Thương con dâu g/óa ch/ồng chưa kịp có con, bố chồng đã làm một việc khiến cả xã bà/ng ho/àng

Cái chết của anh Nam, con trai độc nhất của ông Bằng, giống như một nhát búa giáng xuống căn nhà ba gian vốn dĩ rộn rã tiếng cười. Sau ba ngày tang lễ mờ mịt trong khói hương và tiếng khóc, cuộc sống buộc phải tiếp diễn, nhưng không gì còn như cũ. Nỗi đau lớn nhất, có lẽ không chỉ thuộc về ông Bằng, mà còn đè nặng lên đôi vai gầy của Mây – cô con dâu mới 28 tuổi, góa bụa khi cuộc hôn nhân còn chưa kịp đơm hoa kết trái.

Sự thay đổi ở ông Bằng bắt đầu từ đó. Người đàn ông vốn xởi lởi, hay chuyện trò với xóm làng, giờ đây trở nên lầm lũi. Ông ít nói, những bữa cơm chỉ còn tiếng bát đũa va vào nhau khô khốc. Đêm đêm, người ta thấy đèn phòng ông còn sáng đến khuya, bóng ông đổ dài trên vách, tịch mịch và đơn độc. Nhưng điều khiến cả nhà và hàng xóm bắt đầu xì xào, chính là ánh mắt ông dành cho Mây. Đó không phải là ánh mắt xót thương đơn thuần. Nó trĩu nặng một điều gì đó sâu xa, khó hiểu, đôi khi khiến Mây phải giật mình quay đi.

Lời ong tiếng ve bắt đầu len lỏi từ những phiên chợ sớm, những buổi trà nước đầu ngõ. “Tội nghiệp con Mây, trẻ măng đã góa bụa,” một người thở dài. “Nhưng mà lạ thật,” người khác tiếp lời, “từ ngày thằng Nam mất, ông Bằng cứ nhìn con dâu như muốn ăn tươi nuốt sống. Hay là thương quá hóa rồ rồi?”. Những lời đồn đoán ác nghiệt hơn còn cho rằng ông già đang nảy sinh thứ tình cảm không đứng đắn, muốn tìm cách giữ cô con dâu trẻ đẹp lại bên mình.

Mây nghe hết, nhưng cô chỉ âm thầm chịu đựng. Nỗi đau mất chồng còn chưa nguôi, giờ cô lại phải đối mặt với những ánh nhìn dò xét, những lời bàn tán sau lưng. Căn nhà từng là tổ ấm, giờ trở thành một không gian ngột ngạt. Tiếng dép của cô lẹp kẹp bước qua bước lại giữa hai nén nhang đã lạnh của chồng, một vòng lặp vô tận của nỗi cô đơn. Cô không còn là cô Mây hoạt bát, hay cười ngày nào. Cô chỉ là cái bóng của chính mình, lặng lẽ sống qua ngày giữa những hoài nghi. Duy chỉ có ánh mắt ngày một trầm mặc của bố chồng là khiến cô bất an nhất. Trong đó có sự đau khổ, nhưng cũng có một sự quyết liệt nào đó mà cô không tài nào lý giải nổi.

Rồi một buổi trưa hè oi ả, khi không khí đặc quánh lại, ông Bằng gọi cô vào phòng riêng. Cánh cửa gỗ lim nặng nề khép lại, cắt đứt mọi âm thanh bên ngoài. Mấy người cô, người chú họ ở nhà dưới nín thở, ghé tai vào vách tường đất mà không nghe được gì. Tim Mây đập thình thịch.

“Con dọn đồ đạc ra khỏi phòng của vợ chồng con đi. Chuyển lên ở phòng trên nhà lớn ấy.”

Giọng ông Bằng trầm và dứt khoát. Mây tái mặt. Chuyển ra khỏi phòng kỷ niệm của hai vợ chồng? Đó là điều cô chưa từng nghĩ tới. Phải chăng bố muốn cô rời đi, trả cô về nhà mẹ đẻ? Hay lời đồn là thật, ông muốn cô ở gần hơn để… Nghĩ đến đó, Mây rùng mình. Cô chỉ biết cúi đầu “dạ” một tiếng lí nhí rồi vội vã lui ra. Tin tức này nhanh chóng lan ra, như một bằng chứng đanh thép cho những lời dị nghị.

Mọi chuyện chưa dừng lại. Ông Bằng bắt đầu những chuyến đi bí ẩn. Ông lên xã, rồi lên huyện. Có người thấy ông nói chuyện với một luật sư. Thậm chí, một người bà con trong họ còn bắt gặp ông đưa Mây đến văn phòng công chứng, mặt mũi cả hai đều căng thẳng. Mây cũng không hiểu bố chồng đang làm gì. Ông chỉ bảo cô đi cùng, ký vào giấy tờ ông đưa, tuyệt nhiên không giải thích một lời. Bữa cơm gia đình giờ đây nặng như đeo đá. Không ai dám hỏi thẳng, nhưng những ánh mắt dò xét, kết tội cứa vào Mây từng nhát một.

Cuối cùng, cái ngày mà mọi bí ẩn được phơi bày cũng đến. Ông Bằng cho gọi cả họ tộc đến họp, một cuộc họp gia đình trang trọng chưa từng có. Trước bàn thờ tổ tiên nghi ngút khói, trước mười mấy cặp mắt đang đổ dồn về phía mình, ông Bằng trịnh trọng lấy ra một xấp giấy tờ từ chiếc cặp cũ. Ông đặt nó ngay ngắn trước mặt Mây.

“Đây,” ông nói, giọng vang vọng khắp gian nhà, “là sổ đỏ mảnh đất và ngôi nhà mà thằng Nam để lại. Bố đã làm thủ tục sang tên. Từ hôm nay, nó là của con, của Mây.”

Cả gian nhà chết lặng. Đến cả tiếng ruồi bay cũng có thể nghe thấy. Sự im lặng bị phá vỡ bởi giọng nói a chua của một người cô họ.

“Anh Bằng! Anh làm thế là có ý gì? Nó là dâu, không phải con ruột thịt! Nó còn trẻ, rồi sẽ đi bước nữa, chẳng lẽ lại mang tài sản của nhà mình cho người ngoài hay sao?”

Lời nói đó như một mồi lửa, châm ngòi cho những tiếng xì xào đồng tình. Ông Bằng không nổi giận. Ông từ từ ngẩng đầu, ánh mắt sắc như dao quét một lượt qua tất cả mọi người. Giọng ông đanh lại, rõ ràng từng chữ:

“Mây không có lỗi khi thằng Nam không còn. Suốt thời gian qua, nó đã làm tròn bổn phận của một người con dâu hiếu thảo, sống có tình có nghĩa. Mảnh đất này là mồ hôi nước mắt của vợ chồng tôi và cả của thằng Nam, nhưng nó cũng là tương lai của Mây. Bao năm qua nó là con dâu, nhưng từ giờ phút này, tôi coi nó là con gái ruột của tôi.”

Ông dừng lại một nhịp, rồi giọng ông cao hơn, đầy thách thức:

“Ai ở đây muốn dị nghị, muốn bàn tán, thì cứ đứng ra mà gánh vác phần đời còn lại với nó đi! Ai dám hứa sẽ lo cho nó được chu toàn đến hết đời không?”

Câu hỏi của ông như một gáo nước lạnh dội thẳng vào mặt những người đang định lên tiếng. Tất cả đều im bặt.

Mây sững sờ. Đến lúc này, cô mới vỡ òa trong nước mắt. Cô không khóc vì tấm sổ đỏ, mà khóc vì tấm lòng của người cha chồng. Những ngày tháng hoài nghi, sợ hãi, cô đơn bỗng chốc được xua tan bởi một tình thương bao la và sự bảo vệ chân thành. Ông đã âm thầm chịu đựng những lời đồn đoán, lặng lẽ hành động, chỉ để cho cô một điểm tựa vững chắc, một sự công nhận danh chính ngôn thuận.

Từ hôm đó, Mây ở lại. Cô mở một tiệm may nho nhỏ ngay trên chính mảnh đất ấy. Tiếng máy may lách tách đã thay thế cho tiếng dép cô đơn ngày nào. Ông Bằng vẫn là ông Bằng, nhưng trong mắt ông không còn vẻ u uẩn khó hiểu, mà chỉ còn sự trìu mến, tự hào. Mỗi khi có ai đến chơi, ông lại chỉ vào cô gái đang cặm cụi bên khung cửa, cười hiền:

“Đấy, con gái tôi đấy. Nó thay thằng Nam chăm lo cho tôi lúc tuổi già.”

Chẳng cần máu mủ, chẳng cần ràng buộc hôn nhân. Một hành động tưởng chừng dễ gây hiểu lầm, cuối cùng lại là minh chứng hùng hồn nhất cho một tình thương vượt lên trên mọi định kiến, một tình phụ tử sâu sắc nảy sinh từ nghĩa vợ chồng, từ tấm lòng của những con người tử tế.