Tôi là Linh, con dâu trưởng trong một gia đình gốc Bắc có nề nếp nhưng cũng đầy rẫy những quy tắc ngầm. Sau khi về nhà chồng, mọi thứ đối với tôi đều trôi chảy, ngoại trừ một điều duy nhất: hành vi bí ẩn của mẹ chồng tôi, bà Hiền.
Bà Hiền là người phụ nữ khắc khổ, cả đời gìn giữ danh dự cho chồng và con trai. Tuy nhiên, cứ mỗi đêm, khoảng thời gian từ chín giờ đến mười giờ, khi mọi thứ trong nhà đã chìm vào yên lặng, một hiện tượng kỳ lạ lại diễn ra.
Nó bắt đầu bằng tiếng chó sủa. Không phải tiếng sủa vui vẻ, vẫy đuôi của con Bống nhà hàng xóm, mà là một tràng sủa khô khốc, gằn ghè và dai dẳng vang lên từ khoảnh đất hoang phía sau vườn. Tiếng sủa đó không ngừng cho đến khi bà Hiền rời khỏi nhà.
Ngay khi nghe thấy âm thanh rùng rợn đó, mẹ chồng tôi – người đang ngồi xem thời sự hay thêu thùa – sẽ lập tức đứng dậy. Bà không nói một lời, chỉ khẽ ho một tiếng, lấy chiếc chìa khóa cũ kỹ giấu trong lọ gốm trên kệ bếp, khoác vội chiếc áo khoác đen dày cộp và đi thẳng ra cửa sau. Cánh cửa gỗ nặng nề đó sẽ đóng lại, và bà sẽ biến mất trong im lặng suốt gần một tiếng đồng hồ.
Khi trở về, bà Hiền lại trở thành người mẹ chồng bình thường: khuôn mặt lạnh lùng, hơi thở gấp gáp một chút, và đôi mắt mệt mỏi nhưng trống rỗng như thể vừa quay về từ một thế giới khác.
Tôi đã cố gắng hỏi chồng, anh Hải, về chuyện này.
“Anh không biết gì cả,” Hải trả lời với giọng gắt gỏng, “Mẹ làm gì thì làm, đừng can thiệp. Chuyện từ xưa rồi.”
Thái độ né tránh của Hải chỉ khiến sự tò mò của tôi biến thành nỗi bất an thực sự. Tiếng chó sủa đó nghe như một lời hiệu triệu, một tín hiệu bí mật, và nơi mẹ chồng tôi đến luôn là khu đất sau nhà, nơi có một nhà kho đổ nát mà người ta đồn là từng xảy ra án mạng từ thời chiến.
Đêm thứ Bảy đó, tôi quyết định phải chấm dứt nỗi ám ảnh này. Tôi chờ đợi.
Chín giờ tối. Tiếng chó sủa lại vang lên, lần này nghe khàn khàn và dữ dội hơn, như một tiếng khóc bị bóp nghẹt. Bà Hiền đứng dậy, động tác nhanh nhẹn một cách đáng sợ so với vẻ ngoài chậm rãi thường ngày. Tôi nhắm mắt lại giả vờ ngủ. Sau khi cánh cửa sau khóa lại, tôi nhẹ nhàng trượt khỏi giường, với lấy chiếc điện thoại có chức năng quay video và lén đi theo.
Khoảnh sân sau vắng lặng được bao phủ bởi ánh trăng mờ nhạt, tạo ra những bóng cây lắt léo như những bàn tay quỷ dữ. Tôi nín thở bước đi trên lối đi rải sỏi lạnh lẽo.
Mẹ chồng tôi đang đứng trước cánh cửa kim loại rỉ sét của căn nhà kho cũ. Đó là một nơi đáng lẽ phải bị phá bỏ từ lâu, với dây leo chằng chịt và mùi ẩm mốc, tanh tưởi.
Điều khiến tôi sợ hãi không phải là địa điểm, mà là hành động của bà Hiền.
Bà không dùng chìa khóa để mở cửa. Thay vào đó, bà rón rén quỳ xuống, dùng một mảnh vải đen che kín khe cửa phía dưới. Rồi bà thò tay qua song sắt, không phải để mở, mà là để đút một thứ gì đó vào bên trong. Tôi nghe thấy tiếng kim loại va chạm lách cách.
Sau đó, bà bắt đầu nói chuyện. Giọng bà không còn là giọng người mẹ chồng nghiêm nghị hàng ngày nữa, mà là một giọng nói dịu dàng, gần như là van nài.
“Ăn đi con… Mẹ có phần của con rồi đây. Cả tuần nay con không chịu ăn, mẹ lo lắm.”
“Gừ… gừ…”
Âm thanh đáp lại không phải tiếng sủa, mà là một tiếng gầm gừ thấp, sâu, gần như tiếng động phát ra từ lồng ngực của một con thú dữ, nhưng lại mang theo một chút âm điệu… con người. Nó lạnh gáy đến mức tóc gáy tôi dựng đứng. Tôi suýt đánh rơi điện thoại.
Bí mật nằm sau cánh cửa sắt rỉ sét đó không phải là một con chó bị xích, mà là một thứ gì đó đã từng là con người.
Tôi rướn người, run rẩy đưa điện thoại qua khe cửa sổ vỡ. Màn hình điện thoại run rẩy ghi lại cảnh tượng bên trong: Căn phòng tối tăm, ẩm ướt, không có giường mà chỉ có một lớp rơm dày đặc. Ở góc phòng, dưới ánh đèn mờ ảo từ khe hở, có một hình bóng đang ngồi.
Đó là một người đàn ông. Tóc tai bù xù, móng tay dài hoang dại. Ông ta mặc một chiếc áo tù rộng thùng thình và bị xiềng xích vào một chiếc cột đá bằng một sợi xích sắt dày. Ông ta cúi gằm mặt xuống đĩa thức ăn bà Hiền vừa đưa vào, dùng tay bốc vội vã.
Nhưng điều khiến tôi sợ run người không phải là hình ảnh hoang dã đó. Mà là khi người đàn ông ngẩng mặt lên, tôi thấy rõ ràng đường nét quen thuộc: khuôn mặt đó giống Hải như đúc, chỉ già hơn, khắc khổ hơn, và đôi mắt hoàn toàn trống rỗng, vô hồn.
Tôi gần như ngã quỵ. Đó là anh trai cả của Hải, người mà cả gia đình chồng tôi kể rằng đã chết vì tai nạn giao thông mười năm trước.
Người đàn ông đó nhìn về phía cửa. Bất chợt, tiếng gầm gừ của ông ta biến thành tiếng “Gâu! Gâu!” thô ráp, méo mó – tiếng chó sủa đã gọi mẹ chồng tôi mỗi đêm. Đó là âm thanh duy nhất mà ông ta còn có thể phát ra sau bao năm bị giam cầm.
Trong lúc kinh hoàng, tôi lùi lại một bước, giẫm phải một cành khô. Rắc!
Mẹ chồng tôi, bà Hiền, lập tức quay ngoắt lại. Đôi mắt mệt mỏi của bà bỗng sáng lên tia nhìn sắc lạnh và tuyệt vọng như một con thú bảo vệ hang ổ.
Bà bước ra, nhìn thẳng vào tôi. Sự im lặng giữa hai người phụ nữ như đóng băng cả không gian.
“Linh,” giọng bà khàn đặc, “Con thấy hết rồi à?”
Tôi gật đầu, nước mắt chảy dài vì nỗi kinh hoàng không thể gọi tên.
Bà Hiền dẫn tôi vào nhà, rót cho tôi một cốc nước lạnh và bắt đầu kể câu chuyện kinh hoàng mười năm trước.
Người đàn ông đó, tên là Khoa, là con trai cả, niềm tự hào của gia đình. Nhưng Khoa bị một căn bệnh tâm thần nặng nề do tai nạn giao thông, biến anh ta thành một người bạo lực, nguy hiểm. Trong một cơn điên loạn, Khoa đã suýt giết chết cha và em trai (Hải).
“Chồng tôi, cha của Hải, đã quyết định,” bà Hiền thều thào. “Để giữ danh dự gia đình, để Hải được yên ổn lập nghiệp, chúng tôi phải nói dối rằng nó đã chết. Tiền dưỡng bệnh rất tốn kém, và việc chăm sóc nó là gánh nặng khủng khiếp. Nhưng mẹ không thể bỏ rơi con mình.”
Bà Hiền đã thuyết phục chồng xây căn nhà kho đặc biệt đó. Tiếng chó sủa là âm thanh duy nhất Khoa còn có thể tạo ra để giao tiếp, hoặc có lẽ là cách anh ta cố gắng gọi mẹ. Và đó cũng là cách bà Hiền dùng để che đậy việc mình mang thức ăn và thuốc men cho con trai mỗi đêm.
“Nếu người ngoài biết,” bà Hiền nhìn tôi với ánh mắt cầu xin, “thì danh dự gia đình này sẽ tan nát. Hải sẽ mất việc, mất tất cả. Con là người duy nhất biết bí mật này.”
Cảm giác “sợ run người” không phải vì ma quỷ, mà là vì gánh nặng bí mật và tình mẫu tử đến mức phi thường, tàn khốc mà bà Hiền phải gánh vác suốt mười năm trời. Tôi nhìn người mẹ chồng khắc khổ, người đã từ bỏ cuộc sống cá nhân, tự giam mình trong bi kịch chỉ để giữ một lời nói dối.
Tôi không thể lên án bà. Tôi chỉ cảm thấy một nỗi đau xót vô bờ bến.
Đêm đó, tôi không ngủ. Khi trời gần sáng, tôi cầm một chiếc khăn mới, một chai nước ấm, và một chiếc đèn pin đi ra cửa sau.
Khi bà Hiền thấy tôi, bà không nói gì. Bà chỉ nhìn tôi bằng một cái nhìn đầy biết ơn và nặng trĩu.
Tôi mở lời: “Mẹ, từ hôm nay, chúng ta cùng nhau chăm sóc anh ấy.”
Từ đó, cứ mỗi đêm, khi tiếng “chó sủa” khàn khàn vang lên từ sau nhà, tôi và mẹ chồng không còn lén lút nữa. Chúng tôi cùng nhau, âm thầm chia sẻ gánh nặng của một bí mật gia đình kinh hoàng, của một tình yêu thương đến mức phải che giấu và hy sinh, ngay phía sau căn nhà tưởng chừng như hạnh phúc.









