Tôi năm nay 42 tuổi, đã kết hôn hơn 14 năm. Vợ tôi là người phụ nữ bên ngoài nhìn vào ai cũng khen là hiền lành, đảm đang, biết vun vén. Quả thực, hơn chục năm chung sống, cô ấy chưa từng làm điều gì khiến gia đình nhỏ của chúng tôi lục đục lớn. Nhưng có một chuyện âm ỉ trong lòng tôi mấy năm nay, càng ngày tôi càng cảm thấy khó chấp nhận: Vợ tôi được thừa kế 3 căn nhà đắt giá từ bố đẻ, nhưng lại không chịu chia sẻ gì với gia đình chồng, đặc biệt là em trai tôi – người đang phải sống trong căn phòng trọ chật hẹp, lụp xụp.
Tôi xuất thân trong một gia đình bình thường. Bố mẹ buôn bán nhỏ, hai anh em tôi từ nhỏ đã quen với cảnh thiếu thốn. Tôi là con cả, lập gia đình trước, đi làm rồi cũng ra riêng. Em trai kém tôi 5 tuổi, sức khỏe không tốt, công việc cũng bấp bênh nên đến nay vẫn chưa mua nổi chỗ ở tử tế. Nó phải thuê một căn hộ chung cư kiểu cũ xấu xí, diện tích nhỏ, nội thất sơ sài.
Mỗi lần sang chơi, nhìn cảnh em mình sống như thế, lòng tôi không khỏi xót xa. Trong khi đó, vợ tôi lại thuộc diện “con nhà giàu ngầm”. Lúc mới cưới, tôi cũng không ngờ bên ngoại dư dả đến vậy. Bố mẹ vợ làm ăn phát đạt, đầu tư sớm vào bất động sản. Sau khi họ ly hôn và chia tài sản, hai ông bà đều nắm giữ nhiều nhà đất. Bố vợ mất, vợ tôi được thừa kế hẳn 3 căn nhà ở Hà Nội, căn tệ nhất bây giờ cũng có giá mười mấy tỷ đồng.
Hiện tại, cô ấy đang cho thuê cả ba căn, thu nhập hàng tháng từ đó gấp mấy lần lương của tôi. Xót em sống khổ so với anh chị, tôi đã nhiều lần nói chuyện với vợ, gợi ý cô ấy nhượng lại cho em một căn với giá hữu nghị, cho trả góp dần dần, căn nhỏ nhất, giá trị thấp nhất cũng được.
“Nhà mình dư giả như thế, trong khi thằng T. đang khổ sở, mình làm anh chị sao có thể hưởng phúc một mình. Dù sao với hai căn còn lại, vợ chồng mình cũng sống sung túc cả đời, đủ cho hai đứa con sau này có chỗ ở”, tôi bàn, nghĩ rằng điều này hợp tình hợp lý, vợ hẳn sẽ đồng ý vì cô ấy là người phụ nữ rất hiểu chuyện. Tôi không ngờ vợ lại từ chối. Cô ấy bảo em trai tôi cần tự lập, chú ấy còn trẻ, còn thời gian phấn đấu và rồi sẽ mua được nhà, rằng bao nhiêu thanh niên thậm chí còn không được như chú ấy, rằng mức sống như em tôi cũng là trung bình chứ không phải là khổ nên không cần anh chị giúp… Khi tôi cố thuyết phục, vợ nói thẳng: “Đó là tài sản bố để lại cho em, anh không nên can thiệp về cách em sử dụng. Anh em kiến giả nhất phận, mỗi người đều có phúc phận riêng, chẳng lẽ em phải lo hết cho người nhà của anh?”.
Đỉnh điểm là hôm đó — ngày sinh nhật mẹ tôi. Cả đại gia đình tụ tập đông đủ, em trai cũng có mặt, gương mặt vẫn hốc hác sau những ca tăng ca đêm ở xưởng. Trong bữa cơm, mẹ tôi chép miệng:
– “Giá mà thằng T. có một căn nhà ổn ổn thì chị em mới yên lòng… Cũng khổ, thằng anh sung sướng mà thằng em long đong mãi không ngóc lên được.”
Câu nói tưởng như vô hại, nhưng lại như mồi lửa đốt bùng sự ấm ức trong tôi bao năm nay. Trước mặt mọi người, tôi nói thẳng với vợ:
– “Anh chỉ xin em một căn thôi. Ba căn nhà bố để lại, em giữ lấy hai căn cũng quá đủ rồi. Căn nhỏ nhất bán rẻ lại cho T., coi như anh chị giúp nó dựng vợ gả chồng, cũng là tích đức cho con cái mình sau này.”
Vợ tôi đặt đũa xuống, nhìn tôi rất bình tĩnh, nhưng giọng cứng rắn:
– “Anh đang nói như thể em có nghĩa vụ phải nuôi cả nhà anh vậy. Em không làm từ thiện, cũng không có trách nhiệm chia tài sản bố mẹ em cho người khác. Anh T. là em trai anh, không phải em.”
Cả bàn ăn im phăng phắc. Mẹ tôi nghẹn lời, em trai tôi cúi đầu ngượng ngùng, còn tôi cảm giác mình bị một cú tát giữa mặt. Từ một người chồng, tôi bị biến thành một kẻ “tham lam” trước gia đình.
Tối hôm ấy, chúng tôi cãi nhau to. Tôi nói những lời mà sau này nhớ lại còn thấy xót:
– “Nếu ngày xưa biết em ích kỷ như vậy, anh đã không cưới em!”
Vợ tôi nhìn tôi thật lâu, rồi nhẹ nhàng nhưng dứt khoát:
– “Anh nhầm rồi. Em không ích kỷ, em chỉ biết rõ giới hạn giữa vợ chồng và anh em. Em đã luôn yêu thương, chăm sóc gia đình này hết lòng. Nhưng yêu thương không có nghĩa là phải hi sinh tài sản bố mẹ em để ‘làm đẹp lòng’ anh. Nếu vì điều đó mà anh không chịu nổi, có lẽ chúng ta đã đi đến cuối con đường.”
Lần đầu tiên sau 14 năm, cô ấy chủ động thu dọn hành lý, dọn sang một căn nhà khác — căn nhà mang tên cô ấy, tài sản cô ấy. Tôi nhìn quanh căn hộ mình đang sống, chua chát nhận ra: căn nhà này cũng đứng tên vợ. Tôi chẳng có gì ngoài hai bàn tay trắng.
Hai tháng sau, tòa xử ly hôn. Không nước mắt, không hận thù. Chỉ có một thực tế rõ ràng: tôi mất vợ, mất nhà, và mất luôn cảm giác “quyền quyết định” mà tôi từng tưởng mình có.
Em trai tôi vẫn tiếp tục thuê phòng trọ, còn tôi phải ra thuê riêng một căn hộ nhỏ. Trong những đêm ngồi một mình, tôi mới thấm thía một điều: suốt bao năm, tôi đã coi tài sản của vợ là “của chung” mà quên mất, hôn nhân không phải là tấm vé để mặc nhiên đòi hỏi.
Còn vợ cũ của tôi — cô ấy vẫn bình thản sống cuộc đời của mình, lo cho hai con, làm từ thiện, chăm mẹ già. Cô ấy chẳng thiếu gì, cũng chẳng cần tôi phải “thay đổi quan điểm”. Người có sai, hóa ra là tôi.
Cái kết xứng đáng nhất cho tôi, là sự trống rỗng khi đánh mất một người phụ nữ đã cho tôi 14 năm yên bình, chỉ vì tôi mang lòng tham khoác áo “nghĩa vụ gia đình”.