Nghỉ lễ Quốc khánh 2/9 tôi cùng chồng về quê, mẹ chồng hồ hởi đón tiếp với 4 mâm cỗ to đùng rồi giữa bữa bà đứng lên, giới thiệu cô b-ồ của chồng, còn trao tặng cho cô b-ồ 2 mảnh đất vì sinh được con trai

Tôi ôm cả tập giấy trước ngực suốt dọc đường từ Hà Nội về Nghệ An, như ôm một túi gạo không ai nấu được. Giấy mỏng, nhưng gió đổ qua khe xe khách lại kêu nặng nề. Quốc lộ những ngày giáp 2/9 đỏ lựng cờ, cánh đồng sau mưa cạn nước lấp lóa như muối. Tôi nhìn những đốm bóng chim liệng qua kính và nghĩ đến câu nói của bác sĩ hôm nọ: “Kết quả đã có, chị cứ bình tĩnh.” Bình tĩnh—tôi nhẩm đi nhẩm lại như đếm hạt tương Nam Đàn trong miệng.

Khải ngủ gà ngủ gật bên cạnh, vai dựa vào cửa sổ, cổ áo sơ mi lộ vệt muối trắng. Chúng tôi cưới nhau bốn năm, chưa con. Tôi không tính đưa anh về quê đợt này, nhưng mạ gọi điện, giọng xứ rặt ròng, cười như sắp bốc lửa bếp: “Về cho mạ vui, răng mà rứa. Mạ đã làm bốn mâm, cả xóm biết nhà ni có tin mừng.” Tin mừng gì, mạ không nói, tôi cũng không hỏi. Đến lượt đời sống, người ta toàn nói nửa câu.

Xe rẽ vào con đường đất đỏ, phất cờ tổ quốc ở mỗi đầu ngõ. Gió lào nóng khô phả qua, hương nhút Thanh Chương và khói bếp trộn nhau thành mùi tuổi thơ. Cổng nhà mạ mở toang. Treo dưới mái hiên là cái chuông gió ai đó gửi từ trong Nam, leng keng gợi một thứ bình yên mỏng như sương.

“Vô, vô! Con dâu vàng của mạ!” Bà bước ra, áo bà ba màu tím sẫm, mái tóc bới cao cài chiếc trâm bạc lóe trong nắng. Tôi chưa kịp đặt balô xuống, mạ đã kéo tôi vào sân. Bốn mâm cỗ xếp đầy: giò me thái mỏng, gà cúng da vàng rộm, bát cháo lươn bốc khói, khay tương thơm hăng, cá mát om mẻ, chè xanh rót đầy chén. Tôi lạ người: 2/9 là nghỉ lễ, chứ đâu là cúng giỗ. Mạ vỗ vai tôi, nói nhỏ mà hăng: “Mạ biết mi tế nhị, nhưng có chuyện này mạ mừng, mạ muốn làm rền rền cho cả làng biết. Mi đừng giận.”

Tôi cười, cầm lấy chén chè. Vị chát lắng ở cuống lưỡi, một nốt nhạc thấp báo trước tiếng trống.

Họ hàng kéo đến, cười nói rộn như pháo. Người ta chúc “gia đình phát tài phát lộc”, “sớm có cháu bồng cháu bế”, “đích tôn đích tôn”. Tôi lặng nghe. Khải khiêng ghế, rót rượu, đôi mắt tránh ánh nhìn của tôi như tránh ánh mặt trời trưa.

Đến giữa bữa, mạ đứng dậy. Bà khẽ ho, vuốt lại mép khăn. Cả sân im phắc như có ai vừa đánh rơi chiếc đũa. Mạ nâng chén rượu, giọng đanh mà nựng:

“Bà con, họ mạc, làng xóm! Hôm ni mạ xin ra mắt một người—cô Hân. Cô là… ờ… bồ của thằng Khải. Cô Hân sinh cho dòng họ ta một thằng cu khỏe như trâu. Miếng đất hương hỏa phải có chân con trai mà kế nghiệp, rứa mới yên bụng ông bà. Hai mảnh đất bãi bồi và góc vườn cam ni, mạ quyết… mạ tặng cho mẹ con cô Hân, gọi là thưởng công trời cho tề.”

Gió khựng lại một nhịp trên tán dừa. Tôi đặt chén chè xuống, nghe mùi tương bỗng dưng đắng. Những cái “ồ” nho nhỏ bật ra rồi nuốt vội. Ai đó khụt khịt mũi. Một đứa trẻ cười to. Mắt tôi chạm mắt Khải: trong mắt anh là một bãi cát bị cào nham nhở.

Cô Hân đứng phía góc sân, trẻ hơn tôi gần chục tuổi, áo dài xanh non, ôm một đứa bé chừng ba tháng. Thằng bé ngủ, trán mướt mồ hôi. Cô cúi đầu, môi mím chặt, giống như người biết mình đang đứng trên một nhịp cầu dây. Tôi nhìn đầu ngón tay cô, những đường gân xanh hơi nổi. Bất giác, tôi nhớ những tối mình ôm bụng trống không, nằm nghe tiếng quạt quay như sợi dây kéo dài một khoảng chờ.

Mạ nâng phong bì đỏ, huơ huơ: “Giấy tờ đất đai mạ làm xong cả. Công chứng chu toàn. Mạ nói là mạ làm. Dâu cả không có con, rứa thì… dâu út ở ngoài tính vô sau.” Giọng bà không hằn học, chỉ sòng phẳng như một phép nhân chia.

Tôi đứng dậy. Không gõ đũa vào chén, không hắng giọng. Tôi đi chậm như đi trên bãi bồi sau lũ. Đặt chiếc balô lên bàn, tôi rút ra một tập giấy kẹp trong bìa nhựa trong, giơ vừa tầm mắt mọi người.

“Tập giấy này mỏng thôi,” tôi nói, nghe giọng mình bình thản đến lạnh. “Nhưng nặng hơn bốn mâm cỗ.”

Mạ cười khị: “Mi làm chi, con? Đàn bà con gái… chuyện tề đàn ông quyết. Mi cứ ăn cho ngon.”

Tôi liếc Khải. Anh cựa vai, nhưng không gỡ được đôi mắt khỏi tập giấy.

“Tôi xin lỗi phải làm điều này bữa ni,” tôi nói. “Nhưng nếu mạ đã gọi cả làng đến làm chứng cho niềm mừng của mạ, thì cũng cho làng làm chứng nỗi buồn của tui. Đây là kết quả xét nghiệm ADN giữa anh Khải và con trai của cô Hân. Kết luận: loại trừ quan hệ cha con, xác suất làm cha: 0,00%.”

Người ta không “ồ” nữa. Một sự yên lặng dày như lòng mâm đồng úp xuống. Gió lại chạy rào rạt qua tán dừa, nhưng chẳng ai nghe. Mạ đứng im một giây, rồi bật cười, tiếng cười giòn như kẹo lạc: “Giấy má với mô. Mấy cái chỗ thử đó lắm trò. Hắn còn nhỏ… răng mà biết cho đúng. Lại còn… lẽ răng hắn không phải con thằng Khải. Mạ trông nó…” Bà dừng lại, không dám nói “giống”, sợ chính miệng mình buộc vào một cái hình gì đó.

Tôi mở thêm một tờ khác, đóng dấu đỏ tươi. “Và đây là kết quả tinh dịch đồ của anh Khải… Azoospermia—vô tinh. Bác sĩ hẹn hai vợ chồng bàn phương án IVF. Tụi con đi khám đã một năm nay. Con không nói, vì sợ mạ buồn. Nhưng nếu mạ chọn cách vui như rứa, con buộc phải buồn theo cách của mình.”

Khải gục mặt. Đôi vai anh co lại như người sắp ốm. Một bà bác thở hắt ra, người đàn ông ngồi cạnh khẽ chép miệng. Tôi nghe tiếng muỗi vo ve, rành rọt như một câu chửi thầm.

Mạ đặt phong bì đỏ xuống, tay run một nhịp rất nhỏ rồi kéo lại bình thản: “Vô tinh thì vô tinh. Con trai nhà ni—được trời thương—có đứa bồng bế rồi. Giấy ni giấy nọ… tao chả tin. Con Hân, con bồng cháu nội mạ ra chào họ hàng.” Bà quay sang tôi, rướn cằm. “Mi… đừng có làm rối. Đất mạ cho, mạ cho. Mi không có tiếng nói.”

Tôi khép bìa nhựa. Tôi cười, cười như người ta cười trước gương vỡ. “Con tôn trọng mạ. Nhưng mạ đã mời cả làng đến làm chứng, thì cũng nên để mọi người nghe hết câu chuyện. Phần còn lại… con để cho mạ quyết.”

Tôi cất tập giấy, kéo ghế, ngồi xuống, bưng chén chè, uống một ngụm dài. Đắng. Chát. Nồng. Tôi lờ mờ thấy bóng mình in trong lòng chén, méo như mặt ao vừa bị ném đá.

Đêm ấy, nhà ồn như chợ. Dưới bếp, tiếng mạ sầm sập, tiếng dì thím kẽo kẹt thở dài. Khải ngồi ngoài hiên, lưng tựa cột, mắt nhìn vào khoảng tối như chờ một cái gì đấy đến cứu. Tôi đi ngang, anh gọi: “Em…” Một chữ chạm vào tôi như con kiến lửa. Tôi dừng lại.

“Em… làm rứa để làm chi? Ở nhà ni… không ai chịu nổi.” Anh nuốt nước bọt. “Mạ… mạ biết chuyện anh… nhưng mạ muốn có cháu. Anh sai. Ờ. Nhưng… em là vợ anh, răng lại…”

“Em là vợ anh,” tôi lặp lại, “chứ không phải con của mạ. Anh đừng nhầm.”

Anh bóp trán, thở mạnh: “Cho anh thời gian.”

“Tới mai,” tôi nói. “Tới khi mạ đưa người ta ra xã nhận đất. Em có thêm một tờ giấy. Em không muốn dùng tới. Nhưng nếu phải, em sẽ.”

Khải ngẩng lên, đôi mắt trong bóng tối như hai cái giếng khô. “Em định phá nát nhà ni hả?”

“Không,” tôi nói. “Em định trả nó về cái nền nó vốn có.”

Sáng 2/9, xã trang hoàng cờ hoa, loa phát những bài hát rộn ràng. Trước cổng UBND xã, bàn tiếp dân bày sẵn, mấy cán bộ trẻ mở sổ, rót nước chè. Mạ mặc áo dài thêu hoa, tóc vấn gọn, môi đánh phơn phớt hồng, trên tay vẫn là cái phong bì đỏ chứa “giấy tờ đất đai”. Cô Hân bồng con, mắt sưng. Khải đi sau, bước chân lạc nhịp.

Người ta ngồi xuống. Cán bộ tư pháp cẩn thận đưa giấy, kiểm tra chứng minh. Mạ cười, cầm bút. Bàn tay run dừng lại đúng ở ô chữ ký, như cây kim máy may dừng trên đoạn vải dày.

“Tôi xin được nói trước một câu,” tôi đứng lên, giọng không cao mà rõ. “Vì đây là thủ tục pháp lý, tôi muốn hồ sơ có đầy đủ tài liệu liên quan. Kẻo sau ni mang tiếng xã mình làm ẩu.”

Người cán bộ trẻ ngẩng lên, hơi cau mày. “Chị cần bổ sung gì ạ?”

“Tài liệu về nguồn gốc thửa đất,” tôi nói, rút một bì thư nâu từ túi. “Và… về mục đích tặng cho.” Tôi đặt phong bì lên mặt bàn, ngón tay không rời mép giấy. Mạ liếc tôi, môi mím như sợi chỉ.

“Thứ nhất,” tôi mở phong bì, lấy ra bản photo công chứng. “Đây là bản di chúc bổ sung của… ba—ông Phúc, chồng của mạ, công chứng ngày 30/8. Trong đó, hai thửa đất bãi bồi và góc vườn cam được ghi rõ ‘chuyển mục đích sử dụng cho Quỹ học bổng Ánh Lý do con dâu cả—tức tôi—đứng tên thành lập, dùng hỗ trợ học phí cho các bé gái trong xã’. Thửa đất là tài sản chung của vợ chồng mạ và ba. Ba đã ký trước khi mạ làm thủ tục này. Nếu mạ muốn tặng, mạ cần đồng thuận của ba. Ba… hiện vẫn còn sống.”

Mấy người xung quanh xì xào. Cán bộ trẻ nhận giấy, đọc nhanh, mắt giãn ra một nấc rồi giấu đi. “Chị lấy bản này ở đâu?”

“Tối hôm kia, ba đưa trực tiếp cho tôi,” tôi đáp, không nhìn Khải, “và dặn mai đem theo. Ba bảo: ‘Cái chi công khai được thì công khai. Cái chi chưa thì giữ lại chút danh.’ Em… xin lỗi ba.”

“Tào lao!” Mạ đập tay xuống bàn, tiếng đập gọn và rỗng như gõ vào mâm đồng. “Ông ấy già rồi, đầu óc lẫn. Ta răng tin! Mà dù rứa, đất ni mạ đứng tên đồng sở hữu. Mạ cho ai là quyền mạ.”

“Đồng sở hữu, nên phải đồng ý,” cán bộ tư pháp đẩy kính, giọng đã nghiêm. “Bác gái cứ bình tĩnh. Việc ni cần coi kỹ.”

“Thứ hai,” tôi nói, nhẹ nhàng nhưng dứt, “về mục đích tặng cho… vì sinh được con trai. Tôi nghĩ xã không thể ghi lý do đó vào biên bản. Và trước khi tiếp tục, xã cũng nên biết… thằng bé không phải con anh Khải.” Tôi rút tờ xét nghiệm ADN đã đưa tối qua, đặt cạnh cuốn sổ tiếp dân. “Xác suất 0.00%.”

Không khí vốn căng, giờ như bị nín thở. Mạ bật dậy: “Mi thôi đi!” Bà quay sang cán bộ: “Hắn là vợ thằng Khải, có tị nạnh nên bày trò. Con Hân! Con nói đi! Con nói răng?”

Cô Hân ôm chặt con, môi run, không nói. Thằng bé oe oe trong một tiếng nắng.

“Thứ ba,” tôi hít vào, ngón tay chạm bì thư thứ hai, nhìn mạ một cái thật lâu rồi mới kéo giấy ra. “Đây là kết quả xét nghiệm… giữa thằng bé và… ba.” Tôi nhìn thẳng vào đôi mắt người cán bộ đang mở to. “Kết luận: Quan hệ cha—con. Khả năng làm cha 99,999%.”

Khải thụp xuống ghế như bị ai rút mất xương sống. Mạ đứng như bị rút phích cắm, bàn tay bấu mép bàn đến trắng bệch. Tiếng loa phường vẫn phát nhạc “Tiến quân ca” ở đầu đường, nốt cuối kéo dài oang oang như một câu hỏi.

“Tui… tui…” mạ lắp bắp, mắt phóng về phía cổng xã như tìm một lối thoát gió. Rồi bà ngồi phịch xuống. “Răng mà… rứa—”

“Là rứa,” một giọng khàn vang ở cửa. Ba bước vô, tóc bạc như cước, mắt mờ, dáng người vẫn thẳng như cây tre trước sân. Ông đi đến, đặt bàn tay lên phong bì nâu tôi vừa mở, chạm nhẹ như chạm vào một vết thương. “Tui ký. Không lẫn. Đứa nhỏ là con tui. Không phải cháu đích tôn mô. Còn đất đó… tui đã cho nó đi rồi. Không phải để thưởng cái tội của tui, mà để gỡ cái nợ của nhà ni với mấy đứa con gái lần mô cũng bị đặt dưới.”

Ông nhìn mạ. Ánh nhìn không hằn học, chỉ mỏi. “Bà biết từ trước. Bà mời cả làng… để làm cái gì?” Ông cười, một tiếng cười nứt như bờ ruộng. “Để tui đỡ xấu hổ hả? Hay để con dâu tui câm mãi? Bà… không câm. Con dâu tui… nó không chọn cách đó.”

Mạ bật khóc, tiếng khóc thật và thảm. “Ông… tôi… tôi sợ… Ông biết tui sợ cái chi nhất hôn? Sợ người ta nói dòng họ ni tuyệt tự. Sợ miệng đời ‘con gái như hạt mưa sa’. Sợ mần răng mà nhìn mặt họ mạc. Ông… ông đừng có đổ hết cho tui.” Bà quay sang tôi, đôi mắt vằn đỏ. “Còn mi… mi định làm răng với nhà ni? Mi muốn xé nát răng?”

Tôi nhìn ba, rồi nhìn Khải. Anh ngẩng lên, đôi mắt trũng sâu, trong đó là đau, là xấu hổ, là một nỗ lực mọc rễ từ cát. Tôi nói chậm:

“Con… không muốn xé nát. Con muốn khâu lại, bằng sợi chỉ khác. Con không đòi đất. Con cũng không đòi mạ thay đổi một đêm. Con chỉ muốn hai việc: Một—đừng lấy lý do ‘con trai’ để định giá con người. Hai—đứa bé cần cha, cần giấy tờ. Ba hãy nhận con của ba. Công khai. Khi đó, người ta muốn nói chi thì nói—nhưng giấy nhà nước sẽ nói rõ. Còn quỹ học bổng—con làm, đúng như ba muốn. Mạ, nếu mạ thương con trai mình, thương cái họ nhà mình, mạ ký vào đây: đồng ý lập quỹ cho các bé gái. Mỗi đồng là một cọng rơm kê phần nền khỏi mục.”

Mạ sững người. Cô Hân ngồi xuống, đặt thằng bé lên mái đùi, rút tấm khăn sữa lau mồ hôi trên trán nó. Nước mắt cô rơi, rơi rất yên. Ba kéo ghế, ngồi, rút bút từ túi áo, chuẩn bị ký. Ông nhìn Khải. “Con… có muốn nói chi?”

Khải đứng dậy, đi đến trước mặt mạ, quỳ xuống. “Mạ,” anh nói, “con có lỡ điều chi, mạ cứ mắng con. Nhưng đừng… đừng dùng người khác để vá vào lỗ hổng trong con. Con sẽ ký… ly hôn, nếu cô ấy muốn. Con biết… con thiếu. Nhưng con còn tay, còn chân, con làm người đàng hoàng được. Còn… cháu… em bé… con xin ba nhận, để nó khỏi mang tiếng ‘con riêng’ của ai.” Anh quay sang tôi. “Anh… xin lỗi.”

Vẻn vẹn hai chữ, nhưng tôi nghe như tiếng mưa đập lên mái tôn một khoang trời. Tôi thở ra, thấy người nhẹ đi một chút, như vừa hạ một cái gùi.

Cán bộ tư pháp nói khẽ: “Thủ tục nhận con… chúng tôi sẽ hướng dẫn riêng. Việc đất—với bản di chúc này, bác trai là đồng sở hữu, nên tạm dừng tặng cho. Còn… quỹ học bổng, tôi ủng hộ.” Cậu nhìn tôi, một thoáng ngần ngại biến thành quyết tâm. “Nếu gia đình đồng ý, chiều nay ta làm biên bản.”

Mạ cúi đầu. Bà không khóc nữa. Bà nhìn đứa bé—đứa con của chồng bà—gương mặt vừa quen vừa lạ. Rồi bà nhìn tôi, như nhìn một người phụ nữ đi qua cơn mưa mà không ướt. Chậm, rất chậm, bà gật đầu.

Quỹ học bổng Ánh Lý ra đời ngay trong tháng 9. Cái tên, tôi lấy từ tên má ruột tôi—người đàn bà bán bún bên bờ sông Lam, mất khi tôi mới vào lớp Tám—và cũng từ thứ ánh lý—ánh sáng lý lẽ—tôi muốn soi vào căn nhà mà lâu nay người ta quen sống bằng thói quen. Mảnh đất bãi bồi trồng thêm mấy hàng bạch đàn để lấy bóng cho mấy đứa nhỏ học chiều. Góc vườn cam giữ lại mấy cây lớn, dựng một chòi sách lợp lá cọ. Bản di chúc của ba được treo trong khung, cạnh một bảng nhỏ viết tay: “Con gái học giỏi miễn phí—Con trai cũng rứa.”

Ba làm thủ tục nhận con. Giấy khai sinh của thằng bé đổi “cha” thành tên ông, họ cũng đổi theo. Cô Hân thôi bị gọi là “bồ”, trở thành “mẹ thằng Tí”. Người ta vẫn xì xào, nhưng tiếng cười ác đã bớt. Mạ đi chợ, người bán cá gọi theo: “Cô Hợi, mua cá ni ngon tê,” giọng thân hơn trước. Tôi về Hà Nội, làm hồ sơ quỹ, chạy xin sách, viết dự án nhỏ xin hỗ trợ từ mấy người bạn. Vài tháng, những đồng học bổng đầu tiên trao cho ba em gái lớp 9—có em con nhà bên ni qua bên tê, ngày trước mạ từng bĩu môi “nhà đó toàn gái”.

Còn tôi và Khải? Chúng tôi ngồi với nhau trước khi tôi lên xe. Anh đưa tôi một tờ đơn đã ký sẵn—đơn ly hôn. Tôi giữ, không nộp. Tôi nói: “Anh đi khám lại đi. Không phải vì chuyện sinh con, mà vì sức khỏe anh. Chuyện của tụi mình… mình để thời gian trả lời. Em không ghim anh—em ghim cái cách người ta dùng em. Cái đó… em đã trả lại rồi.”

“Cảm ơn em,” anh nói, giọng nhẹ như tiếng tre chạm nhau trong gió. “Nếu sau ni… em cần người khiêng sách, sửa mái, sơn tường… gọi anh.”

Tôi cười. “Em cần. Nhưng không phải vì em.” Tôi nhìn về phía chòi sách, nơi ba đang cặm cụi đóng thêm một cái kệ. “Vì mấy đứa con gái xóm mình.”

Một trưa muộn, mạ đến chòi sách, tay ôm giỏ ổi. Bà đặt giỏ xuống, liếc qua mấy đứa trẻ đang đọc, giọng nhỏ như sợ làm chúng xao:

“Mi… cho mạ ngồi một khiêng.”

“Vâng,” tôi dọn ghế.

Bà nhìn quanh. “Hồi xưa, mạ có đẻ một đứa con gái đầu,” bà nói, đột ngột như gió đổi hướng. “Mà nó chết từ trong bụng. Từ đó mạ sợ con gái. Sợ nuôi rồi ốm yếu, sợ rủi ro. Rứa mà… mi coi… bây chừ mạ lại phải dựa vô mi. Mi đừng giận mạ nữa. Mạ… mạ ghen với mi. Lạ hỉ.”

Tôi nhìn bàn tay bà, những đốm đồi mồi, những đường gân như những con suối cạn. Tôi đặt tay mình lên tay bà. “Mạ… ‘đừng giận’ khó lắm. Nhưng ‘đừng lặp lại’… thì làm được.”

Bà gật đầu, cười méo mó: “Ờ. Đừng lặp lại.”

Tôi đưa bà xem sổ quỹ. Những dòng chữ nắn nót tên các em bé gái, số lớp, số tiền. Bà đeo kính, nhìn rất lâu. Bất chợt, bà lật một trang, ngừng lại ở cái tên “Hân”—cô gái mà bà từng gọi là “bồ của con trai”. Bà run tay, rồi rút từ giỏ ra một gói nhỏ, quấn vải điều.

“Mạ… gom được í,” bà nói, lí nhí. “Tiền bán ít cua đồng tui bắt, ít cọng tỏi tui trồng. Cho… quỹ. Ghi là ‘của một người đàn bà đã bớt sợ’.”

Tôi cười, cổ họng nóng lên như ai vừa rót chè mới. Tôi ghi đúng nguyên văn lời bà vào sổ. Mạ cười. Nắng xuyên qua mái lá, rắc một lớp bụi vàng lên tóc bà.

Đầu tháng Chạp, ba ngã bệnh. Ông gọi tôi vào buồng, trao một phong bì mỏng. “Cho con,” ông nói. “Không phải tiền. Là một lá thư. Tui viết bữa trước, lúc ngồi coi mấy đứa nhỏ đọc sách. Tui nghĩ… nếu có ngày tui đi, con đọc cái ni cho mạ, cho Khải, cho chính con nghe nữa.”

Tối đó, mạ cho tôi đốt bếp. Nhà thơm mùi rơm khô. Tôi mở thư. Chữ ba run nhưng rõ:

“Con dâu, cảm ơn con đã chọn cách công khai. Đàn bà nhà ni lâu nay toàn gánh việc đàn ông giấu. Tui mang nợ, con trả bằng một thứ tiền khác: danh dự. Tui đã dở, đã tệ. Nhưng tui vẫn còn biết dừng. Từ mai, nếu tui đi, mi đừng khóc. Khóc chi nữa. Khóc cho ngày mi bưng tập giấy ra trước mặt mấy mâm cỗ rồi cầm vẫn vững. Cái bữa ni—tui coi như nhà ni được dựng lại.”

Tôi gấp thư, bỏ vào phong bì, đặt lại trong ngăn tủ sách. Ba qua cơn ốm, nhưng yếu. Ông ngồi trước chòi sách nhiều hơn, mắt dõi theo từng đứa bé đến mượn truyện.

Một năm tròn, 2/9 lại về. Xã lại cắm cờ đỏ rợp đường. Chòi sách đông hơn, những đôi dép nhựa xếp ngay ngắn dưới bậc. Tôi trở về, mang theo một thùng sách mới, vài con búp bê gỗ để dạy bọn trẻ tập kể chuyện. Mạ đón tôi, cười nhỏ. Khải từ xa vẫy tay, bên cạnh là thằng Tí chạy lọt chọt, nắng làm cái đầu trọc lóc lấp lánh như trái bưởi non.

“Con vô coi ni,” mạ kéo tay tôi. Bà đưa tôi ra sân sau, chỗ mảnh đất bãi bồi. Một tấm biển gỗ mới đóng, sơn trắng chữ xanh:

QUỸ HỌC BỔNG ÁNH LÝ
‘Đừng lặp lại’

Tôi bật cười. “Ai viết câu ‘Đừng lặp lại’ rứa mạ?”

“Mạ,” bà nói, chớp chớp mắt. “Mạ mượn chữ mi.”

Tôi đứng thật lâu, nghe gió từ sông thổi lên, mùi rạ mới phơi thơm hăng. Từ xa, tiếng loa phát lại “Tiến quân ca”, giọng trẻ con hát lạc nhịp, dễ thương đến chảy nước.

“À,” mạ nhớ ra, vỗ tay. “Tối ni nhà mình làm một mâm thôi. Không bốn. Mạ mời… mấy đứa con gái trong danh sách học bổng. Mi ở lại ăn hỉ?”

“Tất nhiên,” tôi nói.

“À mà…” mạ hạ giọng, liếc tôi, “cái hôm ni năm ngoái… mi còn tập giấy chi nữa không?”

Tôi nhìn bà, cười: “Có.” Tôi rút từ túi ra một phong bì mỏng. Mạ giật mình, lùi nửa bước như thấy bóng cũ. Tôi chạm tay lên tay bà, trấn an: “Lần ni… là giấy khác.” Tôi mở, đưa cho bà. “Giấy xác nhận của bệnh viện. Em… mang thai. Không phải miracle chi. Bọn em làm IVF. Hợp pháp, đàng hoàng. Em báo mạ sau cùng, vì… em muốn mạ được nghe câu ni từ miệng em, không phải từ miệng làng.”

Mạ đứng sững, mắt tròn như đèn dầu. Rồi bà chắp tay trước ngực, miệng lắp bắp “ơn trời, ơn Phật”. Bà ôm lấy tôi, mùi mồ hôi bà lẫn mùi bột gạo cũ, ngai ngái mà hiền. Đến lúc buông ra, mắt bà long lanh như người vừa lấy được một viên bi cũ lăn dưới gầm giường.

“Rứa là… mạ có thêm cháu,” bà thì thầm, rồi bật cười, nước mắt văng ra như mưa rào. “Gái hay trai cũng được. Cũng được hết, nghe chưa!”

Tôi ôm bà, cười to. Tiếng cười đẩy một đám mây ra khỏi mái hiên, để ánh nắng tràn xuống như ai đổ mật. Khải đứng ở cửa, nhìn chúng tôi, môi cười mà mắt đỏ hoe. Ba gõ nhẹ vào cột chòi sách, như gõ nhịp cho một bài hát vừa mới học thuộc.

“Ê,” mạ bỗng nheo mắt, quay qua gọi cô Hân đang bế thằng Tí đi ngang, “tối ni ở lại ăn nha con. Nhà ni… không còn chia mâm mô. Một mâm được rồi.”

Cô Hân ngơ ngác một tích tắc rồi gật đầu, cười nhẹ. Gió chảy qua mái cọ, lá kêu xào xạc như tiếng người gật gù đồng ý.

Và trong lúc người ta bày chén đũa, xếp ghế, chuẩn bị một mâm thôi, tôi chợt hiểu ra: Tập giấy mỏng tôi ôm trên ngực năm ngoái đã làm một việc mà bốn mâm cỗ không làm nổi—nó đổi cách người ta chia. Không phải chia đất, chia con, chia nữ nam. Mà là… chia lại cái im lặng.

Ở quê, người ta tin giấy là thứ quan trọng nhất để “ra xã”. Tôi thì tin: có những thứ còn nặng hơn giấy—là gió. Gió thổi qua những câu chuyện, gió gỡ những sợi dây buộc lưỡi. Gió 2/9 năm ni thổi từ cánh đồng bãi bồi vào hiên nhà, nâng bổng một tiếng cười, xô một giọt nước mắt, và mang theo một lời hẹn: đừng lặp lại.