Chương 1: Lời Nguyền Của Mẹ
Đã ba năm trôi qua kể từ cái đêm định mệnh ấy — đêm mà tôi mất cả hai đứa con trai song sinh chỉ vì một hủ tục mà mẹ tôi tin là “ý trời”. Ba năm, dài như cả một thế kỷ đằng đẵng, mỗi đêm tôi nhắm mắt lại là thấy hai hình hài bé bỏng ấy, yếu ớt trong vòng tay mình, hơi thở mong manh như ngọn đèn trước gió. Nỗi đau ấy không phai mờ theo thời gian, nó chỉ lắng xuống, đặc quánh lại, thành một vết sẹo mãi mãi nhức nhối trong tâm hồn.
Hai thằng bé, Bảo và Bình, lúc đó mới hơn một tuổi. Chúng là báu vật mà ông trời ban cho vợ chồng tôi sau bao năm mong ngóng. Cả nhà ai cũng thương vì chúng giống nhau như hai giọt nước, từ đôi mắt đen lay láy, cái miệng chúm chím cho đến cả nốt ruồi son nhỏ xíu sau vành tai. Nhưng cũng chính vì sự giống nhau tuyệt đối ấy mà bà nội — mẹ tôi — luôn mang một nỗi lo canh cánh. Bà thường nhìn hai đứa cháu đang say ngủ, rồi lại thở dài, ánh mắt xa xăm.
“Trời sinh đôi là phải cẩn thận lắm,” bà nói với tôi, giọng thì thầm như sợ có ai nghe thấy. “Nhà nào có hai thằng con trai giống hệt nhau là điềm chẳng lành đâu. Một đứa là con mình, một đứa là ‘bóng’ của nó. Mà bóng thì phải đi, không thì nó sẽ kéo đứa thật theo, cả nhà chẳng yên được.”
Tôi nghe mà gai cả người. Vợ tôi, Lan, thì tái mặt đi, vội vàng ôm con vào lòng như sợ ai cướp mất. Chúng tôi là người trẻ, được đi học, ít nhiều cũng tiếp xúc với văn minh thành phố, làm sao tin được những lời ma mị ấy. Nhưng ở cái làng quê hẻo lánh này, ai dám cãi lời người già? Nhất là khi mẹ tôi không phải một người bình thường.
Bà là người “có tiếng” trong làng. Người ta bảo bà “nặng vía”, có căn số, biết cúng bái, biết gọi hồn. Hồi tôi còn nhỏ, tôi đã từng chứng kiến bà “trị ma” cho một người hàng xóm bị nói là “ma làm”. Bà đốt một nắm lá gì đó khói um lên, miệng lẩm nhẩm những câu chú tôi nghe không hiểu, rồi lấy một cành dâu quất mạnh vào người bệnh. Lạ lùng là sau đó người ấy tỉnh lại thật. Từ đó, lời nói của bà trong làng có một sức nặng vô hình. Ai cũng nể, cũng sợ. Ngay cả tôi, con trai bà, đôi khi cũng không dám nhìn thẳng vào mắt bà mỗi khi bà trở nên nghiêm nghị.
Bà bảo, nhà có con song sinh phải kiêng kỵ đủ thứ. Không được cho hai đứa mặc đồ giống hệt nhau, không được khen hai đứa cùng một lúc, không được để chúng ngủ chung một giường quay đầu về cùng một hướng. Vợ chồng tôi ban đầu còn phản đối, cho là mê tín. Nhưng mỗi lần như vậy, bà lại đay nghiến:
“Chúng mày biết gì mà nói! Tao đẻ mấy đứa, chôn mấy đứa, tao biết! Cái giá của sự ngang bướng là mất con đấy!”
Nỗi sợ hãi cứ thế len lỏi vào tâm trí chúng tôi. Dần dần, chúng tôi cũng làm theo lời bà, dù trong lòng vẫn bán tín bán nghi. Bảo mặc áo xanh thì Bình mặc áo vàng. Đứa nằm trong, đứa nằm ngoài. Chúng tôi tự an ủi rằng, thôi thì “có thờ có thiêng, có kiêng có lành”, làm vậy cho mẹ yên lòng cũng là làm cho gia đình yên ổn.
Nhưng chúng tôi đã lầm. Sự yên ổn ấy chỉ là vẻ bề ngoài mong manh, như lớp váng dầu trên mặt nước, chỉ cần một cơn gió nhẹ là tan tác. Và cơn gió định mệnh ấy đã thổi đến vào một đêm rằm tháng Bảy, cái đêm mà người ta bảo rằng cửa địa ngục mở toang…
Chương 2: Đêm Rằm Định Mệnh
Đêm hôm đó, trời oi và ngột ngạt đến lạ thường. Hai đứa nhỏ bỗng dưng sốt cao. Người chúng nóng hầm hập như hai hòn than, da dẻ đỏ bừng. Chúng nằm li bì, thỉnh thoảng lại giật mình run bần bật, hơi thở yếu dần, khó nhọc. Vợ tôi hoảng hốt, nước mắt lưng tròng, tay chân luống cuống lấy khăn ấm lau người cho con.
“Anh ơi, phải đưa con đi viện ngay thôi! Em sợ lắm!” Lan níu lấy tay tôi, giọng lạc đi.
Tôi nhìn hai đứa con đang thoi thóp mà lòng như có ai bóp nghẹt. Tôi vừa định bế một đứa lên thì mẹ tôi từ buồng trong bước ra. Dưới ánh đèn dầu leo lét, gương mặt đầy nếp nhăn của bà trông càng thêm khắc khổ, lạnh lùng đến đáng sợ.
“Không được đi đâu cả!” Bà chặn ngay cửa, giọng đanh lại. “Đêm rằm tháng Bảy, vong hồn vất vưởng đầy đường, ra khỏi nhà là rước tà về! Tao biết rồi, hai đứa nó bị âm khí đeo bám. Chỉ cần làm lễ ‘gọi vía’, giữ vía lại, sáng mai là khỏi.”
Bà không cho chúng tôi một cơ hội nào để phản ứng. Bà đi thẳng vào bếp, mang ra một chiếc rổ tre đựng trầu cau, mấy nhúm tro bếp, một con gà mái con còn đang thoi thóp và vài thứ lỉnh kỉnh khác. Bà bảo vợ tôi đun một nồi nước lá ngải thật đặc, rồi bà cầm con dao cùn, cứa nhẹ một đường vào chân con gà, hứng những giọt máu đỏ thẫm nhỏ vào một cái bát sành.
“Phải để gà sống. Máu gà sống mới giữ vía được. Đừng để đứa ‘bóng’ nó bắt đứa thật đi theo.”
Lan nhìn cảnh tượng đó mà không chịu nổi, cô ấy òa khóc, quỳ sụp xuống chân mẹ chồng, cầu xin thảm thiết:
“Mẹ, con xin mẹ, con sợ lắm! Mẹ cho con đưa chúng đi viện đi mẹ ơi! Con lạy mẹ!”
Bà quát lên, tiếng quát như xé rách màn đêm tĩnh mịch:
“Câm miệng! Mày mà bế đi là mất cả hai đứa! Tao đẻ mấy đứa, chôn mấy đứa, tao biết! Mày muốn con mày chết thì cứ đi đi!”
Câu nói đó như một nhát dao đâm thẳng vào tim vợ chồng tôi. Lan ngồi bệt xuống nền đất lạnh, run rẩy, chỉ dám ôm lấy chân tôi mà khóc nấc lên từng hồi. Tôi đứng đó, một bên là hai đứa con đang lịm dần, một bên là mẹ ruột với niềm tin sắt đá và những lời nguyền rủa. Tôi như bị xé làm đôi. Lý trí gào thét bảo tôi phải phá cửa mà đi, nhưng nỗi sợ hãi mơ hồ về thế giới tâm linh, về những lời của mẹ, và trên hết là sự bất lực, đã trói chặt chân tôi lại.
Đêm ấy dài như vô tận. Bên ngoài, gió bắt đầu thổi mạnh, tiếng mưa rơi lộp độp trên mái nhà. Bên trong, tôi nghe tiếng mẹ khấn vái trong buồng, mùi nhang khét lẹt và mùi máu gà tanh nồng quyện vào nhau, tạo thành một thứ không khí đặc quánh, ngột ngạt đến khó thở. Tiếng rên yếu ớt của hai đứa con tôi cứ nhỏ dần, nhỏ dần, rồi tắt hẳn. Lan ngồi đó, im lặng, nước mắt chảy dài trên gò má hốc hác. Cô ấy không còn sức để khóc nữa.
Khoảng gần sáng, khi trời còn nhá nhem, hai đứa nhỏ đột nhiên lịm đi, toàn thân mềm nhũn, hơi thở ngắt quãng. Lúc này, tôi không còn nghĩ được gì nữa. Tôi bế thốc cả hai đứa con lên tay, lao ra cửa, bất chấp tất cả. Tôi chỉ biết phải chạy, phải đưa chúng đến nơi có bác sĩ.
Vừa tới cổng thì Lan, người đang chạy theo sau tôi, gào lên một tiếng thất thanh, xé nát cả không gian:
“Anh ơi! Nó… nó không thở nữa rồi! Cả hai đứa… chúng nó không thở nữa rồi!”
Tôi khựng lại, trời đất như sụp đổ dưới chân. Tôi nhìn xuống hai gương mặt thân yêu, xanh xao, lạnh ngắt trong vòng tay mình. Mọi thứ trước mắt tôi nhòe đi.
Từ trong nhà, mẹ tôi vẫn ngồi đó, tay cầm mâm lễ, miệng vẫn lẩm bẩm những câu khấn vái vô hồn:
“Tao đã bảo mà. Một đứa phải đi để giữ đứa kia sống… Đứa ‘bóng’ đi rồi, đứa thật sẽ ở lại…”
Chương 3: Sự Thật Đau Lòng
Bác sĩ đến nơi chỉ biết lắc đầu, kết luận hai đứa bé đã mất vì co giật do sốt cao quá lâu, không được cấp cứu kịp thời. Tôi quỵ xuống, gào lên một tiếng không thành lời. Lan ngất lịm đi. Cả thế giới của chúng tôi đã sụp đổ trong một đêm.
Khi chúng tôi chuẩn bị lo hậu sự cho hai con, mẹ tôi vẫn giữ một vẻ bình thản đến tàn nhẫn. Bà bảo chúng tôi:
“Đừng khóc. Đứa đi là ‘bóng’. Nó đã trả vía lại rồi, đứa thật sẽ sống khỏe mạnh. Coi như từ nay nhà này được yên ổn.”
Bà nói câu đó mà không hề nhìn vào nỗi đau của chúng tôi, không hề nhìn vào hai cỗ quan tài nhỏ bé đặt giữa nhà. Tôi quay lại nhìn, thấy bà vẫn đang cẩn thận bày lại mâm lễ cúng. Giữa bát cơm trắng, có cắm hai chiếc muỗng gỗ nhỏ — thứ bà vẫn dùng để “đãi vía” cho trẻ con mới sinh trong làng. Một giọt máu gà đã khô lại, dính trên mép bát, đen thẫm như một lời nguyền.
Sau đám tang của hai cháu, mẹ tôi bắt đầu lẫn. Bà không còn nhận ra ai, không còn nhớ gì. Đêm nào bà cũng thắp một nén nhang, đi ra ngoài sân, gọi tên Bảo và Bình, bảo rằng “đứa thật” sắp về rồi, sao nó đi chơi lâu thế. Bà dọn sẵn hai cái giường nhỏ, để hai cái bát, hai đôi đũa trong bữa cơm. Bà nói chuyện một mình, lúc cười, lúc khóc.
Không thể chịu đựng được nữa, tôi đưa bà đến bệnh viện tâm thần trên tỉnh. Sau nhiều ngày thăm khám, bác sĩ gọi riêng tôi vào phòng. Ông nhìn tôi với ánh mắt đầy cảm thông.
“Bệnh của cụ nhà không phải mới đây,” ông nói. “Đây là chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế sau sang chấn tâm lý nặng. Theo như tôi tìm hiểu qua người nhà, có phải ngày xưa, bà cụ cũng từng sinh đôi, nhưng một đứa mất non không?”
Tôi sững người. Chuyện đó tôi chỉ nghe loáng thoáng qua lời kể của các dì, rằng mẹ tôi từng có một người anh em song sinh với bác cả, nhưng đã mất ngay sau khi sinh. Đó là một vết thương quá lớn mà cả đời bà không bao giờ nhắc lại.
Bác sĩ tiếp tục: “Nỗi đau mất con, đặc biệt là mất một trong hai đứa con song sinh, đã tạo thành một ám ảnh tâm lý cực kỳ sâu sắc. Bà cụ đã mang nỗi sợ hãi đó suốt cả cuộc đời. Bà tin rằng một trong hai đứa trẻ song sinh giống hệt nhau là điềm gở, là ‘bóng ma’ sẽ cướp đi đứa còn lại. Bà làm cái lễ ‘gọi vía’ đó, trong tiềm thức, không phải để hại cháu, mà là để ‘cứu’ một đứa, để lặp lại lịch sử theo cách mà bà mong muốn: một đứa mất, một đứa còn.”
Tôi nghe mà rụng rời. Vậy ra, không phải mẹ tôi độc ác. Bà chỉ là một người mẹ đau khổ, bị giam cầm trong quá khứ của chính mình. Bà mang nỗi sợ hãi ấy suốt cả cuộc đời dài.
Và chính nỗi sợ hãi đó… đã giết chết hai đứa cháu ruột của mình.
Chương 4: Tiếng Vọng Từ Ngôi Nhà Hoang
Vợ chồng tôi không thể sống ở ngôi nhà đó được nữa. Mỗi một góc nhà, mỗi một vật dụng đều gợi lại ký ức kinh hoàng. Chúng tôi bán hết ruộng vườn, chuyển lên thành phố sống, cố gắng bắt đầu lại từ đầu. Mẹ tôi ở lại bệnh viện. Thỉnh thoảng tôi về thăm, bà chỉ ngồi ngây dại nhìn ra cửa sổ, miệng vẫn lẩm bẩm gọi tên hai đứa cháu.
Giờ đây, căn nhà cũ kỹ của chúng tôi bên bờ suối đã bị bỏ hoang. Cỏ dại mọc um tùm, che lấp cả lối vào. Mái ngói xô lệch, tường vôi bong tróc, trông tiêu điều, lạnh lẽo. Mỗi lần có việc phải về quê, tôi không dám đi qua con đường đó. Nhưng những câu chuyện về ngôi nhà vẫn tìm đến tai tôi.
Hàng xóm kể rằng, có những đêm trăng sáng, người ta thấy có ánh đèn dầu leo lét từ trong buồng của mẹ tôi hắt ra. Và nếu lắng tai nghe thật kỹ, họ sẽ nghe thấy tiếng một người đàn bà già nua đang lẩm nhẩm, giọng ai oán, khắc khoải, vọng ra giữa không gian tĩnh mịch:
“Một đứa về rồi… còn đứa kia đâu… Bình về rồi… Bảo của bà đâu rồi…”
Tiếng vọng ấy, có lẽ, sẽ còn mãi ở đó, như một lời nhắc nhở về một bi kịch sinh ra từ tình thương mù quáng và nỗi sợ hãi của một kiếp người. Còn đối với tôi, nó là bản án lương tâm mà cả đời này tôi phải gánh chịu, vì đã không đủ dũng cảm để cứu lấy những đứa con của mình.









