Mỗi năm đến ngày giỗ lão, cả làng tụ tập, nấu cơm – chia cho trẻ em nghèo. Họ gọi đó là “Ngày gạo Tám Đò”.

1. Lão Tám – người đàn ông kỳ lạ của xóm Cồn
Xóm Cồn nằm sát con sông Tiền, nhỏ thôi nhưng ai cũng biết nhau. Và nhắc đến người kỳ quặc nhất xóm, ai cũng nói ngay tên lão Tám Đò.

Lão Tám gần 70 tuổi, sống một mình trong căn chòi lá bên mé sông. Lão không vợ con, không người thân, không tài sản gì ngoài chiếc ghe cũ và tấm lưng lúc nào cũng còng xuống vì năm tháng.

Nhưng điều khiến người ta bàn tán nhiều nhất là suốt ba năm nay, ngày nào lão Tám cũng đạp chiếc xe cà tàng lên chợ, mua đúng 10kg gạo. Không hơn, không kém.

Hôm mưa lão mua.
Hôm nắng cháy da lão cũng mua.
Tết nhất vẫn mua.
Hôm ốm sốt cũng lê dậy mua cho bằng được.

Người ta xì xào đủ kiểu:

– Lão đem gạo đi bán lại hả?
– Chắc nuôi ai bí mật trong nhà.
– Có khi… dùng để trả nợ xấu?
– Không khéo lão… buôn thuốc phiện, giấu trong bao gạo!

Mỗi người một lời.
Còn lão? Lão chỉ cười hề hề:

– Gạo… để ăn mà.

Nhưng cả xóm Cồn chẳng ai tin.
Người già ăn bao nhiêu? Mà 10kg/ngày?

Tôi – An, 27 tuổi, tiểu thương ở chợ – là người bán gạo cho lão suốt 3 năm đó. Tôi cũng thắc mắc, nhưng lão không nói, tôi cũng không dám hỏi sâu.

Mỗi lần đưa gạo, lão chỉ nói:

– Con An nè… Gạo tốt nghen, đừng trộn. Cái này… để cho “tụi nó”.

“Tụi nó” là ai?
Lão không bao giờ giải thích.

Tôi nghĩ chắc lão cô đơn quá, nói chuyện một mình.

Nhưng đến ngày lão mất… tôi mới biết, hóa ra cả làng – cả tôi – đều đã sai.

2. Ngày định mệnh

Sáng hôm đó, tôi đứng trước quầy gạo mà không thấy bóng lão như mọi ngày. Đợi mãi đến trưa, vẫn không thấy.

Đang thắc mắc thì đám nhỏ trong xóm chạy hớt hải từ bờ sông về:

– Bà con ơi! Lão Tám chết rồi! Lão nằm cứng trong chòi!

Cả xóm xôn xao. Người thương có, kẻ mừng vì nghĩ “đỡ lo chuyện lén lút” cũng có.

Tôi như đứng khựng lại.
Dù không thân, nhưng ba năm qua, sáng nào tôi cũng gặp lão.

Khi người ta khiêng thầy xác của lão lên bờ, tôi nhìn thấy lão nằm lặng lẽ như khi còn sống. Trên ngực lão còn ôm chiếc chìa khóa cũ.

Không có ai họ hàng đến nhận.
Không vợ. Không con.
Dù người đời muốn ghét lão cũng chẳng có lý do để thương hay trách.

Cả cuộc đời… chỉ có một mình.

Đêm đó, trưởng ấp lật đật vào chợ tìm tôi:

– An, con theo chú ra chòi của lão Tám một chút. Hình như… tụi con cần biết thứ này.

3. Cánh cửa hé mở – và căn hầm dưới đất
Tôi theo trưởng ấp và vài người nữa đến căn chòi của lão. Căn chòi nhỏ xíu, chỉ vừa đủ chỗ nằm.

Nhưng điều bất thường là dưới sàn đất có một cái nắp gỗ, y như một cánh cửa hầm.

Chìa khóa trên người lão mở đúng cái nắp đó.

Chúng tôi kéo nắp lên – cả đám rùng mình:

Bên dưới là một căn hầm to bằng một phòng khách, chất đầy hơn 30 bao gạo.
Bên cạnh là từng chồng hộp sữa, mì gói, áo quần cũ gấp ngay ngắn.

Nhưng thứ làm chúng tôi im bặt… là một cái sổ học sinh cũ kỹ đặt trên bàn gỗ.

Trang đầu ghi nắn nót:

“Danh sách 17 đứa trẻ xóm Cồn – cần được ăn no mỗi ngày.”
Phía dưới là tên từng đứa trẻ trong xóm… những đứa mà người ta gọi là “con nhà nghèo nhất”.

Chúng tôi nhìn nhau, lạnh sống lưng.

Trưởng ấp run run giở những trang sau:

Ngày 3/2: “Con bé Hương bị cha đánh, đói cả ngày. Để mai đưa gạo.”

Ngày 11/4: “Thằng Tí nghỉ học vì đói. Phải đem sữa cho nó.”

Ngày 29/7: “Con Mai sốt, mẹ nó không có tiền mua cháo. Cho nó ít gạo nấu cháo trắng.”

Tôi nghẹn họng.
Danh sách ghi chi tiết từng ngày, từng đứa trẻ – suốt ba năm.

Thì ra “tụi nó”… là những đứa trẻ nghèo.
Trưởng ấp nuốt nước bọt:

– Trời đất… Lão Tám… cứu đói cả làng mình sao?

4. Lật mở sâu hơn – bí mật lớn nhất
Chúng tôi nhìn quanh hầm.
Phía cuối có một thùng gỗ phủ mền cũ.

Tôi mở ra…

Bên trong là:

Một chiếc áo đồng phục lính nhuốm màu thời gian

Một tấm hình đen trắng của một người phụ nữ ôm đứa bé kháu khỉnh

Một lá thư gấp đôi lại, ố vàng

Tôi mở thư, người trưởng ấp đọc chậm rãi:

**“Tám,
Nếu anh đọc được thư này, chắc tôi không còn nữa.
Nhờ anh chăm thằng nhỏ.
Vì anh là người tốt nhất tôi biết.
Đừng để nó đói.
Đừng để nó lạc lối như tôi.

Tôi gửi lại anh chút niềm tin cuối cùng.
– L.”**

Cả căn hầm im phăng phắc.

Trưởng ấp thở dài:

– L… là Lan, người phụ nữ mất trong trận lũ năm đó. Con trai chị vẫn còn sống… nhưng giờ đi làm ăn xa.

– Vậy… lão Tám nuôi thằng bé đó? – tôi hỏi.

– Không. Chị Lan gửi gắm, nhưng lão không giữ riêng cho nó, mà chia cho tất cả những đứa trẻ nghèo trong làng. Lão luôn nói: “Con Lan sống hiền, chắc nó muốn giúp nhiều người.”

Tôi cảm giác sống mũi cay xè.

Hóa ra… suốt ba năm, lão Tám dùng từng đồng tiền kiếm được từ việc vá ghe thuê, vớt củi, nhặt ve chai để mua gạo, rồi lặng lẽ chia cho từng đứa nhỏ.

Ban đêm, lão chèo ghe len lỏi qua từng nhà để bỏ gạo trước cửa.
Không ai biết là của lão.

Họ nghĩ “ai đó tốt bụng”.
Hoặc “gạo từ chùa phát”.

Không ai ngờ… chính là người mà họ từng cười nhạo, nghi ngờ, xầm xì bàn tán.

5. Khoảnh khắc khiến cả làng bật khóc
Sáng hôm sau, trưởng ấp quyết định gọi hết dân làng đến chòi lão Tám để công bố sự thật.

Khi bảng danh sách “17 đứa trẻ” được giơ lên, ai cũng lặng người.

Mẹ của bé Hương ôm mặt khóc:

– Trời ơi… vậy mà tôi cứ nghĩ ai để gạo trước cửa. Không ngờ… là lão Tám…

Mẹ thằng Tí nghẹn:

– Thằng nhỏ lớn được đến nay… là nhờ lão. Vậy mà tôi toàn tránh mặt lão…

Một bác trai đứng tuổi nói:

– Tui cứ tưởng lão làm chuyện mờ ám…
– Tui cũng vậy… Tụi mình sai quá rồi.

Tôi nhìn những bao gạo dưới hầm mà không cầm được nước mắt:

– Ba năm… ngày nào lão cũng mua 10kg gạo… không phải để ăn… mà để nuôi tất cả bọn nhỏ trong làng.

Không khí nghẹt lại.

Người trưởng ấp nói, mắt đỏ hoe:

– Bà con… người tốt có khi sống âm thầm đến mức… ta không nhận ra.
– Lão Tám… cứu đói cả làng mình.
– Giờ đến lúc… tụi mình trả ơn lão rồi.

Tối đó, cả làng góp tiền tổ chức đám tang lớn cho lão – cái đám tang đẹp nhất từng có trong xóm Cồn.

Những đứa trẻ được lão chăm suốt ba năm, đứa nào cũng đứng trước quan tài lão mà khóc nức nở.

Thằng Tí – đứa suy dinh dưỡng năm nào – nói trong nước mắt:

– Lão Tám… không phải người dưng… Lão là ông nội của tụi con.

Không ai cười lời trẻ con ấy.
Vì trong lòng họ… lão đúng là như thế.

6. Cái kết nhân văn – và bài học cho người ở lại
Sau đám tang, tôi được giao giữ lại cuốn sổ của lão Tám.
Mỗi khi mở ra, tôi đều thấy nét chữ run run nhưng đầy yêu thương của lão.

Lão nghèo.
Nghèo đến mức chỉ có căn chòi lá và chiếc ghe rách.

Nhưng lão giàu theo cách mà cả làng không ai sánh được:
Giàu lòng nhân ái.
Giàu sự hy sinh.
Giàu đến mức âm thầm nuôi cả một thế hệ.

Xóm Cồn sau chuyện đó thay đổi hẳn.

Người ta bớt nghi ngờ nhau.

Bớt nói xấu sau lưng.

Bớt phán xét khi không biết sự thật.

Mỗi năm đến ngày giỗ lão, cả làng tụ tập, nấu cơm – chia cho trẻ em nghèo.
Họ gọi đó là “Ngày gạo Tám Đò”.

Còn tôi… mỗi lần đong gạo cho khách, vẫn nhớ như in dáng lão Tám đạp chiếc xe lọc cọc từ xa đến, miệng cười móm mém:

– Cho chú 10kg nghen con.

Và tôi thầm biết…
Đằng sau câu nói đó là cả một tấm lòng mà đời này khó gặp lần thứ hai.