướp trĩu quả đến mấy bụi sả thơm nồng. Một buổi chiều tháng Bảy oi ả, ngột ngạt, bà ngất xỉu trong vườn sau khi với tay hái mấy trái chuối xiêm chín mọng. Đưa vào viện, bác sĩ chỉ lắc đầu. Tim đã ngừng đập, không còn mạch, không còn hơi thở.
Tang lễ được cử hành gấp gáp vì thời tiết Sài Gòn nóng như đổ lửa. Cả gia đình chìm trong đau đớn. Khói hương đặc quánh, nghi ngút suốt hai ngày, quyện vào không khí tang tóc khiến ai cũng nghẹt thở.
Nhưng đến đêm thứ ba – khi đồng hồ điểm gần hai giờ sáng – một tiếng động lạ vang lên giữa khoảng sân tĩnh mịch.
“Cộc… cộc… cộc…”
Tiếng gõ cửa khô khốc, đều đặn. Con chó mực trong nhà tru lên một tiếng rền rĩ ai oán, rồi cụp đuôi, run lẩy bẩy chui tọt vào gầm giường.
Chồng tôi, anh Hùng, khẽ càu nhàu, nghĩ là ai đó say xỉn nhầm nhà. Anh ra mở cửa, và rồi, anh suýt ngã khuỵu.
Đứng đó, trong ánh đèn vàng vọt hắt ra từ hiên nhà, là mẹ.
Bà Sáu.
Mái tóc bà rối bời, lòa xòa che gần hết khuôn mặt. Bộ quần áo bà mặc trên người chính là bộ đồ liệm chúng tôi đã chọn. Làn da bà trắng bệch, lạnh lẽo. Và trên tay, bà vẫn còn cầm nải chuối đã thối đen, rữa nát.
Bà không nói gì, chỉ lẳng lặng bước vào nhà. Đôi mắt vô hồn của bà nhìn thẳng vào bàn thờ nghi ngút khói hương của chính mình, rồi bà khẽ cười, một nụ cười kỳ dị, không cảm xúc.
“Các con bày đồ cúng đẹp đấy… nhưng mẹ chưa ăn gì cả.”
Từ đêm hôm đó, trong căn nhà này, không còn ai có thể ngủ yên.
Bà chỉ thức vào ban đêm. Giống như một chiếc đồng hồ ma quái, cứ đúng một giờ sáng, đèn bếp lại bật sáng. Tiếng dao thớt lách cách, tiếng chảo va vào bếp kêu “leng keng” vang lên trong đêm khuya, khiến chúng tôi nằm trên gác mà tóc gáy dựng đứng. Bà nấu những món rất lạ, toàn những món mà lúc còn sống, bà ghét cay ghét đắng. Bà từng nói ngửi mùi mắm ruốc thôi cũng đủ đau đầu, hay lòng heo thì không bao giờ bà đụng đũa.
Vậy mà giờ đây, mỗi đêm, căn bếp lại nồng nặc mùi lòng heo luộc, mùi cá khô chiên mặn cháy cạnh, và cả mùi mắm ruốc xào sả ớt hăng nồng.
Lạ lùng hơn, bà không chịu ăn cùng ai. Cứ nấu xong, bà lại bưng một mâm cơm nhỏ ra ngoài hiên, nơi có bộ bàn ghế đá cũ kỹ. Bà ngồi vào một ghế, còn mâm cơm thì đặt đối diện, trước một chiếc ghế trống. Bà ngồi đó, trong bóng tối, múc từng muỗng cơm, gắp từng miếng thức ăn, như thể đang “mời” một ai đó vô hình ăn cùng mình.
Một lần, không kìm được sự tò mò và nỗi sợ hãi, tôi lén nhìn qua khe cửa sổ. Tim tôi như ngừng đập. Chiếc ghế đối diện mẹ ướt sũng nước, hằn rõ một dấu ngồi lạnh ngắt như thể có ai đó vừa ngồi dậy. Bát cơm trước mặt bà chỉ còn lại một nửa. Mẹ vẫn ngồi đó, lặng lẽ, gương mặt vô cảm, đôi đũa trên tay từ từ gắp thức ăn bỏ vào một cái bát không.
Những chuyện kỳ dị nối tiếp nhau, ngày càng dày đặc.
Chiếc điện thoại bàn trong nhà, vốn đã bám bụi từ lâu, bỗng tự đổ chuông lúc 3 giờ 13 phút mỗi đêm. Lần nào cũng vậy, không sớm hơn, không muộn hơn một giây. Khi chồng tôi nhấc máy, đầu dây bên kia chỉ có tiếng gió rít và một giọng nói thì thào, méo mó: “Tôi đói lắm…” Màn hình điện thoại hiện lên đúng một dòng chữ ấy. Anh Hùng hoảng sợ, tháo cả sim, rút dây điện, thậm chí mua một cái máy mới. Nhưng đêm sau, đúng 3 giờ 13 phút, chiếc máy mới tinh lại reo lên, và dòng chữ “Tôi đói lắm” lại hiện ra trên màn hình.
Mấy đứa cháu tôi không còn dám xuống tầng trệt sau khi mặt trời lặn. Có đêm, bé An, con gái lớn của tôi, hét lên thất thanh. Nó chỉ tay ra ngoài hiên, mặt cắt không còn một giọt máu. Nó nói nó thấy bà nội đang ngồi ở đó, trên chiếc ghế đá, và tay bà đang từ từ vuốt ve mái tóc của một người nào đó… một người vô hình đang ngồi đối diện bà.
Cả nhà sống trong thấp thỏm, lo âu. Chúng tôi không biết phải làm gì. Đây là mẹ, là bà của chúng tôi, nhưng bà không còn là người mà chúng tôi từng biết. Bà như một chiếc bóng của ký ức, một sự hiện diện im lìm và đáng sợ, bị ám ảnh bởi một cơn đói không thể giải thích.
Đến ngày thứ bảy kể từ khi bà trở về, một sự thay đổi đột ngột diễn ra. Sáng hôm đó, bà không còn ngồi im lìm trong bóng tối nữa. Bà bước ra ngoài ánh sáng, nói cười bình thường, hỏi han con cháu. Bà thậm chí còn đòi ra chợ để tự tay mua một nải chuối thật ngon.
Lúc ấy, tôi mừng đến rơi nước mắt. Có lẽ nào, phép màu đã xảy ra? Có lẽ nào mẹ đã thực sự trở lại với chúng tôi? Tôi vội vàng đưa tiền cho bà, nhìn theo bóng dáng mẹ chậm rãi bước ra cổng mà lòng nhẹ nhõm.
Nhưng khi bà quay về, trên tay là một nải chuối sứ vàng ươm, mập mạp, niềm vui của tôi vụt tắt. Lúc bà cúi xuống đặt nải chuối lên bàn, tay áo bà co lên. Tôi thoáng thấy trên cánh tay gầy guộc, xanh xao của bà còn hằn rõ những vết đất ẩm. Bùn khô dính chặt trong từng kẽ móng tay.
Tôi hoảng loạn. Hình ảnh đó như một gáo nước lạnh dội thẳng vào hy vọng của tôi. Đất… tại sao trên người mẹ lại có đất? Đất giống như… đất ở nghĩa trang.
Tôi kéo chồng vào phòng, run rẩy kể lại những gì mình thấy. Anh Hùng ban đầu không tin, nhưng khi anh giả vờ ra hỏi thăm mẹ và nhìn kỹ bàn tay bà, sắc mặt anh cũng biến đổi. Cả gia đình quyết định phải làm gì đó. Chúng tôi không thể sống mãi trong sự sợ hãi này. Anh Hùng nhớ ra một người bạn cũ, bác sĩ Lâm, hiện đang làm ở khoa pháp y thành phố. Có lẽ ông ấy có thể đưa ra một lời giải thích khoa học nào đó.
Tối hôm đó, bác sĩ Lâm đến nhà. Ông là một người đàn ông trung niên, gương mặt nghiêm nghị nhưng ánh mắt lại rất ôn tồn. Sau khi nghe chúng tôi kể lại toàn bộ câu chuyện, ông không hề tỏ ra kinh ngạc hay chế giễu. Ông chỉ im lặng lắng nghe, gật đầu, rồi xin phép được gặp mẹ.
Bà Sáu lúc này đang ngồi ở hiên nhà, lặng lẽ nhìn ra khoảng sân tối. Bác sĩ Lâm lại gần, chào hỏi bà một cách rất lễ phép. Ông bắt chuyện, hỏi han về sức khoẻ, về những món ăn bà nấu. Bà trả lời rành rọt, nụ cười hiền hậu như chưa từng có chuyện gì xảy ra.
Ông Lâm nhìn kỹ mẹ tôi, từ sắc mặt, ánh mắt, đến dáng đi. Cuối cùng, ông khẽ hỏi:
“Thưa bác, mấy hôm nay bác có thấy trong người mệt mỏi hay đau nhức ở đâu không ạ?”
Mẹ tôi lắc đầu. “Không, tôi khoẻ lắm. Chỉ là… đôi lúc thấy đói thôi.”
Sau khi trò chuyện xong, bác sĩ Lâm kéo vợ chồng tôi vào trong nhà, đóng cửa lại. Vẻ mặt ông vô cùng nghiêm trọng. Ông nhìn chúng tôi, rồi hỏi một câu khẽ đến mức gần như thì thầm, nhưng lại như một tiếng sét đánh ngang tai:
“Anh chị… có chắc là bà đã từng… được chôn cất chưa?”
Chồng tôi chết lặng. Tôi cũng không hiểu ông đang nói gì.
“Ý ông là sao? Dĩ nhiên là rồi. Chúng tôi đã làm tang lễ cho mẹ mà.”
Bác sĩ Lâm thở dài. “Tôi không có ý xúc phạm, nhưng những gì tôi thấy… và những gì anh chị kể lại… có một khả năng. Bà có thể đã bị chẩn đoán nhầm. Có những trường hợp hiếm hoi, người bệnh rơi vào trạng thái hôn mê sâu, tim đập rất yếu, gần như không thể phát hiện. Người ta gọi đó là hội chứng Lazarus.”
Chồng tôi lúc này mới sực tỉnh, mặt anh trắng bệch. Anh lắp bắp kể lại. Trong phút rối bời của ngày tang lễ, vì trời nóng và sợ thi thể phân huỷ, mọi thứ diễn ra rất nhanh. Mộ của mẹ chỉ được đắp tạm bằng một lớp đất mỏng vì gia đình chưa kịp xây nắp xi măng. Anh nhớ lại, trưa hôm sau khi chôn cất, một cơn mưa lớn bất chợt ập đến, và một người bà con ở gần nghĩa trang có gọi báo rằng đã có một trận sạt lở nhỏ ở khu mộ mới, làm phần đất trên mộ mẹ bị sụp xuống…
Và có lẽ… bà đã tỉnh dậy ngay chính lúc đó.
Khi tất cả chúng tôi hiểu ra, một sự thật kinh hoàng và đau đớn hơn bất kỳ câu chuyện ma quỷ nào ập xuống. Mẹ của chúng tôi đã không chết. Bà đã bị chôn sống. Bà đã phải tự mình cào đất, bới bùn để thoát ra khỏi nấm mồ lạnh lẽo. Những vết đất trên tay bà, những hành động kỳ lạ, cơn đói cồn cào… tất cả đều có lời giải thích.
Người ngồi đối diện bà ở hiên nhà có lẽ là thần chết, người mà bà đã phải đấu tranh để giành lại sự sống. Những món ăn bà nấu, những thứ bà từng ghét, có lẽ là những gì bà đã thèm khát trong cơn mê sảng dưới lòng đất. Và cơn đói… đó là cơn đói của một người đã cận kề cái chết, một người đã bị bỏ quên.
Khi chúng tôi bước ra ngoài hiên, bà đã ngồi lặng lẽ trong góc nhà, trên tay là nải chuối vàng ươm bà mới mua lúc sáng. Bà nhìn chúng tôi, nụ cười hiền hậu và có phần mệt mỏi.
“Tôi chỉ muốn ăn nốt bữa cuối… rồi đi cho yên thôi.”
Ba ngày sau, bà ngủ một giấc thật say và không bao giờ tỉnh lại nữa.
Lần này, chúng tôi làm tang lễ cho bà một cách vô cùng cẩn thận. Trước khi khâm liệm, tôi nhìn kỹ đôi bàn tay của mẹ. Sạch sẽ, không còn một vết đất, không còn một chút bùn.
Đến tận bây giờ, mỗi khi trời đổ mưa, tôi vẫn thỉnh thoảng nghe thấy tiếng “leng keng” lẫn trong tiếng gió, như tiếng dao thớt trong những đêm hôm ấy.
Có lẽ, mẹ vẫn còn nhớ, bữa cơm cuối cùng mình chưa kịp ăn hết…











