Ngày tôi mới về làm dâu, gia đình chồng ở một khu phố nhỏ, yên bình. Ngay sát vách là nhà chị Quyên, một người phụ nữ ngoài ba mươi, tính tình cởi mở, hay sang chơi và kể đủ thứ chuyện làng quê. Một lần, chị ngồi nhâm nhi trà với tôi, kể chuyện về những buổi cỗ ở quê chồng chị. “Em ơi, mỗi lần về quê ăn cỗ, chị chả kịp đụng đũa. Người trên mâm, từ ông bà đến anh em, ai cũng tự nhiên rút đũa, xiên giò, chả, thịt gà, thịt lợn luộc, thậm chí xôi, gói lại mang về. Nhanh như chớp, cứ như nghìn năm nay vẫn thế!” Chị cười, nhưng ánh mắt thoáng chút bất lực.
Tôi nghe mà ngạc nhiên, tưởng chị đùa. Ở quê tôi, mâm cỗ là để ăn uống, trò chuyện, ai lại “rút đũa xiên mang về” như đi chợ thế chứ? Chị Quyên thấy tôi tò mò, chỉ lắc đầu: “Lạ lắm, nhưng chị cũng chẳng hiểu sao. Lần nào cũng thế, chị chỉ kịp ăn vài miếng là mâm trống hoác.” Tôi cười, nghĩ chắc là phong tục quê chị khác lạ, nhưng lòng vẫn thấy kỳ kỳ.
Tháng sau, nhà chồng tôi có giỗ, cả nhà kéo về quê. Tôi háo hức chuẩn bị, tưởng tượng mâm cỗ đầy ắp nem chả, gà luộc, xôi nếp thơm lừng. Nhưng đúng như lời chị Quyên, cảnh tượng ở mâm cỗ khiến tôi sững sờ. Vừa dọn món lên, chưa kịp nâng chén rượu chúc tụng, mọi người đã đồng loạt rút đũa. Người xiên miếng giò, kẻ gói miếng xôi, có bác còn lấy cả đùi gà nhét vào túi nilon, miệng cười tươi: “Để phần cho bọn trẻ ở nhà!” Tôi ngồi ngây ra, bát cơm trên tay còn chưa kịp động. Chồng tôi, Minh, thấy vợ ngơ ngác, chỉ thì thầm: “Kệ đi em, ở đây quen rồi.”
Tôi không cam lòng, quyết tìm hiểu xem cái “phong tục” kỳ lạ này từ đâu mà có. Tối đó, tôi lân la hỏi bà cô họ của Minh, một người lớn tuổi trong làng. Bà cười móm mém, kể rằng cách đây vài chục năm, làng từng trải qua một trận đói khủng khiếp. Khi ấy, cỗ bàn hiếm hoi, nhà nào có giỗ cũng chia sẻ thức ăn cho cả làng, nhưng vì đông người, ai cũng sợ không đủ phần, nên dần dần hình thành thói quen “xâu đũa mang về”. Dù thời đói kém đã qua, cái thói quen ấy vẫn còn, như một ký ức tập thể chẳng ai muốn bỏ.
Tôi gật gù, nghĩ rằng câu chuyện đến đây là hết. Nhưng đêm đó, khi giúp dọn dẹp nhà thờ họ, tôi vô tình nghe lén được cuộc trò chuyện giữa bà cô và một người đàn ông lạ mặt. Ông ta nói: “Bà ơi, năm nay cỗ vẫn phải làm như thế, không là lộ chuyện!” Bà cô thì thào: “Yên tâm, cả làng giữ kín bao năm nay rồi.”
Tò mò, tôi bí mật hỏi thăm thêm và phát hiện một sự thật rùng rợn. Cái “phong tục” xiên đũa mang về không chỉ đơn thuần là di sản của thời đói kém. Hóa ra, nhiều năm trước, một nhóm người trong làng từng phạm tội buôn lậu, và để che giấu số hàng cấm, họ giấu chúng trong các món cỗ – giò, chả, thậm chí xôi – rồi mang về nhà như một cách “phân phối” hàng mà không ai nghi ngờ. Dù việc buôn lậu đã dừng lại, thói quen này vẫn được duy trì để đánh lạc hướng chính quyền, và cả làng đồng lòng giữ bí mật. Thậm chí, chị Quyên, người tôi tưởng chỉ là hàng xóm vô tư, hóa ra cũng biết chuyện này và cố tình kể để dò xét xem tôi có tò mò đào bới hay không.
Tôi rùng mình, nhìn Minh đang ngủ say bên cạnh. Liệu anh có biết sự thật này? Và nếu cả làng đã giữ bí mật bao năm, tôi – một cô dâu mới – có nên phá vỡ sự im lặng ấy hay không? Mâm cỗ quê, hóa ra không chỉ là chuyện ăn uống, mà còn là vỏ bọc cho một bí mật đen tối của cả một cộng đồng.