“Không có tình yêu nào mất đi. Chỉ có tình yêu được gửi lại trong thời gian, chờ một người đủ can đảm quay lại tìm.”

CUỘN BĂNG GIỌNG NÓI CỦA NGƯỜI NĂM ẤY

Ông Định bước xuống chiếc xe buýt cũ kỹ với chiếc ba lô sờn vai. Gió chiều ở vùng rừng núi miền Trung khô khốc, thổi vào mái tóc bạc phơ của ông. Đôi chân run run vì tuổi tác, nhưng ánh mắt lại sáng lạ thường.
Hôm nay ông tám mươi tuổi. Và đúng ba mươi bảy năm sau ngày giải ngũ, ông trở lại chiến trường xưa.

Một thanh niên đeo máy ảnh đợi sẵn từ xa chạy lại.
“Ông Định? Cháu là Phong – người hôm trước gọi điện. Cháu theo đoàn tài liệu của tỉnh. Cháu sẽ đi cùng ông.”

Ông gật đầu, giọng nhỏ nhưng dứt khoát:
“Cảm ơn. Nhưng tôi không muốn làm phim. Tôi chỉ… muốn tìm một người.”

Phong cười nhẹ: “Dạ, cháu hiểu. Cháu chỉ đi để hỗ trợ ông thôi.”

Họ cùng nhau bước vào con đường đất đầy bụi, nơi bản đồ chiến trường năm xưa đánh dấu là “tiểu khu X4” – vùng từng xảy ra hàng trăm trận đánh ác liệt. Giờ đây, cây cối mọc um tùm, những lối mòn bỏ hoang như không còn dấu vết con người.

Từ khi vợ mất cách đây 5 năm, ông Định sống lặng lẽ một mình. Con trai thì ở nước ngoài, thỉnh thoảng gửi ít tiền về. Chẳng ai biết trong góc tủ gỗ cũ kỹ còn một chiếc hộp nhỏ, nơi ông cất những mảnh ký ức của tuổi trẻ: vài tấm ảnh đen trắng, một mảnh khăn tay đã ngả màu… và một cuộn băng ghi âm.

Cuộn băng ông chưa bao giờ dám mở lại.

Hơn nửa thế kỷ trước, khi còn là chiến sĩ thông tin, ông Định gặp cô gái ấy.
Tên cô là Mai – y tá của đội cứu thương mặt trận.

Cô hay cột tóc bằng sợi dây màu lam, hay cười nhẹ mà mắt cong cong như trăng non. Trong những đêm hành quân, Mai thường lén để vào ba lô của ông vài củ khoai nóng hoặc một gói muối mè.
Ông chỉ dám cảm ơn, còn cô thì cười: “Mai ăn không hết, anh phải giúp Mai chứ.”

Tình cảm trong sáng kéo dài suốt hai năm giữa bom đạn.
Họ không có ngày hẹn ước rõ ràng, không có bức ảnh chung nào. Chỉ có những ánh mắt hiểu nhau, những lần Mai thay băng cho ông mà bàn tay run run.

Cho đến một trận càn năm 1972. Đội của ông bị tách khỏi trạm xá của Mai. Khi ông quay lại tìm thì nơi đó chỉ còn hố bom cháy đen và những lán trại đổ nát. Không ai biết Mai đi đâu. Không ai biết cô còn sống hay đã hy sinh.

Ông tìm suốt mấy tháng trời, chỉ nhận được một tin duy nhất từ đồng đội:
“Mai được điều đi tuyến khác. Có thể đã chuyển vào căn cứ mới.”

Nhưng ông không bao giờ tìm thấy cô nữa.

Cuộn băng ghi âm xuất hiện vào những ngày cuối chiến tranh. Nó được gửi cho đơn vị thông tin của ông để chuyển tiếp, nhưng vì rút quân gấp, nó bị bỏ sót trong một xe quân y. Khi người ta gom đồ gửi về cho từng người lính, cuộn băng được đặt nhầm vào hộp thư của ông.

Người gửi: Mai.
Địa điểm ghi trên nhãn băng: “Trạm xá K58 – 3/1973”.

Ông giữ nó. Nhưng chưa bao giờ mở.
Ông sợ phải nghe câu chuyện về một người đã mất.
Ông sợ phải biết cô đã đau thế nào.
Ông cũng sợ… cô đã yêu ai khác.

Suốt mấy chục năm, cuộn băng im lặng nhưng lại nặng như một tảng đá trong tim ông.

Chiều nay, ông và Phong dừng chân bên bìa rừng, nơi trước kia từng là tuyến đường giao liên. Một cụ già người dân tộc đứng gần đó nhìn ông chăm chú.

“Ông tìm ai à?” cụ hỏi.

Ông Định gật đầu: “Tôi tìm một cô gái tên Mai. Bà ấy từng làm y tá mặt trận.”

Cụ trầm ngâm rất lâu.
“Ông tìm trễ nhiều năm rồi. Ở vùng này trước có một cô y tá nhỏ nhỏ, hay đi cùng tổ cứu thương. Nó tốt lắm. Nhưng… sau trận bom năm đó, nó bị thương nặng. Người ta đưa xuống trạm xá dưới suối. Rồi nó đi đâu không ai biết nữa.”

Ông Định lặng người.
“Ông nói là… Mai bị thương ạ?”

Cụ gật đầu, ánh mắt buồn: “Nó vẫn đòi được đưa trở lại trận địa để tìm ai đó… hình như là đồng đội. Nhưng không kịp.”

“Không kịp… là sao ạ?”

Cụ chỉ tay: “Ông cứ đi theo con suối này. Có cái hang đá – nơi dân cất giữ vài thư từ, di vật tìm được sau bom. Biết đâu cần gì thì ở đó.”

Nghe tới “di vật”, sống lưng ông lạnh buốt.
Phong đặt nhẹ tay lên vai ông: “Ông nghỉ chút rồi chúng ta đi tiếp nhé.”

Nhưng ông lắc đầu.

“Không. Tôi phải đi.”

Con suối nhỏ dẫn họ đến một hang đá lẩn dưới vách núi. Bên trong có một tủ gỗ thấp, phủ bụi thời gian. Một cán bộ địa phương cho biết đây từng là chỗ người dân và cựu binh thu nhặt các vật dụng còn sót sau trận đánh.

Phong đeo đèn pin, soi vào từng ô tủ.
Có thư, giấy tờ, dây thắt lưng, nhật ký cũ, một vài mảnh vải bạc màu…

Rồi Phong dừng lại, khựng người.

“Ông Định… cái này…”

Trong tay cậu là một hộp thiếc đựng băng ghi âm màu vàng nhạt.
Trên nhãn… là nét chữ run run: “Gửi anh Định – nếu ai đó gặp, xin chuyển lại.”

Ông run lẩy bẩy cầm lấy.
“Là Mai… đúng chữ của Mai…”

Phong cố giữ giọng bình tĩnh:
“Ông ơi… còn một cuộn giống hệt trong hộp. Hình như là bản sao hoặc bản thứ hai.”

Trong ánh đèn mờ, ông nhận ra chữ ký nhỏ ở góc băng.
Nét chữ ấy… ông nhớ suốt đời.

Ông vịn tường đá, thở gấp:
“Vậy là… cô ấy… vẫn cố tìm tôi…”

Phong nhìn ông, giọng nghèn nghẹn.
“Ông muốn nghe cuộn băng này ở đây… hay đợi ra ngoài?”

Ông nhắm mắt.
“Tôi… đợi nửa đời rồi. Nghe ngay đi.”

Phong lấy máy phát băng mà đoàn làm phim mang theo – loại dùng để phục dựng âm thanh cũ. Cậu đặt cuộn băng vào. Tiếng động cơ máy chạy rè rè.

Rồi giọng nói vang lên.
Một giọng nữ trẻ, hơi thở yếu và run, nhưng ấm như ngọn lửa thắp lại nửa thế kỷ ký ức.

“Anh Định…
Nếu anh nghe được cuộn băng này, nghĩa là anh đã sống.
Vậy là… em mừng rồi.”

Ông Định bật khóc ngay từ câu đầu tiên.

Giọng trong băng tiếp tục:

“Ngày hôm kia, đơn vị của anh đi hướng bắc. Em chạy theo nhưng không gặp. Rồi hôm sau trạm xá bị bom. Em bị thương… chắc không theo kịp được nữa.
Em chỉ muốn nói một điều thôi…
Em vẫn muốn gặp anh…
Chỉ để nói rằng em thương anh.”**

Ông đưa tay bịt miệng để khỏi bật tiếng nấc.

Giọng Mai nghe càng lúc càng yếu:

“Nếu một ngày nào đó hòa bình mà em không còn ở đây… anh đừng buồn.
Ai cũng có một người để nhớ.
Em chỉ mong… dù em không ở bên, trái tim anh vẫn được sống yên ổn.”**

Phong cúi đầu, bàn tay siết chặt.

Cuộn băng còn khoảng mười giây cuối.
Rồi giọng Mai đứt quãng:

“Anh Định… nếu còn duyên, kiếp sau mình gặp lại nhé…”

Tiếng sột soạt. Và cuộn băng dừng hẳn.

Cả hang đá chìm vào tĩnh lặng đến mức nghe rõ tiếng nước nhỏ giọt từ trần đá xuống.

Ông Định quỵ xuống, tay ôm hộp băng như ôm một phần cơ thể của chính mình.
“Tại sao… Mai ơi… tại sao em phải cô đơn đến vậy…”

Phong không biết phải nói gì. Chỉ lặng lẽ đỡ lấy vai ông.

Một lúc lâu sau, ông mới nói được thành tiếng:
“Tôi chưa từng tìm thấy cô ấy… mà cô ấy đã cố tìm tôi đến hơi thở cuối cùng…”

Họ đưa cuộn băng và hồ sơ trong hang về trụ sở xã để xác minh.
Cán bộ bảo tàng cho biết sau trận bom năm đó, một y tá tên Mai Lê có được ghi vào danh sách mất tích. Nhưng vài tháng sau, người ta tìm thấy một nấm mộ vô danh dưới chân núi, cạnh nơi trạm xá sơ tán. Trên mộ không có tên, chỉ có mảnh khăn tay thêu chữ “M”.

Ông xin được đến nơi ấy.

Chiều xuống.
Gió thổi qua những ngọn cỏ dài, làm cả triền núi đung đưa như biển.
Trước nấm mộ nhỏ là bó hoa rừng người dân vẫn đặt mỗi tháng.

Ông đứng thật lâu, đầu cúi trước tấm bia không tên.

“Mai… là anh đây. Tìm em muộn quá, đúng không?”

Gió lùa qua rặng cây, nghe như tiếng ai khẽ đáp lại.

Phong đứng lùi xa để ông được một mình.
Ông Định đặt cuộn băng lên tảng đá trước mộ, tay run run vuốt từng nét chữ.

“Anh xin lỗi. Hồi ấy anh trẻ quá. Anh không đủ can đảm nghe cuộn băng.
Hóa ra em đã độc bước vào bóng tối… mà vẫn dặn anh phải sống.”

Ông nghẹn lại.

“Anh đã sống suốt mấy mươi năm, Mai ạ. Nhưng chưa ngày nào anh quên em.”

Mặt trời lặn dần, đổ ánh sáng cam lên mái tóc bạc của ông.

Trên đường về, Phong hỏi nhẹ:
“Ông có hối tiếc không?”

Ông nhìn xa xăm, ánh mắt hiền và bình thản:
“Hối tiếc… thì cũng vậy thôi cháu ạ.
Nhưng anh em từng nói: ai sống qua chiến tranh đều mang một vết thương trong tim.
Của tôi… chính là Mai.”

Phong im lặng.
Ông lại nói tiếp:

“Mai đã đi khi còn trẻ. Nhưng tình cảm của cô ấy không mất. Nó chỉ… gửi vào cuộn băng này để nhắc tôi một điều:
Hãy sống tử tế, vì có người đã thương mình sâu như thế.”

Phong khẽ gật đầu.
“Ông Định… Mai chắc sẽ vui khi biết ông đã sống đúng như lời cô ấy mong.”

Ông mỉm cười – nụ cười mà Phong chưa từng thấy ở người đàn ông già này suốt hành trình.
Một nụ cười ấm áp, vừa đau vừa dịu.

Trước khi rời vùng núi, ông xin dừng lại bên bờ suối, nơi năm 1972 ông từng được Mai chữa thương cho một vết xước nhỏ.
Đêm xuống, trăng non treo lơ lửng giữa trời.

Ông mở cuộn băng một lần nữa.
Giọng nói của Mai lại vang lên – nhỏ, run, nhưng như chạm vào từng sợi ký ức.

“Nếu anh nghe được… nghĩa là anh đã sống.”

Ông khép mắt, khẽ đáp:
“Anh nghe rồi, Mai. Anh sống rồi. Và từ giờ… anh sẽ sống yên.”

Khi cuộn băng chạy đến âm cuối, ông đặt nó lên mặt nước.
Phong giật mình: “Ông—“

Nhưng ông chỉ lắc đầu:
“Hãy để giọng Mai trở về nơi nó thuộc về. Rừng giữ được mọi thứ. Nó sẽ giữ lời Mai nhẹ nhàng hơn cả tôi.”

Cuộn băng trôi đi, xoay nhẹ theo dòng nước trong. Trăng phản chiếu lên mặt suối như một dải lụa dài vô tận.

Ông Định đứng thẳng người, nhìn theo cho đến khi cuộn băng nhỏ xíu lại rồi biến mất giữa màn đêm.

Nhiều năm sau, Phong vẫn nhớ người cựu binh già với ánh mắt sáng như một vì sao cuối trời.
Nhớ cả giọng nói đã vang lên trong hang đá năm nào – giọng nói đã khiến hai thế hệ đứng chết lặng.

Và anh luôn kể lại câu nói của ông Định, như một lời nhắc vào lòng người trẻ:

“Không có tình yêu nào mất đi.
Chỉ có tình yêu được gửi lại trong thời gian, chờ một người đủ can đảm quay lại tìm.”